Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện
Đặt Mua Báo Cáo
Trang Chủ
Giới thiệu
Giới thiệu chung
Cơ cấu tổ chức
Các lĩnh vực chuyên môn
Kinh nghiệm
Giá trị cốt lõi
Đối tác
Tin tức
Tin tức
Ðiều
Hồ tiêu
Lâm sản &gỗ
Rau quả
Chè
Sữa
Cà phê
Mía đường
Cao su
Thịt & thực phẩm
Phân bón
Thức ăn chăn nuôi
Thủy sản
Lúa gạo
Hoạt động
Bản tin
Các dự án,hoạt động đã làm
Các dự án
Nhân sự
Ban lãnh đạo
Phòng Tổng hợp
Phòng Thông tin truyền thông
Sản phẩm
Dữ liệu
Thư viện
CƠ SỞ DỮ LIỆU GIÁ NÔNG SẢN
Sang dạng bảng
Chọn mặt hàng
Bẹ gà (nhập khẩu)
Bông số 2|Cotton. type 2
Cá Basa
Cá biển loại 4|Sea Fish. type 4
Ca cao|Cocoa
Cá chim trắng
Cá điêu hồng (khoảng 0.7kg/con)|Red fish (about 0.7 kg/fish)
Cá điêu hồng |Red fish
Cá lóc (0.5kg/con)|Snake head fish (0.5 kg/fish)
Cá lóc (đồng)|Snake head fish (river fish)
Cá lóc (nuôi)|Snake head fish (raising)
Cá nục|Anchovies
Cà phê Arabica|Arabica Coffee
Cà phê nhân
Cà phê Robusta|Robusta Coffee
Cà phê Robusta|Robusta Coffee (London)
Cà phê vối nhân xô
Cá rô phi
Cá thu
Cá tra
Cá tra ao thịt trắng
Cá tra ao thịt vàng
Cá tra giống 1.2cm/com
Cá tra giống 1.5cm/con
Cá tra giống 1.7cm/com
Cá tra giống 1cm/con
Cá tra giống 2.0cm/con
Cá tra giống 2.5cm/con
Cám con cò 28b|"Con co 28b" mash
Cám lợn TK 151 (túi 5kg)|Mash TK151 (5kg/pocket)
Cam sành|Think-skinned orange
Cám|Bran
Cánh gà (nhập khẩu)
Cao su RSS2|RSS2 Rubber
Cao su RSS3|RSS3 Rubber
Caphê nhân Robusta loại I
Chè búp tươi|Fresh bud tea
Dầu đậu tương|Soybean oil
Dầu lạc|Peanut oil
Dầu thô Brent IPE|Brent IPE crude oil
Dầu thô nhẹ|light crude oil
Dầu thô|Crude oil
Đậu tương (đậu nành)|soybeans
Đậu tương vàng số 1|Yellow soybeans. type 1
Dưa hấu
Đùi gà (nhập khẩu)
Đường RE nội|RE Sugar (Domestic)
Đường thô (NewYork)|Raw sugar (NewYork)
Đường tinh luyện (London)|RE Sugar (London)
Đường tinh luyện (Thái Lan)|RE Sugar (Thailand)
Gà ta sống|Live chicken
Gà tam hoàng làm sẵn
Gạo 10% tấm Thái Lan|10% broken rice (ThaiLand)
Gạo 10% tấm VN|10% broken rice (Vietnam)
Gạo 100%B|Rice 100% grade B
Gạo 15% tấm Thái Lan|15% broken rice (Thailand)
Gạo 15% tấm VN|15% broken rice (Vietnam)
Gạo 25% tấm Thái lan|25% broken rice (Thailand)
Gạo 25% tấm VN|25% broken rice (Vietnam)
Gạo 5% tấm Thái lan|5% broken rice (Thailand)
Gạo 5% tấm VN|5% broken rice. Vietnam
Gạo Đài Loan cũ
Gạo đồ 100% Thái Lan|100% parboiled rice (Thailand)
Gạo Hương Lài
Gạo Jasmine
Gạo Nàng hương|Nang Huong rice
Gạo Nàng nhen
Gạo ngon 2514|2514 tasty rice
Gạo nguyên liệu 15% tấm
Gạo nguyên liệu 25% tấm
Gạo nguyên liệu 5% tấm
Gạo nguyên liệu|Brown rice
Gạo Nhật
Gạo sóc Thái
Gạo sóc thường
Gạo ST 20
Gạo ST 5
Gạo tẻ thường|Ordinary rice
Gạo thành phẩm 10%|10% broken milled rice
Gạo thành phẩm 15%|15% broken milled rice
Gạo thành phẩm 20%|20% broken milled rice
Gạo thành phẩm 25%|25% broken milled rice
Gạo thành phẩm 5%|5% broken milled rice
Gạo thơm Đài Loan
Gạo thơm lài sữa
Gạo thơm thái hạt dài
Gạo thơm|Aromatic rice
Gạo thường|Rice
Gạo trắng thông dụng
Gỗ coffa
Gỗ xẻ trắc cambod
Hạt điều thô|Rough cashew
Hạt điều tươi|Fresh cashew
Hạt tiêu đen trong nước|Black pepper (Domestic)
Hạt tiêu trắng trong nước|White pepper (Domestic)
Heo con giống <15kg|15 kg-breeding piggy
Heo con giống trại TCN|TCN breeding piggy
Heo con loại 10kg/con (giống ĐP)|10kg-breeding piggy (local)
Heo hơi trại |Live hog
Khoai mì lát|Slice of manioc
Khoai tây|Potatoes
Lúa CLC - lua kho
Lua CLC - Lua tuoi
Lúa giống Jasmine| Jamine seed paddy
Lúa giống nguyên chủng IR 50404
Lúa giống nguyên chủng Jasmine
Lúa giống nguyên chủng OM 1490
Lúa giống nguyên chủng OM 2514
Lúa giống nguyên chủng VND 95-20
Lúa giống OM 2517| OM 2517 seed paddy
Lúa giống OM 4655| OM 4655 seed paddy
Lúa giống OMCS 2000| OMCS 2000 seed paddy
Lúa giống OMCS 21 (OM 3536)| OMCS 21(OM 3536) seed paddy
Lúa giống xác nhận IR 50404
Lúa giống xác nhận Jasmine
Lúa giống xác nhận OM 1490
Lúa giống xác nhận OM 2514
Lúa giống xác nhận VND 95-20
Lúa hạt dài OM 5451 khô
Lúa hạt dài OM 6976 khô
Lúa hạt dài OM 6976 tươi
Lúa IR 50404 - lúa khô
Lúa IR 50404 - lúa tươi
Lúa Jasmine - lúa khô
Lúa Jasmine - lúa tươi
Lúa mì|Wheat
Lúa Nhật tươi
Lúa Nhật khô
Lúa OM 1490 - lúa khô
Lúa OM 1490 - lúa tươi
Lúa OM 2514 - lúa khô
Lúa OM 2514 - lúa tươi
Lúa OM 2517 khô
Lúa OM 2517 tươi
Lúa OM 4218 khô
Lúa OM 4218 tươi
lúa OM 5451 tươi
Lúa OMCS 2000 khô
Lúa OMCS 2000 tươi
Lúa tẻ thường|Ordinary paddy
Lúa VND 95-20 - lúa khô
Mủ cao su nước
Mủ cao su tự nhiên|Natural rubber sap
Nếp (tươi)|Sticky rice
Nếp khô (đục)|Dry sticky rice
Nếp ruột khô
Ngô hạt|Corn
Ngô vàng số 2|Yellow corn. grade 2
Ngô xát|Milled corn
Nominee (100ml)
NPK Đầu trâu (20-20-15)|NPK Fertilizer (20-20-15)
Oshin 20WG (6.5g)
Phân bón SA
Phân đạm Urê Phú mỹ|Phu my Urea fertilizer
Phân đạm Urê Trung quốc
Phân DAP Philipines
Phân DAP Trung Quốc| Trung Quoc DAP fertilizer
Phân Kali
Phân lân
Phân lân|Phosphate
Phân NPK phi
Sữa Ông Thọ|Ong Tho milk
Thanh Long ruột đỏ
Thanh Long ruột trắng
Thịt bò đùi|Leg beef
Thịt bò thăn|fillet beef
Thịt gà công nghiệp làm sẵn|processed chicken (industrial breeding)
Thịt gà ta làm sẵn|Processed chicken
Thịt lợn hơi 100kg
Thịt lợn hơi trên 80 kg|Live-hog (more than 80kg pig)
Thịt lợn mông sấn|Rump-pork
Thịt lợn thăn|fillet pork
Thóc|paddy
Thuốc sâu Bassa|Bassa pesticide
Tilt Super (250ml)
Tôm càng loại 1|Shrimp
Tôm càng xanh
Tôm càng xanh 8-10 con
Tôm sú
Tôm sú loại 20con/kg
Tôm sú loại 30con/kg
Tôm sú loại 40con/kg
Tôm thẻ 40 con
Tôm thẻ 60 con
Trứng gà|Chicken egg
Trứng vịt|Duck egg
Tungcydan 550 EC (480ml)
Validacine 5L (500ml) - TQ
Xăng 92|92-petrol
Xoài cát chu
Xoài cát hòa lộc
Từ
Đến
Ngày
Tháng
Năm
Biểu đồ thanh
Biểu đồ cột
Biểu đồ đường
Biểu đồ hình tròn
Liên hệ 04.62.93.86.32, 0128.256.256 để đăng ký thành viên và nhìn thấy giá đầy đủ khi tra cứu hoặc vẽ đồ thị
Searching ...