Mã ID:
164
Giá:
0
Thuộc nhóm:
Tỷ Giá
Tỉ giá hối đoái của đồng Nhân dân tệ so với một số đồng ngoại tệ cơ bản và đồng Việt Nam
|
USD/CNY
|
JPY/CNY
|
EURO/CNY
|
VND/CNY
|
tháng 1
|
7,24289
|
0,067107
|
10,6599
|
0,000453
|
tháng 2
|
7,16392
|
0,066947
|
10,5745
|
0,000449
|
tháng 3
|
7,07224
|
0,070212
|
10,9758
|
0,000444
|
tháng 4
|
6,99969
|
0,068180
|
11,027
|
0,000435
|
tháng 5
|
6,97107
|
0,066835
|
10,85
|
0,000432
|
tháng 6
|
6,89933
|
0,064540
|
10,7364
|
0,000418
|
tháng 7
|
6,83627
|
0,063985
|
10,7715
|
0,000407
|
tháng 8
|
6,84692
|
0,062586
|
10,2405
|
0,000413
|
tháng 9
|
6,83049
|
0,064041
|
9,80618
|
0,000413
|
tháng 10
|
6,83584
|
0,068448
|
9,0801
|
0,000411
|
tháng 11
|
6,82799
|
0,067311
|
8,70513
|
0,000405
|
tháng 12
|
6,85309
|
0,074957
|
9,272
|
0,000404
|
Nguồn: Ngân hàng ngoại thương Việt Nam, và Bộ thương mại Hoa Kỳ
Tìm kiếm dữ liệu
|
Tiêu đề
|
|
Nội dung
|
|
Nhóm dữ liệu
|
|
|
|