Mặt hàng
Gạo
(Mã HS:
1006) |
|
|
|
|
|
|
|
Mặt hàng
Cà phê
(Mã HS:
0901) |
|
|
|
|
|
|
|
Mặt hàng
Hồ tiêu
(Mã HS:
0904) |
|
|
|
|
|
|
|
Mặt hàng
Cao su
(Mã HS:
4001) |
|
|
|
|
|
|
|
Mặt hàng
Chè
(Mã HS:
0902) |
|
|
|
|
|
|
|
Mặt hàng
Cá sống.
(Mã HS:
0301) |
|
|
|
|
|
|
|
Mặt hàng
Cá đông lạnh, trừ filê cá (fillets) và các loại thịt khác thuộc nhóm 03.04.
(Mã HS:
0303) |
|
|
|
|
|
|
|
Mặt hàng
Rau các loại đã bảo quản tạm thời nhưng không ăn ngay được
(Mã HS:
0711) |
|
|
|
|
|
|
|