Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện
Đặt Mua Báo Cáo
Trang Chủ
Giới thiệu
Giới thiệu chung
Cơ cấu tổ chức
Các lĩnh vực chuyên môn
Kinh nghiệm
Giá trị cốt lõi
Đối tác
Tin tức
Tin tức
Ðiều
Hồ tiêu
Lâm sản &gỗ
Rau quả
Chè
Sữa
Cà phê
Mía đường
Cao su
Thịt & thực phẩm
Phân bón
Thức ăn chăn nuôi
Thủy sản
Lúa gạo
Hoạt động
Bản tin
Các dự án,hoạt động đã làm
Các dự án
Nhân sự
Ban lãnh đạo
Phòng Tổng hợp
Phòng Thông tin truyền thông
Sản phẩm
Dữ liệu
Thư viện
CƠ SỞ DỮ LIỆU GIÁ NÔNG SẢN
Từ ngày
đến ngày
Xem theo
Ngày
Tuần
Tháng
Mặt hàng
-- Chọn mặt hàng --
Ca cao|Cocoa
Cá chim trắng
Cá điêu hồng (khoảng 0.7kg/con)|Red fish (about 0.7 kg/fish)
Cá điêu hồng |Red fish
Cá lóc (đồng)|Snake head fish (river fish)
Cá lóc (nuôi)|Snake head fish (raising)
Cà phê Arabica|Arabica Coffee
Cà phê Robusta|Robusta Coffee
Cà phê Robusta|Robusta Coffee (London)
Cà phê vối nhân xô
Cá rô phi
Cá tra
Cá tra ao thịt trắng
Cam sành|Think-skinned orange
Cám|Bran
Cao su RSS2|RSS2 Rubber
Cao su RSS3|RSS3 Rubber
Dầu thô Brent IPE|Brent IPE crude oil
Đậu tương (đậu nành)|soybeans
Dưa hấu
Đường thô (NewYork)|Raw sugar (NewYork)
Đường tinh luyện (London)|RE Sugar (London)
Gạo 15% tấm VN|15% broken rice (Vietnam)
Gạo 25% tấm VN|25% broken rice (Vietnam)
Gạo 5% tấm Thái lan|5% broken rice (Thailand)
Gạo 5% tấm VN|5% broken rice. Vietnam
Gạo Hương Lài
Gạo Jasmine
Gạo Nàng hương|Nang Huong rice
Gạo Nàng nhen
Gạo Nhật
Gạo sóc Thái
Gạo sóc thường
Gạo thơm Đài Loan
Gạo thơm thái hạt dài
Gạo thường|Rice
Gạo trắng thông dụng
Hạt tiêu đen trong nước|Black pepper (Domestic)
Khoai mì lát|Slice of manioc
Khoai tây|Potatoes
Lúa IR 50404 - lúa tươi
Lúa Nhật tươi
Lúa OM 4218 tươi
lúa OM 5451 tươi
Nếp (tươi)|Sticky rice
Nếp khô (đục)|Dry sticky rice
Nếp ruột khô
Nominee (100ml)
NPK Đầu trâu (20-20-15)|NPK Fertilizer (20-20-15)
Oshin 20WG (6.5g)
Phân đạm Urê Phú mỹ|Phu my Urea fertilizer
Phân đạm Urê Trung quốc
Phân DAP Philipines
Phân DAP Trung Quốc| Trung Quoc DAP fertilizer
Phân lân
Phân lân|Phosphate
Thanh Long ruột trắng
Thịt bò đùi|Leg beef
Thịt bò thăn|fillet beef
Thịt gà ta làm sẵn|Processed chicken
Thịt lợn hơi trên 80 kg|Live-hog (more than 80kg pig)
Thịt lợn mông sấn|Rump-pork
Thịt lợn thăn|fillet pork
Thuốc sâu Bassa|Bassa pesticide
Tilt Super (250ml)
Tôm càng xanh
Tôm sú
Trứng gà|Chicken egg
Trứng vịt|Duck egg
Validacine 5L (500ml) - TQ
Xoài cát chu
Xoài cát hòa lộc
Nhóm theo các trường
Loại_giá
Đơn_vị_tính
Loại_tiền
Nguồn
Tên Đăng Nhập
Mật Khẩu
Đăng ký thành viên và nhìn thấy giá đầy đủ khi tra cứu hoặc vẽ đồ thị