Giai đoạn 1
|
Nhóm 1: trái cây tươi, trái cây sấy khô và các sản phẩm hạt
|
1
|
08011100
|
Dừa đã qua công đoạn làm khô
|
2
|
08011200
|
Dừa còn nguyên sọ
|
3
|
08011990
|
Dừa, loại khác
|
4
|
08012100
|
Quả hạch Brazil, chưa bóc vỏ
|
5
|
08012200
|
Quả hạch Brazil, đã bóc vỏ
|
6
|
08013100
|
Hạt điều, chưa bóc vỏ
|
7
|
08013200
|
Hạt điều, đã bóc vỏ
|
8
|
08021100
|
Hạnh nhân, chưa bóc vỏ
|
9
|
08021200
|
Hạnh nhân, đã bóc vỏ
|
10
|
08022100
|
Hạt phỉ, chưa bóc vỏ
|
11
|
08022200
|
Hạt phỉ, đã bóc vỏ
|
12
|
08023100
|
Hạt óc chó, chưa bóc vỏ
|
13
|
08023200
|
Hạt óc chó, đã bóc vỏ
|
14
|
08024110
|
Hạt dẻ Trung Quốc, chưa bóc vỏ
|
15
|
08024290
|
Hạt dẻ khác, đã bóc vỏ
|
16
|
08025100
|
Hạt dẻ cười, chưa bóc vỏ
|
17
|
08025200
|
Hạt dẻ cười, đã bóc vỏ
|
18
|
08026190
|
Các loại hạt Hawaii khác, chưa bóc vỏ
|
19
|
08026200
|
Hạt mắc ca, đã bóc vỏ
|
20
|
08028000
|
Hạt cau
|
21
|
08029030
|
Hạt thông, đã bóc vỏ
|
22
|
08029090
|
Các loại hạt, tươi hoặc sấy khô
|
23
|
08031000
|
Lá chuối, tươi hoặc sấy khô
|
24
|
08039000
|
Các phần chuối khác, tươi hoặc sấy khô, ngoài lá
|
25
|
08041000
|
Quả chà là, tươi hoặc sấy khô
|
26
|
08042000
|
Quả sung, tươi hoặc sấy khô
|
27
|
08043000
|
Quả dứa, tươi hoặc sấy khô
|
28
|
08044000
|
Quả bơ, tươi hoặc sấy khô
|
29
|
08045010
|
Quả ổi, tươi hoặc sấy khô
|
30
|
08045020
|
Quả xoài, tươi hoặc sấy khô
|
31
|
08045030
|
Quả măng cụt, tươi hoặc sấy khô
|
32
|
08051000
|
Quả cam, tươi hoặc sấy khô
|
33
|
08052190
|
Các loại cam quýt khác
|
34
|
08052200
|
Cam nhỏ
|
35
|
08052900
|
Các loại quả lai cam quýt khác
|
36
|
08054000
|
Quả bưởi, kể cả bưởi chùm
|
37
|
08055000
|
Chanh
|
38
|
08059000
|
Các loại quả có múi khác
|
39
|
08061000
|
Nho tươi
|
40
|
08062000
|
Nho sấy khô
|
41
|
08071100
|
Các loại dưa, tươi
|
42
|
08071910
|
Các loại dưa mật, tươi
|
43
|
08072000
|
Quả đu đủ, tươi
|
44
|
08081000
|
Quả táo, tươi
|
45
|
08083010
|
Quả lê Ya, Hsueh, tươi
|
46
|
08083090
|
Quả lê, loại khác, tươi
|
47
|
08092100
|
Các loại cherry chua, tươi
|
48
|
08092900
|
Các loại cherry khác
|
49
|
08093000
|
Quả đào, kể cả đào xuân
|
50
|
08094000
|
Quả mận, tươi
|
51
|
08101000
|
Quả dâu tây, tươi
|
52
|
08102000
|
Quả mâm xôi, dâu tằm và dâu đỏ, tươi
|
53
|
08104000
|
Quả nam việt quất, quả việt quất và các loại quả khác thuộc chi Vaccinium
|
54
|
08105000
|
Quả kiwi, tươi
|
55
|
08106000
|
Quả sầu riêng, tươi
|
56
|
08107000
|
Quả hồng vàng, tươi
|
57
|
08109010
|
Quả nhãn, tươi
|
58
|
08109030
|
Quả vải, tươi
|
59
|
08109040
|
Quả chôm chôm, tươi
|
60
|
08109050
|
Quả mít, tươi
|
61
|
08109060
|
Quả me, tươi
|
62
|
08109070
|
Quả khế, tươi
|
63
|
08109080
|
Quả thanh long, tươi
|
64
|
08109090
|
Trái cây khác
|
65
|
08111000
|
Dâu tây, đông lạnh
|
66
|
08112000
|
Quả mâm xôi, dâu tằm, dâu đỏ (loganberries), quả lý chua đen, trắng hoặc đỏ và quả lý gai, đông lạnh
|
67
|
08119090
|
Trái cây và hạt khác, đông lạnh
|
68
|
08121000
|
Quả anh đào, đã qua xử lý bảo quản
|
69
|
08129000
|
Trái cây và hạt khác, đã qua xử lý bảo quản
|
70
|
08131000
|
Quả mơ
|
71
|
08132000
|
Quả mận đỏ
|
72
|
08133000
|
Quả táo, sấy khô
|
73
|
08134010
|
Quả nhãn và long nhãn, sấy khô
|
74
|
08134020
|
Quả me, sấy khô
|
75
|
08134030
|
Quả táo tầu
|
76
|
08134040
|
Quả nhãn, sấy khô
|
77
|
08134090
|
Trái cây khác, sấy khô
|
78
|
08135000
|
Hỗn hợp trái cây và hạt, sấy khô
|
Nhóm 2: Rượu vang
|
79
|
22041000
|
Rượu vang nổ
|
80
|
22042100
|
Vang không nổ hoặc nước ép nho có cồn để ngăn lên men, dung tích dưới 2L
|
81
|
22042200
|
Vang không nổ hoặc nước ép nho có cồn để ngăn lên men, dung tích trên 2L, dưới 10L
|
82
|
22042900
|
Vang không nổ hoặc nước ép nho có cồn để ngăn lên men, dung tích trên 10L
|
83
|
22043000
|
Nước ép nho khác ngoài các sản phẩm danh mục 20.09
|
Nhóm 3: Rượu êtylic, đã biến tính
|
84
|
22072000
|
Rượu êtylic và các loại rượu khác, đã biến tính, ở bất cứ độ mạnh nào
|
Nhóm 4: Nhân sâm Mỹ
|
85
|
12112010
|
Nhân sâm Mỹ
|
86
|
12112091
|
Củ nhân sâm khác, tươi
|
87
|
12112099
|
Củ nhân sâm, khác
|
Nhóm 5: Các loại ống, vòi, không có mối hàn
|
88
|
73041110
|
Các đường ống, loại sử dụng cho các đường ống dẫn dầu và gas, thép không gỉ, 215.9mm≤đường kính ngoài≤406.4mm
|
89
|
73041120
|
Các đường ống, loại sử dụng cho các đường ống dẫn dầu và gas, thép không gỉ, 114.3mm≤đường kính ngoài≤215.9mm
|
90
|
73041130
|
Các đường ống, loại sử dụng cho các đường ống dẫn dầu và gas, thép không gỉ, đường kính ngoài≤114.3mm
|
91
|
73041190
|
Đường ống thép không gỉ dẫn dầu tho hoặc khí gas, đường kính ngoài>406.4mm
|
92
|
73041910
|
Đường ống thép không gỉ dẫn dầu tho hoặc khí gas, 215.9mm≤ đường kính ngoài ≤406.4mm
|
93
|
73041920
|
Đường ống thép không gỉ dẫn dầu tho hoặc khí gas, 114.3mm<đường kính ngoài<215.9mm
|
94
|
73041930
|
Đường ống thép không gỉ dẫn dầu tho hoặc khí gas, đường kính ngoài<114.3mm
|
95
|
73041990
|
Đường ống thép khác, dẫn dầu tho hoặc khí gas, đường kính ngoài>406.4mm
|
96
|
73042210
|
Đường ống thép không gỉ để khoan khí gas hoặc khai thác dầu, đường kính ngoài≤168.3mm
|
97
|
73042290
|
Đường ống thép không gỉ để khoan khí gas hoặc khai thác dầu, đường kính ngoài>168.3mm
|
98
|
73042310
|
Đường ống thép loại khác để khoan khí gas hoặc khai thác dầu, đường kính ngoài≤168.3mm
|
99
|
73042390
|
Đường ống thép loại khác để khoan khí gas hoặc khai thác dầu, đường kính ngoài>168.3mm
|
100
|
73042400
|
Đường ống thép không mối hàn để khoan khí gas hoặc dầu
|
101
|
73042910
|
Đường ống thép không mối hàn có độ mềm uốn không vượt quá 552mpa
|
102
|
73042920
|
Đường ống thép không mối hàn dùng để khoan dầu và khí gas, có độ mềm uốn lớn hơn 552mpa nhưng không vượt quá 758mpa
|
103
|
73042930
|
Các loại đường ống khác dùng để khoan dầu và khí gas với độ mềm uốn lớn hơn 758mpa
|
104
|
73043110
|
Ống nồi hơi cán nguội
|
105
|
73043120
|
Các loại ống nồi hơi cán nguội khác hoặc ống thép không hàn
|
106
|
73043190
|
Các loại ống nồi hơi cán nguội khác
|
107
|
73043910
|
Các loại vòi và ống nồi hơi, không hàn, bằng sắt hoặc thép trơn, cán nguội hoặc không cán nguội
|
108
|
73043920
|
Các ống khoan và thăm dò địa chất, không hàn, bằng sắt hoặc thép trơn, cán nguội hoặc không cán nguội
|
109
|
73043990
|
Các loại vòi hoặc ống khác, mặt tròn cắt ngang, không mối hàn, bằng sắt hoặc thép trơn, cán nguội hoặc không cán nguội
|
110
|
73044110
|
Các loại vòi và ống nồi hơi, không hàn, cán nguội bằng thép không gỉ
|
111
|
73044190
|
Các loại vòi hoặc ống khác, mặt tròn cắt ngang, không mối hàn, bằng thép không gỉ, cán nguội hoặc cuốn nguội
|
112
|
73044910
|
Các loại vòi và ống nồi hơi, không hàn, bằng thép không gỉ, không cán nguội hoặc uốn nguội
|
113
|
73044990
|
Các loại vòi hoặc ống khác, mặt tròn cắt ngang, không mối hàn, bằng thép không gỉ, không cán nguội hoặc cuốn nguội
|
114
|
73045110
|
Các loại vòi và ống nồi hơi, không hàn, bằng thép hợp kim, cán nguội hoặc uốn nguội
|
115
|
73045120
|
Các loại ống khoan và thăm dò địa chất, không hàn, bằng thép hợp kim, cán nguội hoặc cuốn nguội
|
116
|
73045190
|
Các loại vòi hoặc ống khác, mặt tròn cắt ngang, không mối hàn, bằng thép hợp kim, cán nguội hoặc cuốn nguội
|
117
|
73045910
|
Các loại vòi và ống nồi hơi, không hàn, bằng thép hợp kim, không cán nguội hoặc uốn nguội
|
118
|
73045920
|
Các loại ống khoan và thăm dò địa chất, không hàn, bằng thép hợp kim, không cán nguội hoặc cuốn nguội
|
119
|
73045990
|
Các loại vòi hoặc ống khác, mặt tròn cắt ngang, không mối hàn, bằng thép hợp kim, không cán nguội hoặc cuốn nguội
|
120
|
73049000
|
Các loại vòi, ống và lõi rỗng khác, không hàn, trừ gang
|
Giai đoạn 2
|
Nhóm 6: Thịt lợn và các sản phẩm thịt lợn
|
121
|
02031200
|
Thịt mông đùi (hams), thịt vai và các mảnh của chúng, có xương, tươi hoặc ướp lạnh
|
122
|
02031900
|
Các loại thịt khác, tươi hoặc ướp lạnh
|
123
|
02032190
|
Các loại thịt xẻ khác, đông lạnh
|
124
|
02032200
|
Thịt mông đùi (hams), thịt vai và các mảnh của chúng, có xương, đông lạnh
|
125
|
02032900
|
Thịt lợn đông lạnh khác
|
126
|
02064100
|
Gan lợn, đông lạnh
|
127
|
02064900
|
Các nội tạng lợn ăn được khác, đông lạnh
|
Nhóm 7: Phế liệu nhôm
|
128
|
76020000
|
Phế liệu nhôm
|