1. Văn bản pháp lý / Legal Documents
Tên tài liệu / Document | Download | Năm / Year |
Luật Thực phẩm General Food Law | en, vn | 21/2/2002 và cập nhật vào ngày 1/1/2007 |
Hướng dẫn thực hiện Luật thực phẩm châu Âu Guidance on the Implementation of EU's General Food Law | en | 2004 |
Hướng dẫn thực hiện các quy định của EU về nhập khẩu và vận chuyển đối với động vật và sản phẩm động vật từ nước thứ ba General Guidance on EU import and transit rules for live animals and animal products from third countries | en | 2006 |
Hướng dẫn về các yêu cầu nhập khẩu và các quy định mới về vệ sinh thực phẩm và kiểm soát thực phẩm Guidance Document - Key questions related to import requirements and new rules on hygiene and official food controls | en | 2006 |
Quy định vệ sinh nguyên liệu thực phẩm Regulation on the hygiene of foodstuffs | en | 2004 |
Quy định vệ sinh đối với thức ăn chăn nuôi Regulation on feed hygiene | en | 2005 |
Quy định vệ sinh đối với thực phẩm của nơi xuất xứ động vật Regulation on specific hygiene rules for food of animal origin | en | 2004 |
Quy định về tổ chức quản lý đối với sản phẩm động vật Regulation on organisation of official controls on products of animal origin intended for human consumption | en | 2004 |
2. Tổ chức quản lý / Organization
3. Các tiêu chuẩn / Standards
Tại Châu Âu, hệ thống tiêu chuẩn duy nhất được khuyến khích áp dụng là hệ thống tiêu chuẩn do Ủy ban Kinh tế của Liên hợp quốc tại Châu Âu (UNECE-United Nations Economic Commission for Europe) ban hành. Tuy nhiên, bản thân hệ thống tiêu chuẩn này cũng rất phức tạp với sức khác biệt giữa các thành viên của Liên minh châu Âu.
Dưới đây là một số tiêu của UNECE:
Tiêu chuẩn UNECE đối với rau quả tươi / Standard Layout for UNECE Standards for fruits and vegetables.
Tiêu chuẩn UNECE đối với xoài / UNECE Standards for mangoes.
MRL sắp xếp theo thứ tự thuốc trừ sâu/ MRLs sorted by pesticide: pdf, excel
MRL sắp xếp theo mùa vụ / MRLs sorted by crop group: pdf, excel
MRL sắp xếp theo ngành hàng/ MRLs sorted by commodity: pdf, excel
MRL đối với xoài / MRL for mangoes