22/06/2011
Dự báo cung xuất khẩu sữa bột tách bơ (SMP) của các nước xuất khẩu lớn nhất thế giới trong năm 2009 (nghìn tấn)
|
Nước xuất khẩu
|
2006
|
2007
|
2008
|
2009*
|
|
Australia
|
189
|
175
|
120
|
123
|
|
EU-27
|
88
|
201
|
180
|
200
|
|
New Zealand
|
243
|
327
|
251
|
288
|
|
Hoa Kỳ
|
287
|
255
|
400
|
350
|
Nguồn: FAS-USDA
22/06/2011
Dự báo cung sản lượng sữa của các nước sản xuất sữa lớn nhất thế giới trong năm 2009 (triệu tấn)
|
Nguồn cung
|
2008
|
2009
|
Thay đổi 09/08 (%)
|
|
Thế giới
|
570
|
575.1
|
0.9
|
|
Bắc Mỹ
|
105.1
|
106.1
|
1.0
|
|
EU-27
|
134
|
134.4
|
0.3
|
|
Châu Đại dương
|
24.6
|
26
|
5.7
|
|
Hoa Kỳ
|
86
|
84.1
|
-2.2
|
|
Ấn Độ
|
44.1
|
45.1
|
2.3
|
|
Trung Quốc
|
36.7
|
38.6
|
5.2
|
Nguồn: FAS-USDA
22/06/2011
Biểu thuế suất nhập khẩu điều chỉnh một số mặt hàng sữa tháng 3/2009.
|
Mã hàng
|
Mô tả hàng hoá
|
Thuế suất mới (%)
|
Thuế suất cũ (%)
|
|
0401
|
|
|
|
Sữa và kem, chưa cô đặc, chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác.
|
|
|
|
0401
|
10
|
0
|
0
|
- Có hàm lượng chất béo không quá 1% tính theo trọng lượng
|
15
|
15
|
|
0401
|
20
|
0
|
0
|
- Có hàm lượng chất béo trên 1% đến 6% tính theo trọng lượng
|
15
|
15
|
|
0401
|
30
|
0
|
0
|
- Có hàm lượng chất béo trên 6% tính theo trọng lượng
|
15
|
15
|
|
0402
|
|
|
|
Sữa và kem, cô đặc hoặc đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác.
|
|
|
|
0402
|
10
|
|
|
- Dạng bột, hạt hoặc các thể rắn khác có hàm lượng chất béo không quá 1,5% tính theo trọng lượng:
|
|
|
|
0402
|
10
|
30
|
|
- - Đóng hộp với tổng trọng lượng từ 20 kg trở lên:
|
|
|
|
0402
|
10
|
30
|
10
|
- - - Chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, dạng bột
|
3
|
10
|
|
0402
|
10
|
30
|
20
|
- - - Chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, dạng khác
|
3
|
10
|
|
0402
|
10
|
30
|
90
|
- - - Loại khác
|
7
|
20
|
|
0402
|
10
|
90
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
0402
|
10
|
90
|
10
|
- - - Chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, dạng bột
|
3
|
10
|
|
0402
|
10
|
90
|
20
|
- - - Chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, dạng khác
|
3
|
10
|
|
0402
|
10
|
90
|
90
|
- - - Loại khác
|
7
|
20
|
|
0402
|
|
|
|
- Dạng bột, hạt hoặc các thể rắn khác có hàm lượng chất béo trên 1,5% tính theo trọng lượng:
|
|
|
|
0402
|
21
|
|
|
- - Chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác:
|
|
|
|
0402
|
21
|
20
|
0
|
- - - Đóng hộp với tổng trọng lượng từ 20 kg trở lên
|
3
|
10
|
|
0402
|
21
|
90
|
0
|
- - - Loại khác
|
3
|
10
|
|
0402
|
29
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
0402
|
29
|
20
|
0
|
- - - Đóng hộp với tổng trọng lượng từ 20 kg trở lên
|
7
|
20
|
|
0402
|
29
|
90
|
0
|
- - - Loại khác
|
7
|
20
|
|
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
0402
|
91
|
0
|
0
|
- - Chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác
|
10
|
10
|
|
0402
|
99
|
0
|
0
|
- - Loại khác
|
20
|
20
|
Nguồn: Bộ tài chính, 2009
22/06/2011
Some items of business results of Hanoimilk by year, 2005-2008 (thousand VND)
|
Item
|
2008
|
2005
|
2006
|
2007
|
2008
|
|
Q1
|
Q2
|
Q3
|
Q4
|
|
Total sales
|
64,927,651
|
136,271,944
|
113,687,279
|
38,969,561
|
288,076,100
|
332,278,574
|
336,921,896
|
353,856,435
|
|
Financial cost
|
1,884,451
|
7,769,044
|
4,713,629
|
2,735,086
|
6,357,706
|
11,814,018
|
9,488,026
|
17,046,408
|
|
Sales cost
|
10,587,886
|
23,814,237
|
26,657,077
|
15,844,393
|
40,308,169
|
54,390,019
|
50,722,815
|
76,889,931
|
|
Gross profit
|
-858,551
|
4,754,431
|
2,539,170
|
-41,648,216
|
20,208,159
|
6,527,136
|
12,002,447
|
-34,973,353
|
|
Profit after tax
|
-985,461
|
3,924,995
|
821,886
|
-41,459,867
|
20,104,798
|
7,260,015
|
11,999,951
|
-37,277,055
|
Source: Business results report of Hanoimilk and CafeF
22/06/2011
Some items of business results of Vinamilk by year, 2005-2008 (thousand VND)
Item
|
2008
|
2005
|
2006
|
2007
|
2008
|
|
Q1
|
Q2
|
Q3
|
Q4
|
|
Total sales
|
1,840,528,129
|
2,107,667,000
|
2,170,198,326
|
2,291,731,000
|
5,659,290,000
|
6,662,923,000
|
6,675,031,000
|
8,379,615,934
|
|
Financial cost
|
87,273,094
|
50,585,000
|
23,145,302
|
26,474,000
|
19,988,000
|
40,002,000
|
25,862,000
|
202,566,299
|
|
Sales cost
|
203,674,281
|
233,678,000
|
291,822,521
|
339,949,000
|
654,102,000
|
899,396,000
|
974,805,000
|
1,062,732,356
|
|
Gross profit
|
238,213,820
|
439,652,000
|
354,569,668
|
199,718,000
|
559,833,000
|
628,437,000
|
865,427,000
|
1,232,056,648
|
|
Profit after tax
|
308,827,264
|
388,927,000
|
337,222,790
|
211,669,000
|
605,484,000
|
731,585,000
|
963,398,000
|
1,206,643,903
|
Source: Business results report of Vinamilk and CafeF
22/06/2011
Top 5 dairy exporters to Vietnam in terms of growth rate, 1stQ/2009 (US$)
|
Country
|
Import value in the first 2 months 2009
|
Changes 09/08 (%)
|
|
2009
|
2008
|
|
Thailand
|
4.917.141
|
394.535
|
1246
|
|
Denmark
|
2.605.302
|
697.014
|
374
|
|
The United States
|
8.762.641
|
2.447.773
|
358
|
|
Ireland
|
1.558.708
|
717.575
|
217
|
|
Uruguay
|
86.183
|
40.640
|
212
|
Source: General Department of Vietnam Customs
22/06/2011
Top 10 dairy exporters to Vietnam in terms of value, 1stQ/2009 (US$)
|
Country
|
Import value in the first 2 months 2009
|
Changes 09/08 (%)
|
|
2009
|
2008
|
|
The Netherlands
|
9.427.635
|
12.553.915
|
75
|
|
The United States
|
8.762.641
|
2.447.773
|
358
|
|
New Zealand
|
7.855.725
|
36.401.597
|
22
|
|
Thailand
|
4.917.141
|
394.535
|
1246
|
|
Australia
|
3.943.166
|
3.966.598
|
99
|
|
Denmark
|
2.605.302
|
697.014
|
374
|
|
Ireland
|
1.558.708
|
717.575
|
217
|
|
Poland
|
1.493.532
|
5.036.278
|
30
|
|
France
|
1.399.296
|
2.218.907
|
63
|
|
Canada
|
376.030
|
-
|
-
|
|
Total
|
44.305.216
|
72.729.060
|
61
|
Source: General Department of Vietnam Customs
22/06/2011
Vietnam dairy import value (million US$) and growth rate (%) by month, 1stQ/2009
|
Month
|
2008
|
2009
|
Changes 09/08
|
|
1
|
47.18
|
21.85
|
-53.70
|
|
2
|
25.54
|
22.23
|
-12.96
|
|
3
|
28.52
|
29.19
|
2.34
|
Source: General Department of Vietnam Customs
22/06/2011
The average price of fresh milk on world market and 2009 forecast
|
Quarter
|
Price (US$/cwt)
|
Quarter
|
Price (US$/cwt)
|
|
1stQ/2005
|
15.5
|
3rdQ/2007
|
22.1
|
|
2ndQ/2005
|
15.1
|
4thQ/2007
|
22.1
|
|
3rdQ/2005
|
15
|
1stQ/2008
|
19
|
|
4thQ/2005
|
15.05
|
2ndQ/2008
|
18.35
|
|
1stQ/2006
|
15.2
|
3rdQ/2008
|
18.3
|
|
2ndQ/2006
|
12
|
4thQ/2008
|
16.7
|
|
3rdQ/2006
|
12.8
|
1stQ/2009
|
12.1
|
|
4thQ/2006
|
14.1
|
2ndQ/2009
|
11.2
|
|
1stQ/2007
|
15
|
3rdQ/2009
|
11.3
|
|
2ndQ/2007
|
18.7
|
4thQ/2009
|
12.8
|
Source: USDA
22/06/2011
Top 5 milk powder exporters, 2004-2009 (thousand tons)
|
Exporter
|
2004
|
2005
|
2006
|
2007
|
2008
|
1st Q/2009
|
|
New Zealand
|
669
|
585
|
634
|
670
|
621
|
175
|
|
Argentina
|
177
|
162
|
210
|
117
|
123
|
37.5
|
|
Australia
|
173
|
161
|
153
|
130
|
111
|
28.25
|
|
Brazil
|
16
|
26
|
17
|
42
|
75
|
27.5
|
|
China
|
25
|
32
|
33
|
72
|
54
|
7.5
|
Source: FAS-USDA
|