Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

20/04/2011
Price movement of ready-to-cook chicken in Hanoi and Lam Dong by month in 2008-2009 (VND/kg)

 
 
Hanoi
Lam Dong
Ready-to-cook household-farmed chicken
Ready-to-cook factory-farmed chicken
VND/kg
%
VND/kg
%
VND/kg
%
VND/kg
%
Jan
76,800
100
44,200
100
78,800
100
40,800
100
Feb
92,400
120
55,250
125
97,500
124
47,500
116
Mar
90,000
117
50,625
115
95,000
121
45,000
110
Apr
90,000
117
50,000
113
95,000
121
45,000
110
May
90,000
117
50,000
113
95,000
121
49,000
120
Jun
90,000
117
50,000
113
95,000
121
50,000
123
Jul
90,000
117
50,000
113
97,200
123
50,000
123
Aug
91,875
120
51,875
117
100,000
127
50,000
123
Sep
95,000
124
52,500
119
97,500
124
47,500
116
Oct
91,000
119
49,500
112
95,000
121
42,600
104
Nov
87,500
114
40,625
92
90,000
114
42,000
103
Dec
82,500
107
44,167
100
90,000
114
42,000
103
2009
Jan
87,500
114
43,333
98
91,250
116
40,800
100
Feb
95,000
124
45,000
102
92,000
117
40,000
98
Mar
90,000
117
45,000
102
90,000
114
40,000
98
Apr
90,000
117
45,000
102
90,000
114
40,000
98
May
90,000
117
45,000
102
87,000
110
41,250
101
 
Jun
88,571
115
42,143
95
85,000
107
40,000
98
 
Jul
83,500
108
40,200
91
88,333
112
42,200
103
 
Aug
77,500
100
40,000
90
85,000
107
41,333
101
 
Sep
75,000
97
38,333
86
90,000
114
41,250
101

Source: AGRODATA, AGROINFO – www.agro.gov.vn
20/04/2011
Price movement of pork by quarter in some big markets

Change in pork price
Can Tho
Da Nang
Hanoi
Ho Chi Minh City
VND/kg
Change (%)
VND/kg
Change (%)
VND/kg
Change (%)
VND/kg
Change (%)
Over- 80- kg live hog
32,321
100.0
35,121
100.0
35,949
100.0
40,467
100.0
Q2/08
36,625
113.3
37,903
107.9
35,369
98.4
44,954
111.1
Q3/08
34,543
106.9
36,725
104.6
35,431
98.6
38,821
95.9
Q4/08
29,792
92.2
32,431
92.3
32,936
91.6
35,643
88.1
Q1/09
28,986
89.7
30,494
86.8
31,145
86.6
39,164
96.8
Q2/09
31,218
96.6
32,653
93.0
33,271
92.6
40,010
98.9
Q3/09
30,402
94.1
32,483
92.5
31,541
87.7
34,661
85.7
Ham
56,653
100.0
59,899
100.0
59,042
100.0
67,917
100.0
Q2/08
61,701
108.9
63,236
105.6
60,840
103.0
71,632
105.5
Q3/08
60,611
107.0
62,514
104.4
64,368
109.0
69,622
102.5
Q4/08
59,042
104.2
61,722
103.0
61,639
104.4
65,273
96.1
Q1/09
60,135
106.1
62,746
104.8
61,240
103.7
66,818
98.4
Q2/09
60,688
107.1
62,894
105.0
61,330
103.9
66,580
98.0
Q3/09
59,552
105.1
63,219
105.5
53,244
90.2
63,944
94.2

Source: AGRODATA, AGROINFOR – www.agro.gov.vn
20/04/2011
Price movement of feeder pigs in Tien Giang by month in 2008 - 2009

 
 
Feeder pigs provided by Than Cuu Nghia farm
10-kg feeder pigs (local breed)
VND/kg
Change (%)
VND/kg
Change (%)
Jan
62,000
100
33,500
100
Feb
61,000
98.4
36,500
109.0
Mar
66,750
107.7
46,250
138.1
Apr
81,250
131.0
66,500
198.5
May
80,000
129.0
74,000
220.9
Jun
88,000
141.9
76,000
226.9
Jul
79,000
127.4
74,500
222.4
Aug
76,500
123.4
69,375
207.1
Sep
74,000
119.4
66,250
197.8
Oct
68,000
109.7
53,125
158.6
Nov
74,250
119.8
55,000
164.2
Dec
71,125
114.7
63,750
190.3
2009
Jan
72,000
116.1
67,250
200.7
Feb
76,375
123.2
67,250
200.7
Mar
79,125
127.6
66,250
197.8
Apr
81,375
131.3
70,000
209.0
May
84,000
135.5
70,000
209.0
 
Jun
80,750
130.2
70,000
209.0
 
Jul
76,000
122.6
70,000
209.0
 
Aug
78,000
125.8
70,000
209.0
 
Sep
77,500
125.0
70,000
209.0

Source: AGRODATA, AGROINFO – www.agro.gov.vn
20/04/2011
Price movement of some feed ingredients by month in 2008 – 2009

 
 
Bran in An Giang
Indian soybean meal
Chicago corn
VND/kg
Change (%)
US$/ton
Change (%)
Uscent/bushel
Change (%)
Jan
3,688
100
410
100
485
100
Feb
3,991
108.2
410
99.9
541
111.5
Mar
4,279
116.0
405
98.9
553
114.0
Apr
4,350
118.0
416
101.5
602
124.1
May
4,981
135.1
418
102.0
605
124.6
Jun
4,692
127.2
454
110.8
700
144.3
Jul
4,167
113.0
490
119.5
659
135.8
Aug
4,321
117.2
482
117.6
567
116.9
Sep
4,342
117.7
362
88.3
546
112.6
Oct
4,676
126.8
284
69.3
415
85.6
Nov
3,700
100.3
274
66.9
382
78.8
Dec
2,925
79.3
280
68.3
365
75.3
2009
Jan
2,686
72.8
371
90.4
391
80.5
Feb
2,945
79.9
396
96.5
367
75.7
Mar
3,269
88.6
393
95.9
380
78.4
Apr
2,915
79.0
431
105.0
394
81.2
May
3,033
82.2
457
111.3
418
86.2
 
Jun
3,707
100.5
461
112.5
447
92.1
 
Jul
3,771
94.5
411
100.2
337
69.5
 
Aug
3,217
75.2
426
103.8
334
68.9
 
Sep
3,582
82.4
396
96.6
325
67.0

Source: AGRODATA, AGROINFO – www.agro.gov.vn
20/04/2011
Corn price movement by month in An Giang and Dong Nai in 2008-2009

 
 
An Giang
Dong Nai
VND/kg
Change (%)
VND/kg
Change (%)
4,000
100
3,975
100
3,875
96.9
4,200
105.7
4,375
109.4
4,200
105.7
4,500
112.5
4,200
105.7
4,500
112.5
4,200
105.7
4,500
112.5
4,600
115.7
4,400
110.0
4,675
117.6
4,300
107.5
4,750
119.5
4,100
102.5
4,500
113.2
Oct
4,100
102.5
4,100
103.1
Nov
4,100
102.5
3,088
77.7
Dec
4,100
102.5
3,120
78.5
2009
Jan
4,133
103.3
3,260
82.0
Feb
4,200
105.0
3,620
91.1
Mar
4,200
105.0
3,967
99.8
Apr
4,000
100.0
3,967
99.8
May
4,000
100.0
4,186
105.3
 
Jun
4,200
105.0
4,357
109.6
 
Jul
3,950
98.8
4,433
111.5
 
Aug
3,860
96.5
3,831
96.4
 
Sep
3,700
92.5
3,675
92.5

Source: AGRODATA, AGROINFO  – www.agro.gov.vn
20/04/2011
Diễn biến giá gà làm sẵn tại thị trường Hà Nội và Lâm Đồng theo tháng năm 2008-2009 (VND/kg)

 
 
Hà Nội
Lâm Đồng
Gà ta làm sẵn
Gà công nghiệp làm sẵn
Gà ta làm sẵn
Gà công nghiệp làm sẵn
VND/kg
%
VND/kg
%
VND/kg
%
VND/kg
%
Năm 2008
T1
76.800
100
44.200
100
78.800
100
40.800
100
T2
92.400
120
55.250
125
97.500
124
47.500
116
T3
90.000
117
50.625
115
95.000
121
45.000
110
T4
90.000
117
50.000
113
95.000
121
45.000
110
T5
90.000
117
50.000
113
95.000
121
49.000
120
T6
90.000
117
50.000
113
95.000
121
50.000
123
T7
90.000
117
50.000
113
97.200
123
50.000
123
T8
91.875
120
51.875
117
100.000
127
50.000
123
T9
95.000
124
52.500
119
97.500
124
47.500
116
T10
91.000
119
49.500
112
95.000
121
42.600
104
T11
87.500
114
40.625
92
90.000
114
42.000
103
T12
82.500
107
44.167
100
90.000
114
42.000
103
Năm 2009
T1
87.500
114
43.333
98
91.250
116
40.800
100
T2
95.000
124
45.000
102
92.000
117
40.000
98
T3
90.000
117
45.000
102
90.000
114
40.000
98
T4
90.000
117
45.000
102
90.000
114
40.000
98
T5
90.000
117
45.000
102
87.000
110
41.250
101
 
T6
88.571
115
42.143
95
85.000
107
40.000
98
 
T7
83.500
108
40.200
91
88.333
112
42.200
103
 
T8
77.500
100
40.000
90
85.000
107
41.333
101
 
T9
75.000
97
38.333
86
90.000
114
41.250
101

Nguồn: AGRODATA, Trung tâm thông tin PTNNNT – www.agro.gov.vn
20/04/2011
Diễn biến giá thịt bò đùi theo quý tại một số thị trường (VND/kg)

Thị trường
Cần Thơ
Đà Nẵng
Hà Nội
Tp. Hồ Chí Minh
VNĐ/kg
Thay đổi (%)
VNĐ/kg
Thay đổi (%)
VNĐ/kg
Thay đổi (%)
VNĐ/kg
Thay đổi (%)
Quý 1/08
89.508
100,0
95.842
100,0
87.242
100,0
98.050
100,0
Quý 2/08
105.564
117,9
109.906
114,7
105.339
120,7
111.933
114,2
Quý 3/08
108.278
121,0
114.061
119,0
108.294
124,1
115.959
118,3
Quý 4/08
105.985
118,4
115.171
120,2
108.650
124,5
119.208
121,6
Quý 1/09
107.288
119,9
115.431
120,4
112.769
129,3
118.394
120,7
Quý 2/09
106.111
118,5
113.667
118,6
111.667
128,0
116.511
118,8
Quý 3/09
109.104
121,9
116.389
121,4
113.963
130,6
119.937
122,3

Nguồn: AGRODATA, Trung tâm thông tin PTNNNT – www.agro.gov.vn
20/04/2011
Diễn biến giá thịt lợn theo quý trên một số thị trường lớn

Thay đổi về giá của thịt lợn
Thị trường
Cần Thơ
Đà Nẵng
Hà Nội
Tp. Hồ Chí Minh
VNĐ/kg
Thay đổi (%)
VNĐ/kg
Thay đổi (%)
VNĐ/kg
Thay đổi (%)
VNĐ/kg
Thay đổi (%)
Thịt lợn hơi trên 80 kg
Quý 1/08
32.321
100,0
35.121
100,0
35.949
100,0
40.467
100,0
Quý 2/08
36.625
113,3
37.903
107,9
35.369
98,4
44.954
111,1
Quý 3/08
34.543
106,9
36.725
104,6
35.431
98,6
38.821
95,9
Quý 4/08
29.792
92,2
32.431
92,3
32.936
91,6
35.643
88,1
Quý 1/09
28.986
89,7
30.494
86,8
31.145
86,6
39.164
96,8
Quý 2/09
31.218
96,6
32.653
93,0
33.271
92,6
40.010
98,9
Quý 3/09
30.402
94,1
32.483
92,5
31.541
87,7
34.661
85,7
Thịt lợn mông sấn
Quý 1/08
56.653
100,0
59.899
100,0
59.042
100,0
67.917
100,0
Quý 2/08
61.701
108,9
63.236
105,6
60.840
103,0
71.632
105,5
Quý 3/08
60.611
107,0
62.514
104,4
64.368
109,0
69.622
102,5
Quý 4/08
59.042
104,2
61.722
103,0
61.639
104,4
65.273
96,1
Quý 1/09
60.135
106,1
62.746
104,8
61.240
103,7
66.818
98,4
Quý 2/09
60.688
107,1
62.894
105,0
61.330
103,9
66.580
98,0
Quý 3/09
59.552
105,1
63.219
105,5
53.244
90,2
63.944
94,2

Nguồn: AGRODATA, Trung tâm thông tin PTNNNT – www.agro.gov.vn
20/04/2011
Diễn biến giá lợn giống tại Tiền Giang theo tháng năm 2008 - 2009

 
 
Lợn giống trại Thân Cửu Nghĩa
Lợn giống 10kg/con (giống địa phương)
VND/kg
Thay đổi (%)
VND/kg
Thay đổi (%)
Năm 2008
T1
62.000
100
33.500
100
T2
61.000
98,4
36.500
109,0
T3
66.750
107,7
46.250
138,1
T4
81.250
131,0
66.500
198,5
T5
80.000
129,0
74.000
220,9
T6
88.000
141,9
76.000
226,9
T7
79.000
127,4
74.500
222,4
T8
76.500
123,4
69.375
207,1
T9
74.000
119,4
66.250
197,8
T10
68.000
109,7
53.125
158,6
T11
74.250
119,8
55.000
164,2
T12
71.125
114,7
63.750
190,3
Năm 2009
T1
72.000
116,1
67.250
200,7
T2
76.375
123,2
67.250
200,7
T3
79.125
127,6
66.250
197,8
T4
81.375
131,3
70.000
209,0
T5
84.000
135,5
70.000
209,0
 
T6
80.750
130,2
70.000
209,0
 
T7
76.000
122,6
70.000
209,0
 
T8
78.000
125,8
70.000
209,0
 
T9
77.500
125,0
70.000
209,0

Nguồn: AGRODATA, Trung tâm thông tin PTNNNT – www.agro.gov.vn
20/04/2011
Diễn biến giá ngô hạt theo tháng tại An Giang và Đồng Nai năm 2008-2009

 
 
An Giang
Đồng Nai
VND/kg
Thay đổi (%)
VND/kg
Thay đổi (%)
Năm 2008
T1
4.000
100
3.975
100
T2
3.875
96,9
4.200
105,7
T3
4.375
109,4
4.200
105,7
T4
4.500
112,5
4.200
105,7
T5
4.500
112,5
4.200
105,7
T6
4.500
112,5
4.600
115,7
T7
4.400
110,0
4.675
117,6
T8
4.300
107,5
4.750
119,5
T9
4.100
102,5
4.500
113,2
T10
4.100
102,5
4.100
103,1
T11
4.100
102,5
3.088
77,7
T12
4.100
102,5
3.120
78,5
Năm 2009
T1
4.133
103,3
3.260
82,0
T2
4.200
105,0
3.620
91,1
T3
4.200
105,0
3.967
99,8
T4
4.000
100,0
3.967
99,8
T5
4.000
100,0
4.186
105,3
 
T6
4.200
105,0
4.357
109,6
 
T7
3.950
98,8
4.433
111,5
 
T8
3.860
96,5
3.831
96,4
 
T9
3.700
92,5
3.675
92,5

Nguồn: AGRODATA, Trung tâm thông tin PTNNNT – www.agro.gov.vn
Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng