| Tên mặt hàng | Thị trường | Giá | Tiền | Nguồn số liệu | Loại giá | DVT |
| Cà phê Arabica | Newyork | 12070 | cent | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Cà phê Arabica | Newyork | 12480 | cent | Bộ tài chính | Bán lẻ | Lb |
| Cà phê Robusta (London) | London | 1534.4 | USD | Bộ tài chính | Bán lẻ | tấn |
| Cà phê Robusta (Trong nước) | Miền Nam | 1400 | USD | Bộ tài chính | Bán lẻ | tấn |
| Cam sành | Hà Nội | 12000 | VND | Bộ Nông nghiệp | Bán lẻ | kg |
| Cam sành | Tp Hồ Chí Minh | 9000 | VND | Bộ Nông nghiệp | Bán lẻ | kg |
| Cao su RSS3 | Thailan | 180.4 | cent | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Cao su RSS3 | Tokyo | 9482.6 | yên | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Đường RE nội | An Giang | 8000 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Đường RE nội | Hà Nội | 11500 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Đường RE nội | Lâm Đồng | 9500 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Đường RE nội | Tây Ninh | 10500 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Đường RE nội | Trà Vinh | 9000 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Đường thô (NewYork) | Newyork | 1197.6 | cent | Bộ tài chính | Bán lẻ | Lb |
| Đường tinh luyện (London) | London | 34806 | USD | Bộ tài chính | Bán lẻ | tấn |
| Gạo 25% tấm Thái lan | Thailan | 299.2 | USD | Bộ tài chính | Bán lẻ | tấn |
| Gạo 25% tấm VN | Miền bắc | 255 | USD | Bộ tài chính | Bán lẻ | tấn |
| Gạo 5% tấm Thái lan | Thailan | 312.8 | USD | Bộ tài chính | Bán lẻ | tấn |
| Gạo 5% tấm VN | Miền bắc | 283 | USD | Bộ tài chính | Bán lẻ | tấn |
| Gạo tẻ thường | An Giang | 5000 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Gạo tẻ thường | Kiên Giang | 4600 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Gạo tẻ thường | Lâm Đồng | 5000 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Gạo tẻ thường | Tiền Giang | 4050 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Hạt tiêu đen trong nước | Đồng Nai | 30000 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Hạt tiêu đen trong nước | Hà Nội | 22000 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Hạt tiêu trắng trong nước | Hà Nội | 35000 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Ngô hạt | An Giang | 2100 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Ngô hạt | Đồng Nai | 2800 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Phân đạm Urê | An Giang | 4600 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Phân đạm Urê | Đồng Nai | 4440 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Phân đạm Urê | Hà Nội | 4850 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Phân đạm Urê | Kiên Giang | 4800 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Phân đạm Urê | Lâm Đồng | 4480 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Phân đạm Urê | Tây Ninh | 4500 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Phân đạm Urê | Tiền Giang | 4800 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Phân đạm Urê | Trà Vinh | 4600 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Phân DAP | An Giang | 5800 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Phân DAP | Đồng Nai | 5550 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Phân DAP | Hà Nội | 5650 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Phân DAP | Kiên Giang | 5800 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Phân DAP | Lâm Đồng | 5520 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Phân DAP | Tây Ninh | 5800 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Phân DAP | Tiền Giang | 5500 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Phân DAP | Trà Vinh | 5500 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Thanh Long | Tp Hồ Chí Minh | 11000 | VND | Bộ Nông nghiệp | Bán lẻ | kg |
| Thịt bò đùi | An Giang | 75000 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Thịt bò đùi | Hà Nội | 90000 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Thịt bò đùi | Kiên Giang | 65000 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Thịt bò đùi | Lâm Đồng | 81000 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Thịt bò đùi | Tây Ninh | 70000 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Thịt bò đùi | Tiền Giang | 85000 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Thịt bò đùi | Trà Vinh | 80000 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Thịt gà công nghiệp làm sẵn | Hà Nội | 35000 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Thịt gà công nghiệp làm sẵn | Lâm Đồng | 34000 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Thịt gà công nghiệp làm sẵn | Tây Ninh | 35000 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Thịt gà công nghiệp làm sẵn | Tiền Giang | 30000 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Thịt gà ta làm sẵn | Hà Nội | 60000 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Thịt gà ta làm sẵn | Lâm Đồng | 67000 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Thịt gà ta làm sẵn | Tây Ninh | 50000 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Thịt lợn hơi trên 80 kg | Đồng Nai | 16000 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Thịt lợn hơi trên 80 kg | Trà Vinh | 14000 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Thịt lợn mông sấn | An Giang | 28000 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Thịt lợn mông sấn | Hà Nội | 33000 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Thịt lợn mông sấn | Kiên Giang | 28000 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Thịt lợn mông sấn | Lâm Đồng | 33000 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Thịt lợn mông sấn | Tây Ninh | 28000 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Thịt lợn mông sấn | Tiền Giang | 29000 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Thịt lợn mông sấn | Trà Vinh | 25000 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Xăng 92 | An Giang | 10500 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Xăng 92 | Kiên Giang | 10700 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Xăng 92 | Tiền Giang | 10500 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Xăng 92 | Trà Vinh | 10500 | VND | Bộ tài chính | Bán lẻ | kg |
| Xoài quả tươi | Tp Hồ Chí Minh | 25000 | VND | Bộ Nông nghiệp | Bán lẻ | kg |