Mặt hàng
|
ĐVT
|
Đơn giá (đô la)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Xuất khẩu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cao su SVR 5 ( Quy cách đóng gói đồng nhất loại 33,333 kg/bành), tổng số: 450 bành
|
tấn
|
4.253,56
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Cao su thiên nhiên SVR3L (đã sơ chế). Hàng đóng đồng nhất 16 pallets trong 1cont20', 05cont=80 pallets
|
tấn
|
4.600
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê Arabica ( cà phê nhân ) loại 1 sàng 18, dạng thô chưa qua chế biến, xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
4300
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Cà phê nhân robusta chưa rang. Lọai 2
|
tấn
|
2915
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Chè xanh đã sấy khô SP 357(35kg/1bao)
|
kg
|
1,3
|
Cảng Hải Phòng
|
CF
|
Chè đen F
|
kg
|
1,12
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Tủ L1900 x W450 x H800 mm (sp làm bằng gỗ Tràm mua trong nước , gỗ có nguồn gốc trong nước )
|
cái
|
171,36
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Giường bằng gỗ thông (2048 MM X 1530 MM X 1600 MM)( Gỗ thông nhóm 4 ) Hàng mới 100%, Việt Nam sản xuất
|
bộ
|
129,20
|
ICD Phúc Long (Sài Gòn)
|
FOB
|
Cá nục sốt cà đóng hộp, nhãn hiệu 3 cô gái
|
thùng
|
38,32
|
Cửa khẩu Tịnh Biên (An Giang)
|
DAF
|
Cá ngừ vây vàng fillet tươi ướp đá ( Thunnus albacares)
|
kg
|
12,80
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nước quả chanh leo cô đặc
|
tấn
|
2003,72
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Thịt quả sơri đông lạnh (180kg/phuy; hàng đóng đồng nhất)
|
tấn
|
760
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế :SW240
|
kg
|
9,60
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế :W450
|
kg
|
9,25
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
áo thun nam ( Size L) - Nike - MH: 436927/ 419938/ 419947/ 439273
|
cái
|
14,92
|
ICD Sóng thần (Bình dương)
|
FOB
|
áo Jacket Nam 3 lớp - Mã Truth SMU JKT
|
chiếc
|
36,21
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Nhập khẩu
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Gỗ Lim Tali dạng cây : 13 lóng(19 khúc).kích thước :70-79cm x 3m up.hàng không thuộc danh mục cites.
|
m3
|
488
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Gỗ Sồi trắng (đã xẻ , sấy khô, loại 3, 5/4)
|
m3
|
425
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân bón MAP Công thức hoá học NH4H2PO4, Hàm lương N>= 10%, P2O5>=50% Hàng đóng gói đồng nhất 25kg/bao
|
tấn
|
600
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Phan bon AS xa (Ammonium Sulphate), Nitrogen:21% Min., S: 24% Min., Nguyen lieu san xuat phan bon NPK
|
tấn
|
276,55
|
Cảng Gò Dầu (Phước Thái - Đồng Nai)
|
CIF
|
Anh Đào Tươi ( 50 CTNS- NW : 7.2 KGS/CASE).
|
kg
|
8
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Cà rốt củ tươi
|
tấn
|
120
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : Bột lông vũ thuỷ phân
|
tấn
|
565
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Bột xương thịt heo (Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc)
|
tấn
|
265
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép cuộn cán nóng đã ngâm tẩy gỉ, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ, hàng loại 2, mới 100% (3.00mm trở xuống x 724-1529mm x C)
|
tấn
|
690
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép không gỉ dạng cuộn cán nguội mới 100% AISI 304-304L /2B-BA,0.39mmx(1000-1016)mm x C
|
tấn
|
3175
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa Polyurethan
|
kg
|
1,78
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh POLYCARBONATE RESIN-CLEAR MAKROLON 2807 550115. Hàng đóng 25kg/bao.
|
kg
|
3,45
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|