Số liệu Thương mại Nông sản 7/07
19 | 09 | 2007
|
Ước tính tháng 7 |
|
Lượng |
Trị giá |
| Mặt hàng xuất khẩu |
|
|
| Dầu thô |
1200 |
672 |
| Than đá |
2800 |
90 |
| Sản phẩm mây tre, cói thảm |
- |
20 |
| Sản phẩm gốm sứ |
- |
27 |
| Dầu mỡ động, thực vật |
- |
7 |
| Mỳ ăn liền |
- |
8 |
| Gạo |
480 |
152 |
| Cà phê |
60 |
100 |
| Rau quả |
|
30 |
| Cao su |
60 |
123 |
| Hạt Tiêu |
8 |
23 |
| Hạt điều |
15 |
60 |
| Chè |
12 |
12 |