Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện
Giá tuần 31 (30/7 - 5/8/07)
07 | 08 | 2007
Mặt hàng Giá ĐVT
Cà phê Arabica 114.84 cent/Lb
Cà phê Robusta (London) 1817 USD/tấn
Đường RE nội 7500 VND/kg
Đường thô (NewYork) 10.23 cent/Lb
Gạo Nàng hương 8500 VND/kg
 Tên mặt hàng Thị trường Giá Tiền Nguồn số liệu Loại giá DVT
 Bông số 2 NewYork 1370.33 USD Thời báo kinh tế VN Giá xuất khẩu tấn
 Cá biển loại 4 Kiên Giang 18000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Cá điêu hồng (khoảng 0,7kg/con) Tp Hồ Chí Minh 30000 VND Sở tài chính TP HCM Bán lẻ kg
 Cá điêu hồng An Giang 19650 VND Sở NN An Giang Bán buôn kg
 Cá điêu hồng An Giang 25000 VND Sở NN An Giang Bán lẻ kg
 Cá điêu hồng Hà Nội 58500 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Cá điêu hồng Tiền Giang 20000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Cá lóc (0,5kg/con) Lâm Đồng 28000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Cá lóc (0,5kg/con) Tiền Giang 33000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Cá lóc (đồng) An Giang 42000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Cá lóc (đồng) An Giang 39000 VND Sở NN An Giang Bán buôn kg
 Cá lóc (đồng) An Giang 46500 VND Sở NN An Giang Bán lẻ kg
 Cá lóc (nuôi) An Giang 26000 VND Sở NN An Giang Bán buôn kg
 Cá lóc (nuôi) An Giang 31000 VND Sở NN An Giang Bán lẻ kg
 Cá nục Đà Nẵng 15000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Cá nục Hà Nội 20000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Cá nục Tp Hồ Chí Minh 24500 VND Sở tài chính TP HCM Bán lẻ kg
 Cà phê Arabica NewYork 114.84 cent Bộ tài chính Giá xuất khẩu Lb
 Cà phê Robusta (London) London 1817 USD Bộ tài chính Giá xuất khẩu tấn
 Cà phê Robusta (Trong nước) Miền Nam 1746 USD Bộ tài chính Giá xuất khẩu tấn
 Cam sành An Giang 18000 VND Sở NN An Giang Bán lẻ kg
 Cam sành Hà Nội 30000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Cám An Giang 3150 VND Sở NN An Giang Bán lẻ kg
 Cao su RSS2 FOB BangKok 3283.67 USD Thời báo kinh tế VN Giá xuất khẩu tấn
 Cao su RSS2 FOB Singapore 3283.67 USD Thời báo kinh tế VN Giá xuất khẩu tấn
 Cao su RSS3 Thailand 73.14 THB Bộ tài chính Giá xuất khẩu kg
 Cao su RSS3 Tokyo 261.1 yên Bộ tài chính Giá xuất khẩu kg
 Chè búp tươi Lâm Đồng 2800 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Dầu đậu tương CBOT 814 USD Thời báo kinh tế VN Giá xuất khẩu tấn
 Dầu lạc CIF Rotterdam 1170 USD Thời báo kinh tế VN Giá xuất khẩu tấn
 Đậu tương vàng số 1 CBOT 311.03 USD Thời báo kinh tế VN Giá xuất khẩu tấn
 Đường RE nội An Giang 8000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Đường RE nội Bến Tre 8500 VND Bộ tài chính Bán buôn kg
 Đường RE nội Bến Tre 9500 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Đường RE nội Bình Dương 9000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Đường RE nội Hà Nội 11000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Đường RE nội Lâm Đồng 8200 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Đường RE nội Tiền Giang 7500 VND Bộ tài chính Bán buôn kg
 Đường thô (NewYork) NewYork 10.23 cent Bộ tài chính Giá xuất khẩu Lb
 Đường tinh luyện (London) London 304.06 USD Bộ tài chính Giá xuất khẩu tấn
 Đường tinh luyện (Thái Lan) Thailand 297.66 USD Bộ tài chính Giá xuất khẩu tấn
 Gạo 10% tấm Thái Lan Thailand 322.2 USD Bộ tài chính Giá xuất khẩu tấn
 Gạo 10% tấm VN Miền bắc 300.4 USD Bộ tài chính Giá xuất khẩu tấn
 Gạo 100%B Thailand 333.8 USD Bộ tài chính Giá xuất khẩu tấn
 Gạo 15% tâm Thái Lan Thailand 318.6 USD Bộ tài chính Giá xuất khẩu tấn
 Gạo 15% tấm VN Miền bắc 296 USD Bộ tài chính Giá xuất khẩu tấn
 Gạo 25% tấm Thái lan Thailand 301.4 USD Bộ tài chính Giá xuất khẩu tấn
 Gạo 25% tấm VN Miền bắc 289.8 USD Bộ tài chính Giá xuất khẩu tấn
 Gạo 5% tấm Thái lan Thailand 324 USD Bộ tài chính Giá xuất khẩu tấn
 Gạo 5% tấm VN Miền bắc 305.4 USD Bộ tài chính Giá xuất khẩu tấn
 Gạo đồ 100% Thái Lan Thailand 338 USD Bộ tài chính Giá xuất khẩu tấn
 Gạo Nàng hương An Giang 8500 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Gạo Nàng hương An Giang 6500 VND Sở NN An Giang Bán lẻ kg
 Gạo Nàng hương Bến Tre 8000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Gạo Nàng hương Bình Dương 8500 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Gạo Nàng hương Kiên Giang 10000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Gạo tẻ thường An Giang 5000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Gạo tẻ thường Bắc Ninh 5400 VND Bộ Nông nghiệp Bán lẻ kg
 Gạo tẻ thường Bến Tre 4800 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Gạo tẻ thường Bình Dương 5300 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Gạo tẻ thường Đà Nẵng 5200 VND Bộ Nông nghiệp Bán lẻ kg
 Gạo tẻ thường Đà Nẵng 5500 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Gạo tẻ thường Hà Nội 5500 VND Bộ Nông nghiệp Bán lẻ kg
 Gạo tẻ thường Hải Phòng 5800 VND Bộ Nông nghiệp Bán lẻ kg
 Gạo tẻ thường Kiên Giang 4500 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Gạo tẻ thường Lâm Đồng 5200 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Gạo tẻ thường Lạng Sơn 6500 VND Bộ Nông nghiệp Bán lẻ kg
 Gạo tẻ thường Nam Định 5200 VND Bộ Nông nghiệp Bán lẻ kg
 Gạo tẻ thường Nghệ An 5220 VND Bộ Nông nghiệp Bán lẻ kg
 Gạo tẻ thường Nha Trang 5300 VND Bộ Nông nghiệp Bán lẻ kg
 Gạo tẻ thường Quảng Ninh 4800 VND Bộ Nông nghiệp Bán lẻ kg
 Gạo tẻ thường Thái Bình 4700 VND Bộ Nông nghiệp Bán lẻ kg
 Gạo tẻ thường Tiền Giang 4500 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Gạo tẻ thường Tp Hồ Chí Minh 5500 VND Bộ Nông nghiệp Bán lẻ kg
 Gạo thơm An Giang 6250 VND Sở NN An Giang Bán lẻ kg
 Gạo thơm Tiền Giang 5800 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Gạo thường An Giang 5100 VND Sở NN An Giang Bán lẻ kg
 Hạt tiêu đen trong nước Bến Tre 70000 VND Bộ tài chính Bán buôn kg
 Hạt tiêu đen trong nước Đồng Nai 53000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Hạt tiêu đen trong nước Hà Nội 23000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Hạt tiêu trắng trong nước Hà Nội 36000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Lúa CLC An Giang 3000 VND Sở NN An Giang Bán buôn kg
 Lúa Jasmine An Giang 3465 VND Sở NN An Giang Bán buôn kg
 Lúa mì CBOT 233.63 USD Thời báo kinh tế VN Giá xuất khẩu tấn
 Lúa tẻ thường Bắc Ninh 3700 VND Bộ Nông nghiệp Bán lẻ kg
 Lúa tẻ thường Bến Tre 3450 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Lúa tẻ thường Biên Hoà 3300 VND Bộ Nông nghiệp Bán lẻ kg
 Lúa tẻ thường Bình Dương 3650 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Lúa tẻ thường Cà Mau 3150 VND Bộ Nông nghiệp Bán lẻ kg
 Lúa tẻ thường Cần Thơ 3200 VND Bộ Nông nghiệp Bán lẻ kg
 Lúa tẻ thường Đà Nẵng 3500 VND Bộ Nông nghiệp Bán lẻ kg
 Lúa tẻ thường Đồng Nai 3250 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Lúa tẻ thường Hà Nội 3100 VND Bộ Nông nghiệp Bán lẻ kg
 Lúa tẻ thường Hải Phòng 3700 VND Bộ Nông nghiệp Bán lẻ kg
 Lúa tẻ thường Lạng Sơn 3800 VND Bộ Nông nghiệp Bán lẻ kg
 Lúa tẻ thường Mỹ Tho 3200 VND Bộ Nông nghiệp Bán lẻ kg
 Lúa tẻ thường Nam Định 3600 VND Bộ Nông nghiệp Bán lẻ kg
 Lúa tẻ thường Nghệ An 3300 VND Bộ Nông nghiệp Bán lẻ kg
 Lúa tẻ thường Nha Trang 3200 VND Bộ Nông nghiệp Bán lẻ kg
 Lúa tẻ thường Quảng Ninh 3000 VND Bộ Nông nghiệp Bán lẻ kg
 Lúa tẻ thường Thái Bình 3300 VND Bộ Nông nghiệp Bán lẻ kg
 Nếp (tươi) An Giang 2150 VND Sở NN An Giang Bán buôn kg
 Nếp khô (đục) An Giang 3250 VND Sở NN An Giang Bán buôn kg
 Ngô hạt An Giang 2500 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Ngô vàng số 2 CBOT 127.85 USD Thời báo kinh tế VN Giá xuất khẩu tấn
 Ngô vàng số 2 CBOT 124.5 VND Thời báo kinh tế VN Giá xuất khẩu tấn
 NPK Đầu trâu (20-20-15) An Giang 6000 VND Sở NN An Giang Bán lẻ kg
 Phân đạm Urê An Giang 5200 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Phân đạm Urê An Giang 4700 VND Sở NN An Giang Bán lẻ kg
 Phân đạm Urê Bến Tre 5000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Phân đạm Urê Bình Dương 4650 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Phân đạm Urê Đồng Nai 4700 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Phân đạm Urê Đồng Tháp 4640 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Phân đạm Urê Kiên Giang 5600 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Phân đạm Urê Lâm Đồng 4400 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Phân đạm Urê Tiền Giang 4560 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Phân DAP An Giang 6900 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Phân DAP An Giang 7300 VND Sở NN An Giang Bán lẻ kg
 Phân DAP Bến Tre 8000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Phân DAP Bình Dương 7000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Phân DAP Đồng Nai 7400 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Phân DAP Đồng Tháp 7000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Phân DAP Kiên Giang 7800 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Phân DAP Lâm Đồng 7220 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Phân DAP Tiền Giang 6840 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Thanh Long An Giang 8000 VND Sở NN An Giang Bán lẻ kg
 Thanh Long Hà Nội 12000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Thanh Long Tiền Giang 4000 VND Bộ tài chính Bán buôn kg
 Thanh Long Tp Hồ Chí Minh 8000 VND Bộ Nông nghiệp Bán lẻ kg
 Thịt bò đùi An Giang 75000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Thịt bò đùi An Giang 75000 VND Sở NN An Giang Bán lẻ kg
 Thịt bò đùi Bến Tre 80000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Thịt bò đùi Bình Dương 110000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Thịt bò đùi Hà Nội 90000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Thịt bò đùi Kiên Giang 80000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Thịt bò đùi Lâm Đồng 90000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Thịt bò đùi Tiền Giang 90000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Thịt gà công nghiệp làm sẵn Bình Dương 27000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Thịt gà công nghiệp làm sẵn Hà Nội 32500 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Thịt gà công nghiệp làm sẵn Lâm Đồng 35000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Thịt gà công nghiệp làm sẵn Tiền Giang 27000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Thịt gà ta làm sẵn An Giang 60000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Thịt gà ta làm sẵn Bình Dương 90000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Thịt gà ta làm sẵn Hà Nội 64500 USD Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Thịt gà ta làm sẵn Kiên Giang 65000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Thịt gà ta làm sẵn Lâm Đồng 80000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Thịt lợn hơi trên 80 kg An Giang 22500 VND Sở NN An Giang Bán buôn kg
 Thịt lợn hơi trên 80 kg Đồng Nai 23000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Thịt lợn mông sấn An Giang 38000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Thịt lợn mông sấn Bến Tre 38000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Thịt lợn mông sấn Bình Dương 42000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Thịt lợn mông sấn Đà Nẵng 45000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Thịt lợn mông sấn Hà Nội 42500 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Thịt lợn mông sấn Kiên Giang 40000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Thịt lợn mông sấn Lâm Đồng 41000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Thịt lợn mông sấn Tiền Giang 38000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Thuốc sâu Bassa An Giang 22000 VND Sở NN An Giang Bán lẻ chai
 Thuốc sâu Bassa Đồng Nai 22000 VND Bộ tài chính Bán lẻ chai
 Tôm càng An Giang 110000 VND Sở NN An Giang Bán buôn kg
 Tôm càng An Giang 125000 VND Sở NN An Giang Bán lẻ kg
 Tôm càng Hà Nội 108000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Tôm càng Tiền Giang 140000 VND Bộ tài chính Bán buôn kg
 Trứng gà An Giang 1540 VND Sở NN An Giang Bán buôn quả
 Trứng gà An Giang 1900 VND Sở NN An Giang Bán lẻ quả
 Trứng vịt An Giang 1150 VND Sở NN An Giang Bán buôn quả
 Trứng vịt An Giang 1450 VND Sở NN An Giang Bán lẻ quả
 Xăng 92 Bến Tre 11800 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Xăng 92 Bình Dương 11800 VND Bộ tài chính Bán lẻ lít
 Xăng 92 Kiên Giang 12000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Xăng 92 Lâm Đồng 12030 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Xăng 92 Tiền Giang 11800 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg
 Xoài quả tươi Hà Nội 18000 VND Bộ tài chính Bán lẻ kg


Báo cáo phân tích thị trường