Doanh nghiệp xuất khẩu | Thị trường xuất khẩu chính | Trị giá (USD) |
Cty TNHH Scancom Việt Nam | Đức; Hà Lan; Mỹ… | 10.473.383 |
Cty TNHH Woodworth Wooden (Việt Nam) | Mỹ; Canada; Hà Lan… | 4.776.527 |
Cty TNHH Great Veca Việt Nam | Mỹ; Nhật Bản; Hà Lan… | 4.632.137 |
Cty Cổ phần Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | Anh; Pháp; Italia… | 4.614.088 |
Cty Cổ phần Kỹ Nghệ Gỗ Tiến Đạt | Pháp; Italia; Đức… | 4.063.782 |
Cty TNHH Johnson Wood | Mỹ | 3.988.659 |
Cty TNHH Shing Mark Vina | Mỹ; Hàn Quốc; Nhật Bản… | 3.970.085 |
Cty Cổ phần Cẩm Hà | Pháp; Đan Mạch; áo… | 3.822.420 |
Cty TNHH Poh Huat VN | Mỹ; Canada; Hàn Quốc… | 3.647.782 |
DNTN Duyên Hải | Tây Ban Nha; Pháp; Hy Lạp… | 3.634.518 |
Cty TNHH Theodore Alexander Hcm | Mỹ; Anh; Canada… | 3.466.812 |
Cty TNHH Timber Industries | Mỹ | 3.397.379 |
Cty TNHH Công nghiệp Gỗ Kaiser (Việt Nam) | Mỹ; Puerto Rico; Canada… | 2.738.314 |
Cty TNHH Hào Hưng | Trung Quốc | 2.715.718 |
Cty LD Scansia-Pacific | Đức; Phần Lan; Anh… | 2.701.675 |
DN Chế xuất Marumitsu-Việt Nam | Nhật Bản | 2.691.302 |
Cty TNHH San Lim Furniture Việt Nam | Mỹ; Canada; Hàn Quốc | 2.662.063 |
Cty TNHH Standart Furniture Việt Nam | Mỹ; Nhật Bản; Anh… | 2.643.556 |
Cty TNHH RK Resources | Mỹ; Canada; Nhật Bản… | 2.604.127 |
Cty Cổ phần Công nghệ Gỗ Đại Thành | Pháp; Tây Ban Nha; Đức… | 2.595.321 |
Cty Cổ phần Trần Đức | Anh; Mỹ; Ba Lan… | 2.463.226 |
Cty Chế biến và XNK Dăm mảnh | Nhật Bản | 2.442.000 |
Cty TNHH Green River Wood & Lumber (VN) | Mỹ; Anh; Đài Loan | 2.397.955 |
Tổng Cty SX Đầu tư DV XNK Bình Định | Đức; Canada; Đan Mạch… | 2.250.945 |
Cty Cổ phần Công nghiệp và XNK Cao su | Đức; Thuỵ Điển; Anh… | 2.065.744 |
Cty TNHH Latitude Tree (Việt Nam) | Mỹ; ấn Độ | 2.063.575 |
Cty LD Đồ gỗ Toàn Cầu | Anh; Pháp; Slovakia… | 2.055.052 |
Cty TNHH Quốc Thắng | Tây Ban Nha; Pháp; Marôc… | 2.017.424 |
Cty TNHH Quốc tế Return Gold | Mỹ; Canada; Chilê… | 1.964.068 |
Cty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và XNK Savimex | Nhật Bản; Mỹ; Malaysia… | 1.956.781 |
Cty TNHH KODA INTERNATIONAL | Mỹ; Anh; Ôxtrâyli… | 1.953.011 |
Cty Khai thác CB Lâm nông sản Cung ứng XK | Nhật Bản; Italia; Hy Lạp… | 1.928.979 |
Cty Cổ phần Gỗ Minh Dương | Anh; Mỹ; Hàn Quốc… | 1.917.462 |
Cty TNHH Đồ gia dụng Ngọc Sinh VN | Mỹ; Canada; Dôminica… | 1.868.030 |
Cty TNHH EC | Anh; Ôxtrâylia; Ai Len… | 1.783.540 |
Cty TNHH Hòa Bình | Anh; Mỹ; Nhật Bản | 1.739.764 |
Cty TNHH SX Đồ mộc Chien Việt Nam | Mỹ; Canada | 1.637.509 |
Cty TNHH Gỗ Lee Fu (Việt Nam) | Mỹ | 1.625.215 |
Cty TNHH URBAN SOFA | Ai Len; Bỉ; Đức… | 1.456.047 |
Nhà Máy Gỗ Hoàng Anh Quy Nhơn | Đức | 1.444.510 |
Cty TNHH Woodpark Furniture Việt Nam | Mỹ | 1.439.118 |
Cty TNHH Vinawood | Mỹ; Nhật Bản; Trung Quốc… | 1.374.580 |
Cty TNHH Green River Furniture | Mỹ | 1.365.158 |
Cty LD SX Nguyên liệu Giấy Việt - Nhật | Nhật Bản | 1.350.000 |
Cty TNHH Sang Shun | Mỹ; Nhật Bản; Hàn Quốc… | 1.337.592 |
Cty TNHH Long Vân | Đức; Hà Lan; Pháp… | 1.298.885 |
Cty Cổ phần Lâm đặc sản XK Quảng Nam | Đức; Pháp; Italia… | 1.275.797 |
Cty TNHH IMC II | Anh; Italia; Ai Len… | 1.253.485 |
Cty Quốc tế Công nghiệp Gỗ Yang Cheng | Mỹ; Canada; Đài Loan | 1.251.780 |
Cty TNHH Glory Oceanic (Việt Nam) | Mỹ | 1.248.798 |
CN Cty SX XNK Nam Hà Nội tại TP HCM | Nhật Bản; Mỹ; Thuỵ Sỹ… | 1.230.811 |
Cty TNHH Mori Shige | Mỹ; Nhật Bản; Canada… | 1.216.111 |
Cty Cổ phần Chế biến gỗ Pisico Đồng An | Tây Ban Nha; Đức; Italia… | 1.213.003 |
Cty TNHH Diing Long Việt Nam | Nhật Bản; Canada; Đài Loan… | 1.194.308 |
Cty LD Trồng và CB Cây NL giấy XK Huế | Nhật Bản; Trung Quốc | 1.193.400 |
Cty TNHH Yung Shing Lung Việt Nam | Mỹ; Hà Lan; Nam Phi | 1.084.409 |
Cty TNHH GOLDEN FORTUNE (Việt Nam) | Mỹ; Anh | 1.081.196 |
Cty TNHH Việt Hoàng | Mỹ; Puerto Rico; Canada… | 1.035.796 |
Cty TNHH Pro-Cncepts Việt Nam | Mỹ | 1.031.028 |
Cty TNHH Phát triển | Hàn Quốc; Bỉ; Nhật Bản… | 1.029.695 |
Cty TNHH Interwood Việt Nam | Anh; Mỹ; Ai Len… | 1.029.117 |
Cty TNHH Hoa Mỹ | Mỹ; Anh | 1.016.051 |
Cty TNHH Kim ức Phong | Mỹ; Canada; Urugoay… | 999.044 |
Cty TNHH Doanh Đức | Mỹ | 996.596 |
Cty TNHH Tiến triển Việt Nam | Anh; Ôxtrâylia; Ai Len… | 978.979 |
Cty TNHH Chấn Kiệt | Mỹ; UAE; ả Rập Xê út… | 957.848 |
Cty TNHH SX Thịnh Việt | Hà Lan; Anh; Ôxtrâylia… | 956.709 |
Cty TNHH Cerubo | Nhật Bản; Hàn Quốc | 948.870 |
Cty TNHH XNK Gỗ Vinh Thái | Trung Quốc | 941.331 |
Cty TNHH Hiệp Long | Đức; Thuỵ Điển; Đan Mạch… | 939.258 |
Cty TNHH Thương mại và SX Cửu Long Giang | Trung Quốc | 932.657 |
Cty TNHH Lode Star | Mỹ; Pháp | 930.634 |
Cty Kỹ nghệ gỗ Asy Việt Nam | Mỹ; Anh; Nhật Bản… | 917.573 |
Cty LD Khải Thiện | Pháp; Hà Lan; Hy Lạp… | 903.479 |
Cty LD Trồng và Chế biến Cây nguyên liệu giấy Hải phòng - Đài loan | Nhật Bản | 900.000 |
Cty TNHH Huada Furniture Việt Nam | Mỹ; Canada; Afganistan | 889.670 |
Cty TNHH Tân Phước | Đức; Bỉ; Pháp… | 889.428 |
Cty TNHH Tuấn Lộc | Nhật Bản; Mỹ; Canada | 864.142 |
Cty TNHH Casarredo Manufacturing | Anh; Thuỵ Điển; Ai Len… | 852.587 |
Cty TNHH Kim Huy | Mỹ; Canada | 827.703 |
Cty TNHH Trường Sơn | Pháp; Tây Ban Nha; Đức… | 810.822 |
Cty TNHH SX Vận tải Thương mại DV Khải Vy | Thuỵ Sỹ; Hà Lan; Anh… | 804.273 |
Cty Cổ phần Nông lâm sản XK Hưng Thịnh | Trung Quốc | 795.600 |
Cty TNHH Đức Nhân | Đức; Pháp; Nhật Bản… | 783.323 |
Cty TNHH Hoàng Hưng | Pháp; Italia; Anh… | 772.997 |
Cty TNHH Omexey Home Furnishing (VN) | Mỹ | 771.963 |
Cty TNHH Hoàn Vũ | Đức; Thuỵ Điển; Ba Lan… | 771.754 |
Cty TNHH Farm House | Ôxtrâylia; Đức; Ai Len… | 769.471 |
Cty TNHH Thế Vũ | Đức; Pháp; Hà Lan… | 758.641 |
Cty TNHH Phồn Vinh | Mỹ; Canada | 747.739 |
Cty Cổ phần XNK Bình Định | Pháp; Tây Ban Nha; Italia… | 747.683 |
Cty TNHH Tinh chế gỗ & Mỹ nghệ XK Sài Gòn | Anh; Mỹ; Hàn Quốc… | 724.829 |
Cty TNHH Tân Dương | Mỹ; Hàn Quốc; Ai Len… | 704.437 |
Cty TNHH Wang Feng | Canada; Mỹ; Anh… | 675.202 |
Công Ty CP Chế Biến Gỗ Nội Thất PISICO | Đức; Pháp; Tây Ban Nha | 662.278 |
DNTN Gia Hân | Đức | 653.939 |
Cty TNHH C-C | Mỹ; Anh; Pháp | 652.993 |
Cty Cổ phần Lâm nghiệp 19 | Hà Lan; Thuỵ Điển; Nam Phi… | 646.825 |
Cty TNHH Thành Phú | Mỹ; Nhật Bản; Canada… | 644.167 |
Cty Cổ phần Chế biến gỗ Trường Thành | Anh; Pháp; Italia… | 643.093 |
Cty TNHH Hoàng gia Cát tường | Nhật Bản | 640.373 |
Chi nhánh Cty Việt Đan tại Quy Nhơn | Pháp; Hy Lạp; CH Séc… | 638.725 |
Cty TNHH Phước Hưng | Đức; Italia; Singapore | 636.675 |
CN Cty SX và XNK LS Sài gòn tại Bình Định | Đức; Anh; Canada | 633.324 |
Cty TNHH Đồ gỗ Starwood Việt Nam | Mỹ; Canada; Dominica… | 632.526 |
Cty TNHH CN gỗ Grand Art (Việt Nam) | Mỹ | 625.911 |
CN Cty TNHH Nam Việt Hoàng tại Bắc Ninh | Nhật Bản; Hàn Quốc | 615.204 |
Cty TNHH Hoàng Phát | Đức; Mỹ; Pháp… | 613.317 |
Cty LD SX Nguyên liệu Giấy Việt Nhật Cái Lân | Nhật Bản | 609.900 |
Cty TNHH Tech Lane International | Mỹ; Chilê; Hàn Quốc… | 606.848 |
Cty TNHH Maeve Furn | Nhật Bản; Mỹ | 606.569 |
Cty TNHH Gỗ Tiến Thanh | Anh; Ai Len; New Zealand… | 606.070 |
Cty TNHH Vĩnh Phát | Mỹ; Canada | 590.019 |
Cty TNHH Khải Vy - Quy Nhơn | Pháp; Hà Lan; Bỉ… | 589.533 |
Cty TNHH Gỗ XK Thái Bình | Pháp; Đan Mạch; Đức… | 588.703 |
Cty TNHH Đồ gỗ Nghĩa Phát | Pháp; Anh; Hy Lạp… | 587.734 |
DNTN Phước Toàn | Mỹ; Pháp; Anh… | 579.572 |
Chi nhánh Cty Cổ phần Phú Tài - XN Thắng Lợi | Italia; Anh; Pháp… | 575.407 |
Cty Cổ phần XNK Hoàng Sinh | Hà Lan; Canada; Anh | 575.246 |
Cty TNHH Whittier Wood Products (Việt Nam ) | Mỹ | 573.107 |
Cty TNHH Chế biến gỗ Tân Thành | Mỹ; Hàn Quốc; Hà Lan… | 570.117 |
Cty Cửa Green River TNHH | Anh; Na Uy; Thuỵ Điển | 569.587 |
Cty TNHH Frama Group (Việt Nam) | Nhật Bản; Đài Loan; Anh… | 568.620 |
Cty Cổ phần Lâm sản PISICO Quảng Nam | Đài Loan | 566.500 |
XN Chế biến Hàng song mây XK Nha trang | Mỹ; Hà Lan; Ôxtrâylia… | 558.577 |
Cty TNHH Gỗ Chấn Phong | Ai Len; Hàn Quốc; Anh… | 556.045 |
Cty LD Đồ gỗ Quốc tế IFC | Anh; Nhật Bản; Canada… | 547.500 |
Cty TNHH Thương mại SX KD XNK Thành Vy | Italia; Anh; Pháp… | 544.488 |
Cty TNHH Chế biến gỗ Đông Thâm | Mỹ; Anh | 540.194 |
Cty LD Woodsland | Đức; Thuỵ Điển; Mỹ… | 538.833 |
XN CBLS Qui Nhơn - XN Cty CP Kon Hà Nừng | Anh; Nhật Bản; Phần Lan… | 534.330 |
Cty TNHH High Point Furniture Global (VN) | Mỹ | 523.354 |
Cty TNHH Hưng Thịnh Gia | Mỹ; Canada; Bemuda | 521.622 |
Cty TNHH Đức Toàn | Italia; Đức; Đan Mạch… | 515.404 |
CN Cty Cổ phần Phú Tài tại tỉnh Đồng Nai | Anh | 514.323 |
Cty TNHH Lâm Việt | Anh; Bỉ; Đức… | 500.213 |