Số hiệu TC/Document Code | Tiêu đề/Title | Số trang/ Page Numbers |
TCVN 187:1994 | Đồ hộp qủa. Dứa hộp Canned fruits. Canned pineapple
| 13 |
TCVN 280-68 | Đồ hộp rau qủa. Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật Canned vegetables and fruits. Microbiological testing | 4 |
TCVN 1440-86 | Đồ hộp qủa. Mận nước đường Canned fruits. Plum in syrup | 3 |
TCVN 1521-86 | Đồ hộp qủa. Chuối tiêu nước đường. Yêu cầu kỹ thuật Canned fruits. Bananas in syrup. Specifications | 3 |
TCVN 1549:1994 | Đồ hộp qủa. Nước dứa Canned fruits. Pineapple juice | 5 |
TCVN 1577:1994 | Đồ hộp qủa. Vải hộp Canned fruits. Canned litchi | 5 |
TCVN 1578:1994 | Đồ hộp qủa. Cam quít hộp Canned fruits. Canned mandarin oranges | 6 |
TCVN 1682:1994 | Đồ hộp nước qủa. Nước cam Canned fruit juices. Orange juice | 5 |
TCVN 1870-76 | Đồ hộp qủa. Mứt cam. Yêu cầu kỹ thuật Canned fruits. Orange marmalade. Specifications | 3 |
TCVN 1871-88 | Dứa qủa tươi Fresh pineapple | 6 |
TCVN 1872-86 | Chuối tiêu tươi xuất khẩu Fresh bananas for export | 4 |
TCVN 2815-78 | Đồ hộp nước qủa. Nước chanh tự nhiên Canned fruit juices. Natural lemon juice | 3 |
TCVN 3140-86 | Hành tây xuất khẩu Onion for export | 5 |
TCVN 3216:1994 | Đồ hộp rau qủa. Phân tích cảm quan bằng phương pháp cho điểm Fruit and vegetable canned products.Sensory analysis by using scorepoints method | 6 |
TCVN 3287-79 | Đồ hộp rau qủa. Các qúa trình công nghệ. Thuật ngữ và định nghĩa Canned vegetables and fruits. Technological processes. Terms and definitions | 6 |
TCVN 3806-83 | Đồ hộp qủa. Chôm chôm nước đường Canned fruits. Rambutan in syrup | 3 |
TCVN 3948-84 | Cam qủa tươi xuất khẩu. Phương pháp thử Fresh oranges for export. Test methods | 13 |
TCVN 4039-85 | Dứa lạnh đông Frozen pineapple | 4 |
TCVN 4040-85 | Đồ hộp nước qủa. Phương pháp thử độ chảy quy định Canned fruit juices. Determination of fluidity | 2 |
TCVN 4041-85 | Đồ hộp nước qủa. Nước xoài pha đường Canned fruit juices. Mango juice with sugar | 3 |
TCVN 4042-85 | Đồ hộp nước qủa. Nước mãng cầu pha đường Canned fruit juices. Custard apple juice with sugar | 3 |
TCVN 4043-85 | Đồ hộp nước qủa. Nước đu đủ pha đường Canned fruit juices. Papapya juice with sugar | 3 |
TCVN 4712-89 | Đồ hộp rau qủa. Phương pháp xác định hàm lượng anhyđrit sunfua Canned vegetables and fruits. Determination of sulfurous anhydride content | 3 |
TCVN 4713-89 | Đồ hộp rau qủa. Phương pháp xác định hàm lượng axit sobic Canned vegetables and fruits. Determination of sorbic acid content | 2 |
TCVN 4714-89 | Đồ hộp rau qủa. Phương pháp xác định hàm lượng axit benzoic Canned vegetables and fruits. Determination of benzoic acid content | 6 |
TCVN 4715-89 | Đồ hộp rau qủa. Phương pháp xác định hàm lượng vitamin C (axit ascorbic) Canned vegetables and fruits. Determination of vitamin C (ascorbic acid) content | 3 |
TCVN 4716-89 | Đồ hộp rau qủa. Phương pháp xác định hàm lượng etanol Canned vegetables and fruits. Determination of ethanol content | 4 |
TCVN 4782-89 | Rau qủa tươi. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Fresh vegetables and fruits. List of quality characteristics | 4 |
TCVN 4841-89 | Quả. Tên gọi. Danh mục đầu Fruits. Nomenclature. First list | 17 |
TCVN 4843-89 | Qủa khô và qủa sấy khô. Định nghĩa và tên gọi Dry fruits and dried fruits. Definitions and nomenclature | 12 |
TCVN 4844-89 | Dưa chuột tươi Fresh cucumbers | 7 |
TCVN 4845-89 | Cà chua tươi Fresh tomatoes | 6 |
TCVN 4885-89 | Rau qủa. Điều kiện vật lý trong kho lạnh. Định nghĩa và phép đo Vegetables and fruits. Physical conditions in cold stores. Definitions and measurements | 16 |
TCVN 4999-89 | Khoai tây. Phương pháp lấy mẫu và xác định chất lượng Potatoes. Sampling method and quality determination | 8 |
TCVN 5000-89 | Xúp lơ. Hướng dẫn bảo quản lạnh Cauliflower. Guide to cold storage | 5 |
TCVN 5001-89 | Hành tây. Hướng dẫn bảo quản lạnh Onions. Guide to storage | 8 |
TCVN 5002-89 | Dứa tươi. Hướng dẫn bảo quản và chuyên chở Fresh pineapples. Guide to storage and transportation | 8 |
TCVN 5003-89 | Khoai tây thương phẩm. Hướng dẫn bảo quản Ware potatoes. Guide to storage | 8 |
TCVN 5004-89 | Cà rốt. Hướng dẫn bảo quản Carrots. Guide to storage | 3 |
TCVN 5005-89 | Cải bắp. Hướng dẫn bảo quản Cabbages. Guide to storage | 6 |
TCVN 5006-89 | Qủa của giống cam quít. Hướng dẫn bảo quản Citrus fruits. Guide to storage | 19 |
TCVN 5007-89 | Cà chua. Hướng dẫn bảo quản Tomatoes. Guide to storage | 8 |
TCVN 5008-89 | Soài. Hướng dẫn bảo quản Mangoes. Guide to storage | 12 |
TCVN 5009-89 | Tỏi. Hướng dẫn bảo quản lạnh Garlics. Guide to cold storage | 8 |
TCVN 5042:1994 | Nước giải khát. Yêu cầu vệ sinh. Phương pháp thử Beverages. Hygienic requirements and methods for examination | 18 |
TCVN 5072-90 | Sản phẩm rau quả chế biến. Phương pháp lấy mẫu và các quy tắc chung về nghiệm thu Fruit and vegetable products. Sampling and general principles on acceptance | 24 |
TCVN 5102-90 | Rau quả tươi. Lấy mẫu Fresh fruits and vegetables. Sampling | 7 |
TCVN 5244-90 | Sản phẩm rau. Phương pháp xác định hàm lượng clorua Vegetable products. Determination of chloride content | 6 |
TCVN 5245-90 | Rau quả và sản phẩm chế biến. Phương pháp xác định hàm lượng axit dễ bay hơi Fruits, vegetables and derived products. Determination of volatile acids content | 20 |
TCVN 5246-90 | Sản phẩm rau và quả chế biến. Phương pháp chuẩn độ và so màu xác định hàm lượng axit oxalic (Vitamin C) Fruits, vegetables and derived products. Determination of ascorbic acid (Vitamin C) content by titrimetic and photometric methods | 8 |
TCVN 5247-90 | Đồ hộp thịt và thịt rau. Phương pháp xác định hàm lượng nitrit và nitrat Canned meat and meat with vegetables. Determination of nitrite and nitrate contents | 9 |
TCVN 5259-90 | Chuối xanh. Điều kiện làm chín Green bananas. Ripening conditions | 14 |
TCVN 5304-91 | Rau qủa. Nguyên tắc và kỹ thuật của phương pháp bảo quản trong môi trường khống chế Vegetables and fruits. Principles and technique of storage methods in preservative environment | 14 |
TCVN 5322-91 | Nấm ăn và sản phẩm nấm ăn Edible fungi and fungus products | 15 |
TCVN 5366-91 | Sản phẩm rau qủa. Xác định hàm lượng chất khô bằng phương pháp làm khô dưới áp suất thấp và xác định hàm lượng nước bằng phương pháp chưng cất đẳng khí Fruit and vegetable products. Determination of dry matter content by drying under reduced pressure and of water content by azeotropic distillation. | 11 |
TCVN 5367-91 | Rau qủa và các sản phẩm rau qủa. Xác định hàm lượng asen bằng phương pháp quang phổ bạc dietyldithocacbamat Fruits, vegetables and derived products. Determination of arsenic content. Silver điethylithiocarbamate spectrophotometric method | 11 |
TCVN 5368-91 | Sản phẩm rau quả. Xác định hàm lượng đồng bằng phương pháp quang phổ Fruit and vegetable products. Determination of copper content. Spectrophotometric method | 6 |
TCVN 5369-91 | Rau qủa. Hướng dẫn bao gói sẵn Fruit and vegetables. Guide to the prepacking | 10 |
TCVN 5483-91 | Sản phẩm rau qủa. Xác định độ axit chuẩn độ dược Fruit and vegetable products. Determination of titratable acidity | 5 |
TCVN 5487-91 | Rau qủa và các sản phẩm chế biến. Xác định hàm lượng kẽm Fruits, vegetables and derived products. Determination of zinc content | 7 |
TCVN 5496-91 | Sản phẩm rau qủa. Xác định hàm lượng thiếc bằng phương pháp so màu Fruit and vegetable products. Determination of tin by colorimetric method | 5 |
TCVN 5605:1991 | Đồ hộp rau. Cà chua đóng hộp Canned vegetables. Canned tomatoes | 10 |
TCVN 5606:1991 | Đồ hộp rau. Nấm hộp Canned vegetables. Canned mushrooms | 10 |
TCVN 5607:1991 | Đồ hộp quả. Quả hỗn hợp Canned fruits. Fruits cocktails | 14 |
TCVN 5608:1991 | Đồ hộp quả. Xa lát quả nhiệt đới Canned fruits. Tropical fruit salads | 13 |
TCVN 6297:1997 | Tiêu chuẩn chung cho nước quả được bảo quản chỉ bằng các biện pháp vật lý nếu không có các tiêu chuẩn riêng General standard for fruit juices preserved exclusively by physical means not covered by individual standards | 6 |
TCVN 6298:1997 | Hướng dẫn cho nước quả hỗn hợp Guidelines for mixed fruit juices | 6 |
TCVN 6299:1997 | Hướng dẫn cho necta quả hỗn hợp Guidelines for mixed fruit nectars | 6 |
TCVN 6427-1:1998 | Rau, quả và các sản phẩm rau quả. Xác định hàm lượng axit ascorbic. Phần 1: Phương pháp chuẩn Fruit, vegetables and derived products-Determination of ascorbic acid .Part 1: Reference methods | 7 |
TCVN 6427-2:1998 | Rau quả và các sản phẩm rau quả. Xác định hàm lượng axit ascorbic. Phần 2: Phương pháp thông dụng Fruit, vegetables and derived products. Determination of ascorbic acid content. Part 2: Routine methods | 10 |
TCVN 6428:1998 | Rau quả và các sản phẩm từ rau quả. Xác định hàm lượng axit benzoic. Phương pháp quang phổ Fruits, vegetables and derived products. Determination of benzoic acid content. Spectrophotometric method | 8 |
TCVN 6429:1998 | Các sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng etanol Fruit and vegetable products. Determination of ethanol | 9 |
TCVN 6430:1998 | Mận hộp Canned plums | 11 |
TCVN 6540:1999 | Rau, quả và các sản phẩm từ rau quả. Các định hàm lượng sắt bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Fruits, vegetables and derived products. Determination of iron content by flame atomic absorption spectrometry | 8 |
TCVN 6541:1999 | Rau, quả tươi và những sản phẩm từ rau quả. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Fruit, vegetables and derived products. Determination of copper content. Method using flame atomic absorption spectrometry | 9 |
TCVN 6542:1999 | Rau, quả và các sản phẩm từ rau quả. Xác định hàm lượng thuỷ ngân. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa Fruit, vegetables and derived products. Determination of mercury content. Flameless atomic absorption method | 9 |
TCVN 6543:1999 | Rau, quả tươi. Cách sắp xếp các kiện hàng hình hộp trong những xe vận tải đường bộ Fresh fruit and vegetables. Arrangement of parallelepipedic packages in land transport vehicles | 10 |
TCVN 6640:2000 | Rau, quả và sản phẩm rau quả. Phương pháp định tính phát hiện sunfua đioxit Fruits, vegetables and derived products. Qualitative method for the detection of sunfur dioxide | 5 |
TCVN 6641:2000 | Rau, quả và sản phẩm rau quả. Xác định hàm lượng sunfua đioxit tổng số Fruits, vegetables and derived products. Determination of total sunfur dioxide content | 13 |