| Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài được cấp giấy phép năm 1989 - 2007 phân theo ngành kinh tế |
| Số dự án |
Vốn đăng ký (Triệu đô la Mỹ)(*) |
| Tổng số |
Trong đó: Vốn điều lệ |
| Tổng số |
Chia ra |
Nước ngoài
góp |
Việt Nam
góp |
| |
|
|
|
|
|
| TỔNG SỐ |
280 |
1960.4 |
1593.1 |
336.1 |
1257.0 |
| Nông nghiệp và lâm nghiệp |
25 |
262.7 |
189.5 |
42.2 |
147.3 |
| Thủy sản |
5 |
9.7 |
9.5 |
4.6 |
4.9 |
| Công nghiệp khai thác mỏ |
38 |
564.9 |
558.3 |
210.8 |
347.5 |
| Công nghiệp chế biến |
87 |
560.3 |
537.8 |
46.7 |
491.1 |
| Sản xuất và phân phối điện, khí đốt và nước |
1 |
273.1 |
69.2 |
|
69.2 |
| Xây dựng |
5 |
7.8 |
4.8 |
1.9 |
2.9 |
| Thương nghiệp; Sửa chữa xe có động cơ, mô tô, xe máy, đồ dùng cá nhân và gia đình |
23 |
36.4 |
35.1 |
3.7 |
31.4 |
| Khách sạn và nhà hàng |
10 |
3.8 |
3.0 |
1.1 |
1.9 |
| Vận tải; kho bãi và thông tin liên lạc |
25 |
109.2 |
108.7 |
3.3 |
105.4 |
| Các hoạt động liên quan đến kinh doanh tài sản và dịch vụ tư vấn |
53 |
110.7 |
60.5 |
11.9 |
48.6 |
| Giáo dục |
1 |
0.1 |
0.1 |
|
0.1 |
| Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội |
2 |
12.8 |
12.8 |
7.4 |
5.4 |
| Hoạt động văn hoá và thể thao |
1 |
7.0 |
1.9 |
0.9 |
1.0 |
| Hoạt động phục vụ cá nhân và cộng đồng |
4 |
1.9 |
1.9 |
1.6 |
0.3 |
| (*) Bao gồm cả vốn tăng thêm của các dự án đã được cấp giấy phép từ các năm trước. |