Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

05/10/2011

Số giáo viên phổ thông thuộc các dân tộc ít người trực tiếp giảng dạy tại thời điểm 31/12 phân theo một số địa phương
Người 
  2004 2005 2006 2007
  Tổng số Chia ra Tổng số Chia ra Tổng số Chia ra Tổng số Chia ra
  Tiểu học Trung học cơ sở Trung học phổ thông Tiểu học Trung học cơ sở Trung học phổ thông Tiểu học Trung học cơ sở Trung học phổ thông Tiểu học Trung học cơ sở Trung học phổ thông
                                 
CẢ NƯỚC 60347 38673 17637 4037 62557 39343 18731 4483 60739 36337 19112 5290 64737 38836 20338 5563
Phân theo một số địa phương                                
Hà Tây                 261 122 101 38 251 104 109 38
Ninh Bình                 118 73 19 26 105 67 20 18
   Hà Giang 4233 3185 868 180 4585 3246 1129 210 4161 2850 1064 247 4598 3172 1207 219
   Cao Bằng 5908 3640 1777 491 6076 3661 1951 464 6527 3699 2196 632 6353 3445 2215 693
   Bắc Kạn 2969 1594 1090 285 2963 1529 1126 308 1587 153 1126 308 2960 1530 1138 292
   Tuyên Quang 2589 1588 740 261 3018 1625 1070 323 2643 1501 806 336 2675 1566 791 318
   Lào Cai 1437 997 360 80 1455 986 383 86 1506 956 447 103 1557 992 432 133
   Yên Bái 1754 970 662 122 1786 970 675 141 1784 940 696 148 1799 924 719 156
   Thái Nguyên 2304 1018 967 319 2204 1031 861 312 2361 1096 866 399 2203 1022 826 355
   Lạng Sơn 7570 3955 3163 452 8332 4689 3172 471 7567 3832 3196 539 7803 3909 3282 612
   Quảng Ninh 912 699 149 64 908 688 150 70 978 751 168 59 909 684 179 46
   Bắc Giang 741 416 254 71 819 428 312 79 825 425 321 79 756 320 351 85
   Phú Thọ 1253 739 437 77 1193 701 396 96 1168 692 376 100 1344 737 501 106
   Điện Biên 1711 1372 301 38 1671 1309 301 61 1689 1309 325 55 1749 1227 455 67
   Lai Châu 1119 944 149 26 1116 904 187 25 1232 992 224 16 1299 1023 235 41
   Sơn La 3994 2990 817 187 4525 3280 1047 198 4129 2861 980 288 4263 2963 1050 250
   Hoà Bình 3952 2271 1426 255 3811 2064 1472 275 3834 1963 1551 320 3802 1937 1539 326
   Thanh Hoá 3496 2183 1143 170 3282 2076 1008 198 3201 1943 1033 225 3914 2409 1276 229
   Nghệ An 2131 1282 753 96 2116 1304 652 160 2090 1237 647 206 2299 1459 616 224
   Quảng Trị 133 100 26 7 187 134 49 4 233 166 64 3 256 181 70 5
   Thừa Thiên - Huế 131 77 30 24 152 88 36 28 140 68 29 43 156 89 20 47
   Quảng Nam 191 162 21 8 186 170 2 14 110 74 10 26 206 158 13 35
   Quảng Ngãi 342 260 44 38 316 228 45 43 330 225 55 50 336 230 69 37
Phú Yên                 137 105 21 11 134 105 19 10
   Khánh Hòa 139 119 8 12 146 119 14 13 159 119 24 16 180 127 26 27
   Kon Tum 667 568 66 33 700 585 77 38 729 595 87 47 772 640 69 63
   Gia Lai 1369 1138 181 50 1419 1166 193 60 1498 1191 237 70 1503 1181 253 69
   Đắk Lắk 1514 1099 326 89 1395 1019 288 88 1444 1035 301 108 1555 1043 370 142
   Đắk Nông 241 174 51 16 245 188 45 12 260 190 49 21 332 241 73 18
   Lâm Đồng 420 310 86 24 579 457 97 25 563 441 98 24 546 358 119 69
   Ninh Thuận 782 491 209 82 881 509 272 100 924 488 316 120 988 538 310 140
   Bình Thuận 310 189 74 47 331 184 85 62 347 183 98 66 415 210 122 83
   Bình Phước 192 144 32 16 178 140 25 13 202 152 38 12 230 152 51 27
Đồng Nai                 112 53 41 18 128 57 48 23
   Trà Vinh 1902 1182 557 163 1975 1203 592 180 1802 1091 512 199 1908 1196 505 207
   An Giang 283 207 37 39 322 219 59 44 308 181 58 69 264 213 34 17
   Kiên Giang 683 452 189 42 719 461 202 56 726 429 234 63 733 425 238 70
   Sóc Trăng 2111 1626 398 87 1723 1255 385 83 2268 1687 480 101 2404 1713 565 126
   Bạc Liêu 266 173 83 10 240 140 73 27 276 163 81 32 273 140 94 39

05/10/2011

Số nữ giáo viên phổ thông trực tiếp giảng dạy tại thời điểm 31/12 phân theo địa phương
Người 
  2004 2005 2006 2007
  Tổng số Chia ra Tổng số Chia ra Tổng số Chia ra Tổng số Chia ra
  Tiểu học Trung học cơ sở Trung học phổ thông Tiểu học Trung học cơ sở Trung học phổ thông Tiểu học Trung học cơ sở Trung học phổ thông Tiểu học Trung học cơ sở Trung học phổ thông
CẢ NƯỚC 546294 282204 204433 59657 550232 276304 208776 65152 557236 271960 213806 71470 564404 272357 214991 77056
Đồng bằng sông Hồng  126469 57610 52997 15862 126857 56311 53139 17407 126113 55278 52075 18760 127069 55173 51520 20376
Hà Nội 18729 7804 7818 3107 19588 8095 7902 3591 19725 7982 7960 3783 20065 7976 7813 4276
Vĩnh Phúc 8168 3617 3434 1117 8398 3828 3384 1186 8400 3688 3484 1228 8669 3764 3544 1361
Bắc Ninh 7266 3367 2736 1163 7190 3206 2737 1247 7378 3203 2764 1411 7550 3160 2885 1505
Hà Tây 21269 10225 8969 2075 21177 9865 8908 2404 21100 9891 8552 2657 21062 9681 8316 3065
Hải Dương 11451 5299 4930 1222 11114 4916 4849 1349 11180 4929 4817 1434 11495 5146 4797 1552
Hải Phòng 13509 5725 5613 2171 13005 5409 5299 2297 13348 5549 5372 2427 13510 5655 5328 2527
Hưng Yên 8122 3816 3407 899 8075 3556 3461 1058 7845 3328 3372 1145 8179 3474 3449 1256
Thái Bình 12780 5994 5477 1309 13251 6142 5866 1243 12540 5760 5403 1377 12400 5870 5135 1395
Hà Nam 5689 2604 2401 684 5619 2525 2367 727 5652 2502 2370 780 5528 2349 2400 779
Nam Định 12466 5771 5292 1403 12306 5574 5304 1428 12199 5524 5114 1561 12024 5136 5157 1731
Ninh Bình 7020 3388 2920 712 7134 3195 3062 877 6746 2922 2867 957 6587 2962 2696 929
Đông Bắc  85835 45213 32054 8568 85683 44436 32229 9018 85786 43310 32493 9983 84988 42503 32250 10235
Hà Giang 6138 4230 1506 402 6287 4080 1746 461 6263 3834 1915 514 6876 4160 2171 545
Cao Bằng 5180 3136 1629 415 5299 3147 1729 423 5615 3192 1886 537 5503 2954 1938 611
Bắc Kạn 2858 1529 1063 266 2845 1467 1062 316 2855 1468 1062 325 2750 1433 1056 261
Tuyên Quang 7205 3700 2625 880 7164 3642 2533 989 6940 3391 2504 1045 6590 3324 2304 962
Lào Cai 5714 3197 2106 411 5673 3082 2119 472 5976 3144 2300 532 5987 3205 2191 591
Yên Bái 6789 3379 2637 773 6642 3202 2658 782 6560 3049 2638 873 6523 3036 2582 905
Thái Nguyên 9843 4775 3921 1147 9786 4615 4021 1150 10029 4768 4135 1126 9474 4391 3811 1272
Lạng Sơn 7915 4077 3315 523 8570 4753 3232 585 7821 3933 3222 666 8145 3997 3357 791
Quảng Ninh 10090 4807 4091 1192 10146 4783 4133 1230 10431 5168 3980 1283 9903 4634 4006 1263
Bắc Giang 12635 6621 4826 1188 12229 6324 4658 1247 12457 6165 4697 1595 12167 6115 4600 1452
Phú Thọ 11468 5762 4335 1371 11042 5341 4338 1363 10839 5198 4154 1487 11070 5254 4234 1582
Tây Bắc  22910 13418 7844 1648 23205 13132 8214 1859 24220 13261 8808 2151 24344 12996 9073 2275
Điện Biên 4016 2362 1302 352 4279 2417 1417 445 4441 2536 1498 407 4288 2240 1596 452
Lai Châu 2434 1729 611 94 2603 1760 729 114 2987 1968 876 143 3160 2023 948 189
Sơn La 7854 4674 2678 502 7925 4455 2851 619 8427 4507 3097 823 8520 4538 3219 763
Hòa Bình 8606 4653 3253 700 8398 4500 3217 681 8365 4250 3337 778 8376 4195 3310 871
Bắc Trung Bộ 80634 40882 30806 8946 78652 39018 30520 9114 81714 39310 32612 9792 81839 38880 32008 10951
Thanh Hóa 26265 12501 10996 2768 24172 11498 9905 2769 26781 12144 11571 3066 25656 11399 10753 3504
Nghệ An 24218 13282 8428 2508 25285 13254 9308 2723 25345 13291 9443 2611 25325 13214 9295 2816
Hà Tĩnh 11450 5503 4627 1320 10511 4902 4266 1343 10968 4889 4404 1675 10813 4622 4469 1722
Quảng Bình 6664 3371 2635 658 6645 3242 2676 727 6571 3185 2579 807 6900 3280 2728 892
Quảng Trị 5074 2775 1735 564 5237 2788 1840 609 5411 2854 1911 646 5596 2882 1951 763
Thừa Thiên - Huế 6963 3450 2385 1128 6802 3334 2525 943 6638 2947 2704 987 7549 3483 2812 1254
Duyên hải Nam Trung Bộ 43452 23195 15419 4838 44816 22885 16586 5345 45424 22157 17325 5942 45834 22243 17369 6222
Đà Nẵng 5461 2603 2060 798 5586 2549 2101 936 5574 2495 2072 1007 5736 2542 2092 1102
Quảng Nam 9374 5097 3296 981 9678 5071 3605 1002 9865 4951 3721 1193 9953 4887 3774 1292
Quảng Ngãi 7677 4032 2708 937 7828 3940 2873 1015 8064 3819 3079 1166 7817 3755 2971 1091
Bình Định 7530 4255 2494 781 8010 4424 2733 853 7885 4136 2872 877 8257 4215 3016 1026
Phú Yên 6387 3485 2182 720 6418 3260 2366 792 6505 3122 2514 869 6324 3120 2388 816
Khánh Hòa 7023 3723 2679 621 7296 3641 2908 747 7531 3634 3067 830 7747 3724 3128 895
Tây Nguyên 35389 20979 11473 2937 37056 21323 12196 3537 38030 21085 12624 4321 38999 21341 12983 4675
Kon Tum 3806 2244 1246 316 4213 2323 1480 410 4055 2213 1401 441 4379 2340 1504 535
Gia Lai 7550 4541 2406 603 8125 4675 2666 784 8556 4711 2891 954 8731 4726 2964 1041
Đắk Lắk 12832 7854 4130 848 12966 7835 4134 997 13465 7806 4329 1330 14268 8098 4704 1466
Đắk Nông 2708 1774 762 172 3121 2001 907 213 3088 1889 918 281 3372 2013 954 405
Lâm Đồng 8493 4566 2929 998 8631 4489 3009 1133 8866 4466 3085 1315 8249 4164 2857 1228
Đông Nam Bộ 73234 39152 25361 8721 74341 38723 26232 9386 76081 38741 27285 10055 78872 39071 28686 11115
Ninh Thuận 3645 2269 1099 277 3772 2274 1190 308 3896 2240 1318 338 3930 2281 1261 388
Bình Thuận 7856 4644 2528 684 8078 4553 2765 760 8160 4436 2893 831 8461 4450 3095 916
Bình Phước 5473 3676 1438 359 5864 3629 1588 647 6035 3636 1815 584 6578 3719 2050 809
Tây Ninh 6376 3506 2409 461 6381 3407 2432 542 6286 3211 2452 623 6285 3267 2424 594
Bình Dương 5073 2754 1715 604 5168 2690 1812 666 5297 2706 1866 725 5712 2649 2270 793
Đồng Nai 12792 7130 4444 1218 12888 7124 4467 1297 13811 7383 4828 1600 14006 7288 5043 1675
Bà Rịa - Vũng Tàu 6441 3017 2224 1200 6340 3079 2284 977 6421 3092 2354 975 6578 3063 2466 1049
TP. Hồ Chí Minh 25578 12156 9504 3918 25850 11967 9694 4189 26175 12037 9759 4379 27322 12354 10077 4891
Đồng bằng sông Cửu Long 78371 41755 28479 8137 79622 40476 29660 9486 79868 38818 30584 10466 82459 40150 31102 11207
Long An 7539 3879 3067 593 7700 3839 3082 779 7528 3609 3058 861 7652 3586 3175 891
Tiền Giang 7879 3883 3178 818 8097 3802 3291 1004 7821 3538 3257 1026 8023 3696 3237 1090
Bến Tre 6857 3517 2504 836 7079 3428 2781 870 7023 3217 2868 938 7188 3218 2882 1088
Trà Vinh 4669 1982 1950 737 4720 1976 1976 768 4698 1955 1910 833 4760 2013 1883 864
Vĩnh Long 5253 2385 2023 845 5147 2131 2003 1013 5384 2170 2075 1139 5617 2225 2127 1265
Đồng Tháp 7210 3807 2555 848 7421 3753 2678 990 6390 2671 2713 1006 7559 3661 2784 1114
An Giang 8107 4418 2925 764 8231 4240 3038 953 8462 4197 3248 1017 8977 4333 3486 1158
Kiên Giang 7709 4486 2565 658 7917 4454 2729 734 8151 4358 2986 807 8240 4385 2915 940
Cần Thơ 4833 2663 1713 457 5382 2827 1938 617 5431 2705 1999 727 5642 2863 2053 726
Hậu Giang 3252 1858 1103 291 3312 1823 1149 340 3484 1916 1193 375 3596 1919 1275 402
Sóc Trăng 5083 2687 1719 677 5203 2720 1764 719 5227 2670 1806 751 5259 2659 1781 819
Bạc Liêu 3585 2244 1133 208 5203 2041 1218 327 4094 2359 1330 405 3734 2097 1243 394
Cà Mau 6395 3946 2044 405 3586 3442 2013 372 6175 3453 2141 581 6212 3495 2261 456

28/09/2011

Số giáo viên phổ thông trực tiếp giảng dạy tại thời điểm 31/12 phân theo địa phương
  2002 2003 2004 2005 2006 2007
  Tổng số Chia ra Tổng số Chia ra Tổng số Chia ra Tổng số Chia ra Tổng số Chia ra Tổng số Chia ra
  Tiểu học  Trung học cơ sở                      Trung học phổ thông  Tiểu học  Trung học cơ sở                      Trung học phổ thông  Tiểu học  Trung học cơ sở                      Trung học phổ thông  Tiểu học  Trung học cơ sở                      Trung học phổ thông  Tiểu học  Trung học cơ sở                      Trung học phổ thông  Tiểu học  Trung học cơ sở                      Trung học phổ thông 
CẢ NƯỚC  723471 363094 271755 88622 755384 366215 290410 98759 771015 362448 302459 106108 780538 354757 310250 115531 789663 349519 314905 125239 800623 348727 317534 134362
Đồng bằng sông Hồng 156899 65957 67737 23205 159248 64517 68744 25987 160043 64226 69876 25941 159652 62520 69548 27584 158986 61285 68344 29357 160078 61093 67502 31483
Hà Nội 22620 8674 9478 4468 23140 8611 9478 5051 23502 8819 9713 4970 23928 8855 9810 5263 24007 8669 9628 5710 24105 8580 9506 6019
Vĩnh Phúc 11018 4725 4773 1520 11538 4647 5118 1773 11706 4565 5232 1909 11745 4451 5268 2026 11332 4293 5046 1993 11901 4464 5255 2182
Bắc Ninh 9339 4099 3602 1638 9633 4049 3748 1836 9681 3851 3830 2000 9695 3678 3866 2151 9917 3660 3887 2370 10128 3560 4058 2510
Hà Tây 25669 11193 11292 3184 27445 11521 11854 4070 26400 11357 11740 3303 26630 11346 11560 3724 25986 10888 11088 4010 26025 10692 10808 4525
Hải Dương 14522 6243 6310 1969 14771 6105 6410 2256 14272 5778 6427 2067 13899 5367 6366 2166 14080 5443 6329 2308 14550 5746 6354 2450
Hải Phòng 15946 6054 6816 3076 16513 6273 7048 3192 16429 6117 7042 3270 16358 5897 6986 3475 16371 5994 6758 3619 16515 6114 6663 3738
Hưng Yên 9431 4269 3926 1236 9727 4273 4088 1366 9730 4123 4139 1468 9837 3890 4291 1656 9814 3727 4276 1811 10190 3850 4338 2002
Thái Bình 16413 7309 7230 1874 14442 5843 6575 2024 16523 6886 7523 2114 15997 6726 7212 2059 16031 6578 7148 2305 15540 6460 6701 2379
Hà Nam 7119 2986 3217 916 7252 2941 3334 977 7182 2788 3264 1130 7096 2703 3247 1146 7087 2682 3219 1186 7108 2549 3289 1270
Nam Định 16044 6632 7164 2248 15999 6509 7180 2310 15986 6344 7178 2464 15961 6188 7257 2516 16113 6248 7260 2605 15785 5870 7012 2903
Ninh Bình 8778 3773 3929 1076 8788 3745 3911 1132 8632 3598 3788 1246 8506 3419 3685 1402 8248 3103 3705 1440 8231 3208 3518 1505
Đông Bắc  105116 55478 38891 10747 108387 55376 40921 12090 110235 53860 42918 13457 111641 53405 43825 14411 111533 51674 44328 15531 112180 51155 44679 16346
Hà Giang 8960 6285 1798 877 9015 6317 2112 586 9283 6154 2505 624 9439 5860 2856 723 9528 5678 3059 791 10261 5966 3434 861
Cao Bằng 6243 3780 1891 572 6583 3865 2111 607 6376 3753 2024 599 6553 3773 2181 599 7058 3831 2443 784 6911 3545 2508 858
Bắc Kạn 3997 2093 1563 341 3742 1879 1495 368 3666 1803 1450 413 3705 1749 1476 480 3719 1750 1476 493 3723 1752 1497 474
Tuyên Quang 8855 4547 3302 1006 9154 4475 3387 1292 9228 4349 3464 1415 9354 4277 3482 1595 9083 4010 3390 1683 8863 3966 3294 1603
Lào Cai 7598 4563 2578 457 7317 4186 2595 536 7814 4166 3028 620 7945 4086 3137 722 8387 4150 3411 826 8456 4236 3307 913
Yên Bái 8619 4579 3167 873 8582 4419 3210 953 8743 4195 3471 1077 8716 4029 3514 1173 8669 3843 3532 1294 8675 3810 3496 1369
Thái Nguyên 11759 5318 4981 1460 11669 5323 4851 1495 11711 5150 4933 1628 11516 4926 4850 1740 11737 5084 4941 1712 11283 4725 4722 1836
Lạng Sơn 9249 4895 3707 647 9784 4880 4206 698 10025 4763 4434 828 11108 5836 4385 887 10095 4630 4425 1040 10471 4716 4558 1197
Quảng Ninh 10769 5113 4274 1382 11016 5195 4382 1439 11484 5222 4625 1637 11864 5207 4952 1705 12629 5812 4893 1924 11969 5076 4868 2025
Bắc Giang 15648 7981 5936 1731 16638 8149 6483 2006 16960 7731 6854 2375 16689 7379 6843 2467 16440 6987 6901 2552 16922 7342 6945 2635
Phú Thọ 13419 6324 5694 1401 14887 6688 6089 2110 14945 6574 6130 2241 14752 6283 6149 2320 14188 5899 5857 2432 14646 6021 6050 2575
Tây Bắc  29715 17849 9762 2104 32878 19039 11330 2509 33792 19023 12053 2716 34925 18865 12926 3134 36273 19070 13680 3523 37138 19000 14161 3977
Điện Biên Bitmap
 
              6306 3731 2036 539 6641 3747 2224 670 7078 3977 2363 738 7039 3650 2498 891
Lai Châu 7180 4757 1929 494 9153 6170 2390 593 3884 2610 1113 161 4432 2886 1332 214 5172 3282 1619 271 5700 3559 1791 350
Sơn La 11526 7414 3448 664 12181 7218 4150 813 12524 7234 4382 908 12951 6980 4851 1120 13042 6824 4965 1253 13399 6868 5174 1357
Hòa Bình 11009 5678 4385 946 11544 5651 4790 1103 11078 5448 4522 1108 10901 5252 4519 1130 10981 4987 4733 1261 11000 4923 4698 1379
Bắc Trung Bộ 107927 51691 41805 14431 113305 51798 45809 15698 116431 50312 48634 17485 113994 47525 48047 18422 117171 47513 50481 19177 116649 46396 49469 20784
Thanh Hóa 34246 16848 13306 4092 36370 16854 14946 4570 37326 16122 16092 5112 36366 15250 15551 5565 38323 15461 17114 5748 36577 14284 16118 6175
Nghệ An 34175 16683 12819 4673 35821 16682 14154 4985 35708 16033 14484 5191 34758 15019 14225 5514 34994 14826 14474 5694 34673 14415 14266 5992
Hà Tĩnh 14506 6432 6136 1938 14763 6323 6237 2203 15528 6108 6962 2458 14765 5497 6559 2709 14967 5435 6717 2815 15204 5359 6771 3074
Quảng Bình 8748 3979 3723 1046 8992 3913 3857 1222 9252 3895 4011 1346 9413 3751 4081 1581 9459 3660 4164 1635 9683 3871 4134 1678
Quảng Trị 6768 3232 2335 1201 7220 3358 2688 1174 7715 3426 3045 1244 8086 3439 3319 1328 8433 3556 3434 1443 8709 3658 3427 1624
Thừa Thiên - Huế 9484 4517 3486 1481 10139 4668 3927 1544 10902 4728 4040 2134 10606 4569 4312 1725 10995 4575 4578 1842 11803 4809 4753 2241
Duyên hải Nam Trung Bộ 61355 30094 22978 8283 63469 30418 24437 8614 64288 29830 25095 9363 65953 29507 26578 9868 66508 28750 27107 10651 67691 28936 27569 11186
Đà Nẵng 6420 2745 2588 1087 6624 2808 2654 1162 6848 2839 2781 1228 7043 2799 2834 1410 7033 2740 2797 1496 7249 2809 2852 1588
Quảng Nam 13460 6714 5119 1627 13914 6746 5446 1722 13801 6513 5465 1823 14413 6517 5911 1985 14445 6337 5998 2110 14656 6275 6046 2335
Quảng Ngãi 11230 5408 4184 1638 11478 5386 4396 1696 11781 5281 4669 1831 11854 5089 4854 1911 12032 5003 4917 2112 12006 4918 5019 2069
Bình Định 11807 6067 4265 1475 12326 6139 4673 1514 12443 6084 4736 1623 12652 5973 4945 1734 12534 5717 4972 1845 13217 5852 5256 2109
Phú Yên  9480 4714 3480 1286 9843 4794 3733 1316 9873 4630 3624 1619 10197 4768 3935 1494 10344 4592 4128 1624 10158 4623 4005 1530
Khánh Hòa 8958 4446 3342 1170 9284 4545 3535 1204 9542 4483 3820 1239 9794 4361 4099 1334 10120 4361 4295 1464 10405 4459 4391 1555
Tây Nguyên 43968 24572 14887 4509 47177 25574 16350 5253 49628 25889 17783 5956 51935 25949 19086 6900 53337 25733 19545 8059 55582 26038 20564 8980
Kon Tum 4616 2627 1601 388 4908 2786 1638 484 5391 2901 1923 567 5940 2963 2251 726 5800 2924 2151 725 5977 2965 2174 838
Gia Lai Bitmap
10217
6092 3219 906 10655 6094 3547 1014 10900 6024 3729 1147 11754 6140 4154 1460 12409 6186 4496 1727 12585 6161 4590 1834
Đắk Lắk 18560 10700 6123 1737 20566 11449 7008 2109 17953 9469 6424 2060 17923 9108 6564 2251 18634 9185 6757 2692 19762 9357 7253 3152
Đắk Nông                 3942 2226 1359 357 4667 2582 1640 445 4439 2308 1563 568 5126 2528 1814 784
Lâm Đồng 10575 5153 3944 1478 11048 5245 4157 1646 11442 5269 4348 1825 11651 5156 4477 2018 12055 5130 4578 2347 12132 5027 4733 2372
Đông Nam Bộ 90845 45551 32698 12596 95629 46677 35164 13788 98398 47168 36575 14655 101889 46831 38648 16410 103167 46228 39062 17877 106790 46682 40571 19537
Ninh Thuận 4750 2782 1518 450 4999 2764 1739 496 5077 2703 1808 566 5231 2716 1879 636 5414 2661 2045 708 5521 2726 2018 777
Bình Thuận 9279 5357 2886 1036 10211 5689 3379 1143 10612 5558 3796 1258 11034 5471 4165 1398 11142 5254 4362 1526 11567 5259 4651 1657
Bình Phước 6593 3942 2125 526 7161 4157 2355 649 7237 4242 2316 679 8100 4301 2772 1027 8118 4232 2778 1108 9055 4396 3137 1522
Tây Ninh 8555 4766 3036 753 8890 4741 3297 852 9136 4777 3495 864 9187 4660 3543 984 9145 4455 3563 1127 9054 4401 3497 1156
Bình Dương 6498 3371 2312 815 6701 3333 2417 951 6817 3383 2422 1012 6908 3296 2467 1145 7081 3294 2533 1254 7133 3247 2546 1340
Đồng Nai 16073 8231 5856 1986 16753 8349 6165 2239 16886 8287 6342 2257 18031 8472 7014 2545 18137 8458 6793 2886 18519 8385 7080 3054
Bà Rịa - Vũng Tàu 7149 3628 2546 975 7687 3652 2803 1232 7929 3551 3040 1338 8437 3649 3236 1552 8569 3665 3304 1600 8767 3639 3410 1718
TP. Hồ Chí Minh 31948 13474 12419 6055 33227 13992 13009 6226 34704 14667 13356 6681 34961 14266 13572 7123 35561 14209 13684 7668 37174 14629 14232 8313
Đồng bằng sông Cửu Long 127646 71902 42997 12747 135291 72816 47655 14820 138200 72140 49525 16535 140549 70155 51592 18802 142688 69266 52358 21064 144515 69427 53019 22069
Long An 10443 5619 3782 1042 10802 5557 4158 1087 10958 5357 4376 1225 11143 5403 4367 1373 10855 5105 4275 1475 11128 5128 4473 1527
Tiền Giang 11609 5527 4729 1353 11932 5544 4914 1474 11910 5369 4949 1592 12244 5252 5132 1860 11908 5024 5014 1870 12121 5144 4934 2043
Bến Tre 10429 5145 4105 1179 10650 4945 4238 1467 10414 4950 3916 1548 10964 4898 4451 1615 10946 4705 4514 1727 11039 4707 4492 1840
Trà Vinh 8621 4487 2905 1229 9380 4643 3382 1355 9962 4569 3876 1517 9905 4495 3834 1576 9635 4376 3564 1695 9757 4485 3486 1786
Vĩnh Long 7973 3839 3083 1051 9182 4038 3894 1250 9088 4166 3469 1453 8892 3749 3420 1723 9266 3808 3548 1910 9591 3904 3569 2118
Đồng Tháp 12602 7207 4080 1315 12962 7129 4291 1542 13650 7006 4769 1875 14074 6986 4974 2114 14191 6868 5053 2270 14147 6747 5050 2350
An Giang 13069 7437 4209 1423 14083 7674 4848 1561 14699 7765 5140 1794 15141 7645 5434 2062 15355 7146 5893 2316 16616 7834 6330 2452
Kiên Giang Bitmap
12673
7900 3861 912 13394 8019 4236 1139 13914 7812 4682 1420 14271 7662 4973 1636 14339 7517 5067 1755 14676 7488 5208 1980
Cần Thơ 13398 7698 4463 1237 14131 7843 4873 1415 7521 4149 2611 761 8280 4188 2996 1096 8694 4255 3070 1369 8646 4298 3094 1254
Hậu Giang                 6389 3671 2081 637 6437 3591 2165 681 6727 3704 2226 797 6780 3626 2288 866
Sóc Trăng 9915 6454 2621 840 10481 6327 3035 1119 11289 6400 3585 1304 11583 6523 3667 1393 11678 6405 3706 1567 12020 6533 3766 1721
Bạc Liêu 6443 4001 1948 494 6936 4142 2200 594 6727 4004 2214 509 7144 3933 2441 770 8190 4536 2688 966 6960 3720 2366 874
Cà Mau 10471 6588 3211 672 11358 6955 3586 817 11679 6922 3857 900 10471 5830 3738 903 10904 5817 3740 1347 11034 5813 3963 1258

28/09/2011

Số nữ giáo viên và nữ học sinh trong các trường phổ thông tại thời điểm 31/12
  2000-2001 2001-2002 2002-2003 2003-2004 2004-2005 2005-2006 2006-2007 2007-2008
Số nữ giáo viên (Nghìn người) 477.8 499.8 519.6 537.9 546.3 550.3 557.3 564.4
Tiểu học 277.1 281.1 283.6 285.8 282.2 276.3 272.0 272.4
Trung học cơ sở  161.9 175.3 186.3 196.6 204.4 208.8 213.8 215.0
Trung học phổ thông  38.8 43.4 49.7 55.5 59.7 65.2 71.5 77.0
Số nữ học sinh (Nghìn học sinh) 8371.1 8475.5 8429.7 8379.2 8234.8 8086.0 7887.5 7671.4
Tiểu học 4614.5 4428.1 4198.7 3987.1 3691.8 3523.2 3407.5 3284.2
Trung học cơ sở  2740.9 2958.9 3062.5 3133.7 3194.0 3094.4 2965.1 2830.4
Trung học phổ thông 1015.7 1088.5 1168.5 1258.4 1349.0 1468.4 1514.9 1556.8
  Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %      
Nữ giáo viên  104.0 104.6 104.0 103.5 101.6 100.7 101.3 101.3
Tiểu học 101.0 101.5 100.9 100.8 98.7 97.9 98.4 100.1
Trung học cơ sở 107.3 108.3 106.3 105.5 104.0 102.1 102.4 100.6
Trung học phổ thông 113.2 111.8 114.4 111.7 107.5 109.3 109.7 107.7
Nữ học sinh  99.5 101.2 99.5 99.4 98.3 98.2 97.5 97.3
Tiểu học 96.2 96.0 94.8 95.0 92.6 95.4 96.7 96.4
Trung học cơ sở 103.1 108.0 103.5 102.3 101.9 96.9 95.8 95.5
Trung học phổ thông 106.3 107.2 107.3 107.7 107.2 108.9 103.2 102.8

28/09/2011

Số giáo viên và học sinh phổ thông tại thời điểm 31/12
  1995 -1996 1996 - 1997 1997 - 1998 1998 - 1999 1999 - 2000 2000 - 2001 2001 - 2002 2002 - 2003 2003 - 2004 2004 - 2005 2005-
2006
2006-
2007
2007-
2008
Số giáo viên trực tiếp giảng dạy (Nghìn người) 492.7 521.0 565.6 604.5 631.7 661.7 694.1 723.5 755.4 771.0 780.5 789.6 800.6
Tiểu học 298.9 311.5 333.1 346.0 351.3 355.9 359.9 363.1 366.2 362.4 354.8 349.5 348.7
Trung học cơ sở 154.4 167.0 184.2 202.7 216.2 233.8 254.1 271.8 290.4 302.5 310.2 314.9 317.5
Trung học phổ thông 39.4 42.5 48.3 55.8 64.2 72.0 80.1 88.6 98.8 106.1 115.5 125.2 134.4
Số học sinh (Nghìn học sinh) 15561.0 16348.0 16970.2 17391.1 17685.3 17776.1 17875.6 17699.6 17505.4 17122.6 16650.6 16256.6 15685.2
Tiểu học 10228.8 10352.7 10383.6 10223.9 10033.5 9741.1 9315.3 8815.7 8346.0 7744.8 7304.0 7029.4 6860.3
Trung học cơ sở 4312.7 4839.7 5204.6 5514.3 5694.8 5863.6 6259.1 6429.7 6569.8 6616.7 6371.3 6152.0 5803.3
Trung học phổ thông 1019.5 1155.6 1382.0 1652.9 1957.0 2171.4 2301.2 2454.2 2589.6 2761.1 2975.3 3075.2 3021.6
  Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Giáo viên trực tiếp giảng dạy 105.4 105.7 108.6 106.9 104.5 104.7 104.9 104.2 104.4 102.1 101.2 101.2 101.4
Tiểu học 103.7 104.2 106.9 103.9 101.5 101.3 101.1 100.9 100.9 99.0 97.9 98.5 99.8
Trung học cơ sở 108.6 108.2 110.3 110.0 106.7 108.1 108.7 107.0 106.8 104.2 102.6 101.5 100.8
Trung học phổ thông 106.2 107.9 113.6 115.5 115.1 112.1 111.3 110.6 111.5 107.4 108.9 108.4 107.3
Học sinh 107.1 105.1 103.8 102.5 101.7 100.5 100.6 99.0 98.9 97.8 97.2 97.6 96.5
Tiểu học 102.0 101.2 100.3 98.5 98.1 97.1 95.6 94.6 94.7 92.8 94.3 96.2 97.6
Trung học cơ sở 117.9 112.2 107.5 106.0 103.3 103.0 106.7 102.7 102.2 100.7 96.3 96.6 94.3
Trung học phổ thông 120.9 113.3 119.6 119.6 118.4 111.0 106.0 106.6 105.5 106.6 107.8 103.4 98.3

28/09/2011

Số phòng học của các trường phổ thông phân theo địa phương
Phòng
  2000-2001 2001-2002 2002-2003 2003- 2004 2004-2005 2005-2006 2006-2007 2007-2008
                 
CẢ NƯỚC 347108 360604 372306 386885 408938 424059 437333 442957
Đồng bằng sông Hồng 70472 74211 73895 76051 82843 86505 87278 90732
Hà Nội 10583 11999 11059 11224 12016 12555 12952 13192
Vĩnh Phúc 4429 4691 4814 4992 5452 5955 6077 6421
Bắc Ninh 4282 4359 4648 4782 5153 5244 5437 5804
Hà Tây 9798 10152 10456 10701 12695 11447 12327 12853
Hải Dương 6565 6498 6391 6702 7908 8307 8284 8339
Hải Phòng 6108 6545 6413 6670 7617 8392 8355 8349
Hưng Yên 4251 5089 4600 4664 4838 4979 5911 5879
Thái Bình 7178 7455 7641 7576 7984 9597 8330 8965
Hà Nam 3975 3846 3985 4554 4208 5394 4182 4903
Nam Định 8963 8940 9252 9430 10175 9398 10420 11027
Ninh Bình 4340 4637 4636 4756 4797 5237 5003 5000
Đông Bắc  54895 56044 58209 61571 62973 65028 72126 72276
Hà Giang 5606 6101 6848 6763 6943 7330 7743 7769
Cao Bằng 4017 4326 4725 4681 4991 5112 5357 5105
Bắc Kạn 2435 2595 2546 2794 2823 2903 2833 3199
Tuyên Quang 4839 5006 4812 4890 4991 5316 4976 5588
Lào Cai 4484 4544 5216 5579 5504 5719 5730 6131
Yên Bái 5828 4255 4595 4550 4954 4969 6308 4836
Thái Nguyên 5273 5548 5610 6048 5872 6294 6305 6142
Lạng Sơn 5046 5582 5208 5441 5961 5821 5735 5982
Quảng Ninh 4515 4719 4784 6457 5715 5787 6960 7118
Bắc Giang 6622 6948 7278 7556 8214 8457 12813 12979
Phú Thọ 6230 6420 6587 6812 7005 7320 7366 7427
Tây Bắc  15450 16753 17861 18187 19845 21815 22064 22673
Điện Biên Bitmap
3963
4920 5173 5095 3690 3961 4639 4311
Lai Châu         2544 3751 3087 3218
Sơn La 6377 6617 7166 7407 7727 8130 8484 8945
Hòa Bình 5110 5216 5522 5685 5884 5973 5854 6199
Bắc Trung Bộ  52494 54150 56849 56838 62037 63278 63897 64186
Thanh Hóa 17257 17154 18049 17820 19231 19610 20393 20559
Nghệ An 17205 18163 19307 18837 20723 20073 19357 19558
Hà Tĩnh 7019 7138 7374 7397 7937 8787 8771 8395
Quảng Bình 3968 4265 4481 4673 4967 5382 5431 5510
Quảng Trị 2951 3056 3235 3470 3917 4206 4421 4503
Thừa Thiên - Huế 4094 4374 4403 4641 5262 5220 5524 5661
Duyên hải Nam Trung Bộ 28387 30047 30578 32609 32820 34425 36569 35133
Đà Nẵng 2942 3051 3076 3263 3326 3585 3510 3510
Quảng Nam 6543 7408 7164 7649 7644 7943 8513 8028
Quảng Ngãi 5262 5717 5719 6548 6017 6656 6527 6629
Bình Định 6362 6359 6823 7026 7224 7274 8744 7509
Phú Yên 3407 3487 3570 3794 3857 4056 4203 4343
Khánh Hòa 3871 4025 4226 4329 4752 4911 5072 5114
Tây Nguyên  20594 21417 23085 25854 26290 27345 28235 29013
Kon Tum 2196 2263 2443 2544 2659 2674 2950 3026,0
Gia Lai 5176 5007 5525 5849 6444 6641 6583 6974
Đắk Lắk Bitmap
8931
9434 10294 12306 9593 9515 10134 10427
Đắk Nông         2194 2725 2624 3026
Lâm Đồng 4291 4713 4823 5155 5400 5790 5944 5560
 Đông Nam Bộ 42356 43925 45126 47358 49726 53307 54883 56349
Ninh Thuận 1903 1962 2149 2160 2413 2380 2551 2659
Bình Thuận 3930 4216 4352 4549 5124 5144 5796 5156
Bình Phước 3178 3097 3258 3520 3869 3769 3917 4293
Tây Ninh 4110 4187 4484 4600 4657 4655 4817 4791
Bình Dương 2822 2947 2923 2966 3029 3347 3293 3088
Đồng Nai 7431 7520 7838 7967 8357 9025 8811 9427
Bà Rịa - Vũng Tàu 3523 3680 3910 4411 4342 4732 4810 5136
TP. Hồ Chí Minh 15459 16316 16212 17185 17935 20255 20888 21799
Đồng bằng sông Cửu Long 62460 64057 66703 68417 72404 72356 72281 72595
Long An 5220 5320 5431 5733 5923 6227 6309 6373
Tiền Giang 6164 6422 6739 6580 8250 6466 6755 7128
Bến Tre 4847 4958 5147 5244 5182 5616 5521 4856
Trà Vinh 3871 4022 4115 4301 4640 4541 4530 4607
Vĩnh Long 3926 4010 4140 4464 4583 4572 4306 4121
Đồng Tháp 5897 6160 6323 6476 7043 7338 7080 7128
An Giang 6865 7168 7236 7740 8185 8326 8598 8689
Kiên Giang Bitmap
6297
6457 6685 6941 7052 7510 7053 7575
Cần Thơ 6247 6491 7024 6885 4030 4070 4186 3833
Hậu Giang         3182 3237 3389 3130
Sóc Trăng 4506 4927 4915 4919 5133 5314 5273 5323
Bạc Liêu 3384 3433 3714 3830 3784 3872 4078 4227
Cà Mau 5236 4689 5234 5304 5417 5267 5203 5605

28/09/2011

Số lớp học phổ thông tại thời điểm 30/9 phân theo địa phương
  2002 2003 2004 2005 2006 2007
  Chia ra Tổng số Chia ra Tổng số Chia ra Tổng số Chia ra Tổng số Chia ra Tổng số Chia ra
Tổng số Tiểu học Trung học cơ sở Trung học phổ thông Tiểu học Trung học cơ sở Trung học phổ thông Tiểu học Trung học cơ sở Trung học phổ thông Tiểu học Trung học cơ sở Trung học phổ thông Tiểu học Trung học cơ sở Trung học phổ thông Tiểu học Trung học cơ sở Trung học phổ thông
  CẢ NƯỚC  522267 308807 161329 52131 520852 299418 165650 55784 519676 288903 170916 59857 508763 276624 167486 64653 501191 270143 163842 67206 495202 266422 160142 68638
Đồng bằng sông Hồng   96731 49242 35051 12438 95483 47442 35082 12959 94931 45438 35959 13534 92290 43705 34110 14475 90616 42888 32609 15119 89048 42132 31571 15345
  Hà Nội 12608 5949 4494 2165 12662 5902 4540 2220 12746 5858 4589 2299 12764 5804 4527 2433 12845 5738 4495 2612 12857 5706 4474 2677
  Vĩnh Phúc 7519 4071 2562 886 7560 4003 2596 961 7386 3773 2625 988 7147 3610 2523 1014 6996 3524 2436 1036 6903 3447 2391 1065
  Bắc Ninh 6083 3149 2067 867 6080 3057 2123 900 6022 2932 2124 966 5933 2822 2086 1025 5852 2755 2021 1076 5735 2684 1952 1099
  Hà Tây 14610 7382 5192 2036 14514 7226 5179 2109 14310 6950 5135 2225 14089 6773 4971 2345 13846 6645 4836 2365 13558 6578 4691 2289
  Hải Dương 9645 4836 3627 1182 9378 4616 3555 1207 9137 4347 3510 1280 8859 4193 3353 1313 8726 4113 3252 1361 8689 4135 3181 1373
  Hải Phòng 9449 4686 3533 1230 9271 4469 3509 1293 9117 4242 3481 1394 8878 3994 3364 1520 8691 3875 3231 1585 8463 3786 3077 1600
  Hưng Yên 6355 3322 2286 747 6252 3171 2302 779 6201 3081 2284 836 6055 2914 2209 932 6029 2901 2110 1018 5807 2764 2018 1025
  Thái Bình 9534 4706 3738 1090 9418 4541 3715 1162 9227 4420 3604 1203 9310 4243 3789 1278 8798 4259 3248 1291 8711 4177 3177 1357
  Hà Nam 4593 2441 1643 509 4462 2271 1659 532 4397 2181 1662 554 4372 2122 1621 629 4264 2047 1546 671 4187 2014 1487 686
  Nam Định 10422 5550 3749 1123 10257 5316 3780 1161 10951 5008 4829 1114 9677 4751 3656 1270 9558 4662 3555 1341 9321 4562 3355 1404
  Ninh Bình 5913 3150 2160 603 5629 2870 2124 635 5437 2646 2116 675 5206 2479 2011 716 5011 2369 1879 763 4817 2279 1768 770
Đông Bắc    76805 47480 22977 6348 75844 45810 23023 7011 74471 43688 23268 7515 72998 41645 23104 8249 71167 40205 22443 8519 70140 39356 22440 8344
  Hà Giang 7652 6195 1178 279 7320 5796 1192 332 7243 5502 1370 371 7115 5164 1564 387 7135 5041 1695 399 7048 4840 1788 420
  Cao Bằng 5381 3781 1236 364 5381 3653 1309 419 5516 3687 1353 476 5454 3547 1384 523 5424 3558 1310 556 5158 3359 1281 518
  Bắc Kạn 2750 1723 809 218 2745 1677 822 246 2699 1613 808 278 2636 1542 798 296 2470 1410 757 303 2467 1434 744 289
  Tuyên Quang 6192 3549 1932 711 6337 3530 2006 801 6122 3443 1973 706 6276 3374 1979 923 5875 3169 1801 905 5488 3074 1623 791
  Lào Cai 6277 4407 1593 277 6645 4450 1886 309 6258 3988 1928 342 6211 3874 1933 404 6165 3861 1857 447 5899 3753 1692 454
  Yên Bái 6007 3766 1767 474 5908 3547 1832 529 5907 3439 1856 612 5954 3341 1915 698 5621 3040 1861 720 5307 2898 1763 646
  Thái Nguyên 7248 3918 2609 721 7097 3757 2568 772 6764 3483 2447 834 6443 3282 2289 872 6246 3177 2194 875 6128 3166 2090 872
  Lạng Sơn 6830 4330 2088 412 6911 4213 2184 514 6787 3989 2216 582 6659 3800 2214 645 6521 3676 2199 646 6392 3669 2089 634
  Quảng Ninh 7580 4564 2204 812 7570 4433 2289 848 7607 4332 2359 916 7512 4144 2369 999 7392 4032 2304 1056 7434 4065 2304 1065
  Bắc Giang 11508 6023 4392 1093 10623 5664 3766 1193 10391 5356 3742 1293 10055 5135 3556 1364 9917 4979 3460 1478 10586 4843 4165 1578
  Phú Thọ 9380 5224 3169 987 9307 5090 3169 1048 9177 4856 3216 1105 8683 4442 3103 1138 8401 4262 3005 1134 8233 4255 2901 1077
Tây Bắc    21551 14961 5386 1204 22108 15037 5722 1349 23511 15662 6273 1576 23659 15420 6442 1797 24092 15485 6631 1976 24280 15487 6754 2039
  Điện Biên Bitmap
 
              4691 3310 1089 292 4551 3106 1101 344 4867 3317 1169 381 4651 3073 1192 386
  Lai Châu 5948 4546 1157 245 6490 4905 1303 282 3229 2464 671 94 3367 2625 629 113 3686 2821 730 135 3946 2987 803 156
  Sơn La 8933 6492 2030 411 9011 6319 2205 487 9310 6359 2369 582 9458 6255 2522 681 9494 6103 2629 762 9468 6059 2641 768
  Hòa Bình 6670 3923 2199 548 6607 3813 2214 580 6281 3529 2144 608 6283 3434 2190 659 6045 3244 2103 698 6215 3368 2118 729
Bắc Trung Bộ   79227 44996 26232 7999 77395 41863 26795 8737 75841 39414 27084 9343 73802 37056 26713 10033 71054 34828 25938 10288 69006 33849 24610 10547
  Thanh Hóa 27093 15277 9370 2446 25546 13320 9503 2723 25406 12964 9526 2916 24313 11929 9206 3178 22855 11003 8608 3244 22031 10707 7958 3366
  Nghệ An 23968 13829 7679 2460 23479 13077 7764 2638 22313 11772 7750 2791 21736 11065 7668 3003 20936 10309 7544 3083 20205 9936 7199 3070
  Hà Tĩnh 10060 5374 3570 1116 10031 5163 3612 1256 9715 4769 3601 1345 9408 4494 3523 1391 9117 4271 3489 1357 8866 4122 3282 1462
  Quảng Bình 6175 3512 2011 652 6253 3400 2124 729 6274 3252 2216 806 6191 3085 2222 884 6074 2979 2174 921 5948 2930 2099 919
  Quảng Trị 4733 2813 1389 531 4793 2758 1481 554 4852 2671 1583 598 4843 2613 1619 611 4832 2542 1639 651 4799 2521 1595 683
  Thừa Thiên - Huế 7198 4191 2213 794 7293 4145 2311 837 7281 3986 2408 887 7311 3870 2475 966 7240 3724 2484 1032 7157 3633 2477 1047
Duyên hải Nam Trung Bộ   44882 26326 13916 4640 44945 25514 14542 4889 46815 25035 16494 5286 44695 23516 15379 5800 43927 22655 15165 6107 43177 22113 14720 6344
  Đà Nẵng 4029 2147 1374 508 4079 2136 1400 543 4095 2050 1440 605 4074 1958 1449 667 4057 1911 1451 695 4066 1895 1456 715
  Quảng Nam 10296 6069 3152 1075 10081 5757 3207 1117 10149 5551 3399 1199 10206 5441 3471 1294 9754 5069 3351 1334 9539 4920 3221 1398
  Quảng Ngãi 8438 4901 2640 897 8401 4732 2776 893 8389 4502 2890 997 8264 4251 2929 1084 8031 4030 2851 1150 7828 3898 2765 1165
  Bình Định 9610 5729 2928 953 9680 5504 3136 1040 9750 5289 3310 1151 9526 4995 3278 1253 9443 4836 3258 1349 9276 4704 3108 1464
  Phú Yên  5907 3533 1791 583 5971 3496 1844 631 7657 3880 3169 608 5842 3227 1901 714 5917 3262 1898 757 5857 3228 1883 746
  Khánh Hòa 6602 3947 2031 624 6733 3889 2179 665 6775 3763 2286 726 6783 3644 2351 788 6725 3547 2356 822 6611 3468 2287 856
Tây Nguyên   34853 22722 9365 2766 36111 22763 10202 3146 36628 22410 10656 3562 37419 22214 11065 4140 38178 22166 11547 4465 38891 22570 11722 4599
  Kon Tum 3443 2383 846 214 3516 2381 890 245 3399 2190 919 290 3428 2163 986 279 3938 2315 1294 329 4450 2822 1339 289
  Gia Lai 8539 5789 2173 577 8823 5868 2321 634 9037 5845 2461 731 9222 5819 2558 845 9373 5831 2622 920 9362 5785 2640 937
  Đắk Lắk Bitmap
15229
10006 4039 1184 15909 9988 4545 1376 13264 7988 3964 1312 13471 7787 4073 1611 13424 7592 4131 1701 13271 7435 4065 1771
  Đắk Nông                 3166 2052 870 244 3392 2136 937 319 3569 2191 1012 366 3822 2285 1105 432
  Lâm Đồng 7642 4544 2307 791 7863 4526 2446 891 7762 4335 2442 985 7906 4309 2511 1086 7874 4237 2488 1149 7986 4243 2573 1170
Đông Nam Bộ    67384 39444 20358 7582 68484 39372 21114 7998 69299 38970 21673 8656 68500 37291 21858 9351 68528 36814 22009 9705 68498 36579 21889 10030
  Ninh Thuận 3770 2535 967 268 3842 2498 1063 281 3871 2432 1124 315 3854 2365 1140 349 3861 2312 1149 400 3811 2287 1113 411
  Bình Thuận 7580 4818 2115 647 7868 4795 2343 730 7857 4579 2488 790 7878 4385 2575 918 7725 4193 2568 964 7534 4084 2475 975
  Bình Phước 5452 3525 1511 416 5642 3572 1602 468 5690 3483 1662 545 5633 3330 1658 645 5702 3352 1681 669 5767 3394 1679 694
  Tây Ninh 6393 4008 1867 518 6643 4116 1966 561 7064 4546 1914 604 5979 3529 1798 652 5814 3439 1750 625 5545 3307 1619 619
  Bình Dương 4398 2520 1319 559 4435 2514 1348 573 4438 2459 1357 622 4463 2433 1352 678 4492 2422 1384 686 4451 2423 1379 649
  Đồng Nai 12952 7617 3949 1386 13043 7507 4083 1453 13046 7319 4191 1536 12963 7112 4218 1633 12778 6930 4150 1698 12742 6837 4156 1749
  Bà Rịa - Vũng Tàu 5422 3119 1684 619 5358 3036 1684 638 5454 2936 1765 753 5549 2882 1831 836 5628 2852 1901 875 5575 2819 1865 891
  TP. Hồ Chí Minh 21417 11302 6946 3169 21653 11334 7025 3294 21879 11216 7172 3491 22181 11255 7286 3640 22528 11314 7426 3788 23073 11428 7603 4042
Đồng bằng sông Cửu Long   100684 63636 28044 9004 100371 61617 29170 9584 98045 58286 29509 10250 95355 55777 28815 10763 93507 55102 27500 10905 92040 54336 26436 11268
  Long An 8058 4901 2413 744 8145 4844 2522 779 8093 4689 2562 842 7814 4446 2451 917 7705 4334 2432 939 7445 4167 2321 957
  Tiền Giang 9091 5244 2885 962 8990 5085 2909 996 8503 4680 2800 1023 8274 4513 2694 1067 8181 4455 2641 1085 7995 4341 2563 1091
  Bến Tre 7788 4251 2559 978 7603 4040 2546 1017 7339 3785 2488 1066 6907 3490 2365 1052 6740 3378 2329 1033 6569 3353 2232 984
  Trà Vinh 6270 3837 1802 631 6269 3649 1937 683 5972 3393 1820 759 5627 3194 1672 761 5399 3156 1548 695 5282 3153 1473 656
  Vĩnh Long 6521 3564 2067 890 6507 3491 2077 939 6426 3301 2158 967 6095 3219 1877 999 6012 3197 1834 981 5864 3152 1776 936
  Đồng Tháp 9494 6081 2604 809 9632 5915 2831 886 9624 5625 3008 991 9478 5579 2844 1055 9148 5430 2607 1111 8951 5354 2490 1107
  An Giang 11171 7091 3073 1007 11017 6815 3128 1074 10961 6698 3207 1056 11215 6443 3660 1112 10643 6366 3152 1125 10869 6267 3025 1577
  Kiên Giang 10515 7230 2629 656 10588 6928 2902 758 10556 6708 2981 867 10436 6497 3006 933 10448 6522 2976 950 10277 6476 2814 987
  Cần Thơ Bitmap
10156
6407 2869 880 10008 6153 2996 859 5365 3102 1674 589 5335 3068 1645 622 5386 3044 1671 671 5209 3017 1539 653
  Hậu Giang                 4510 2744 1376 390 4371 2629 1310 432 4321 2621 1231 469 4308 2613 1214 481
  Sóc Trăng 7943 5508 1855 580 8031 5433 1962 636 8019 5239 2080 700 7713 4928 2039 746 7554 4867 1929 758 7446 4839 1855 752
  Bạc Liêu 5134 3506 1281 347 5159 3428 1325 406 5017 3315 1344 412 4808 3073 1287 448 4740 3048 1234 458 4629 2920 1257 452
  Cà Mau 8543 6016 2007 520 8422 5836 2035 551 7606 5007 2011 588 7282 4698 1965 619 7230 4684 1916 630 7196 4684 1877 635
Lớp học phổ thông trong các trường đại học 150     150 111     111 135     135 45     45 122     122       122

28/09/2011

Số trường phổ thông tại thời điểm 30/9 phân theo địa phương
  2002 2003 2004 2005 2006 2007
  Tổng số Chia ra Tổng số Chia ra Tổng số Chia ra Tổng số Chia ra Tổng số Chia ra Tổng số Chia ra
  Tiểu học Trung học cơ sở Trung học phổ thông Phổ thông cơ sở Trung học Tiểu học Trung học cơ sở Trung học phổ thông Phổ thông cơ sở Trung học Tiểu học Trung học cơ sở Trung học phổ thông Phổ thông cơ sở Trung học Tiểu học Trung học cơ sở Trung học phổ thông Phổ thông cơ sở Trung học Tiểu học Trung học cơ sở Trung học phổ thông Phổ thông cơ sở Trung học Tiểu học Trung học cơ sở Trung học phổ thông Phổ thông cơ sở Trung học
                                                                         
CẢ NƯỚC  25825 14163 8396 1532 1197 537 26352 14346 8745 1664 1143 454 26817 14518 9041 1828 1034 396 27227 14688 9383 1952 889 315 27593 14834 9635 2044 773 307 27898 14933 9781 2149 727 308
Đồng bằng sông Hồng 5243 2505 2252 459 19 8 5260 2512 2255 467 19 7 5287 2513 2253 497 17 7 5296 2526 2260 470 18 22 5329 2533 2270 507 14 5 5374 2541 2279 536 13 5
Hà Nội 595 272 221 98 3 1 596 271 225 97 3   582 269 215 96 2   588 273 214 81 4 16 595 277 218 100     602 280 219 103    
Vĩnh Phúc 374 187 151 32 3 1 381 189 152 36 3 1 390 193 155 38 3 1 398 199 158 38 2 1 412 204 162 43 2 1 417 205 167 43 1 1
Bắc Ninh 308 149 130 29     308 149 131 28     310 149 132 29     317 150 133 34     318 150 133 35     322 150 136 36    
Hà Tây 751 354 335 58 2 2 755 357 335 59 2 2 758 358 336 59 2 3 760 358 337 61 2 2 763 359 337 63 2 2 769 361 337 67 2 2
Hải Dương 589 278 270 41     590 278 270 42     595 279 273 43     595 279 273 43     598 279 273 46     602 279 273 50    
Hải Phòng 470 217 189 49 11 4 473 217 190 51 11 4 472 217 190 52 10 3 476 218 192 53 10 3 476 216 194 54 10 2 482 218 194 58 10 2
Hưng Yên 359 166 167 26     363 169 167 27     385 169 167 49     366 169 168 29     367 169 168 30     371 169 169 33    
Thái Bình 613 293 281 39     608 293 276 39     608 293 276 39     609 294 276 39     610 294 276 40     609 294 274 41    
Hà Nam 281 139 120 22     283 139 121 23     284 139 121 24     284 139 121 24     284 139 121 24     285 139 121 25    
Nam Định 582 295 245 42     582 295 245 42     581 293 245 43     581 293 245 43     583 292 245 46     590 292 245 53    
Ninh Bình 321 155 143 23     321 155 143 23     322 154 143 25     322 154 143 25     323 154 143 26     325 154 144 27    
Đông Bắc  4130 1922 1280 221 634 73 4278 1979 1401 243 592 63 4367 2044 1515 256 495 57 4470 2083 1624 289 437 37 4569 2151 1706 302 371 39 4617 2168 1731 314 366 38
Hà Giang 283 136 34 8 94 11 291 136 41 8 95 11 327 145 68 16 92 6 347 138 89 18 96 6 369 146 110 18 89 6 375 150 116 18 83 8
Cao Bằng 333 173 60 9 75 16 343 168 66 9 84 16 347 153 72 13 97 12 364 166 88 17 84 9 371 172 94 16 79 10 384 181 100 17 76 10
Bắc Kạn 206 110 65 5 21 5 216 110 73 8 21 4 218 111 74 8 20 5 218 111 76 8 18 5 218 108 74 9 21 6 218 108 74 9 21 6
Tuyên Quang 315 131 101 13 56 14 325 141 113 14 44 13 344 169 140 13 8 14 349 168 153 28     343 164 151 28     345 160 149 28 8  
Lào Cai 374 149 98 18 109   422 187 141 21 73   411 199 158 21 33   434 218 178 24 14   444 226 186 25 7   448 229 186 26 7  
Yên Bái 355 155 94 20 81 5 366 152 104 20 85 5 377 165 116 21 71 4 388 174 126 21 63 4 391 177 131 21 58 4 391 176 134 22 55 4
Thái Nguyên 419 222 173 21   3 428 223 178 23   4 431 226 179 23   3 431 225 179 24   3 436 227 179 26 1 3 435 226 178 27 1 3
Lạng Sơn 368 154 83 14 112 5 388 163 97 19 107 2 402 173 115 19 93 2 416 177 131 19 87 2 462 219 174 22 46 1 467 220 179 22 45 1
Quảng Ninh 361 142 111 30 71 7 375 150 122 33 66 4 384 154 127 33 63 7 392 158 135 37 57 5 396 161 137 40 52 6 405 164 139 45 52 5
Bắc Giang 524 256 215 36 11 6 529 256 219 40 11 3 531 256 219 41 12 3 532 255 220 43 12 2 538 256 221 46 13 2 544 258 226 47 12 1
Phú Thọ 592 294 246 47 4 1 595 293 247 48 6 1 595 293 247 48 6 1 599 293 249 50 6 1 601 295 249 51 5 1 605 296 250 53 6  
Tây Bắc  1123 493 354 60 206 10 1192 523 409 65 185 10 1308 592 451 76 181 8 1397 652 544 79 116 6 1443 688 581 85 85 4 1497 723 611 89 69 5
   Điện Biên Bitmap
 
                      234 123 66 16 29   247 134 97 16     255 138 99 18     275 146 111 18    
Lai Châu 268 130 59 10 63 6 304 145 86 12 56 5 166 67 42 7 49 1 195 84 65 8 38   213 100 81 9 23   228 111 86 11 20  
Sơn La 400 164 115 17 100 4 426 175 136 20 90 5 444 192 149 20 76 7 476 219 178 23 50 6 491 231 192 26 38 4 507 245 204 26 27 5
Hòa Bình 455 199 180 33 43   462 203 187 33 39   464 210 194 33 27   479 215 204 32 28   484 219 209 32 24   487 221 210 34 22  
Bắc Trung Bộ 4316 2358 1620 264 52 22 4327 2343 1625 283 59 17 4291 2298 1624 292 63 14 4279 2277 1625 298 65 14 4254 2235 1635 311 61 12 4237 2206 1638 318 59 16
Thanh Hóa 1463 729 650 84     1475 730 654 91     1475 729 654 92     1476 729 652 95     1482 730 652 100     1480 729 650 101    
Nghệ An 1230 678 445 82 24 1 1231 675 446 83 26 1 1187 631 443 84 29   1170 615 440 84 30 1 1129 575 436 89 28 1 1119 565 438 89 26 1
Hà Tĩnh 557 315 203 35   4 553 315 198 38   2 551 313 195 41 1 1 549 310 192 42 4 1 549 309 197 43     548 309 195 44    
Quảng Bình 427 248 141 21 11 6 429 243 144 26 11 5 428 240 144 26 12 6 423 234 144 27 12 6 422 231 144 27 14 6 402 209 146 27 14 6
Quảng Trị 284 154 92 21 13 4 287 150 92 23 18 4 291 152 94 24 18 3 298 154 98 24 19 3 304 156 102 25 19 2 311 159 106 26 19 1
Thừa Thiên - Huế 355 234 89 21 4 7 352 230 91 22 4 5 359 233 94 25 3 4 363 235 99 26   3 368 234 104 27   3 377 235 103 31   8
Duyên hải Nam Trung Bộ 1977 1141 592 128 54 62 2000 1152 610 132 50 56 2042 1149 643 150 56 44 2081 1170 663 160 47 41 2109 1173 688 171 44 33 2141 1184 709 181 39 28
Đà Nẵng 157 92 46 16 1 2 159 93 47 15 2 2 163 95 48 16 2 2 164 96 48 17 1 2 167 98 49 19 1   171 100 50 19 1 1
Quảng Nam 490 262 161 36 27 4 492 261 166 37 25 3 501 256 176 39 28 2 513 263 184 40 24 2 519 266 189 42 21 1 521 268 192 43 18  
Quảng Ngãi 396 229 129 25 4 9 396 229 131 26 4 6 400 229 134 29 3 5 414 235 140 31 3 5 416 232 145 33 3 3 425 234 153 33 2 3
Bình Định 393 244 103 22   24 398 247 105 23   23 410 241 117 29 6 17 413 242 117 31 6 17 420 240 127 32 5 16 426 242 128 40 5 11
Phú Yên  263 147 83 17 9 7 272 151 88 19 9 5 279 154 90 22 9 4 283 157 92 22 8 4 287 157 92 23 10 5 297 159 99 23 10 6
Khánh Hòa 278 167 70 12 13 16 283 171 73 12 10 17 289 174 78 15 8 14 294 177 82 19 5 11 300 180 86 22 4 8 301 181 87 23 3 7
Tây Nguyên 1597 922 437 57 125 56 1670 945 472 68 136 49 1738 972 491 81 145 49 1808 995 543 120 132 18 1895 1044 575 103 127 46 1951 1069 602 121 114 45
Kon Tum 170 95 45 3 19 8 181 95 49 4 24 9 194 105 60 4 16 9 205 99 63 6 28 9 219 113 76 6 15 9 220 115 81 6 8 10
Gia Lai 357 162 112 15 62 6 381 174 109 20 76 2 407 185 110 26 84 2 418 192 118 26 81 1 443 205 134 28 75 1 461 213 147 31 70  
Đắk Lắk Bitmap
676
418 190 25 29 14 704 426 217 29 22 10 581 352 174 26 21 8 594 360 180 29 18 7 622 379 198 32 7 6 636 382 203 40 7 4
Đắk Nông                         148 85 50 8 4 1 168 97 57 8 5 1 180 100 59 12 8 1 198 111 62 16 8 1
Lâm Đồng 394 247 90 14 15 28 404 250 97 15 14 28 408 245 97 17 20 29 423 247 125 51     431 247 108 25 22 29 436 248 109 28 21 30
Đông Nam Bộ 2830 1789 737 173 14 117 2899 1833 768 188 14 96 2966 1847 808 208 10 93 3027 1868 837 230 8 84 3070 1880 862 241 8 79 3113 1895 875 254 7 82
Ninh Thuận 176 127 36 4 3 6 181 132 37 4 3 5 194 136 44 4 1 9 194 137 45 6 1 5 202 138 51 9 1 3 203 140 51 9   3
Bình Thuận 354 254 78 13   9 368 256 89 17   6 393 269 101 20   3 407 273 108 24   2 416 274 115 26   1 418 274 117 27    
Bình Phước 227 136 74 11   6 238 140 79 12 1 6 247 142 84 16   5 250 144 84 16   6 257 148 86 17   6 267 152 88 20   7
Tây Ninh 435 296 96 28 1 14 424 298 97 28 1   428 300 99 28 1   424 293 101 29 1   427 293 103 30 1   425 291 103 30 1  
Bình Dương 189 116 43 2   28 189 117 44 2   26 194 122 43 4   25 205 129 48 11   17 206 131 49 12   14 208 131 51 14   12
Đồng Nai 473 288 138 38 4 5 505 311 142 42 5 5 493 295 145 45 5 3 504 296 149 50 4 5 510 296 157 47 4 6 519 297 163 48 4 7
Bà Rịa - Vũng Tàu 216 137 56 14   9 220 139 58 16   7 232 139 69 21   3 234 139 70 22   3 239 142 70 24   3 242 143 71 25   3
TP. Hồ Chí Minh 760 435 216 63 6 40 774 440 222 67 4 41 785 444 223 70 3 45 809 457 232 72 2 46 813 458 231 76 2 46 831 467 231 81 2 50
Đồng bằng sông Cửu Long 4609 3033 1124 170 93 189 4726 3059 1205 218 88 156 4818 3103 1256 268 67 124 4869 3117 1287 306 66 93 4924 3130 1318 324 63 89 4968 3147 1336 336 60 89
Long An 374 237 89 13 17 18 392 243 103 28 14 4 394 243 104 28 14 5 401 247 108 28 12 6 407 244 115 29 13 6 404 239 114 29 14 8
Tiền Giang 382 232 117 21 2 10 383 232 117 24 2 8 386 233 118 25 2 8 383 230 118 26 2 7 385 231 119 29 1 5 385 230 120 30   5
Bến Tre 374 203 130 40 1   379 204 135 40     376 203 133 40     369 194 135 40     366 191 135 40     369 191 137 41    
Trà Vinh 308 208 78 9 1 12 321 216 83 12   10 329 220 86 16   7 328 216 89 19   4 332 217 91 21   3 333 215 92 22   4
Vĩnh Long 368 250 88 5   25 367 249 87 7   24 366 248 88 10   20 367 247 91 15   14 367 247 91 16   13 367 246 92 19   10
Đồng Tháp 422 296 88   9 29 443 297 104   8 34 463 306 123 24   10 470 308 126 36     483 313 133 37     488 316 133 39    
An Giang 568 400 112 33   23 585 399 130 43   13 595 400 138 56   1 598 400 142 55   1 595 395 147 53     594 392 149 52   1
Kiên Giang 408 235 97 20 50 6 424 239 106 20 51 8 449 254 113 24 41 17 465 261 117 27 44 16 475 266 120 28 41 20 492 279 124 29 40 20
Cần Thơ Bitmap
455
324 92 8   31 462 328 95 16   23 247 170 54 13   10 249 171 55 15   8 249 171 55 15   8 250 171 55 16   8
Hậu Giang                         219 160 43     16 223 164 43 7   9 232 166 46 13   7 240 171 49 13   7
Sóc Trăng 354 241 77 6 13 17 362 242 84 9 13 14 379 254 90 10 10 15 399 270 94 14 8 13 409 280 95 14 7 13 419 288 98 15 6 12
Bạc Liêu 229 150 67 6   6 232 151 67 8   6 231 150 67 9   5 233 150 67 9   7 235 150 66 11 1 7 234 150 66 11   7
Cà Mau 367 257 89 9   12 376 259 94 11   12 384 262 99 13   10 384 259 102 15   8 389 259 105 18   7 393 259 107 20   7

28/09/2011

Số trường học, số lớp học phổ thông tại thời điểm 30/9
  1995 - 1996 1996-1997 1997-1998 1998-1999 1999 - 2000 2000 - 2001 2001 - 2002 2002 - 2003 2003 - 2004 2004 - 2005 2005-2006 2006-2007 2007-2008
Trường học (Trường) 21049 21754 22664 23414 24012 24692 25225 25825 26352 26817 27227 27593 27898
Tiểu học  11701 12145 12764 13259 13517 13859 13903 14163 14346 14518 14688 14834 14933
Trung học cơ sở 5902 6340 6258 7164 7417 7741 8096 8396 8745 9041 9383 9635 9781
Trung học phổ thông 644 703 894 962 1101 1258 1396 1532 1664 1828 1952 2044 2149
Phổ thông cơ sở 2101 1834 2047 1349 1316 1189 1265 1197 1143 1034 889 773 727
Trung học 701 732 701 683 661 645 565 537 454 396 315 307 308
Lớp học (Nghìn lớp) 436.4 459.7 476.9 494.6 501.2 509.6 518.4 522.2 520.9 519.7 508.7 501.2 495.2
Tiểu học 310.3 317.9 323.4 327.3 322.4 320.1 314.5 308.8 299.4 288.9 276.6 270.2 266.4
Trung học cơ sở  104.3 117.2 124.9 133.4 139.5 144.4 153.7 161.3 165.7 170.9 167.5 163.8 160.2
Trung học phổ thông 21.8 24.6 28.6 33.9 39.3 45.1 50.2 52.1 55.8 59.9 64.6 67.2 68.6
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Trường học 104.7 103.3 104.2 103.3 102.6 102.8 102.2 102.4 102.0 101.8 101.5 101.3 101.1
Tiểu học  106.5 103.8 105.1 103.9 101.9 102.5 100.3 101.9 101.3 101.2 101.2 101.0 100.7
Trung học cơ sở 111.9 107.4 98.7 114.4 103.6 104.4 104.6 103.7 104.2 103.4 103.8 102.7 101.5
Trung học phổ thông 104.7 109.2 127.7 107.6 114.4 114.3 111.0 109.7 108.6 109.9 106.8 104.7 105.1
Phổ thông cơ sở 82.3 87.3 111.6 65.9 97.6 90.3 106.4 94.6 95.5 90.5 86.0 87.0 94.0
Trung học 104.5 104.4 95.8 97.4 96.8 97.6 87.6 95.0 84.5 87.2 79.5 97.5 100.3
Lớp học  106.6 105.3 103.7 103.7 101.3 101.7 101.7 100.7 99.8 99.8 97.9 98.5 98.8
Tiểu học 103.7 102.4 101.7 101.2 98.5 99.3 98.3 98.2 97.0 96.5 95.7 97.7 98.6
Trung học cơ sở 114.6 112.4 106.6 106.8 104.6 103.5 106.4 104.9 102.7 103.1 98.0 97.8 97.8
Trung học phổ thông 114.1 112.8 116.3 118.5 115.9 114.8 111.3 103.8 107.1 107.3 107.8 104.0 102.1

28/09/2011

Số trường học, lớp học, giáo viên và học sinh mẫu giáo tại thời điểm 30/9 phân theo địa phương
  2002 2003 2004 2005 2006 2007
Lớp học Giáo viên  Học sinh Lớp học Giáo viên  Học sinh Trường học  Lớp học Giáo viên  Học sinh Trường học  Lớp học Giáo viên  Học sinh Trường học  Lớp học Giáo viên  Học sinh Trường học  Lớp học Giáo viên  Học sinh
 (Lớp) (Người) (Học sinh)  (Lớp) (Người) (Học sinh) (Trường)  (Lớp) (Người) (Học sinh) (Trường)  (Lớp) (Người) (Học sinh) (Trường)  (Lớp) (Người) (Nghìn HS) (Trường)  (Lớp) (Người) (Nghìn HS)
  CẢ NƯỚC 87439 103713 2143881 88704 106666 2172899 10376 92963 112813 2329863 10927 93927 117226 2426876 11582 97456 122877 2524.3 11696 99729 130352 2593.3
Đồng bằng sông Hồng   21057 27166 544739 21030 26693 550570 2484 23011 30104 587344 2529 20990 28844 580311 2615 21877 30128 608.5 2561 22138 30301 614.8
  Hà Nội 2467 4049 77191 2644 4462 81822 333 2628 4765 89759 360 3023 5395 97953 356 3181 5683 108.7 366 3297 6103 114.9
  Vĩnh Phúc 1348 1567 33472 1373 1474 35324 167 1364 1492 35767 168 1389 1615 37746 175 1426 1669 40.3 175 1571 1943 45.0
  Bắc Ninh 1340 1462 35391 1369 1465 34758 138 1389 1561 37134 141 1405 1517 37382 217 1977 2754 49.8 141 1450 1606 39.4
  Hà Tây 2984 3646 74998 3086 3636 75602 348 3533 3608 75071 358 2774 3870 78388 360 3029 3832 80.5 360 3148 4023 83.4
  Hải Dương 2419 2834 54569 2396 2813 54547 285 2338 2716 54000 284 2307 2735 56772 282 2267 2797 56.3 283 2308 2908 57.8
  Hải Phòng 1673 2396 47045 1664 2341 46442 239 1886 2636 48541 229 1639 2646 48438 234 1675 2644 50.1 244 1711 2784 52.6
  Hưng Yên 1558 1646 35432 1492 1713 34537 165 1512 1669 35856 166 1513 1664 36347 166 1548 1654 36.5 166 1621 1631 36.0
  Thái Bình 2208 3000 59150 2216 2458 62729 294 2208 2453 62817 296 2172 2821 61741 297 2156 2507 62.4 298 2390 2749 62.6
  Hà Nam 1151 1639 29220 1143 1522 29315 120 1139 1644 29171 120 1134 1637 29536 120 1110 1664 29.4 120 1095 1651 29.4
  Nam Định 2730 3141 71183 2550 2998 68655 245 3807 5657 91886 256 2437 3011 67287 256 2328 2984 66.1 257 2348 2916 64.9
  Ninh Bình 1179 1786 27088 1097 1811 26839 150 1207 1903 27342 151 1197 1933 28721 152 1180 1940 28.3 151 1199 1987 28.8
Đông Bắc    13107 13927 268698 13642 16013 279057 1566 14322 17028 296073 1688 14674 18329 310502 1811 14892 19202 316.1 1839 15089 21287 329.2
  Hà Giang 974 885 18060 1125 1133 18943 103 1168 1169 21018 136 1440 1567 23778 157 1419 1645 24.2 165 1518 1782 25.5
  Cao Bằng 565 719 11316 605 786 11816 49 581 801 11437 54 604 815 12038 60 693 892 13.4 59 704 917 14.6
  Bắc Kạn 552 491 9896 523 529 8973 89 587 568 10203 100 581 635 10517 109 635 663 10.8 112 660 716 11.2
  Tuyên Quang 1768 1419 28325 1602 1779 28938 78 1942 2211 32511 111 1643 1805 30417 122 1601 1795 30.7 124 1587 1895 31.0
  Lào Cai 1075 1011 20939 1237 1420 23658 90 1145 1357 21768 136 1259 1466 24442 147 1338 1550 25.9 161 1240 1885 23.9
  Yên Bái 909 1009 19097 987 1274 21690 128 1010 1272 21571 142 1079 1330 24432 156 1113 1566 26.7 162 1145 1794 28.2
  Thái Nguyên 1323 1768 28887 1365 1897 29883 219 1413 1835 31390 199 1351 2015 33135 199 1404 2049 35.1 198 1284 2168 36.4
  Lạng Sơn 927 957 19140 1021 1147 15550 70 1126 1288 22330 85 1188 1285 23820 100 1325 1408 25.2 108 1450 1708 27.3
  Quảng Ninh 1100 1077 22492 1169 1596 25429 202 1311 1746 28392 190 1285 2507 26746 218 1289 2648 27.5 202 1354 2734 28.4
  Bắc Giang 2059 2542 48908 2088 2220 52445 241 2093 2459 52541 239 2285 2501 56939 243 2091 2340 50.9 247 2126 2807 55.4
  Phú Thọ 1855 2049 41638 1920 2232 41732 297 1946 2322 42912 296 1959 2403 44238 300 1984 2646 45.6 301 2021 2881 47.3
Tây Bắc    4356 4710 76697 4146 5454 74721 422 4103 4836 81105 472 4460 5341 87345 512 5337 6492 104.2 593 5813 7181 115.8
  Bitmap
Điện Biên
            52 477 632 11237 64 551 582 10696 61 881 1157 18 89 989 1232 21.0
  Lai Châu 437 550 9755 615 746 13250 40 491 440 9676 52 584 851 13323 81 779 966 14.3 106 998 1232 18.2
  Sơn La 1507 1678 27147 1617 1845 30100 150 1772 1992 34818 168 1906 1950 36573 180 1882 2026 39.3 192 2034 2300 44.3
  Hòa Bình 2412 2482 39795 1914 2863 31371 180 1363 1772 25374 188 1419 1958 26753 190 1795 2343 32.6 206 1792 2417 32.3
Bắc Trung Bộ    15759 19811 369550 15292 17457 359252 1917 14360 17333 349781 1922 14319 17887 352451 1938 14314 16565 353.7 1927 14210 18960 357.7
  Thanh Hóa 5450 7134 130026 5205 5430 119576 647 4943 5632 117688 644 4873 5660 117348 645 4866 4503 117.5 646 4900 6220 118.4
  Nghệ An 4428 5394 101918 4045 4781 99604 506 3948 4830 99112 503 3931 5048 100838 501 3877 4917 100.9 502 3909 5347 102.4
  Hà Tĩnh 2291 2523 53192 2157 2517 51230 275 1869 2220 46959 274 1830 2298 47675 273 1989 2267 47.5 273 1776 2257 46.0
  Quảng Bình 1386 1686 30210 1570 1946 34259 185 1294 1639 28821 186 1271 1726 30252 182 1287 1699 30.9 176 1298 1767 32.3
  Quảng Trị 894 1331 20966 935 1163 21254 134 951 1226 21923 140 1007 1272 23432 144 966 1244 22.9 148 1012 1383 23.8
  Thừa Thiên - Huế 1310 1743 33238 1380 1620 33329 170 1355 1786 35278 175 1407 1883 32906 193 1329 1935 34 182 1315 1986 34.8
Duyên hải Nam Trung Bộ   7521 8948 174828 7575 8526 172997 878 7809 8446 174710 915 7939 9522 187895 1001 8047 10031 196.7 985 7873 9780 184.8
  Đà Nẵng 891 1337 21787 816 1212 21167 105 858 1375 23969 107 886 1476 24677 108 932 1572 26.4 109 965 1672 28.2
  Quảng Nam 1532 1840 36306 1497 1639 34576 206 1977 1683 34269 199 1747 1984 37209 217 1885 2375 44.3 211 1552 1787 26.0
  Quảng Ngãi 1350 1391 30023 1369 1276 28442 148 1390 1481 30389 154 1379 1447 31222 157 1376 1490 30.7 167 1423 1571 32.4
  Bình Định 1568 1768 37515 1611 1720 38262 168 1557 1561 37549 170 1538 1635 37196 174 1613 1888 40.3 179 1672 1917 41.5
  Phú Yên  982 1069 20703 1026 1166 21592 89 824 817 16638 124 1204 1444 25768 132 1044 1153 23.5 128 1022 1178 23.5
  Khánh Hòa 1198 1543 28494 1256 1513 28958 162 1203 1529 31896 161 1185 1536 31823 213 1197 1553 31.5 191 1239 1655 33.2
Tây Nguyên   5969 6637 148689 6051 6759 152635 601 6734 7299 172652 635 7014 7318 171303 709 7420 8090 184.1 732 7048 8032 180.6
  Kon Tum 765 780 16754 822 935 18519 89 853 891 19745 87 896 1284 20444 99 1015 979 20.6 99 1029 1082 22.0
  Gia Lai 1716 1691 40743 1749 1745 42318 157 1789 1728 44653 153 1846 1856 46278 189 1924 1952 48 208 1942 2057 48.6
  Bitmap
Đắk Lắk
2235 2507 56439 2213 2451 55969 182 2362 2241 56776 189 2512 2146 51522 189 2122 2629 55.8 192 2086 2398 54.9
  Đắk Nông             29 443 455 12157 46 435 313 12163 68 1017 725 18.2 65 621 657 14.9
  Lâm Đồng 1253 1659 34753 1267 1628 35829 144 1287 1984 39321 160 1325 1719 40896 164 1342 1805 41.6 168 1370 1838 40.2
Đông Nam Bộ   9686 12892 291281 9965 14568 300290 1366 10433 15376 340312 1435 11844 16688 380070 1533 12191 18098 390.5 1546 13453 19673 416.9
  Ninh Thuận 519 525 12546 537 593 13335 95 561 617 14943 112 709 767 18985 96 567 634 14.3 98 605 708 15.3
  Bình Thuận 1019 1109 28875 1078 1272 30218 144 1146 1259 32122 151 1356 1307 35183 153 1209 1330 32.5 157 1259 1392 34.2
  Bình Phước 664 811 16522 695 806 18720 86 706 886 20705 95 820 1000 24076 104 859 1187 25.2 107 869 1327 25.1
  Tây Ninh 504 179 14218 602 807 14961 104 568 748 17824 114 668 816 19244 117 729 837 20.9 117 733 843 20.8
  Bình Dương 682 1001 18803 725 1073 20434 96 761 1044 24684 104 791 1137 26579 119 837 1303 28.4 127 933 1435 33.0
  Đồng Nai 1769 2218 51967 1885 2583 54236 221 1883 2689 59488 220 2306 3222 70588 237 2320 3444 69.4 242 2999 3730 71.1
  Bà Rịa - Vũng Tàu 737 971 21228 656 1077 19781 96 772 1247 22738 106 831 1288 25696 110 940 1424 27.7 112 1008 1572 30.7
  TP. Hồ Chí Minh 3792 6078 127122 3787 6357 128605 524 4036 6886 147808 533 4363 7151 159719 597 4730 7939 172.2 586 5047 8666 186.7
Đồng bằng sông Cửu Long   9984 9622 269399 11003 11196 283377 1142 12191 12391 327886 1331 12687 13297 356999 1463 13378 14271 370.5 1513 14105 15138 393.5
  Long An 1056 1140 26521 1088 1234 25546 115 1146 1271 28869 120 1195 1368 31524 146 1317 1547 33.5 155 1460 1689 36.7
  Tiền Giang 1135 1188 34139 1151 1251 33370 103 1204 1310 37901 112 1231 1348 38544 111 1207 1329 38.5 115 1256 1423 41.1
  Bến Tre 1034 1065 26669 1028 1081 27402 137 1016 1071 29177 156 1042 1128 30713 161 1056 1114 31.2 162 1102 1178 33.5
  Trà Vinh 680 596 17924 733 716 18492 59 820 732 22023 73 843 814 22791 82 856 840 22.4 91 928 956 24.3
  Vĩnh Long 854 814 22549 866 933 21840 90 948 1074 24790 115 1135 1152 27453 117 1074 1283 27.8 120 1127 1315 28.9
  Đồng Tháp 1120 1041 29041 1398 1152 27837 127 1270 1348 34019 131 1336 1433 35836 140 1335 1473 35.6 154 1469 1695 39.6
  An Giang 785 643 24425 976 1060 29908 187 1663 1393 35211 200 1341 1366 40220 224 1431 1511 41.8 224 1534 1607 44.1
  Kiên Giang 545 553 14895 646 685 16834 37 750 826 20206 37 734 826 21111 44 808 906 22.5 47 831 944 22.8
  Bitmap
Cần Thơ
1225 1024 33800 1233 1295 33169 86 837 899 23311 91 929 1127 27604 92 1047 1213 29.3 94 1068 1316 31.3
  Hậu Giang             44 567 526 15204 51 587 606 16280 55 639 666 16.5 59 700 730 17.8
  Sóc Trăng 659 565 17539 887 622 22327 59 852 678 26331 136 1100 816 29829 169 1190 906 30.4 167 1216 795 31.7
  Bạc Liêu 481 491 11659 537 615 15062 51 598 664 16353 54 646 691 18882 57 685 749 20.1 57 651 739 19.9
  Cà Mau 410 502 10238 460 552 11590 47 520 599 14491 55 568 622 16212 65 733 734 21 68 763 751 21.8

Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng