Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

01/11/2011

Số giáo viên và học sinh trung học chuyên nghiệp phân theo địa phương
  2001(*) 2002 (*) 2003 2004 2005 2006(**) 2007
  Giáo viên       Học sinh    Giáo viên       Học sinh    Giáo viên            Trong đó: Công lập Học sinh Trong đó: Công lập Giáo viên            Trong đó: Công lập Học sinh Trong đó: Công lập Giáo viên            Trong đó: Công lập Học sinh Trong đó: Công lập Giáo viên            Trong đó: Công lập Học sinh(***) Trong đó: Công lập Giáo viên            Trong đó: Công lập Học sinh(***) Trong đó: Công lập
CẢ NƯỚC 9141 186287 9677 273889 11121 10017 239915 213101 13937 11540 282090 233361 13699 12127 283817 250635 14540 12427 253602 216822 15407 13178 621115 532758
Đồng bằng sông Hồng 3109 60373 3735 105182 4435 3678 80590 67731 5703 4022 108958 80819 5113 3868 96028 74270 5223 3648 87212 64250 5523 4009 207324 181118
Hà Nội 1211 24290 1402 46742 1912 1180 41617 29216 2793 1142 62745 35130 2553 1409 50509 29745 2556 1248 45142 25505 2473 1234 96432 75656
Vĩnh Phúc 169 3035 239 6369 227 227 4207 4207 406 406 6092 6092 349 349 7441 7423 368 301 5769 4991 500 433 10629 9851
Bắc Ninh 102 2374 120 3356 149 149 3679 3679 114 114 1791 1791 123 123 2334 2294 154 54 1631 635 221 121 5918 4262
Hà Tây 325 5341 342 10000 438 438 6278 6278 561 561 8240 8170 313 313 4590 4590 356 321 5537 4637 376 326 18042 16071
Hải Dương 88 2601 380 7718 443 443 4493 4493 146 146 3291 3291 227 183 4401 4109 373 333 4711 4530 352 312 18607 18426
Hải Phòng 314 6152 362 11133 389 389 7357 7357 518 518 9167 9167 467 467 8608 8608 450 450 6674 6674 456 456 18829 18829
Hưng Yên 161 4561 95 3066 100 75 1566 1108 207 177 4761 4307 232 201 4978 4659 252 252 5752 5752 348 348 11467 11036
Thái Bình 150 3828 158 2697 125 125 2071 2071 169 169 3284 3284 182 182 3274 3274 121 121 2983 2983 118 118 5117 5117
Hà Nam 112 1622 137 3344 61 61 1089 1089 115 115 1422 1422 116 116 1498 1498 112 112 1635 1635 138 138 4988 4988
Nam Định 269 3808 300 6669 332 332 5650 5650 421 421 5183 5183 323 297 4945 4620 262 237 3279 2809 296 278 13201 12788
Ninh Bình 208 2761 200 4088 259 259 2583 2583 253 253 2982 2982 228 228 3450 3450 219 219 4099 4099 245 245 4094 4094
Đông Bắc  1346 24021 1238 30696 1178 1178 24434 24434 1678 1678 27925 27925 1818 1818 27500 27500 1311 1311 20101 20101 1636 1636 60428 60428
Hà Giang 29 307 36 488 43 43 510 510 43 43 682 682 52 52 1184 1184 61 61 1766 1766 60 60 2450 2450
Cao Bằng 29 191 28 419 51 51 701 701 61 61 715 715 61 61 765 765 49 49 1008 1008 96 96 823 823
Bắc Kạn                                             1861 1861
Tuyên Quang 104 2391 104 3190 24 24 2211 2211 121 121 2505 2505 120 120 2788 2788 114 114 3008 3008 114 114 3134 3134
Lào Cai 11 66 24 381 40 40 1172 1172 69 69 1341 1341 90 90 897 897 91 91 1486 1486 203 203 2472 2472
Yên Bái 144 2074 138 2576 152 152 3156 3156 191 191 2156 2156 176 176 2218 2218 183 183 2092 2092 219 219 2796 2796
Thái Nguyên 496 8550 392 11840 310 310 4562 4562 453 453 8469 8469 537 537 6956 6956             13595 13595
Lạng Sơn 58 683 57 850 43 43 1206 1206 75 75 876 876 70 70 1510 1510 59 59 851 851 58 58 1155 1155
Quảng Ninh 195 3942 218 5569 276 276 5046 5046 269 269 4458 4458 332 332 4201 4201 193 193 3324 3324 187 187 10233 10233
Bắc Giang 69 1936 68 1731 116 116 2288 2288 176 176 1643 1643 154 154 2500 2500 378 378 3107 3107 391 391 3423 3423
Phú Thọ 211 3881 173 3652 123 123 3582 3582 220 220 5080 5080 226 226 4481 4481 183 183 3459 3459 308 308 18486 18486
Tây Bắc  218 3467 221 5161 302 302 6313 6313 370 370 6471 6471 295 295 5485 5485 329 329 6074 6074 478 478 8971 8971
Lai Châu 59 842 55 1706 70 70 1874 1874 136 136 2127 2127 96 96 2181 2181 112 112 2454 2454 144 144 2979 2979
Sơn La 71 1334 73 1625 84 84 1948 1948 111 111 1747 1747 126 126 1866 1866 150 150 2331 2331 180 180 3131 3131
Hòa Bình 88 1291 93 1830 148 148 2491 2491 123 123 2597 2597 73 73 1438 1438 67 67 1289 1289 154 154 2861 2861
Bắc Trung Bộ 807 16240 875 21097 979 979 19602 19602 969 965 19484 19339 1046 998 19983 19486 1251 1067 22224 18634 1244 1062 40007 35583
Thanh Hóa 292 4983 326 5971 455 455 7026 7026 308 308 6872 6872 442 442 9684 9684 359 359 8854 8854 381 381 11813 11813
Nghệ An 164 5670 109 5403 112 112 4532 4532 104 100 4010 3865 137 89 1765 1298 297 148 3760 1370 295 148 7620 4997
Hà Tĩnh 93 2072 110 2586 109 109 2307 2307 55 55 2422 2422 191 191 3286 3286 94 94 2205 2205 106 106 5024 5024
Quảng Bình 91 1428 110 2400 138 138 2457 2457 176 176 2036 2036 146 146 3131 3131 236 236 3506 3506 241 241 4306 4306
Quảng Trị 26 115 38 1035 47 47 1066 1066 58 58 562 562 54 54 612 612 51 51 617 617 54 54 1247 1247
Thừa Thiên - Huế 141 1972 182 3702 118 118 2214 2214 268 268 3582 3582 76 76 1505 1475 214 179 3282 2082 167 132 9997 8196
Duyên hải Nam Trung Bộ 655 15808 647 19640 954 689 28737 17567 1460 1066 35273 22817 1561 1392 38354 35116 1507 1507 22318 22318 1451 1382 77377 67471
Đà Nẵng 210 5977 179 5099 413 148 15417 4247 558 232 18487 8815 936 767 19743 16505 492 492 8600 8600 595 526 36054 27508
Quảng Nam 178 2962 171 4313 206 206 4031 4031 375 307 7474 4690 382 382 12264 12264 661 661 8143 8143 487 487 19343 17983
Quảng Ngãi 23 783 22 765 32 32 675 675 44 44 751 751 32 32 764 764         50 50 4500 4500
Bình Định 55 1414 72 1638 79 79 1813 1813 118 118 2031 2031 147 147 2118 2118 162 162 2160 2160 172 172 3972 3972
Phú Yên  78 1673 109 4573 140 140 3122 3122 147 147 3278 3278 28 28 755 755 66 66 618 618 22 22 6220 6220
Khánh Hòa 111 2999 94 3252 84 84 3679 3679 218 218 3252 3252 36 36 2710 2710 126 126 2797 2797 125 125 7288 7288
Tây Nguyên 288 5401 378 7836 402 377 6863 6253 382 367 8361 7296 383 333 10094 8419 504 465 8184 7510 611 573 11531 10409
Kon Tum 49 490 54 701 63 63 909 909 98 98 992 992 15 15 121 121 33 33 181 181 33 33 1003 1003
Gia Lai 76 1385 118 2247 111 86 2150 1540 103 103 1871 1278 56 56 1997 1261 81 81 1534 1534 128 128 2145 2145
Đắk Lắk Bitmap
82
2018 38 926 61 61 1154 1154 93 78 2139 1667 149 114 2945 2476 192 192 2049 2049 253 253 3157 3157
Đắk Nông                         15   470   39   674   38   1006  
Lâm Đồng 81 1508 168 3962 167 167 2650 2650 88 88 3359 3359 148 148 4561 4561 159 159 3746 3746 159 159 4220 4104
Đông Nam Bộ 1864 36342 1775 55338 1884 1827 43323 41148 2439 2159 52662 46057 2460 2439 61417 56293 3202 2958 64100 55858 3084 2827 162451 118939
Ninh Thuận                                             33 33
Bình Thuận 34 453 22 853 28 28 581 581 47 47 824 824 62 62 1328 1328 72 72 2027 2027 72 72 4379 4379
Bình Phước 57 728 57 1993 81 81 1530 1530 79 79 1509 1509 89 89 1697 1654 131 105 2141 1727 131 105 3801 3387
Tây Ninh 46 844 63 1400 49 49 1150 1150 69 69 1137 1137 94 94 1480 1480 79 79 960 960 106 106 1150 1150
Bình Dương 74 1803 69 2497 105 105 3046 3046 154 154 3160 3160 93 93 5277 5277 209 209 4495 4495 168 168 11392 5809
Đồng Nai 302 6596 210 7273 256 199 10203 8028 329 247 11336 8949 435 414 12720 9366 356 297 13528 10021 296 237 20088 11605
Bà Rịa - Vũng Tàu 37 1114 42 1722 57 57 1513 1513 47 47 1893 1893 69 69 2146 2146 131 131 1434 1434 124 124 3590 2436
TP. Hồ Chí Minh 1314 24804 1312 39600 1308 1308 25300 25300 1714 1516 32803 28585 1613 1618 36769 35042 2224 2065 39515 35194 2187 2015 118018 90140
Đồng bằng sông Cửu Long 854 24635 808 28939 987 987 30053 30053 936 913 22956 22637 1023 984 24956 24066 1213 1142 23389 22077 1380 1211 53026 49839
Long An 35 845 39 847 43 43 746 746 43 43 676 676 49 49 687 687 56 56 954 954 63 63 1646 1646
Tiền Giang 68 1709 105 3204 104 104 2436 2436 101 101 2402 2402 91 91 2419 2419 154 154 3269 3269 177 123 5986 4921
Bến Tre 96 2371 93 3316 101 101 2591 2591 38 38 615 615 26 26 861 861 108 108 757 757 120 120 1985 1985
Trà Vinh 15   11 453 14 14 936 936 25 25 496 496 44 44 731 731         124 124 3392 3392
Vĩnh Long 158 3870 64 2704 99 99 2835 2835 56 56 808 808 59 59 918 918 63 63 1143 1143 83 83 4392 4392
Đồng Tháp 20 323 23 491         24 24 420 420 21 21 256 256 30 30 320 320 36 36 3235 3235
An Giang 84 3668 108 3628 132 132 4396 4396 135 135 4822 4822 109 109 3576 3576 119 119 4137 4137 119 119 4814 4814
Kiên Giang 85 2199 126 3413 149 149 2962 2962 154 154 3306 3306 180 180 4000 4000             5075 5075
Cần Thơ Bitmap
91
4773 110 6639 160 160 6727 6727 109 86 2591 2272 237 198 4419 3529 372 301 6017 4705 347 232 13848 11726
Hậu Giang                                             266 266
Sóc Trăng 28 238 45 483 58 58 643 643 41 41 883 883 32 32 820 820 41 41 688 688 38 38 1813 1813
Bạc Liêu 105 3412 68 3249 70 70 3951 3951 71 71 3806 3806 72 72 3825 3825 147 147 3965 3965 149 149 3945 3945
Cà Mau 69 1227 16 512 57 57 1830 1830 139 139 2131 2131 103 103 2444 2444 123 123 2139 2139 124 124 2629 2629

24/10/2011

Số giáo viên các trường trung học chuyên nghiệp phân theo trình độ chuyên môn
  2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 Sơ bộ 2007
  Người
TỔNG SỐ 10133 9327 10247 11121 13937 14230 14540 15407
Trên đại học 578 566 780 1335 1958 2383 2133 2611
Đại học, cao đẳng  8108 7378 8336 8722 10854 10677 11339 11553
Trình độ khác  1447 1383 1131 1064 1125 1170 1068 1243
Công lập 9984 9178 9677 10017 11540 11291 12427 13178
Trên đại học 561 530 648 1042 1346 1609 1510 2053
Đại học, cao đẳng  8003 7268 7907 7981 9146 8629 9875 9920
Trình độ khác  1420 1380 1122 994 1048 1053 1042 1205
Ngoài công lập  149 149 570 1104 2397 2939 2113 2229
Trên đại học 17 36 132 293 612 774 623 558
Đại học, cao đẳng  105 110 429 741 1708 2048 1464 1633
Trình độ khác 27 3 9 70 77 117 26 38
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
TỔNG SỐ 103.9 92.0 109.9 108.5 125.3 102.1 102.2 106.0
Trên đại học 104.7 97.9 137.8 171.2 146.7 121.7 89.5 122.4
Đại học, cao đẳng  104.7 91.0 113.0 104.6 124.4 98.4 106.2 101.9
Trình độ khác 99.1 95.6 81.8 94.1 105.7 104.0 91.3 116.4
Công lập  103.9 91.9 105.4 103.5 115.2 97.8 110.1 106.1
Trên đại học 104.7 94.5 122.3 160.8 129.2 119.5 93.8 136.0
Đại học, cao đẳng  104.7 90.8 108.8 100.9 114.6 94.3 114.4 100.5
Trình độ khác  99.1 97.2 81.3 88.6 105.4 100.5 99.0 115.6
Ngoài công lập   100.0 382.6 193.7 217.1 122.6 71.9 105.5
Trên đại học   211.8 366.7 222.0 208.9 126.5 80.5 89.6
Đại học, cao đẳng    104.8 390.0 172.7 230.5 119.9 71.5 111.5
Trình độ khác    11.1 300.0 777.8 110.0 151.9 22.2 146.2

24/10/2011

Giáo dục trung học chuyên nghiệp
  1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 Sơ bộ 2007
Số trường học (Trường)           253 252 245 268 285 284 269 273
Công lập 266 239 239 247 246 246 241 231 238 239 227 205 234
Ngoài công lập           7 11 14 30 46 57 64 39
Số giáo viên (Nghìn người)           10.1 9.3 10.3 11.1 13.9 14.2 14.5 15.4
Công lập 9.4 9.3 9.8 10.0 9.6 10.0 9.2 9.7 10.0 11.5 11.3 12.4 13.2
Ngoài công lập           0.1 0.1 0.6 1.1 2.4 2.9 2.1 2.2
Số học sinh (Nghìn học sinh)           255.4 271.2 389.3 360.4 466.5 500.3 515.7 621.1
Hệ dài hạn 111.6 116.1 124.6 126.4 143.4 204.6 223.9 263.9 298.2 393.3 422.7 421.7 538.3
Hệ khác           50.8 47.3 125.4 62.2 73.2 77.6 94 82.8
Học sinh tốt nghiệp (Nghìn học sinh) 56.3 59.3 68.3 52.4 49.1 72.3 76.9 119.4 115.8 138.8 180.4 163.5 91.4(*)
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Trường học              99.6 97.2 109.4 106.3 99.6 94.7 101.5
Công lập 100.0 89.8 100.0 103.3 99.6 100.0 98.0 95.9 103.0 100.4 95.0 90.3 114.1
Ngoài công lập             157.1 127.3 214.3 153.3 123.9 112.3 60.9
Giáo viên              92.0 109.9 108.5 125.3 102.1 102.2 106.0
Công lập 97.9 98.9 105.4 102.0 96.0 103.9 91.9 105.4 103.5 115.2 97.8 110.1 106.1
Ngoài công lập             100.0 382.6 193.7 217.1 122.6 71.9 105.5
Học sinh            130.3 106.2 143.6 92.6 129.4 107.2 103.1 120.4
Hệ dài hạn 103.2 104.0 107.3 101.4 113.4 142.7 109.4 117.9 113.0 131.9 107.5 99.8 127.7
Hệ khác           96.6 93.1 265.1 49.6 117.6 106.0 121.1 88.1
Học sinh tốt nghiệp 114.9 105.3 115.2 76.7 93.7 147.2 106.4 155.3 97.0 119.8 130.0 90.6 55.9
(*) Chưa bao gồm số học sinh tốt nghiệp trung học chuyên nghiệp ở các trường đại học và cao đẳng.

24/10/2011

Số giáo viên, số sinh viên đại học và cao đẳng phân theo địa phương
Người 
  2001 (*) 2002 (*) 2003 2004 2005 2006 2007
  Giáo viên            Sinh viên            Giáo viên            Sinh viên            Giáo viên            Trong đó: Công lập Sinh viên            Trong đó: Công lập Giáo viên            Trong đó: Công lập Sinh viên            Trong đó: Công lập Giáo viên (**)           Trong đó: Công lập Sinh viên            Trong đó: Công lập Giáo viên         Trong đó: Công lập Sinh viên            Trong đó: Công lập Giáo viên         Trong đó: Công lập Sinh viên            Trong đó: Công lập
CẢ NƯỚC 31419 873039 33394 908811 39985 34914 1131030 993908 47613 39960 1319754 1181994 48541 41976 1404673 1243485 53364 45631 1666239 1456666 61321 54403 1928436 1662455
Đồng bằng sông Hồng  14828 422668 15739 436675 17187 15934 511233 477700 19827 17922 577153 544513 20952 19046 607541 575846 21083 19208 680713 643519 24488 23458 783571 735786
Hà Nội 11552 368147 12457 379160 13412 12656 439958 416406 15257 13912 498928 475735 15727 14367 515723 491216 15568 14207 568925 541199 16476 15936 606207 578771
Vĩnh Phúc 268 6302 313 6329 97 97 791 791 98 98 1337 1337 95 95 1234 1234 236 236 934 934 536 536 17704 17704
Bắc Ninh 220 3830 238 4084 220 220 5219 5219 239 239 4864 4864 282 282 5403 5403 390 340 6065 5815 522 445 7624 6501
Hà Tây 617 11648 609 11587 577 577 10683 10683 734 734 12557 12557 1123 1005 15039 13837 1259 1210 20112 17174 1404 1341 29435 24744
Hải Dương 114 1134 156 1367 191 191 1677 1677 310 310 2798 2798 380 380 4089 4089 329 329 5743 5743 761 761 9677 9677
Hải Phòng 903 18923 842 19843 1392 1040 30302 24642 1633 1218 32746 26910 1662 1234 38300 32314 1645 1230 42648 36368 1776 1607 49913 43409
Hưng Yên 213 3520 258 3404 446 301 10699 6378 466 321 10034 6423 491 491 11575 11575 475 475 16539 16539 624 521 22875 21397
Thái Bình 436 3344 401 3819 396 396 4288 4288 425 425 5016 5016 403 403 5710 5710 548 548 6972 6972 621 621 8409 8409
Hà Nam 52 682 46 871 52 52 1067 1067 115 115 1386 1386 131 131 2462 2462 129 129 3059 3059 118 118 3922 3922
Nam Định 349 4389 314 5361 301 301 5963 5963 446 446 6912 6912 581 581 7143 7143 400 400 8798 8798 1517 1439 27081 20528
Ninh Bình 104 749 105 850 103 103 586 586 104 104 575 575 77 77 863 863 104 104 918 918 133 133 724 724
Đông Bắc  2167 35667 2209 44679 2563 2563 51686 51686 2637 2637 55805 55805 2790 2790 67400 67400 3919 3919 78092 78092 5071 5071 103029 103029
Hà Giang 84 317 86 1050 86 86 1048 1048 78 78 699 699 75 75 724 724 74 74 1341 1341 71 71 2134 2134
Cao Bằng 101 739 82 861 82 82 634 634 95 95 837 837 86 86 1017 1017 117 117 1192 1192 107 107 1410 1410
Bắc Kạn     44   49 49 667 667 40 40 596 596 42 42 710 710 54 54 796 796 212 212 2080 2080
Tuyên Quang 94 2424 96 1644 100 100 1373 1373 98 98 2010 2010 98 98 1016 1016 87 87 453 453 80 80 530 530
Lào Cai 61 810 61 873 65 65 898 898 70 70 882 882 71 71 1945 1945 101 101 2107 2107 97 97 1917 1917
Yên Bái 78 456 69 1051 72 72 1102 1102 75 75 738 738 61 61 796 796 55 55 767 767 70 70 829 829
Thái Nguyên 1017 22339 1058 29557 1272 1272 34484 34484 1213 1213 37246 37246 1289 1289 45688 45688 2079 2079 51018 51018 2437 2437 70666 70666
Lạng Sơn 118 1253 124 1341 122 122 908 908 125 125 1024 1024 121 121 1069 1069 148 148 1252 1252 148 148 1252 1252
Quảng Ninh 177 1643 161 3092 188 188 3078 3078 310 310 3984 3984 390 390 5027 5027 501 501 8048 8048 896 896 8100 8100
Bắc Giang 210 2839 223 2489 223 223 3617 3617 244 244 3332 3332 231 231 3657 3657 215 215 3940 3940 228 228 3592 3592
Phú Thọ 227 2847 205 2721 304 304 3877 3877 289 289 4457 4457 326 326 5751 5751 488 488 7178 7178 725 725 10519 10519
Tây Bắc  448 3765 448 4601 503 503 6307 6307 523 523 9014 9014 600 600 10642 10642 607 607 13424 13424 688 688 17456 17456
Lai Châu 114 665 112 954 112 112 1220 1220 133 133 1455 1455 124 124 2399 2399 131 131 2880 2880 124 124 2547 2547
Sơn La 255 2559 203 3265 307 307 4482 4482 293 293 6720 6720 330 330 7200 7200 308 308 9144 9144 405 405 12687 12687
Hòa Bình 79 541 133 382 84 84 605 605 97 97 839 839 146 146 1043 1043 168 168 1400 1400 159 159 2222 2222
Bắc Trung Bộ 2678 56975 2844 61410 2889 2866 68307 67824 3167 3142 120943 119795 3464 3439 85178 84030 3832 3779 150245 147167 4312 4248 162491 158772
Thanh Hóa 532 5712 518 5008 480 480 6098 6098 515 515 7763 7763 639 639 10972 10972 611 611 13689 13689 700 700 16646 16646
Nghệ An 767 19592 904 20641 906 906 23064 23064 1157 1157 25016 25016 1110 1110 27558 27558 1117 1117 35133 35133 1282 1282 41358 41358
Hà Tĩnh 87 1673 79 1215 88 88 1263 1263 80 80 1541 1541 68 68 731 731 102 102 884 884 162 162 1172 1172
Quảng Bình 69 155 56 740 50 50 861 861 62 62 1694 1694 86 86 2445 2445 135 135 2591 2591 138 138 4889 4889
Quảng Trị 58 798 71 954 73 73 1163 1163 71 71 811 811 93 93 763 763 72 72 1116 1116 78 78 1272 1272
Thừa Thiên - Huế 1165 29045 1216 32852 1292 1269 35858 35375 1282 1257 84118 82970 1468 1443 42709 41561 1795 1742 96832 93754 1952 1888 97154 93435
Duyên hải Nam Trung Bộ 2175 71327 2319 72092 2629 2445 84763 79065 2939 2622 103747 98069 3063 2730 118980 111971 4000 3382 139693 129395 5109 4306 151148 131408
Đà Nẵng 1058 35911 1176 35707 1409 1225 45634 39936 1493 1176 62726 57048 1548 1215 69918 62909 1770 1277 75794 66685 2394 1783 79458 62827
Quảng Nam 45 1622 62 1547 77 77 1857 1857 89 89 2008 2008 78 78 1988 1988 542 542 3790 3790 650 562 3771 3771
Quảng Ngãi 245 2222 219 2807 209 209 2958 2958 217 217 3015 3015 222 222 3291 3291 228 228 3820 3820 403 403 5553 5553
Bình Định 275 12497 309 11566 314 314 11357 11357 371 371 13836 13836 375 375 18236 18236 533 408 24596 23407 609 505 27751 24642
Phú Yên  152 1334 141 1367 157 157 2141 2141 169 169 1859 1859 278 278 3414 3414 310 310 3217 3217 329 329 4192 4192
Khánh Hòa 400 17741 412 19098 463 463 20816 20816 600 600 20303 20303 562 562 22133 22133 617 617 28476 28476 724 724 30423 30423
Tây Nguyên 812 23850 782 24256 813 813 24485 24485 1010 870 27480 27301 846 802 33278 32490 1236 1046 40220 38349 1853 1098 54774 42796
Kon Tum 74 610 61 732 57 57 726 726 63 63 2034 2034 63 63 1555 1555 159 159 1043 1043 183 183 2206 2206
Gia Lai 117 1143 98 1083 101 101 1058 1058 101 101 1053 1053     1006 1006 104 104 1015 1015 111 111 1163 1163
Đắk Lắk 380 6400 367 5792 400 400 6780 6780 390 390 8525 8525 397 397 9393 9393 420 420 12626 12626 450 450 14021 14021
Đắk Nông                                         565   8976  
Lâm Đồng 241 15697 256 16649 255 255 15921 15921 456 316 15868 15689 386 342 21324 20536 553 363 25536 23665 544 354 28408 25406
Đông Nam Bộ  6293 201435 6815 207071 10673 7393 320566 228278 14060 9049 357261 264601 13124 9141 407491 292188 14697 9976 470885 319850 15561 11658 552655 379424
Ninh Thuận 53 773 55 578 53 53 400 400 53 53 356 356 65 65 672 672 52 52 1076 1076 54 54 847 847
Bình Thuận 51 215 59 406 46 46 457 457 54 54 1116 1116 41 41 1120 1120 44 44 2109 2109 126 126 1908 1908
Bình Phước     28   28 28 210 210 29 29 830 830 25 25 1054 1054 42 42 1231 1231 97 97 766 766
Tây Ninh 101 969 97 1093 100 100 1121 1121 96 96 1146 1146 89 89 1126 1126 86 86 890 890 84 84 805 805
Bình Dương 93 1164 90 671 224 77 5624 1355 381 92 6519 642 449 68 10299 597 687 73 18992 877 761 129 20824 987
Đồng Nai 175 3016 180 3152 394 174 10083 3458 438 180 10498 3689 576 174 11460 3520 789 207 14627 4382 759 263 19381 5679
Bà Rịa - Vũng Tàu 64 606 78 1475 128 128 2317 2317 160 160 1999 1999 200 200 2133 2133 267 148 4090 3127 251 147 5171 2824
TP. Hồ Chí Minh 5756 194692 6228 199696 9700 6787 300354 218960 12849 8385 334797 254823 11679 8479 379627 281966 12730 9324 427870 306158 13429 10758 502953 365608
Đồng bằng sông Cửu Long  2018 57352 2238 58027 2728 2397 63683 58563 3450 3195 68351 62896 3702 3428 74163 68918 3990 3714 92967 86870 4239 3876 103312 93784
Long An 94 2278 94 1435 89 89 885 885 85 85 434 434 89 89 889 889 63 63 976 976 84 84 1295 1295
Tiền Giang 167 3942 177 3103 153 153 1926 1926 180 180 1940 1940 166 166 2225 2225 149 149 2298 2298 215 215 3622 3622
Bến Tre 98 884 97 1100 97 97 995 995 409 409 1595 1595 471 471 1540 1540 482 482 2944 2944 178 178 1506 1506
Trà Vinh 88 1305 103 950 106 106 1505 1505 186 186 2333 2333 222 222 3610 3610 185 185 4425 4425 216 216 5072 5072
Vĩnh Long 136 1822 202 1974 589 258 7621 2501 595 340 8797 3342 583 309 9598 4353 556 280 11055 4958 572 296 12563 6345
Đồng Tháp 150 2945 115 2590 175 175 3144 3144 280 280 6230 6230 249 249 8845 8845 428 428 13329 13329 438 438 15400 15400
An Giang 178 4090 220 5791 274 274 6883 6883 287 287 6141 6141 355 355 6251 6251 336 336 7179 7179 384 384 8327 8327
Kiên Giang 69 1506 84 1639 116 116 1603 1603 124 124 1986 1986 146 146 2184 2184 310 310 2576 2576 331 331 2766 2766
Cần Thơ 889 33525 927 35832 850 850 36504 36504 1080 1080 35635 35635 1206 1206 35797 35797 1301 1301 42858 42858 1523 1436 47008 43698
Hậu Giang                                 23 23 131 131 43 43 797 797
Sóc Trăng 56 1844 56 1379 96 96 820 820 98 98 752 752 92 92 979 979 55 55 1470 1470 105 105 2097 2097
Bạc Liêu 93 3211 113 2234 125 125 1112 1112 81 81 798 798 85 85 1129 1129 64 64 1981 1981 101 101 2083 2083
Cà Mau     50   58 58 685 685 45 45 1710 1710 38 38 1116 1116 38 38 1745 1745 49 49 776 776

24/10/2011

Số giáo viên các trường đại học và cao đẳng phân theo trình độ chuyên môn
  2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 Sơ bộ 2007
Người
TỔNG SỐ 32357 35941 38671 39985 47613 48541 53364 61321
Trên đại học  12656 15131 16708 17628 21284 23861 24325 30181
Đại học, cao đẳng 19321 20348 21302 21845 25598 24169 28460 30542
Trình độ khác  380 462 661 512 731 511 579 598
Công lập  27891 31419 33394 34914 39960 41976 45631 54403
Trên đại học 10840 13035 14375 15189 17318 19958 20140 26736
Đại học, cao đẳng 16718 17945 18425 19251 22035 21529 24965 27120
Trình độ khác 333 439 594 474 607 489 526 547
Ngoài công lập  4466 4522 5277 5071 7653 6565 7733 6918
Trên đại học  1816 2096 2333 2439 3966 3903 4185 3445
Đại học, cao đẳng  2603 2403 2877 2594 3563 2640 3495 3422
Trình độ khác 47 23 67 38 124 22 53 51
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
TỔNG SỐ 106.7 111.1 107.6 103.4 119.1 101.9 109.9 114.9
Trên đại học 122.5 119.6 110.4 105.5 120.7 112.1 101.9 124.1
Đại học, cao đẳng  99.5 105.3 104.7 102.5 117.2 94.4 117.8 107.3
Trình độ khác  66.1 121.6 143.1 77.5 142.8 69.9 113.3 103.3
Công lập  102.9 112.6 106.3 104.6 114.5 105 108.7 119.2
Trên đại học 122.1 120.2 110.3 105.7 114 115.2 100.9 132.8
Đại học, cao đẳng 94.6 107.3 102.7 104.5 114.5 97.7 116 108.6
Trình độ khác 61.6 131.8 135.3 79.8 128.1 80.6 107.6 104
Ngoài công lập 138.4 101.3 116.7 96.1 150.9 85.8 117.8 89.5
Trên đại học  124.9 115.4 111.3 104.5 162.6 98.4 107.2 82.3
Đại học, cao đẳng 149.6 92.3 119.7 90.2 137.4 74.1 132.4 97.9
Trình độ khác  138.2 48.9 291.3 56.7 326.3 17.7 240.9 96.2

24/10/2011

Giáo dục đại học và cao đẳng
  1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 Sơ bộ 2007
Số trường học (Trường)           178 191 202 214 230 277 322 345
Công lập 109 96 110 123 131 148 168 179 187 201 243 275 288
Ngoài công lập           30 23 23 27 29 34 47 57
Số giáo viên (Nghìn người)           32.3 35.9 38.7 40.0 47.6 48.6 53.4 61.3
Công lập 22.8 23.5 24.1 26.1 27.1 27.9 31.4 33.4 34.9 40.0 42.0 45.7 54.4
Ngoài công lập           4.5 4.5 5.3 5.1 7.6 6.6 7.7 6.9
Số sinh viên (Nghìn sinh viên)           899.5 974.1 1020.7 1131.0 1319.8 1387.1 1666.2 1928.4
Công lập 297.9 509.3 662.8 682.3 734.9 795.6 873.0 908.8 993.9 1182.0 1226.7 1456.7 1662.5
Ngoài công lập           103.9 101.1 111.9 137.1 137.8 160.4 209.5 265.9
Trong đó: Hệ dài hạn 173.1 236.3 357.6 401.7 421.4 552.5 579.2 604.4 653.7 729.4 836.7 917.2 1123.0
Công lập           452.4 480.8 493.8 529.6 601.8 698.4 754.9 918.2
Ngoài công lập           100.1 98.4 110.6 124.1 127.6 138.3 162.3 204.8
Số sinh viên tốt nghiệp (Nghìn sinh viên)           162.5 168.9 166.8 165.7 195.6 210.9 232.5  
Công lập 58.5 78.5 74.1 103.4 113.6 149.9 157.5 152.6 152.6 180.8 195.0 216.5  
Ngoài công lập           12.6 11.4 14.2 13.1 14.8 16.0 16.0  
  Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Trường học             107.3 105.8 105.9 107.5 120.4 116.2 107.1
Công lập 100.0 88.1 114.6 111.8 106.5 113.0 113.5 106.5 104.5 107.5 120.9 113.2 104.7
Ngoài công lập             76.7 100.0 117.4 107.4 117.2 138.2 121.3
Giáo viên            106.7 111.1 107.6 103.4 119.1 101.9 109.9 114.9
Công lập 105.1 103.1 102.6 108.3 103.8 102.9 112.6 106.3 104.6 114.5 105.0 108.7 119.2
Ngoài công lập           138.4 101.3 116.7 96.1 150.9 85.8 117.8 89.5
Sinh viên            109.3 108.3 104.8 110.8 116.7 105.1 120.1 115.7
Công lập 146.5 171.0 130.1 102.9 107.7 108.3 109.7 104.1 109.4 118.9 103.8 118.8 114.1
Ngoài công lập           117.8 97.3 110.6 122.6 100.5 116.4 130.6 126.9
Trong đó: Hệ dài hạn 126.4 136.5 151.3 112.3 104.9 108.5 104.8 104.4 108.2 111.6 114.7 109.6 122.4
Công lập           107.4 106.3 102.7 107.2 113.6 116.1 108.1 121.6
Ngoài công lập           114.0 112.3 112.6 70.7 102.8 108.4 117.4 126.2
Sinh viên tốt nghiệp            133.6 104.0 98.7 99.3 118.1 107.8 110.2  
Công lập 158.5 134.2 94.4 139.5 109.9 131.9 105.1 96.9 100.0 118.5 107.8 111.0  
Ngoài công lập           157.0 90.4 124.7 91.8 113.5 107.9 100.2  

24/10/2011

Số học sinh phổ thông thuộc các dân tộc ít người tại thời điểm 31/12 phân theo địa phương
Học sinh
  2004 2005 2006 2007
  Tổng số Chia ra Tổng số Chia ra Tổng số Chia ra Tổng số Chia ra
  Tiểu học Trung học cơ sở Trung học phổ thông Tiểu học Trung học cơ sở Trung học phổ thông Tiểu học Trung học cơ sở Trung học phổ thông Tiểu học Trung học cơ sở Trung học phổ thông
CẢ NƯỚC         2765879 1441867 993947 330065 2467121 1262769 898230 306122 2395650 1222390 875236 298024
Phân theo một số địa phương                                
   Hà Nội                 738 212 257 269 892 298 364 230
   Vĩnh Phúc 10384 4869 4393 1122 9619 4424 3936 1259 9433 3848 4203 1382 9414 4064 4040 1310
   Hà Tây 6313 2610 2597 1106 5951 2497 2556 898 5986 2521 2376 1089 5747 2559 2157 1031
Hải Dương                 1035 450 310 275 986 477 375 134
   Ninh Bình 5592 2300 2568 724 5733 2363 2689 681 4910 1944 2272 694 4519 2040 2048 431
   Hà Giang 128955 82970 35587 10398 128881 79243 38618 11020 123248 71524 40820 10904 122394 69108 41904 11382
   Cao Bằng 117057 54218 43983 18856 113163 49364 41695 22104 107737 46046 38956 22735 97207 44267 33008 19932
   Bắc Kạn 63270 27651 23978 11641 59030 24826 22588 11616 55253 22400 21588 11265 51041 21767 19563 9711
   Tuyên Quang 100406 41494 41126 17786 96580 37925 38449 20206 90383 35068 36388 18927 80449 33818 31663 14968
   Lào Cai 97382 54493 37716 5173 96502 50685 38629 7188 95268 49649 37217 8402 91005 47852 35128 8025
   Yên Bái 93734 49042 34283 10409 92498 45438 34938 12122 89772 42017 35041 12714 82966 40250 32944 9772
   Thái Nguyên 62452 26276 26665 9511 61339 23911 27351 10077 58133 23916 24065 10152 56005 23640 22014 10351
   Lạng Sơn 153095 69227 62080 21788 146820 61728 60979 24113 138095 56026 57993 24076 126719 50470 53398 22851
   Quảng Ninh 29590 16009 10260 3321 29018 15074 10088 3856 27927 16678 9884 1365 28291 13488 10782 4021
   Bắc Giang 47700 21215 21164 5321 50494 22460 22018 6016 49033 21191 21122 6720 42700 16487 20346 5867
   Phú Thọ 46430 19427 20917 6086 41859 17274 18373 6212 38628 16040 16582 6006 36832 15953 15743 5136
   Điện Biên 85737 55574 23419 6744 88874 52231 27755 8888 86360 50147 26937 9276 87961 48685 28697 10579
   Lai Châu 53075 38091 13194 1790 57362 40309 14738 2315 56163 35991 17252 2920 62046 40140 18393 3513
   Sơn La 194277 113332 64077 16868 191589 105571 65094 20924 189267 98769 67032 23466 186927 94923 69138 22866
   Hoà Bình 129561 55305 56184 18072 123832 50275 53909 19648 118233 46691 50356 21186 110255 45349 45229 19677
   Thanh Hoá 150579 67084 64652 18843 135468 49327 65741 20400 131719 52208 58926 20585 148745 52823 74816 21106
   Nghệ An 103027 52762 40030 10235 110214 55985 42872 11357 104936 50782 41562 12592 91737 43172 34595 13970
   Quảng Bình 4055 2884 921 250 4182 3024 897 261 4270 2802 1182 286 3908 2565 1101 242
   Quảng Trị 13423 9201 3507 715 14075 9385 3889 801 15417 10178 4374 865 15755 10083 4675 997
   Thừa Thiên - Huế 11960 6774 3728 1458 11526 6391 3638 1497 15683 10117 3854 1712 12161 5490 3902 2769
Đà Nẵng                 3283 1147 2062 74        
   Quảng Nam 31734 19334 10870 1530 31805 17444 12504 1857 34012 17444 13591 2977 31256 15406 11595 4255
   Quảng Ngãi 33774 21181 10974 1619 33953 20166 11671 2116 33098 18616 12034 2448 31490 17586 12071 1833
   Bình Định 7863 4830 2471 562 6841 3360 2838 643 7749 4088 2792 869 7523 3537 3041 945
   Phú Yên 9149 5647 2897 605 11190 7087 3324 779 11219 6732 3510 977 10259 6004 3279 976
   Khánh Hoà 14425 10567 2925 933 13474 9313 3505 656 13099 8534 4030 535 12912 8028 4036 848
   Kon Tum                 55078 33019 18602 3457 56563 33422 19862 3279
   Gia Lai 105796 76021 24791 4984 109336 76616 26854 5866 113063 77193 29957 5913 110835 75421 29809 5605
   Đắc Lắk 147015 90705 46162 10148 149351 88229 47725 13397 151799 85593 50344 15862 143966 80283 48486 15197
   Đắk Nông 32806 23241 8208 1357 21202 16320 4358 524 23217 16181 5681 1355 39768 25309 11213 3246
   Lâm Đồng 63167 39466 19268 4433 65705 38273 21610 5822 67528 35972 24534 7022 63583 35319 21673 6591
   Ninh Thuận 27938 17718 8078 2142 28103 17038 8488 2577 28734 16569 8994 3171 28854 16750 8910 3194
   Bình Thuận 19638 12590 5515 1533 19346 11674 5932 1740 18485 10787 5776 1922 18642 10521 6137 1984
   Bình Phước 30236 21417 7523 1296 32506 21699 8925 1882 21024 10207 8543 2274 34439 21627 10727 2085
   Tây Ninh 2405 1716 616 73 2344 1437 791 116 2202 1341 739 122 2142 1333 668 141
   Bình Dương                 1141 531 404 206 1138 703 359 76
   Đồng Nai 18252 10759 6156 1337 18310 10759 6190 1361 18745 11251 5827 1667 18154 10852 5631 1671
   Bà Rịa - Vũng Tàu 3300 1908 1066 326 3392 1884 1137 371 3848 1948 1456 444 3698 1948 1334 416
   TP. Hồ Chí Minh 42220 21563 14545 6112 35297 20279 10259 4759 42480 22566 14739 5175 37253 17924 13454 5875
   Trà Vinh 56889 28119 22364 6406 50668 26019 17862 6787 47236 25943 15661 5632 44588 25588 13758 5242
   Vĩnh Long 3911 1648 1784 479 4578 2009 1927 642 3911 1838 1481 592 3862 1933 1329 600
   An Giang 18630 11557 5667 1406 18650 10967 6013 1670 17255 10068 5560 1627 15971 9553 5127 1291
   Kiên Giang 41663 24888 13994 2781 41393 24493 13952 2948 39739 22592 13660 3487 37391 21830 11667 3894
   Cần Thơ 3607 1818 1407 382 3367 1313 1509 545 4048 1581 1617 850 2889 1119 1134 636
   Hậu Giang 3991 2446 1176 369 3664 2266 1153 245 3832 2289 1385 158 3833 2238 1243 352
   Sóc Trăng 73382 46862 21679 4841 69327 42987 20924 5416 66171 41092 19567 5512 63440 40176 18057 5207
   Bạc Liêu 6246 1716 3566 964 11823 7319 3605 899 11759 7306 3432 1021 9245 5284 2982 979
   Cà Mau 5034 2647 1693 694 4736 2920 1392 424 5212 2867 1507 838 4440 2538 1376 526

24/10/2011

Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp phổ thông phân theo địa phương
%
  2001-2002 2002-2003 2003-2004 2004-2005 2005-2006 2006-2007(*)
  Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp                                                  so với tổng số dự thi Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp                                   so với tổng số dự thi Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp                                   so với tổng số dự thi Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp so với tổng số dự thi Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp so với tổng số dự thi Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp so với tổng số dự thi
Tiểu học Trung học             cơ sở       Trung học           phổ thông Tiểu học Trung học             cơ sở       Trung học           phổ thông Tiểu học Trung học             cơ sở       Trung học           phổ thông Trung học             cơ sở       Trung học           phổ thông Trung học phổ thông Trung học phổ thông
CẢ NƯỚC 99.42 96.88 89.84 99.58 96.28 92.13 99.82 96.10 91.57 96.00 90.53 93.70 80.42
Đồng bằng sông Hồng 99.80 99.33 97.34 99.92 99.27 97.82 99.95 98.06 98.20 99.30 98.53 98.93 89.20
Hà Nội 100.00 97.63 96.03 100.00 98.38 97.23 100.00 97.31 96.71 98.22 98.03 98.44 94.80
Vĩnh Phúc 99.81 99.27 95.71 99.75 99.42 95.50 99.98 99.26 94.44 99.85 97.94 98.44 92.59
Bắc Ninh 99.93 99.55 97.89 99.98 99.83 99.35 100.00 99.28 98.46 99.80 98.65 99.54 90.86
Hà Tây 99.98 99.78 99.46 99.95 99.60 97.02 99.99 99.88 99.79 99.61 99.08 99.32 74.30
Hải Dương 99.97 99.97 98.56 99.92 98.25 96.86 99.89 97.12 96.84 99.83 99.79 99.26 94.47
Hải Phòng 98.89 98.45 92.74 99.85 99.00 97.57 99.80 91.43 97.85 98.68 96.95 98.69 92.61
Hưng Yên 99.99 99.92 98.28 99.99 99.08 99.32 99.79 98.35 99.60 98.66 98.87 99.26 80.06
Thái Bình 99.79 99.57 98.82 99.83 99.60 99.25 99.98 98.82 98.94 99.03 97.09 98.05 95.23
Hà Nam 99.79 99.81 95.97 99.93 99.46 96.49 100.00 99.69 99.56 99.63 98.90 99.01 91.39
Nam Định 99.77 99.68 98.51 99.97 99.91 98.88 100.00 99.74 99.72 99.95 99.70 99.87 95.82
Ninh Bình 99.94 99.69 98.33 99.91 99.67 95.91 99.99 98.84 98.64 99.44 97.38 97.71 85.29
Đông Bắc  99.57 96.43 92.31 99.79 98.01 94.13 99.80 97.12 93.88 97.39 93.13 95.20 68.87
Hà Giang 99.56 98.00 88.11 99.92 98.85 88.66 99.78 87.17 62.58 91.38 74.72 87.64 57.91
Cao Bằng 98.00 95.82 93.18 99.10 97.27 93.64 99.35 96.14 85.34 98.41 90.85 86.83 46.97
Bắc Kạn 99.75 95.53 89.13 99.96 96.76 91.04 99.96 97.55 85.76 98.39 77.83 90.67 38.57
Tuyên Quang 99.89 98.06 86.13 99.94 95.66 88.12 98.74 97.73 96.93 98.42 97.86 95.54 39.61
Lào Cai 98.40 92.59 82.64 98.98 97.77 88.74 99.71 99.12 88.81 99.35 89.27 96.22 76.37
Yên Bái 99.94 99.74 89.20 99.99 99.54 92.59 99.93 99.43 93.88 99.48 94.67 96.72 48.77
Thái Nguyên 99.76 87.00 92.21 99.94 95.59 94.70 100.00 94.83 96.94 97.29 95.62 95.78 79.55
Lạng Sơn 99.81 98.67 90.75 99.90 98.37 85.09 99.97 97.81 85.57 98.87 85.85 86.78 76.10
Quảng Ninh 99.92 96.61 94.95 99.85 97.38 99.31 99.97 96.23 99.42 97.61 99.22 99.02 88.95
Bắc Giang 99.46 98.02 95.52 99.86 98.86 98.03 99.92 97.34 97.61 95.64 96.23 97.47 85.75
Phú Thọ 99.94 99.64 94.76 99.92 99.92 96.37 99.98 99.77 98.14 99.64 97.61 98.96 69.54
Tây Bắc  99.05 96.84 90.83 98.88 97.27 94.78 99.55 97.63 91.13 99.11 94.59 90.77 63.44
Điện Biên Bitmap
 
          98.61 94.56 81.23 97.10 83.18 81.79 91.99
Lai Châu 99.35 96.77 83.28 97.70 95.91 95.29 99.23 98.02 94.72 98.34 85.24 86.83 65.07
Sơn La 98.30 96.11 94.23 98.93 95.53 89.28 99.73 98.01 91.12 98.63 89.82 88.72 48.59
Hòa Bình 99.75 97.39 90.95 99.68 99.23 98.53 99.97 98.44 94.06 99.65 98.99 96.61 66.06
Bắc Trung Bộ 99.30 95.14 95.78 99.33 93.11 95.40 99.84 94.47 96.29 95.63 96.35 96.40 75.80
Thanh Hóa 99.60 98.77 98.82 99.67 97.86 97.46 99.91 98.51 99.19 99.37 98.90 98.65 79.51
Nghệ An 98.61 91.46 95.96 98.53 86.93 97.33 99.81 91.80 99.73 92.86 99.56 96.57 68.45
Hà Tĩnh 99.59 94.91 98.54 99.50 94.03 95.22 99.52 90.16 86.31 90.92 89.16 94.15 86.87
Quảng Bình 99.04 92.98 90.05 99.51 94.18 94.02 99.95 96.30 98.83 98.05 96.88 98.73 62.35
Quảng Trị 100.00 97.07 90.49 99.99 97.34 86.03 100.00 98.11 92.30 94.89 92.01 96.21 83.36
Thừa Thiên - Huế 99.75 95.34 89.77 99.72 92.61 90.40 99.97 91.54 90.17 96.24 91.97 89.30 76.55
Duyên hải Nam Trung Bộ 99.62 96.37 84.03 99.79 94.99 89.85 99.72 94.31 85.74 89.01 88.46 90.30 81.67
Đà Nẵng 99.91 96.19 84.00 100.00 94.02 93.49 100.00 88.44 85.17 94.66 89.79 97.42 83.86
Quảng Nam 99.60 96.36 87.50 99.77 93.89 95.98 99.91 91.44 74.61 91.43 84.72 85.68 78.02
Quảng Ngãi 99.51 98.61 85.67 99.67 95.42 85.89 98.62 97.33 93.39 98.41 90.94 85.26 75.85
Bình Định 99.35 94.69 84.96 99.81 96.37 88.46 100.00 95.62 88.86 90.46 88.50 95.42 84.24
Phú Yên  99.94 95.63 76.09 99.99 93.81 89.44 100.00 95.03 90.42 90.67 93.61 86.85 81.85
Khánh Hòa 99.72 96.65 81.52 99.64 95.98 83.28 100.00 96.86 85.70 64.80 85.83 93.84 90.97
Tây Nguyên 98.40 94.43 77.82 98.66 91.89 82.01 99.38 92.57 87.92 95.30 84.80 88.87 70.99
Kon Tum 99.65 93.95 92.35 99.90 86.51 82.08 99.92 94.42 84.65 98.93 81.04 91.31 72.90
Gia Lai 98.36 97.60 81.66 99.40 89.76 91.49 99.65 96.30 84.75 95.96 88.99 88.73 69.13
Đắk Lắk Bitmap
98.12
91.64 73.61 98.50 94.07 79.98 98.74 88.95 88.16 95.02 83.37 88.05 62.60
Đắk Nông             99.80 93.20 89.15 97.05 81.57 78.21 64.20
Lâm Đồng 98.57 97.10 78.02 97.60 92.83 83.39 99.83 94.48 90.53 93.48 85.69 92.55 88.24
Đông Nam Bộ 99.56 96.83 85.96 99.68 96.97 89.14 99.80 96.48 87.10 93.14 82.79 93.09 87.93
Ninh Thuận 99.74 92.39 64.62 99.46 93.78 80.44 99.98 95.23 82.98 90.85 80.42 88.02 82.53
Bình Thuận 99.75 95.34 84.59 99.91 95.47 81.04 99.99 97.34 74.71 94.96 76.84 89.47 83.50
Bình Phước 99.34 97.71 81.49 99.83 96.79 86.75 99.89 96.66 75.99 86.21 67.09 87.71 73.52
Tây Ninh 99.07 96.03 86.11 99.61 97.05 93.11 99.89 94.71 74.06 97.56 82.88 89.43 87.12
Bình Dương 99.92 97.33 72.53 99.86 96.55 90.33 99.98 97.90 81.91 98.79 85.43 87.50 76.41
Đồng Nai 99.17 99.61 93.60 99.19 94.91 93.83 99.98 94.83 90.11 91.56 88.28 93.62 83.76
Bà Rịa - Vũng Tàu 99.58 82.99 91.69 99.73 96.25 92.42 99.84 96.42 92.83 93.68 84.38 93.33 81.15
TP. Hồ Chí Minh 99.82 99.46 86.07 99.87 99.07 88.22 99.52 97.51 92.50 99.32 90.25 96.41 97.49
Đồng bằng sông Cửu Long 99.21 96.10 77.81 99.60 95.05 83.88 99.93 95.75 80.18 95.68 74.32 85.60 80.62
Long An 99.75 99.06 76.17 99.95 93.79 84.02 99.98 98.84 79.61 97.00 80.25 88.80 90.30
Tiền Giang 99.67 97.28 71.08 99.44 97.53 93.50 99.98 98.66 88.62 94.18 80.91 91.56 90.31
Bến Tre 99.99 97.28 63.78 99.97 98.00 90.19 100.00 96.49 81.46 96.79 80.11 86.24 87.18
Trà Vinh 99.27 96.04 78.29 99.53 93.87 90.00 99.91 94.04 76.68 98.11 80.17 90.78 82.96
Vĩnh Long 98.47 95.45 80.04 99.86 91.31 81.58 100.00 89.90 72.35 98.18 70.13 82.81 80.08
Đồng Tháp 99.83 94.81 84.19 99.97 93.64 84.55 99.99 94.10 84.59 95.97 66.68 91.81 78.91
An Giang 97.77 93.94 90.13 99.15 94.42 77.32 99.97 92.42 84.69 87.83 71.63 77.69 81.24
Kiên Giang 99.38 96.12 80.60 99.92 95.46 86.97 99.97 97.15 80.00 97.45 78.47 85.49 73.92
Cần Thơ Bitmap
99.74
96.16 73.15 99.83 94.70 79.09 100.00 95.85 80.91 97.88 65.70 94.79 86.51
Hậu Giang             99.83 96.83 79.00 92.73 74.34 89.38 73.60
Sóc Trăng 99.22 95.39 74.80 99.63 92.95 87.03 99.93 98.94 80.45 98.84 72.42 74.74 67.07
Bạc Liêu 98.68 98.32 84.75 97.53 97.95 70.53 99.61 93.79 75.16 95.86 76.97 79.04 59.18
Cà Mau 98.60 94.12 83.11 99.72 96.91 76.20 99.79 98.22 71.21 96.80 68.41 79.96 78.00
(*) Tính chung cả hai đợt thi    

05/10/2011

Số nữ học sinh phổ thông tại thời điểm 31/12 phân theo địa phương
Học sinh
  2004 2005 2006 2007
  Tổng số Chia ra Tổng số Chia ra Tổng số Chia ra Tổng số Chia ra
  Tiểu học Trung học cơ sở Trung học phổ thông Tiểu học Trung học cơ sở Trung học phổ thông Tiểu học Trung học cơ sở Trung học phổ thông Tiểu học Trung học cơ sở Trung học phổ thông
CẢ NƯỚC 8234779 3691844 3193937 1348998 8085950 3523175 3094368 1468407 7887566 3407538 2965140 1514888 7669275 3284206 2830440 1556774
Đồng bằng sông Hồng 1690156 670836 693125 326195 1622674 637420 641603 343651 1614343 632549 609462 372332 1553473 602119 573293 378061
Hà Nội 234827 94121 89340 51366 239113 98112 86497 54504 241347 97417 85401 58529 240592 96077 84156 60359
Vĩnh Phúc 120518 48341 50528 21649 112226 43878 45226 23122 110052 43220 43465 23367 106803 41512 40781 24510
Bắc Ninh 107647 42343 42296 23008 105922 40643 40321 24958 104457 40055 37828 26574 99967 37898 35529 26540
Hà Tây 254371 100725 99103 54543 237014 96394 93922 46698 244926 94796 88823 61307 237293 92354 84447 60492
Hải Dương 161093 62358 68087 30648 154661 59555 61758 33348 149176 58501 57125 33550 145925 57822 54112 33991
Hải Phòng 162882 62562 66625 33695 157201 58518 62378 36305 153541 56158 58473 38910 148439 54164 54966 39309
Hưng Yên 113737 44165 48578 20994 108770 41588 43709 23473 106026 39337 40630 26059 101500 38139 38143 25218
Thái Bình 171054 68816 72309 29929 157692 61606 62190 33896 166357 68333 62350 35674 148140 58772 55040 34328
Hà Nam 79316 32071 33651 13594 77638 30225 31922 15491 73259 28918 29529 14812 72812 27772 27576 17464
Nam Định 189202 80142 80428 28632 182350 74451 75232 32667 178661 73944 71237 33480 169907 68092 66505 35310
Ninh Bình 95509 35192 42180 18137 90087 32450 38448 19189 86541 31870 34601 20070 82095 29517 32038 20540
Đông Bắc  986575 422258 393368 170949 969032 402701 376177 190154 936963 382566 360909 193488 888607 368293 333677 186637
Hà Giang 68476 41079 19728 7669 71767 41075 22815 7877 68422 37589 22715 8118 66465 35795 22555 8115
Cao Bằng 58357 25544 22196 10617 56531 23695 20893 11943 52645 22130 19474 11041 50143 21469 16853 11821
Bắc Kạn 34209 14272 12908 7029 32143 12912 12019 7212 29230 11650 11586 5994 28656 11569 11510 5577
Tuyên Quang 84457 32535 34168 17754 82390 30069 32095 20226 77813 28114 29614 20085 71305 27576 26605 17124
Lào Cai 65603 34118 24714 6771 64877 31861 24929 8087 64492 30854 24616 9022 62124 30103 23240 8781
Yên Bái 78568 36356 29711 12501 77015 33886 28953 14176 74906 31724 28359 14823 70254 30722 26621 12911
Thái Nguyên 105540 42158 43911 19471 101237 39655 39992 21590 97451 38060 38912 20479 94386 37708 34708 21970
Lạng Sơn 88434 38034 35887 14513 85805 34151 35218 16436 79533 30967 33372 15194 76819 29250 30922 16647
Quảng Ninh 110014 47057 42417 20540 108634 44248 41337 23049 107161 44632 37906 24623 105348 41600 38895 24853
Bắc Giang 159211 59399 71676 28136 160805 63322 65175 32308 162222 61707 64494 36021 147682 58299 56624 32759
Phú Thọ 133706 51706 56052 25948 127828 47827 52751 27250 123088 45139 49861 28088 115425 44202 45144 26079
Tây Bắc  250522 135186 84120 31216 252768 128308 89215 35245 249107 123986 87392 37729 243710 120283 86137 37290
Điện Biên 41994 26187 11014 4793 44411 25088 13714 5609 44379 25376 12801 6202 44059 23677 13561 6821
Lai Châu 25344 17962 5856 1526 27020 18659 6482 1879 28997 19207 7513 2277 29863 19053 8217 2593
Sơn La 100647 57090 32620 10937 101986 53537 35699 12750 99800 49815 36042 13943 98292 48815 35611 13866
Hòa Bình 82537 33947 34630 13960 79351 31024 33320 15007 75931 29588 31036 15307 71496 28738 28748 14010
Bắc Trung Bộ 1248839 515040 525168 208631 1224712 479638 514504 230570 1167398 438796 486424 242178 1095294 410488 445299 239507
Thanh Hóa 422675 165221 188242 69212 408056 147772 181684 78600 377253 136305 162389 78559 345941 122648 144247 79046
Nghệ An 351364 143025 150164 58175 358339 141191 148168 68980 338960 126524 142365 70071 319988 121054 131426 67508
Hà Tĩnh 168491 66217 68756 33518 157048 60121 65742 31185 154215 55133 64933 34149 146369 52273 59521 34575
Quảng Bình 104745 44772 42359 17614 100504 40823 41858 17823 98689 37209 40072 21408 90223 35038 34816 20369
Quảng Trị 75624 34247 29394 11983 74852 31890 29715 13247 73638 29719 29389 14530 72472 28431 28521 15520
Thừa Thiên - Huế 125940 61558 46253 18129 125913 57841 47337 20735 124643 53906 47276 23461 120301 51044 46768 22489
Duyên hải Nam Trung Bộ 761205 341243 297164 122798 754356 316424 300336 137596 721591 304806 273044 143741 720192 287751 279238 153203
Đà Nẵng 77487 32514 29360 15613 77479 31129 29385 16965 75521 29283 29382 16856 74371 28562 27641 18168
Quảng Nam 170047 75155 66207 28685 161654 66430 64563 30661 163562 65799 63432 34331 154619 59229 59889 35501
Quảng Ngãi 141425 62989 56027 22409 138726 56489 57137 25100 137092 53829 56026 27237 127853 49433 52645 25775
Bình Định 168707 75187 68368 25152 167496 70143 68993 28360 141871 66403 44774 30694 162131 63499 63401 35231
Phú Yên 86288 41068 31414 13806 91694 40232 35161 16301 90132 39646 34247 16239 89009 39168 32744 17097
Khánh Hòa 117251 54330 45788 17133 117307 52001 45097 20209 113413 49846 45183 18384 112209 47860 42918 21431
Tây Nguyên  586437 303766 202617 80054 593444 294989 207558 90897 582263 283303 208266 90694 597276 278324 213361 105591
Kon Tum 47679 26694 15143 5842 49898 26238 17053 6607 47107 23497 17413 6197 49776 24619 18284 6873
Gia Lai 131656 74566 41256 15834 134249 73652 42782 17815 132362 72109 44546 15707 137259 71814 45442 20003
Đắk Lắk 226236 111639 82623 31974 226538 106124 81726 38688 225524 101718 83359 40447 220758 96461 80527 43770
Đắk Nông 48528 27441 15997 5090 48363 27359 16902 4102 48511 26225 15491 6795 54151 26866 17954 9331
Lâm Đồng 132338 63426 47598 21314 134396 61616 49095 23685 128759 59754 47457 21548 135332 58564 51154 25614
 Đông Nam Bộ 1205072 562570 444960 197542 1211729 554916 441721 215092 1206978 551394 442930 212654 1196720 537012 431110 228598
Ninh Thuận 68321 32847 27776 7698 64203 31120 24094 8989 61058 29615 23407 8036 61103 28461 22034 10608
Bình Thuận 136886 67542 50277 19067 134872 61978 50941 21953 130086 57708 51286 21092 127443 54567 48909 23967
Bình Phước 85037 44037 30929 10071 87193 43733 30738 12722 85378 43087 28797 13494 86968 42483 29505 14980
Tây Ninh 92403 45733 36032 10638 92159 43219 34518 14422 88649 42248 33439 12962 89148 41666 31839 15643
Bình Dương 73681 32398 26848 14435 75437 32902 27063 15472 75196 33942 27451 13803 76248 35023 26797 14428
Đồng Nai 231561 104521 88697 38343 233715 104521 89422 39772 234563 104011 89147 41405 216672 95818 81091 39763
Bà Rịa - Vũng Tàu 96496 43974 35325 17197 96235 41932 35571 18732 96344 41848 35882 18614 95313 40554 34806 19953
TP. Hồ Chí Minh 420687 191518 149076 80093 427915 195511 149374 83030 435704 198935 153521 83248 443825 198440 156129 89256
Đồng bằng sông Cửu Long 1505973 740945 553415 211613 1457235 708779 523254 225202 1406783 690138 496713 219932 1374003 679936 468325 225742
Long An 127364 58891 48649 19824 123249 56433 45976 20840 120708 55083 45112 20513 120367 53859 43280 23228
Tiền Giang 146022 67271 55561 23190 142667 65539 52587 24541 139366 64948 52219 22199 138070 64487 49084 24499
Bến Tre 120183 51102 46080 23001 117132 49085 43996 24051 111127 47472 43072 20583 109887 46467 40785 22635
Trà Vinh 88877 40156 34735 13986 81961 38055 29318 14588 77178 37317 26814 13047 75399 37726 24654 13019
Vĩnh Long 96009 39654 37450 18905 91965 37705 34361 19899 88578 37784 32120 18674 81340 37426 24947 18967
Đồng Tháp 150249 71728 58917 19604 143444 67692 54912 20840 140501 67050 50674 22777 139400 66986 48469 23945
An Giang 179307 95622 60702 22983 172792 90124 59249 23419 160518 85727 52897 21894 164507 82864 59076 22567
Kiên Giang 154691 82964 54194 17533 151683 79633 53433 18617 148640 76327 52179 20134 146174 76946 48783 20445
Cần Thơ 87848 42967 32656 12225 87121 41513 31598 14010 84799 39748 31267 13784 84142 39742 29879 14521
Hậu Giang 64630 32542 24546 7542 62780 30805 23118 8857 61857 30843 21711 9303 60225 30187 20454 9584
Sóc Trăng 113915 63486 37855 12574 109925 59363 36451 14111 106527 57502 34455 14570 96041 56661 29019 10361
Bạc Liêu 65782 34305 24572 6905 69671 37405 23827 8439 67650 36215 22581 8854 61219 32938 19581 8700
Cà Mau 111096 60257 37498 13341 102845 55427 34428 12990 99334 54122 31612 13600 97232 53647 30314 13271
Số nữ học sinh trung học phổ thông trong các trường đại học chưa phân vào các địa phương                 2140     2140       2145

05/10/2011

Số học sinh phổ thông tại thời điểm 31/12 phân theo địa phương
Học sinh
  2002 2003 2004 2005 2006 2007
  Tổng số Chia ra Tổng số Chia ra Tổng số Chia ra Tổng số Chia ra Tổng số Chia ra Tổng số Chia ra
Tiểu học  Trung học                  cơ sở                      Trung học        phổ thông  Tiểu học  Trung học                  cơ sở                      Trung học        phổ thông  Tiểu học  Trung học                  cơ sở                      Trung học        phổ thông  Tiểu học  Trung học                  cơ sở                      Trung học        phổ thông  Tiểu học  Trung học                  cơ sở                      Trung học        phổ thông  Tiểu học  Trung học                  cơ sở                      Trung học        phổ thông 
                                                 
CẢ NƯỚC 17699628 8815717 6429748 2454163 17505386 8345974 6569789 2589623 17122672 7744837 6616747 2761088 16649196 7304000 6371260 2973936 16256654 7029424 6152040 3075190 15685244 6860342 5803261 3021641
Đồng bằng sông Hồng 3624563 1558408 1441647 624508 3543799 1480746 1424183 638870 3463865 1380963 1413267 669635 3355165 1312609 1323078 719478 3276691 1287603 1243927 745161 3169408 1257491 1176606 735311
Hà Nội 503132 219925 180226 102981 497298 217863 179351 100084 495941 207224 185484 103233 491591 203259 180236 108096 495240 201992 176734 116514 495456 201359 174168 119929
Vĩnh Phúc 256114 112442 101372 42300 252047 106120 100267 45660 245742 98420 100057 47265 234620 91684 94542 48394 225702 88231 88776 48695 217932 85993 83471 48468
Bắc Ninh 229896 98905 88251 42740 226978 93905 88676 44397 223535 88255 88042 47238 217309 83657 82701 50951 213836 82702 78106 53028 206272 80949 73753 51570
Hà Tây 544383 231368 210165 102850 535666 220645 207855 107166 525427 209452 204364 111611 511085 198956 192161 119968 494351 194278 181675 118398 475264 191459 172459 111346
Hải Dương 356775 145128 150681 60966 345834 138638 145530 61666 333252 128695 140040 64517 318912 122809 127540 68563 309327 120479 118135 70713 299051 119154 110792 69105
Hải Phòng 351211 149377 141438 60396 342310 140562 138289 63459 334119 128844 137457 67818 323403 120778 128668 73957 315403 117101 120310 77992 304992 114308 113162 77522
Hưng Yên 241108 102308 101010 37790 235516 96125 99815 39576 231140 89157 98504 43479 222561 84637 89282 48642 215756 82482 81987 51287 205752 80664 76917 48171
Thái Bình 349369 148210 144653 56506 341179 140973 141434 58772 332490 131555 138992 61943 325303 126696 128699 69908 320352 130415 120033 69904 305192 123153 112063 69976
Hà Nam 171261 76002 70518 24741 167853 71010 71043 25800 162566 65818 69861 26887 156078 61843 64981 29254 150718 59614 60113 30991 145307 57918 56092 31297
Nam Định 409010 184677 164098 60235 395343 173357 163488 58498 384416 160817 163307 60292 370307 151382 154427 64498 359444 146425 145382 67637 347751 140738 138085 68928
Ninh Bình 212304 90066 89235 33003 203775 81548 88435 33792 195237 72726 87159 35352 183996 66908 79841 37247 176562 63884 72676 40002 166439 61796 65644 38999
Đông Bắc  2195612 1073746 825746 296120 2138127 986761 828999 322367 2088295 907528 828444 352323 2005896 837174 786024 382698 1932252 788480 753597 390175 1815975 767584 693627 354764
Hà Giang 151931 103303 36937 11691 148074 96174 38045 13855 149206 91406 42875 14925 150225 87127 47069 16029 147616 81530 49778 16308 142427 76742 49395 16290
Cao Bằng 128052 68225 43802 16025 126285 62753 45302 18230 121651 55812 45772 20067 116998 50651 42961 23386 111172 47145 40211 23816 102492 45424 35385 21683
Bắc Kạn 74464 35632 28399 10433 73381 33213 28402 11766 70516 30155 26932 13429 66292 27413 25341 13538 62195 24735 24428 13032 56770 23401 22136 11233
Tuyên Quang 191343 83710 73014 34619 187394 74862 74109 38423 178177 67583 71718 38876 170167 62432 66947 40788 158138 57834 61490 38814 141287 57084 53536 30667
Lào Cai 157959 95011 51922 11026 142503 77996 52941 11566 142042 71565 56558 13919 138714 66536 55528 16650 136591 64426 53423 18742 130345 62465 50149 17731
Yên Bái 172807 89110 63180 20517 171922 83307 65666 22949 168595 76624 65194 26777 164535 70852 63385 30298 158575 65951 61432 31192 146114 63907 56751 25456
Thái Nguyên 232265 100866 97498 33901 223905 94519 93746 35640 215911 86972 90644 38295 206097 81679 83256 41162 198887 78056 79572 41259 190022 77744 72732 39546
Lạng Sơn 188681 95570 73275 19836 184970 87410 74473 23087 179042 79182 72900 26960 171612 70738 71259 29615 161865 64381 67372 30112 150671 60552 61874 28245
Quảng Ninh 229780 109881 83636 36263 226929 104595 85167 37167 225076 97489 86928 40659 221397 91395 85433 44569 220297 87251 83616 49430 212563 86008 79415 47140
Bắc Giang 369948 162834 154336 52778 361151 151822 151992 57337 355627 142383 150124 63120 334349 130213 134509 69627 326468 124713 129435 72320 308753 123233 118223 67297
Phú Thọ 298382 129604 119747 49031 291613 120110 119156 52347 282452 108357 118799 55296 265510 98138 110336 57036 250448 92458 102840 55150 234531 91024 94031 49476
Tây Bắc  Bitmap
550429
318093 180993 51343 577948 319245 195798 62905 570372 303665 197205 69502 565481 287374 199754 78353 559631 274157 201183 84291 544283 265239 197323 81721
Điện Biên                 104548 62162 30410 11976 105334 58546 32653 14135 104831 57060 33210 14561 103697 54768 34467 14462
Lai Châu 136998 89850 36891 10257 162112 104738 44239 13135 61346 41457 16308 3581 66338 44412 17629 4297 67899 42688 20151 5060 69742 42908 21243 5591
Sơn La 231848 143215 70558 18075 235071 136649 76677 21745 233478 129328 78324 25826 230718 119676 80857 30185 229943 113270 83740 32933 222166 108181 82253 31732
Hòa Bình 181583 85028 73544 23011 180765 77858 74882 28025 171000 70718 72163 28119 163091 64740 68615 29736 156958 61139 64082 31737 148678 59382 59360 29936
Bắc Trung Bộ 2730307 1279182 1059137 391988 2659558 1176866 1065973 416719 2584123 1065248 1074680 444195 2476900 969567 1035637 471696 2355338 883679 982324 489335 2209188 839616 891918 477654
Thanh Hóa 900420 411135 366732 122553 859075 361869 367126 130080 835847 324237 367550 144060 795678 292822 346251 156605 738320 264432 315298 158590 682487 249890 277533 155064
Nghệ An 816661 375265 319962 121434 790775 345674 317246 127855 760965 311499 317216 132250 728135 281078 304974 142083 691704 254662 293087 143955 642013 241073 265597 135343
Hà Tĩnh 366249 164852 143184 58213 359036 152495 142369 64172 346665 137157 141831 67677 324713 124643 137070 63000 315603 114246 131060 70297 302124 109269 121277 71578
Quảng Bình 220934 107603 82540 30791 220966 101806 85452 33708 217517 92475 88291 36751 211740 84629 86288 40823 202021 76969 82948 42104 190451 74094 76234 40123
Quảng Trị 158897 80154 55131 23612 161435 79365 57908 24162 158138 71450 61542 25146 155421 66600 61753 27068 152194 61806 61177 29211 146813 59367 57259 30187
Thừa Thiên - Huế 267146 140173 91588 35385 268271 135657 95872 36742 264991 128430 98250 38311 261213 119795 99301 42117 255496 111564 98754 45178 245300 105923 94018 45359
Duyên hải Nam Trung Bộ 1608429 814316 578661 215452 1607274 769766 605636 231872 1574862 701862 624876 248124 1553802 656461 624048 273293 1516014 621052 604465 290497 1460708 594833 568923 296952
Đà Nẵng 158695 75436 58072 25187 159092 72943 59439 26710 158622 67743 61357 29522 157475 63871 61417 32187 155999 61210 61016 33773 152792 59319 59153 34320
Quảng Nam 351452 171097 128913 51442 350262 161811 133968 54483 344311 147030 139107 58174 337544 137444 136560 63540 327363 128428 131465 67470 311932 120916 122756 68260
Quảng Ngãi 303908 153972 109275 40661 302187 143371 114629 44187 294634 129885 118229 46520 287372 118484 117423 51465 276548 108440 113117 54991 261110 101811 105875 53424
Bình Định 357177 186347 126769 44061 357071 173440 135681 47950 354849 158052 143101 53696 345921 145941 142570 57410 338563 138173 137177 63213 331088 132053 129628 69407
Phú Yên  195933 98805 71034 26094 196207 95246 72652 28309 182845 85495 69915 27435 188804 83471 73108 32225 185673 81772 70107 33794 179701 80872 65856 32973
Khánh Hòa 241264 128659 84598 28007 242455 122955 89267 30233 239601 113657 93167 32777 236686 107250 92970 36466 231868 103029 91583 37256 224085 99862 85655 38568
Tây Nguyên 1167217 670546 376454 120217 1201636 657896 401909 141831 1214611 637276 418619 158716 1202873 616412 411546 174915 1210048 593203 428356 188489 1196782 579175 424670 192937
Kon Tum 98320 59963 29716 8641 101502 59724 31845 9933 98424 55574 31430 11420 102037 54263 35146 12628 101173 52823 35311 13039 99703 50879 36192 12632
Gia Lai Bitmap
264382
160344 79779 24259 269149 159247 83105 26797 273472 155397 86810 31265 276564 152549 88774 35241 278964 150033 93266 35665 277443 147738 92306 37399
Đắk Lắk 536089 307226 173939 54924 558268 299705 190077 68486 467633 235457 168218 63958 462587 222079 165550 74958 459682 212415 166835 80432 442283 201291 161283 79709
Đắk Nông                 103155 59034 33497 10624 90552 60129 22873 7550 103364 54302 35602 13460 113525 58273 38844 16408
Lâm Đồng 268426 143013 93020 32393 272717 139220 96882 36615 271927 131814 98664 41449 271133 127392 99203 44538 266865 123630 97342 45893 263828 120994 96045 46789
Đông Nam Bộ  2491698 1280919 864955 345824 2495642 1251743 880479 363420 2468390 1183527 901440 383423 2461880 1145006 899455 417419 2463048 1135621 898763 428664 2446481 1130594 880830 435057
Ninh Thuận 126444 75367 39008 12069 127696 71758 42445 13493 127182 67610 45540 14032 126138 64146 45650 16342 124957 61002 46105 17850 120029 58789 42625 18615
Bình Thuận 273998 156941 87968 29089 277891 150334 95642 31915 276910 139610 101315 35985 270679 128187 101764 40728 263271 119310 101691 42270 252213 113571 95660 42982
Bình Phước 178672 101842 58548 18282 181168 99532 61357 20279 175122 92287 63779 19056 180936 91412 63063 26461 176240 90017 58901 27322 178075 89938 60898 27239
Tây Ninh 206078 108659 75006 22413 200293 100952 75345 23996 195200 94940 73920 26340 185959 89232 69439 27288 181777 87609 67247 26921 177389 86013 63550 27826
Bình Dương 151654 73839 54128 23687 151378 73086 54171 24121 151512 69837 55243 26432 152341 69105 54860 28376 155043 71253 55721 28069 153213 73713 54235 25265
Đồng Nai 487424 241237 177050 69137 482716 231982 179245 71489 468645 217385 179249 72011 464640 206979 178844 78817 458773 202426 174798 81549 448906 199720 168220 80966
Bà Rịa - Vũng Tàu 197200 100517 68827 27856 195303 96285 68622 30396 197248 91690 72113 33445 195905 87509 72031 36365 196066 85747 72598 37721 193370 84427 71375 37568
TP. Hồ Chí Minh 870228 422517 304420 143291 879197 427814 303652 147731 876571 410168 310281 156122 885282 408436 313804 163042 906921 418257 321702 166962 923286 424423 324267 174596
Đồng bằng sông Cửu Long 3325818 1820507 1102155 403156 3277290 1702951 1166812 407527 3154056 1564768 1158216 431072 3027199 1479397 1091718 456084 2939372 1445629 1039425 454318 2838149 1425810 969364 442975
Long An 268829 137680 97797 33352 265595 132953 98629 34013 260072 122756 99601 37715 253911 117544 94971 41396 249123 114801 92097 42225 242594 112182 87593 42819
Tiền Giang 311784 155472 115474 40838 306357 149433 115078 41846 297691 140372 112973 44346 288786 135882 106965 45939 284834 133950 105260 45624 278340 132575 100104 45661
Bến Tre 265457 125927 98421 41109 257118 119072 95297 42749 245283 107953 93854 43476 235391 101359 89483 44549 227577 97641 87365 42571 218759 95707 82185 40867
Trà Vinh 203162 104664 73431 25067 200913 93710 77839 29364 188287 85064 73049 30174 171503 79745 61398 30360 161863 78826 55699 27338 153665 77917 50942 24806
Vĩnh Long 211321 94101 80893 36327 206201 89727 78731 37743 198506 82130 77945 38431 187812 78782 69508 39522 181700 77625 65945 38130 176015 76844 62103 37068
Đồng Tháp 321836 179975 109027 32834 320472 163670 120426 36376 313692 149595 123403 40694 299339 141392 114762 43185 289470 139041 105128 45301 280284 138509 96666 45109
An Giang 385298 217411 124148 43739 386066 211355 127716 46995 374617 198452 128010 48155 358552 186459 123396 48697 345258 181411 117918 45929 331409 176887 110991 43531
Kiên Giang Bitmap
335428
203786 103592 28050 332720 188635 112359 31726 329689 176977 116225 36487 320408 166676 113933 39799 312332 161834 109476 41022 302076 159389 100869 41818
Cần Thơ 338905 189839 90371 58695 336859 175988 120526 40345 179241 89174 66342 23725 179688 87372 64994 27322 178499 87126 62957 28416 173694 86525 59404 27765
Hậu Giang                 135855 68526 51066 16263 130707 64957 47779 17971 127585 64413 44497 18675 122993 62955 41027 19011
Sóc Trăng 258738 158063 76693 23982 251060 147767 78084 25209 240549 133212 79524 27813 229947 123517 76537 29893 221892 119952 71766 30174 213978 118167 66881 28930
Bạc Liêu 168347 100494 51915 15938 170055 93120 60076 16859 157599 85879 54355 17365 148903 79033 51098 18772 143520 75893 48346 19281 138141 75006 44715 18420
Cà Mau 256713 153095 80393 23225 243874 137521 82051 24302 232975 124678 81869 26428 222252 116679 76894 28679 215719 113116 72971 29632 206201 113147 65884 27170
Học sinh phổ thông trong các trường đại học 5555     5555 4112     4112 4098     4098         4260     4260       4270

Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng