Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

01/11/2011

Số cán bộ ngành dược trực thuộc sở Y tế phân theo địa phương(*)
               Người 
  2002 2003 2004 2005 2006 2007
  Dược sĩ cao cấp Dược sĩ trung cấp Dược tá Dược sĩ cao cấp Dược sĩ trung cấp Dược tá Dược sĩ cao cấp Dược sĩ trung cấp Dược tá Dược sĩ cao cấp Dược sĩ trung cấp Dược tá Dược sĩ cao cấp Dược sĩ trung cấp Dược tá Dược sĩ cao cấp Dược sĩ trung cấp Dược tá
                                     
CẢ NƯỚC 4105 8264 8651 3573 8906 8525 3517 8405 6984 3436 8850 7191 3221 10085 6965 3251 11116 6564
Đồng bằng sông Hồng 1097 1603 2352 1117 1668 2569 1012 1388 2085 884 1420 2173 932 1557 2109 976 1687 2281
Hà Nội 239 200 249 347 204 259 334 195 242 232 207 226 227 215 232 205 231 256
Vĩnh Phúc 64 88 176 64 82 170 26 42 47 29 48 44 27 60 52 31 60 56
Bắc Ninh 53 50 50 33 60 57 32 54 21 36 71 17 40 74 38 47 71 44
Hà Tây 117 171 241 84 187 277 67 70 40 49 81 31 49 81 31 69 101 28
Hải Dương 122 303 218 112 292 205 107 292 200 104 312 217 105 333 234 107 339 220
Hải Phòng 116 175 291 116 178 307 98 165 338 98 170 336 125 185 300 125 185 300
Hưng Yên 42 72 45 36 51 39 27 49 20 27 48 15 21 42 13 25 49 13
Thái Bình 98 251 458 96 271 500 107 271 466 90 226 455 118 228 452 144 240 469
Hà Nam 73 84 124 61 80 124 70 85 172 74 89 281 60 105 286 63 111 288
Nam Định 123 136 324 124 180 427 109 122 471 103 114 470 117 178 394 118 228 538
Ninh Bình 50 73 176 44 83 204 35 43 68 42 54 81 43 56 77 42 72 69
Đông Bắc  410 784 1146 398 844 1128 346 692 674 349 807 694 295 949 559 328 1137 676
Hà Giang 30 39 60 31 59 66 33 66 79 34 65 79 31 48 22 24 43 40
Cao Bằng 25 31 58 25 33 40 25 58 40 38 94 91 23 84 57 50 111 69
Bắc Kạn 10 30 38 8 32 29 10 27 7 7 27   9 34 6 10 43 2
Tuyên Quang 26 46 20 26 37 17 24 43 15 23 45 16 24 46 10 31 52 12
Lào Cai 17 52 69 19 53 70 17 64 70 19 72 53 21 153 64 19 148 67
Yên Bái 41 64 160 41 73 160 35 103 141 28 141 125 31 150 120 28 178 114
Thái Nguyên 50 96 131 40 117 113 42 53 23 29 56 23 32 59 9 45 145 103
Lạng Sơn 42 66 71 45 76 87 44 50 24 49 62 22 29 71 18 26 71 15
Quảng Ninh 57 127 132 56 133 127 33 51 29 31 60 27 27 72 23 31 80 26
Bắc Giang 58 81 137 62 81 133 58 84 134 54 95 132 35 148 102 45 171 88
Phú Thọ 54 152 270 45 150 286 25 93 112 37 90 126 33 84 128 19 95 140
Tây Bắc  134 320 290 136 388 283 128 415 178 105 315 189 95 360 204 106 412 197
Điện Biên Bitmap
 
          20 49 31 4 49 24 17 51 62 17 56 64
Lai Châu 35 85 95 38 84 94 3 28 11 21 47 47 4 57 23 4 74 22
Sơn La 56 166 36 54 156 32 56 149 28 58 166 32 52 201 34 53 209 34
Hòa Bình 43 69 159 44 148 157 49 189 108 22 53 86 22 51 85 32 73 77
Bắc Trung Bộ 482 805 1389 417 968 1451 344 888 1316 289 775 944 286 770 963 251 784 726
Thanh Hóa 186 289 302 171 291 413 133 278 486 71 140 77 55 172 68 64 197 61
Nghệ An 145 158 470 108 251 408 104 231 448 99 230 448 122 215 566 83 254 485
Hà Tĩnh 51 134 273 52 140 281 12 65 52 22 69 74 22 79 93 24 80 79
Quảng Bình 58 86 217 39 125 223 46 149 202 50 162 183 47 156 180 35 103 51
Quảng Trị 21 90 93 21 103 95 25 94 98 25 102 126 19 68 19 19 70 19
Thừa Thiên - Huế 21 48 34 26 58 31 24 71 30 22 72 36 21 80 37 26 80 31
Duyên hải Nam Trung Bộ 268 627 583 318 763 601 311 672 447 263 697 482 280 789 506 239 791 450
Đà Nẵng 35 78 17 56 104 47 58 156 17 24 126 11 18 126 13 17 125 13
Quảng Nam 39 117 157 43 175 138 46 137 69 26 139 91 28 176 62 43 177 99
Quảng Ngãi 40 75 55 43 82 40 47 81 41 45 80 37 44 81 40 44 94 39
Bình Định 75 189 111 88 179 118 86 176 145 89 214 159 90 215 174 89 249 175
Phú Yên 42 43 79 42 61 89 42 72 105 43 66 121 73 95 151 20 32 40
Khánh Hòa 37 125 164 46 162 169 32 50 70 36 72 63 27 96 66 26 114 84
Tây Nguyên 86 262 320 79 322 311 89 263 229 90 292 282 80 464 296 92 501 329
Kon Tum 13 38 48 11 38 51 11 50 61 11 50 62 8 49 91 6 40 79
Gia Lai 26 74 70 19 66 53 18 71 34 16 79 28 15 90 30 19 113 29
Đắk Lắk Bitmap
13
60 46 12 67 49 10 53 42 10 49 50 4 75 55 14 98 69
Đắk Nông             7 13 5 10 24 5 8 22 9 4 36 11
Lâm Đồng 34 90 156 37 151 158 43 76 87 43 90 137 45 228 111 49 214 141
Đông Nam Bộ 1061 1344 1564 526 1229 1097 725 1325 1143 755 1380 1304 617 1573 1243 621 1742 929
Ninh Thuận 15 64 86 16 59 86 15 52 73 15 54 71 20 64 66 18 78 71
Bình Thuận 32 125 182 37 127 220 22 46 60 20 85 82 29 117 88 21 136 80
Bình Phước 11 52 29 10 51 21 12 54 11 10 67 12 11 67 10 11 67 10
Tây Ninh 50 192 168 52 190 160 42 145 105 42 147 104 42 167 122 40 193 78
Bình Dương 52 181 126 53 203 187 52 242 237 51 233 331 49 345 355 51 345 107
Đồng Nai 67 118 160 75 124 165 46 81 64 52 117 54 56 119 57 58 169 61
Bà Rịa - Vũng Tàu 42 198 46 53 197 59 44 188 37 44 189 38 44 189 38 44 193 39
TP. Hồ Chí Minh 792 414 767 230 278 199 492 517 556 521 488 612 366 505 507 378 561 483
Đồng bằng sông Cửu Long 567 2519 1007 582 2724 1085 562 2762 912 701 3164 1123 636 3623 1085 638 4062 976
Long An 52 70 125 63 69 143 34 60 75 60 107 159 30 60 58 40 85 46
Tiền Giang 65 333 115 59 375 121 59 392 89 59 399 91 54 393 104 57 478 87
Bến Tre 59 229 87 57 235 91 71 254 116 71 271 88 69 298 90 78 316 104
Trà Vinh 19 59 14 19 112 14 20 133 10 21 133 9 19 151 9 23 160 10
Vĩnh Long 47 264 64 59 258 75 57 256 95 50 271 90 49 296 67 17 186 32
Đồng Tháp 83 319 150 85 355 239 103 420 234 187 594 390 173 761 463 158 825 421
An Giang 49 254 73 40 284 84 54 332 94 52 369 93 53 360 92 61 479 84
Kiên Giang 22 91 42 17 104 32 22 139 35 22 149 43 21 171 33 27 194 105
Cần Thơ Bitmap
91
487 111 92 518 87 37 173 20 75 252 21 78 540 6 76 524 10
Hậu Giang             7 133 6 16 160 6 13 176 3 14 218 1
Sóc Trăng 26 140 52 27 146 50 20 145 43 20 149 43 10 95 18 14 138 34
Bạc Liêu 15 95 59 17 76 54 20 106 18 13 92 13 14 94 16 20 209 5
Cà Mau 39 178 115 47 192 95 58 219 77 55 218 77 53 228 126 53 250 37

01/11/2011

Số cán bộ ngành Y trực thuộc sở Y tế phân theo địa phương(*)
  2002 2003 2004 2005 2006 2007
  Bác sĩ  Y sĩ Y tá Nữ hộ sinh Bác sĩ  Y sĩ Y tá Nữ hộ sinh Bác sĩ  Y sĩ Y tá Nữ hộ sinh Bác sĩ  Y sĩ Y tá Nữ hộ sinh Bác sĩ  Y sĩ Y tá Nữ hộ sinh Bác sĩ  Y sĩ Y tá Nữ hộ sinh
TỔNG SỐ 35547 48439 37964 14682 37780 46766 39627 15536 40224 47334 41002 16782 41193 47847 43131 17392 41986 47129 46909 18320 42993 47168 51112 20087
Đồng bằng sông Hồng 8385 8748 8155 2632 8449 8599 8233 2796 9075 8461 8661 2798 9398 8316 9171 2870 9866 8141 10223 3053 9752 7908 11054 3341
Hà Nội 1600 645 1628 402 1584 639 1546 495 1610 569 1722 410 1654 622 1922 423 1685 629 2141 472 1705 617 2207 485
Vĩnh Phúc 347 666 369 112 365 656 387 122 428 705 468 124 458 684 499 125 534 695 590 152 542 721 808 162
Bắc Ninh 462 661 338 86 497 686 342 97 475 687 451 122 469 681 463 138 554 675 503 152 611 665 522 222
Hà Tây 925 1749 602 330 942 1645 639 313 1213 1636 637 322 1046 1657 722 361 1046 1657 722 361 986 1578 837 393
Hải Dương 663 956 755 296 688 933 753 303 689 950 798 313 729 946 806 330 775 867 1019 376 785 842 1087 407
Hải Phòng 1128 839 1458 400 1180 849 1393 437 1197 816 1515 447 1173 818 1525 453 1359 780 1919 547 1359 780 1919 547
Hưng Yên 395 646 474 183 404 612 440 196 405 585 458 218 456 544 496 213 457 591 373 128 535 516 572 218
Thái Bình 1020 838 659 242 1013 885 778 242 1301 882 645 244 1282 760 712 218 1332 760 712 182 1372 709 802 250
Hà Nam 472 429 496 125 482 396 504 129 485 398 507 132 531 423 529 136 486 392 558 163 448 372 637 156
Nam Định 980 667 1005 322 892 672 1037 318 882 665 1048 333 1038 615 1009 335 1070 593 1131 365 812 592 1095 359
Ninh Bình 393 652 371 134 402 626 414 144 390 568 412 133 562 566 488 138 568 502 555 155 597 516 568 142
Đông Bắc  4795 8466 4942 1768 5232 8077 5047 1865 5611 7865 5255 1982 5942 7935 5462 2087 5660 7788 6241 2299 5723 7770 6872 2466
Hà Giang 264 804 298 217 302 853 252 213 305 819 246 233 316 829 243 236 328 807 277 231 327 919 369 274
Cao Bằng 330 624 375 225 355 534 410 223 369 629 428 281 446 601 440 265 403 581 402 321 367 635 503 327
Bắc Kạn 221 320 213 65 254 310 230 72 253 319 301 82 268 295 289 78 289 283 317 84 320 281 391 82
Tuyên Quang 372 705 223 52 393 686 220 55 373 664 247 66 389 649 278 73 382 625 304 77 383 591 337 97
Lào Cai 290 483 619 220 295 456 610 239 297 406 557 226 303 499 551 233 338 522 598 268 360 585 705 321
Yên Bái 409 726 492 274 426 734 487 294 438 794 505 331 454 799 531 342 465 790 554 353 486 782 538 355
Thái Nguyên 700 748 473 101 746 632 646 116 736 614 643 112 785 585 641 132 727 612 843 129 717 528 911 133
Lạng Sơn 404 768 400 173 517 786 378 200 616 660 345 178 680 701 418 212 537 715 467 256 522 672 474 259
Quảng Ninh 638 591 765 174 663 553 784 184 700 526 859 177 709 530 867 175 703 543 1042 196 708 532 1082 200
Bắc Giang 611 1291 542 109 703 1214 505 127 944 1267 588 160 1012 1280 619 191 861 1162 860 225 870 1131 898 253
Phú Thọ 556 1406 542 158 578 1319 525 142 580 1167 536 136 580 1167 585 150 627 1148 577 159 663 1114 664 165
Tây Bắc  1004 2594 1455 487 1129 2777 1454 523 993 2792 1571 606 1085 2799 1641 703 1130 2880 1787 817 1202 3015 1992 840
Điện Biên Bitmap
 
              199 498 270 54 91 475 349 115 217 591 375 127 228 664 411 150
Lai Châu 285 728 419 58 291 963 505 76 76 429 317 54 258 496 312 65 103 500 352 153 112 556 384 137
Sơn La 394 843 588 282 425 808 606 277 364 835 623 290 385 825 629 316 444 843 713 317 464 899 730 333
Hòa Bình 325 1023 448 147 413 1006 343 170 354 1030 361 208 351 1003 351 207 366 946 347 220 398 896 467 220
Bắc Trung Bộ 4064 7606 4592 2382 4200 7247 4825 2423 4408 7253 4868 2422 4596 7388 5094 2324 4655 7000 5529 2608 4709 6671 5675 2649
Thanh Hóa 1399 3361 988 464 1454 3127 1056 474 1555 3158 1067 470 1575 3176 1107 488 1579 3123 1240 505 1582 2978 1453 469
Nghệ An 982 1673 1759 542 963 1578 1723 581 1033 1539 1691 539 1022 1540 1680 537 1136 1410 1981 619 1268 1254 2100 709
Hà Tĩnh 507 1216 851 429 527 1193 868 434 527 1193 868 434 648 1322 1016 322 482 1161 923 441 516 1225 893 434
Quảng Bình 378 548 393 310 376 552 501 330 425 539 532 330 468 513 577 310 506 510 562 320 366 431 363 297
Quảng Trị 308 362 313 310 361 369 381 268 330 382 382 297 346 399 388 310 352 374 445 359 357 379 445 357
Thừa Thiên - Huế 490 446 288 327 519 428 296 336 538 442 328 352 537 438 326 357 600 422 378 364 620 404 421 383
Duyên hải Nam Trung Bộ 3121 3899 3464 1487 3546 3792 3564 1587 3511 3708 3799 1709 3665 3654 4035 1807 3627 3737 4085 1859 3802 3688 4425 2017
Đà Nẵng 570 407 448 193 674 330 556 221 687 327 557 221 732 288 603 226 738 301 650 251 760 316 666 260
Quảng Nam 637 961 750 405 649 949 744 391 662 955 800 431 656 960 825 450 668 1027 874 492 722 1029 829 491
Quảng Ngãi 459 711 642 252 576 744 607 326 534 720 660 340 581 709 676 360 505 715 603 344 527 673 612 391
Bình Định 587 734 780 224 651 718 783 216 671 651 824 222 728 646 930 246 726 666 916 264 772 678 1095 282
Phú Yên 416 451 351 185 532 438 379 195 425 416 378 208 425 417 356 215 435 421 389 214 426 373 455 245
Khánh Hòa 452 635 493 228 464 613 495 238 532 639 580 287 543 634 645 310 555 607 653 294 595 619 768 348
Tây Nguyên 1710 2016 2008 852 1826 2067 2142 1044 2127 2121 2434 1137 2131 2287 2702 1234 2255 2273 2921 1332 2328 2393 3169 1453
Kon Tum 183 217 342 128 191 195 368 136 188 253 370 154 202 295 407 154 199 335 431 160 200 328 455 165
Gia Lai 345 456 695 224 399 489 736 329 498 472 731 330 408 523 735 338 455 509 765 362 493 554 807 409
Đắk Lắk Bitmap
714
804 555 257 734 796 595 301 722 662 584 250 825 745 684 298 806 613 836 292 846 610 950 331
Đắk Nông                 195 131 261 87 162 120 384 88 192 176 292 97 186 284 280 109
Lâm Đồng 468 539 416 243 502 587 443 278 524 603 488 316 534 604 492 356 603 640 597 421 603 617 677 439
Đông Nam Bộ 6681 5147 7545 2657 7071 4712 8171 2613 7417 5195 7849 3352 7416 5233 8305 3352 7544 4985 9178 3066 8018 5204 10383 3494
Ninh Thuận 228 423 199 100 241 423 194 92 249 402 196 111 249 401 197 111 276 373 195 126 279 388 196 136
Bình Thuận 446 820 361 178 498 685 480 177 554 849 438 237 556 872 449 293 552 831 533 305 542 823 591 341
Bình Phước 211 366 241 197 315 314 316 184 322 303 304 175 287 313 352 191 326 294 327 194 326 294 328 199
Tây Ninh 476 761 449 197 505 661 480 161 503 612 450 173 505 599 471 172 463 581 559 197 448 589 509 222
Bình Dương 335 417 256 194 338 389 286 183 394 411 352 229 403 451 378 239 498 472 373 288 472 448 431 278
Đồng Nai 681 713 876 384 686 673 910 390 686 673 897 393 686 693 882 392 672 687 858 384 789 716 1174 419
Bà Rịa - Vũng Tàu 476 285 374 165 431 274 427 167 408 305 414 160 386 296 419 164 386 296 571 188 386 295 544 187
TP. Hồ Chí Minh 3828 1362 4789 1242 4057 1293 5078 1259 4301 1640 4798 1874 4344 1608 5157 1790 4371 1451 5762 1384 4776 1651 6610 1712
Đồng bằng sông Cửu Long 5787 9963 5803 2417 6327 9495 6191 2685 7082 9939 6565 2776 6960 10235 6721 3015 7249 10325 6945 3286 7459 10519 7542 3827
Long An 509 921 517 289 557 893 528 302 555 891 538 330 567 859 552 332 552 867 542 330 617 844 588 423
Tiền Giang 528 962 617 191 613 829 625 218 610 850 670 218 664 788 706 234 691 779 785 245 744 788 826 272
Bến Tre 461 863 582 168 512 766 576 206 654 768 597 162 676 767 576 169 805 734 659 202 836 719 674 214
Trà Vinh 322 620 353 110 344 522 395 145 384 531 463 176 373 554 464 184 399 544 474 199 408 570 464 199
Vĩnh Long 364 651 287 164 384 626 304 168 404 600 321 182 395 615 373 199 421 593 442 229 433 610 459 248
Đồng Tháp 578 873 468 232 619 830 481 271 713 902 661 258 629 923 594 249 673 980 730 311 708 1013 841 383
An Giang 748 1104 841 357 797 1135 910 349 789 1171 909 355 830 1196 971 421 825 1187 1006 424 824 1237 1108 503
Kiên Giang 463 906 460 230 528 949 543 293 746 943 545 303 637 1054 647 372 717 1199 526 428 662 845 807 553
Cần Thơ Bitmap
672
976 819 302 770 888 771 307 612 584 608 240 535 583 609 250 581 618 466 265 526 574 431 211
Hậu Giang                 273 454 227 131 312 486 240 149 258 500 267 156 276 526 322 161
Sóc Trăng 365 589 404 159 396 590 412 166 398 575 437 161 400 604 441 172 461 511 447 186 462 630 531 234
Bạc Liêu 373 602 200 89 365 591 249 82 413 586 235 99 392 601 223 110 342 614 234 138 387 780 358 184
Cà Mau 404 896 255 126 442 876 397 178 531 1084 354 161 550 1205 325 174 524 1199 367 173 576 1383 133 242

01/11/2011

Số cán bộ ngành Y trực thuộc sở Y tế phân theo địa phương(*)
  2002 2003 2004 2005 2006 2007
  Bác sĩ  Y sĩ Y tá Nữ hộ sinh Bác sĩ  Y sĩ Y tá Nữ hộ sinh Bác sĩ  Y sĩ Y tá Nữ hộ sinh Bác sĩ  Y sĩ Y tá Nữ hộ sinh Bác sĩ  Y sĩ Y tá Nữ hộ sinh Bác sĩ  Y sĩ Y tá Nữ hộ sinh
TỔNG SỐ 35547 48439 37964 14682 37780 46766 39627 15536 40224 47334 41002 16782 41193 47847 43131 17392 41986 47129 46909 18320 42993 47168 51112 20087
Đồng bằng sông Hồng 8385 8748 8155 2632 8449 8599 8233 2796 9075 8461 8661 2798 9398 8316 9171 2870 9866 8141 10223 3053 9752 7908 11054 3341
Hà Nội 1600 645 1628 402 1584 639 1546 495 1610 569 1722 410 1654 622 1922 423 1685 629 2141 472 1705 617 2207 485
Vĩnh Phúc 347 666 369 112 365 656 387 122 428 705 468 124 458 684 499 125 534 695 590 152 542 721 808 162
Bắc Ninh 462 661 338 86 497 686 342 97 475 687 451 122 469 681 463 138 554 675 503 152 611 665 522 222
Hà Tây 925 1749 602 330 942 1645 639 313 1213 1636 637 322 1046 1657 722 361 1046 1657 722 361 986 1578 837 393
Hải Dương 663 956 755 296 688 933 753 303 689 950 798 313 729 946 806 330 775 867 1019 376 785 842 1087 407
Hải Phòng 1128 839 1458 400 1180 849 1393 437 1197 816 1515 447 1173 818 1525 453 1359 780 1919 547 1359 780 1919 547
Hưng Yên 395 646 474 183 404 612 440 196 405 585 458 218 456 544 496 213 457 591 373 128 535 516 572 218
Thái Bình 1020 838 659 242 1013 885 778 242 1301 882 645 244 1282 760 712 218 1332 760 712 182 1372 709 802 250
Hà Nam 472 429 496 125 482 396 504 129 485 398 507 132 531 423 529 136 486 392 558 163 448 372 637 156
Nam Định 980 667 1005 322 892 672 1037 318 882 665 1048 333 1038 615 1009 335 1070 593 1131 365 812 592 1095 359
Ninh Bình 393 652 371 134 402 626 414 144 390 568 412 133 562 566 488 138 568 502 555 155 597 516 568 142
Đông Bắc  4795 8466 4942 1768 5232 8077 5047 1865 5611 7865 5255 1982 5942 7935 5462 2087 5660 7788 6241 2299 5723 7770 6872 2466
Hà Giang 264 804 298 217 302 853 252 213 305 819 246 233 316 829 243 236 328 807 277 231 327 919 369 274
Cao Bằng 330 624 375 225 355 534 410 223 369 629 428 281 446 601 440 265 403 581 402 321 367 635 503 327
Bắc Kạn 221 320 213 65 254 310 230 72 253 319 301 82 268 295 289 78 289 283 317 84 320 281 391 82
Tuyên Quang 372 705 223 52 393 686 220 55 373 664 247 66 389 649 278 73 382 625 304 77 383 591 337 97
Lào Cai 290 483 619 220 295 456 610 239 297 406 557 226 303 499 551 233 338 522 598 268 360 585 705 321
Yên Bái 409 726 492 274 426 734 487 294 438 794 505 331 454 799 531 342 465 790 554 353 486 782 538 355
Thái Nguyên 700 748 473 101 746 632 646 116 736 614 643 112 785 585 641 132 727 612 843 129 717 528 911 133
Lạng Sơn 404 768 400 173 517 786 378 200 616 660 345 178 680 701 418 212 537 715 467 256 522 672 474 259
Quảng Ninh 638 591 765 174 663 553 784 184 700 526 859 177 709 530 867 175 703 543 1042 196 708 532 1082 200
Bắc Giang 611 1291 542 109 703 1214 505 127 944 1267 588 160 1012 1280 619 191 861 1162 860 225 870 1131 898 253
Phú Thọ 556 1406 542 158 578 1319 525 142 580 1167 536 136 580 1167 585 150 627 1148 577 159 663 1114 664 165
Tây Bắc  1004 2594 1455 487 1129 2777 1454 523 993 2792 1571 606 1085 2799 1641 703 1130 2880 1787 817 1202 3015 1992 840
Điện Biên Bitmap
 
              199 498 270 54 91 475 349 115 217 591 375 127 228 664 411 150
Lai Châu 285 728 419 58 291 963 505 76 76 429 317 54 258 496 312 65 103 500 352 153 112 556 384 137
Sơn La 394 843 588 282 425 808 606 277 364 835 623 290 385 825 629 316 444 843 713 317 464 899 730 333
Hòa Bình 325 1023 448 147 413 1006 343 170 354 1030 361 208 351 1003 351 207 366 946 347 220 398 896 467 220
Bắc Trung Bộ 4064 7606 4592 2382 4200 7247 4825 2423 4408 7253 4868 2422 4596 7388 5094 2324 4655 7000 5529 2608 4709 6671 5675 2649
Thanh Hóa 1399 3361 988 464 1454 3127 1056 474 1555 3158 1067 470 1575 3176 1107 488 1579 3123 1240 505 1582 2978 1453 469
Nghệ An 982 1673 1759 542 963 1578 1723 581 1033 1539 1691 539 1022 1540 1680 537 1136 1410 1981 619 1268 1254 2100 709
Hà Tĩnh 507 1216 851 429 527 1193 868 434 527 1193 868 434 648 1322 1016 322 482 1161 923 441 516 1225 893 434
Quảng Bình 378 548 393 310 376 552 501 330 425 539 532 330 468 513 577 310 506 510 562 320 366 431 363 297
Quảng Trị 308 362 313 310 361 369 381 268 330 382 382 297 346 399 388 310 352 374 445 359 357 379 445 357
Thừa Thiên - Huế 490 446 288 327 519 428 296 336 538 442 328 352 537 438 326 357 600 422 378 364 620 404 421 383
Duyên hải Nam Trung Bộ 3121 3899 3464 1487 3546 3792 3564 1587 3511 3708 3799 1709 3665 3654 4035 1807 3627 3737 4085 1859 3802 3688 4425 2017
Đà Nẵng 570 407 448 193 674 330 556 221 687 327 557 221 732 288 603 226 738 301 650 251 760 316 666 260
Quảng Nam 637 961 750 405 649 949 744 391 662 955 800 431 656 960 825 450 668 1027 874 492 722 1029 829 491
Quảng Ngãi 459 711 642 252 576 744 607 326 534 720 660 340 581 709 676 360 505 715 603 344 527 673 612 391
Bình Định 587 734 780 224 651 718 783 216 671 651 824 222 728 646 930 246 726 666 916 264 772 678 1095 282
Phú Yên 416 451 351 185 532 438 379 195 425 416 378 208 425 417 356 215 435 421 389 214 426 373 455 245
Khánh Hòa 452 635 493 228 464 613 495 238 532 639 580 287 543 634 645 310 555 607 653 294 595 619 768 348
Tây Nguyên 1710 2016 2008 852 1826 2067 2142 1044 2127 2121 2434 1137 2131 2287 2702 1234 2255 2273 2921 1332 2328 2393 3169 1453
Kon Tum 183 217 342 128 191 195 368 136 188 253 370 154 202 295 407 154 199 335 431 160 200 328 455 165
Gia Lai 345 456 695 224 399 489 736 329 498 472 731 330 408 523 735 338 455 509 765 362 493 554 807 409
Đắk Lắk Bitmap
714
804 555 257 734 796 595 301 722 662 584 250 825 745 684 298 806 613 836 292 846 610 950 331
Đắk Nông                 195 131 261 87 162 120 384 88 192 176 292 97 186 284 280 109
Lâm Đồng 468 539 416 243 502 587 443 278 524 603 488 316 534 604 492 356 603 640 597 421 603 617 677 439
Đông Nam Bộ 6681 5147 7545 2657 7071 4712 8171 2613 7417 5195 7849 3352 7416 5233 8305 3352 7544 4985 9178 3066 8018 5204 10383 3494
Ninh Thuận 228 423 199 100 241 423 194 92 249 402 196 111 249 401 197 111 276 373 195 126 279 388 196 136
Bình Thuận 446 820 361 178 498 685 480 177 554 849 438 237 556 872 449 293 552 831 533 305 542 823 591 341
Bình Phước 211 366 241 197 315 314 316 184 322 303 304 175 287 313 352 191 326 294 327 194 326 294 328 199
Tây Ninh 476 761 449 197 505 661 480 161 503 612 450 173 505 599 471 172 463 581 559 197 448 589 509 222
Bình Dương 335 417 256 194 338 389 286 183 394 411 352 229 403 451 378 239 498 472 373 288 472 448 431 278
Đồng Nai 681 713 876 384 686 673 910 390 686 673 897 393 686 693 882 392 672 687 858 384 789 716 1174 419
Bà Rịa - Vũng Tàu 476 285 374 165 431 274 427 167 408 305 414 160 386 296 419 164 386 296 571 188 386 295 544 187
TP. Hồ Chí Minh 3828 1362 4789 1242 4057 1293 5078 1259 4301 1640 4798 1874 4344 1608 5157 1790 4371 1451 5762 1384 4776 1651 6610 1712
Đồng bằng sông Cửu Long 5787 9963 5803 2417 6327 9495 6191 2685 7082 9939 6565 2776 6960 10235 6721 3015 7249 10325 6945 3286 7459 10519 7542 3827
Long An 509 921 517 289 557 893 528 302 555 891 538 330 567 859 552 332 552 867 542 330 617 844 588 423
Tiền Giang 528 962 617 191 613 829 625 218 610 850 670 218 664 788 706 234 691 779 785 245 744 788 826 272
Bến Tre 461 863 582 168 512 766 576 206 654 768 597 162 676 767 576 169 805 734 659 202 836 719 674 214
Trà Vinh 322 620 353 110 344 522 395 145 384 531 463 176 373 554 464 184 399 544 474 199 408 570 464 199
Vĩnh Long 364 651 287 164 384 626 304 168 404 600 321 182 395 615 373 199 421 593 442 229 433 610 459 248
Đồng Tháp 578 873 468 232 619 830 481 271 713 902 661 258 629 923 594 249 673 980 730 311 708 1013 841 383
An Giang 748 1104 841 357 797 1135 910 349 789 1171 909 355 830 1196 971 421 825 1187 1006 424 824 1237 1108 503
Kiên Giang 463 906 460 230 528 949 543 293 746 943 545 303 637 1054 647 372 717 1199 526 428 662 845 807 553
Cần Thơ Bitmap
672
976 819 302 770 888 771 307 612 584 608 240 535 583 609 250 581 618 466 265 526 574 431 211
Hậu Giang                 273 454 227 131 312 486 240 149 258 500 267 156 276 526 322 161
Sóc Trăng 365 589 404 159 396 590 412 166 398 575 437 161 400 604 441 172 461 511 447 186 462 630 531 234
Bạc Liêu 373 602 200 89 365 591 249 82 413 586 235 99 392 601 223 110 342 614 234 138 387 780 358 184
Cà Mau 404 896 255 126 442 876 397 178 531 1084 354 161 550 1205 325 174 524 1199 367 173 576 1383 133 242

01/11/2011

Số cán bộ ngành y và ngành dược phân theo cấp quản lý(*)
  2005 2006 2007
  Tổng số Chia ra Tổng số Chia ra Tổng số Chia ra
Ngành Y tế quản lý Các ngành khác quản lý Ngành Y tế quản lý Các ngành khác quản lý Ngành Y tế quản lý Các ngành khác quản lý
Bộ Y tế
quản lý
Sở Y tế
quản lý
Bộ Y tế
quản lý
Sở Y tế
quản lý
Bộ Y tế
quản lý
Sở Y tế
quản lý
Người 
Cán bộ ngành y                        
Bác sĩ  51466 8405 41193 1868 52792 8878 41986 1928 54798 9854 42993 1951
Y sĩ  49651 427 47847 1377 48846 390 47129 1327 48839 318 47168 1353
Y tá 51573 4486 43131 3956 55421 4562 46909 3950 60329 5769 51112 3448
Nữ hộ sinh 18092 513 17392 187 19020 503 18320 197 20817 534 20087 196
Cán bộ ngành dược                        
Dược sĩ cao cấp 5560 1883 3436 241 5470 1997 3221 252 5678 2092 3251 335
Dược sĩ trung cấp 9530 552 8850 128 10795 579 10085 131 12386 1142 11116 128
Dược tá 8128 686 7191 251 7884 685 6965 234 8545 1743 6564 238
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Cán bộ ngành y                         
Bác sĩ  102.7 105.0 102.4 100.5 102.6 105.6 101.9 103.2 103.8 111.0 102.4 101.2
Y sĩ 100.9 94.3 101.1 97.1 98.4 91.3 98.5 96.4 100.0 81.5 100.1 102.0
Y tá 104.8 105.2 105.2 99.8 107.5 101.7 108.8 99.8 108.9 126.5 109.0 87.3
Nữ hộ sinh 103.5 102.0 103.6 96.4 105.1 98.1 105.3 105.3 109.4 106.2 109.6 99.5
Cán bộ ngành dược                        
Dược sĩ cao cấp 99.8 103.6 97.7 101.3 98.4 106.1 93.7 104.6 103.8 104.8 100.9 132.9
Dược sĩ trung cấp 104.8 100.5 105.3 93.4 113.3 104.9 114.0 102.3 114.7 197.2 110.2 97.7
Dược tá 102.5 99.9 103.0 98.4 97.0 99.9 96.9 93.2 108.4 254.5 94.2 101.7
(*) Chưa kể cơ sở tư nhân.

01/11/2011

Số cán bộ y tế(*)
  1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007
  Nghìn người 
Cán bộ ngành y                           
Bác sĩ  30.6 31.9 32.9 34.2 37.1 39.2 41.0 44.5 47.2 50.1 51.5 52.8 54.8
Y sĩ  45.0 46.6 47.9 49.3 51.2 50.8 50.9 50.6 48.7 49.2 49.7 48.8 48.8
Y tá  47.6 45.8 46.2 46.5 45.5 46.2 45.9 46.4 47.8 49.2 51.6 55.4 60.3
Nữ hộ sinh  11.7 12.6 12.8 13.1 13.6 14.2 14.5 15.4 16.2 17.5 18.1 19.0 20.8
Bác sĩ tính bình quân cho 1 vạn dân (Người) 4.3 4.4 4.4 4.5 4.8 5.0 5.2 5.6 5.8 6.1 6.2 6.3 6.4
Cán bộ ngành dược                           
Dược sĩ cao cấp 5.7 5.8 5.7 4.0 5.8 6.0 6.0 6.1 5.6 5.6 5.6 5.5 5.7
Dược sĩ trung cấp 6.4 6.5 6.5 7.0 7.1 7.8 8.5 9.0 9.7 9.1 9.5 10.8 12.4
Dược tá  9.3 9.2 9.2 9.3 9.3 9.3 9.6 9.6 9.4 7.9 8.1 7.9 8.5
  Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Cán bộ ngành y                           
Bác sĩ  103.0 104.4 103.0 103.9 108.5 105.7 104.6 108.5 106.2 106.1 102.7 102.6 103.8
Y sĩ  100.4 103.5 102.8 103.0 103.9 99.2 100.2 99.3 96.2 101.0 100.9 98.4 100.0
Y tá  93.7 96.3 100.7 100.8 97.8 101.5 99.4 101.2 103.0 103.0 104.8 107.5 108.9
Nữ hộ sinh  105.4 107.4 101.7 102.8 103.8 104.4 102.1 106.5 105.5 107.6 103.5 105.1 109.4
Bác sĩ tính bình quân cho 1 vạn dân  101.4 102.7 101.4 102.3 106.9 104.2 103.2 107.7 103.6 105.2 101.6 101.6 101.6
Cán bộ ngành dược                           
Dược sĩ cao cấp 96.6 101.1 99.6 69.7 100.0 103.4 100.0 102.1 91.2 99.3 99.8 98.4 103.8
Dược sĩ trung cấp 104.9 101.5 99.8 108.0 101.4 109.9 109.0 106.6 106.9 94.0 104.8 113.3 114.7
Dược tá  97.9 98.6 100.4 100.7 100.0 100.0 103.2 99.9 98.2 84.4 102.5 97.0 108.4
(*) Chưa kể cơ sở tư nhân.

01/11/2011

Số giường bệnh trực thuộc sở Y tế phân theo địa phương(*)
Giường
  2002 2003 2004 2005 2006 2007
  Tổng số Trong đó Tổng số Trong đó Tổng số Trong đó Tổng số Trong đó Tổng số Trong đó Tổng số Trong đó
Bệnh viện Phòng khám khu vực B.V điều dưỡng và phục hồi chức năng Trạm y tế xã, phường, cơ quan, XN Bệnh viện Phòng khám khu vực B.V điều dưỡng và phục hồi chức năng Trạm y tế xã, phường, cơ quan, XN Bệnh viện Phòng khám khu vực B.V điều dưỡng và phục hồi chức năng Trạm y tế xã, phường, cơ quan, XN Bệnh viện Phòng khám khu vực B.V điều dưỡng và phục hồi chức năng Trạm y tế xã, phường, cơ quan, XN Bệnh viện Phòng khám khu vực B.V điều dưỡng và phục hồi chức năng Trạm y tế xã, phường, cơ quan, XN Bệnh viện Phòng khám khu vực B.V điều dưỡng và phục hồi chức năng Trạm y tế xã, phường, cơ quan, XN
                                                             
CẢ NƯỚC 158873 97928 8707 2491 47853 160134 101696 8806 2595 45105 166257 108584 8549 2629 46495 170276 111286 8717 2748 45786 176792 117355 8739 2754 46094 188130 127553 8663 2813 47305
Đồng bằng sông Hồng 33028 20545 1054 620 10089 33480 21044 919 670 10127 34600 22387 960 690 9833 34856 22631 980 730 9845 35753 23606 971 680 9851 37503 25311 963 690 9894
Hà Nội 4259 3380 35   704 4269 3390 35   704 4337 3691 35   471 4365 3851 45   389 4374 3921 51   357 4448 4006 83   314
Vĩnh Phúc 1821 950 70 100 701 1821 950 70 100 701 2066 1115 150 100 701 2066 1115 150 100 701 2287 1275 150 100 762 2583 1480 185 100 818
Bắc Ninh 1744 1010 29 50 615 1887 1133 24 60 630 1885 1110 35 60 630 1935 1150 35 70 630 2030 1235 35 70 630 2135 1330 35 80 630
Hà Tây 4065 2160 120   1615 4170 2280 95   1625 4184 2365 105   1544 4280 2380 105   1625 4300 2380 140   1610 4560 2640 140   1610
Hải Dương 3532 2150 80 50 1052 3547 2150 95 50 1052 3727 2310 95 70 1052 3805 2360 95 100 1050 3892 2445 95 100 1052 4227 2795 80 100 1052
Hải Phòng 4940 3470 270 120 1080 4920 3480 240 120 1080 5044 3594 240 120 1090 5150 3690 250 120 1090 5240 3830 200 120 1090 5430 4050 160 120 1100
Hưng Yên 2115 1270 10 30 805 2121 1276 10 30 805 2135 1300   30 805 2185 1350   30 805 2205 1400     805 2375 1550     825
Thái Bình 2810 1815   100 855 3040 2005   140 855 3427 2392   140 855 3210 2175   140 855 3425 2410   120 855 3555 2540   120 855
Hà Nam 2260 1160 140   830 2260 1160 140   830 2290 1240 100   820 2340 1290 100   820 2340 1290 100   820 2390 1360 80   820
Nam Định 3442 2120 140 70 1112 3405 2160 50 70 1125 3465 2210 40 70 1145 3475 2210 40 70 1155 3615 2360 40 70 1145 3715 2460 40 70 1145
Ninh Bình 2040 1060 160 100 720 2040 1060 160 100 720 2040 1060 160 100 720 2045 1060 160 100 725 2045 1060 160 100 725 2085 1100 160 100 725
Đông Bắc  22642 12170 1578 450 8335 23164 12501 1678 450 8426 24273 13596 1604 460 8479 24464 13701 1630 470 8529 24890 14102 1657 525 8472 25770 15074 1571 445 8561
Hà Giang 1444 620 215   609 1439 620 215   604 1560 850 200   510 1560 850 200   510 1650 940 200   510 1759 1040 200   519
Cao Bằng 1616 920 129   567 1637 935 135   567 1709 980 162   567 1788 1095 126   567 1835 1130 138   567 1910 1195 145   570
Bắc Kạn 1006 565 91 20 330 1036 600 86 20 330 1075 610 115 20 330 1055 610 115   330 1105 660 115   330 1127 660 95   372
Tuyên Quang 1780 1020 55 50 655 1905 1000 145 50 710 1880 1120 65 50 645 1995 1120 135 50 690 1455 550 135 80 690 1965 1080 135 50 700
Lào Cai 2250 920 380 50 900 2350 1010 390 50 900 2585 1370 350 50 815 2190 970 350 50 820 2230 1000 360 50 820 2180 1000 360   820
Yên Bái 2052 800 255   983 2052 821 234   983 2112 861 254   983 2152 906 249   983 2192 946 249   983 2302 1109 196   983
Thái Nguyên 2600 1520 95 80 845 2636 1540 95 80 861 2710 1590 80 80 875 2740 1620 80 80 875 3174 2111 80 80 818 2855 1770 80 80 840
Lạng Sơn 1678 840 120 40 678 1698 840 140 40 678 1748 890 140 40 678 1868 1010 140 40 678 1908 1050 140 40 678 1909 1050 140 40 679
Quảng Ninh 2592 1890 83 50 549 2679 1960 83 50 566 2729 2010 83 50 566 2856 2140 80 50 566 2856 2140 80 50 566 3006 2290 80 50 566
Bắc Giang 3080 1730 110 90 1135 3180 1830 110 90 1135 3340 1970 110 100 1145 3340 1970 110 100 1145 3565 2170 115 120 1145 3645 2265 120 120 1140
Phú Thọ 2544 1345 45 70 1084 2552 1345 45 70 1092 2825 1345 45 70 1365 2920 1410 45 100 1365 2920 1405 45 105 1365 3112 1615 20 105 1372
Tây Bắc  6000 2838 603 60 2424 6031 2848 651 60 2397 6418 3272 634 60 2377 6783 3467 701 60 2460 7093 3812 690 60 2436 7359 3990 701 60 2518
Điện Biên Bitmap
 
                  1126 642 193   246 1176 642 225   264 1200 640 225   290 1303 710 235   318
Lai Châu 1401 640 260   456 1526 640 300   541 791 410 95   286 818 410 110   298 877 462 110   305 919 490 70   359
Sơn La 2555 1280 180 60 1005 2560 1290 180 60 1000 2665 1350 220 60 1005 2825 1470 240 60 1005 2825 1470 240 60 1005 2855 1470 270 60 1005
Hòa Bình 2044 918 163   963 1945 918 171   856 1836 870 126   840 1964 945 126   893 2191 1240 115   836 2282 1320 126   836
Bắc Trung Bộ 25021 11265 1676 490 11495 22772 11855 1646 490 8681 22717 11985 1551 490 8591 23282 12205 1548 520 8924 23510 12412 1521 520 8992 24244 13195 1356 540 9088
Thanh Hóa 11266 4270 526 120 6300 8606 4460 526 120 3450 8343 4460 491 120 3222 8618 4350 498 120 3600 8234 3973 491 120 3600 8460 4310 380 120 3600
Nghệ An 5970 3005 430 200 2335 6035 3045 430 200 2360 6035 3045 430 200 2360 6170 3195 430 200 2345 6310 3335 430 200 2345 6745 3735 430 200 2380
Hà Tĩnh 3259 1650 250 100 1259 3479 1890 230 100 1259 3525 1890 230 100 1305 3525 1890 230 100 1305 3715 2080 230 100 1305 3865 2250 205 100 1310
Quảng Bình 1780 995 130   655 1780 1005 120   655 1845 1055 120   670 1860 1085 105   670 2122 1299 105   718 1830 1030 76   724
Quảng Trị 1421 755 140 30 496 1457 775 125 30 507 1554 820 100 30 584 1549 860 85 30 554 1579 905 70 30 574 1794 1050 70 50 624
Thừa Thiên - Huế 1325 590 200 40 450 1415 680 215 40 450 1415 715 180 40 450 1560 825 200 70 450 1550 820 195 70 450 1550 820 195 70 450
Duyên hải Nam Trung Bộ 13216 9532 606 319 2684 13486 9764 609 335 2703 13695 10089 523 328 2665 14019 10394 511 342 2692 14013 10245 546 321 2851 15566 11484 630 350 3052
Đà Nẵng 2222 1840   40 332 2262 1860   50 352 2242 1860   50 332 2390 1990   50 350 1766 1330   50 386 2592 2130   70 392
Quảng Nam 2937 1700 152   1085 2962 1700 147   1110 3289 2042 117   1125 3266 2036 105   1125 3631 2383 83   1165 3651 2383 83   1180
Quảng Ngãi 2443 1680 150   593 2423 1735 150   528 2375 1775 105   485 2340 1725 104   501 2463 1751 129   573 2560 1911 112   537
Bình Định 2679 2245 80 50 304 2705 2245 80 50 330 2610 2150 80 50 330 2640 2180 80 50 330 2632 2190 80 20 342 2976 2290 80 50 556
Phú Yên 1320 860 90 100 240 1335 870 85 100 250 1350 860 95 100 250 1360 870 85 100 260 1355 920 70 100 250 1500 1070 65 100 250
Khánh Hòa 1615 1207 134 129 130 1799 1354 147 135 133 1829 1402 126 128 143 2023 1593 137 142 126 2166 1671 184 151 135 2287 1700 290 130 137
Tây Nguyên 7961 4855 420 150 2421 8087 4985 400 150 2417 8704 5557 424 150 2435 9120 5698 438 150 2688 9899 6460 474 150 2669 10267 6702 528 150 2757
Kon Tum 1250 670 90 50 410 1280 710 80 50 410 1340 710 90 50 460 1400 735 110 50 475 1470 810 100 50 480 1470 810 100 50 480
Gia Lai 2270 1310 110 40 810 2261 1320 110 40 791 2331 1370 150 40 771 2420 1410 150 40 820 2580 1560 160 40 820 2660 1580 160 40 880
Đắk Lắk Bitmap
2266
1560 40   636 2314 1640     624 2174 1650     474 2338 1680     603 2747 2090 23   579 2928 2280 23   570
Đắk Nông                     599 440 6   150 648 480     168 648 480     168 709 472     237
Lâm Đồng 2175 1315 180 60 565 2232 1315 210 60 592 2260 1387 178 60 580 2314 1393 178 60 622 2454 1520 191 60 622 2500 1560 245 60 590
Đông Nam Bộ 26406 20919 880 332 3688 27468 21896 875 350 3727 29256 24078 992 361 3358 30084 24781 994 386 3462 32247 26674 1039 408 3459 35665 29907 1109 468 3502
Ninh Thuận 1085 660 50 60 285 1095 660 55 60 290 1115 660 80 60 295 1115 660 80 60 295 1210 730 90 60 310 1305 780 135 60 310
Bình Thuận 1930 1210 190   510 1995 1270 190   515 1995 1270 190   515 2140 1410 190   520 2320 1540 210   550 2510 1720 190   580
Bình Phước 792 490 60   242 961 620 60   261 1057 650 120   267 1098 695 110   273 1138 800 40   278 1592 1220 55   297
Tây Ninh 1745 1230 50 20 445 1740 1260 40 20 420 1745 1260 40 20 425 1750 1260 40 20 430 1730 1260 40   430 1730 1260 40   430
Bình Dương 1241 790 36   395 1471 1020 36   395 1548 1060 48   420 1825 1250 60 50 445 1925 1350 60 50 445 2025 1420 100 50 435
Đồng Nai 3285 2340 130   815 3325 2370 130   825 3455 2450 150   855 3455 2450 150   855 3816 2760 160   855 4125 3120 150   855
Bà Rịa - Vũng Tàu 1086 870 60   156 1144 930 60   154 1162 930 60   172 1224 930 60   234 1402 1160 60   182 1436 1190 60   186
TP. Hồ Chí Minh 15242 13329 304 252 840 15737 13766 304 270 867 17179 15798 304 281 409 17477 16126 304 256 410 18706 17074 379 298 409 20942 19197 379 358 409
Đồng bằng sông Cửu Long 24599 15804 1890 70 6717 25646 16803 2028 90 6627 26594 17620 1861 90 6905 27668 18409 1915 90 7186 29387 20044 1841 90 7364 31756 21890 1805 110 7933
Long An 2105 1380 75   640 1944 1340 75   519 2040 1440 95   495 2074 1460 95   519 2324 1710 95   519 2705 1850 95   760
Tiền Giang 2547 1545 226   766 2672 1670 226   766 2796 1750 241   795 2801 1750 246   795 3016 1970 241   795 3175 2130 250   795
Bến Tre 1866 1210 80   576 1959 1335 80   544 2100 1340 80   680 2290 1530 80   680 2310 1550 80   680 2610 1850 80   680
Trà Vinh 1340 795 150   395 1355 810 150   395 1370 830 140   400 1370 830 140   400 1400 860 140   400 1580 1000 140   440
Vĩnh Long 1450 890 50   510 1480 920 50   510 1480 920 50   510 1695 1130 60   505 1695 1130 60   505 1695 1130 60   505
Đồng Tháp 2113 1255 160 40 658 2382 1470 200 40 672 2438 1610 100 40 688 2518 1660 110 40 708 2816 1920 150 40 706 3165 2260 150 60 695
An Giang 3689 2044 285   1310 3774 2094 290   1340 3824 2094 290   1390 3984 2264 270   1430 4074 2264 250   1540 4360 2570 250   1540
Kiên Giang 2470 1630 200   640 2794 1914 240   640 2938 2030 250   658 3056 2110 250   696 3218 2230 250   738 3390 2580 240   570
Cần Thơ Bitmap
2466
2010 207   249 2519 1990 267   262 1973 1630 144   194 1424 1060 144   215 1600 1300 85   215 1600 1300 85   215
Hậu Giang                     479 250 50   174 965 745 55   160 1178 955 55   168 1498 955 55   488
Sóc Trăng 1463 795 180   458 1494 830 185   469 1661 1030 200   421 1731 1030 220   471 1846 1160 195   491 2056 1260 190   606
Bạc Liêu 1136 870 32   226 1184 930 25   221 1167 890 25   244 1347 1070 25   244 1382 1110 20   244 1410 1110 30   262
Cà Mau 1954 1380 245 30 289 2089 1500 240 50 289 2328 1806 196 50 256 2413 1770 220 50 363 2528 1885 220 50 363 2512 1895 180 50 377
(*) Chưa kể cơ sở tư nhân.

01/11/2011

Số giường bệnh(*)
                           
  1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007
Nghìn giường 
TỔNG SỐ 192.3 196.5 197.9 199.1 195.9 192.0 192.5 192.6 192.9 196.3 197.2 198.4 210.8
Bệnh viện 103.9 104.5 106.8 107.8 109.9 110.7 112.5 114.4 117.3 124.3 127.0 131.5 142.8
Phòng khám đa khoa khu vực 11.6 10.9 11.2 11.0 10.4 9.4 9.4 9.2 9.3 9.0 9.3 9.3 9.2
Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức năng 7.6 13.3 13.3 13.1 13.1 12.2 10.4 10.7 10.8 8.0 7.7 4.4 4.4
Trạm y tế xã, phường 53.1 52.9 53.2 53.7 49.3 49.1 49.7 47.9 45.1 44.6 45.8 46.1 47.3
Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp 11.1 10.7 10.7 10.6 10.6 8.3 8.2 8.3 8.3 8.2 5.4 5.0 5.0
Cơ sở khác           2.3 2.3 2.1 2.1 2.2 2.0 2.2 2.1
Giường bệnh tính bình quân cho 1 vạn dân (Giường) 26.7 26.9 26.6 26.4 25.6 24.7 24.5 24.2 23.8 23.9 23.7 23.6 24.8
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
TỔNG SỐ 100.6 102.2 100.7 100.6 98.4 98.0 100.3 100.0 100.2 101.8 100.5 100.6 106.3
Bệnh viện 102.1 100.6 102.2 100.9 101.9 100.7 101.6 101.7 102.4 106.0 102.2 103.5 108.6
Phòng khám đa khoa khu vực 110.5 94.0 102.8 98.2 94.5 90.4 100.0 98.6 101.1 96.6 103.3 100.4 98.9
Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức năng 90.5 175.0 100.0 98.5 100.0 93.1 85.2 102.5 100.9 74.5 96.3 57.1 101.1
Trạm y tế xã, phường 99.1 99.6 100.6 100.9 91.8 99.6 101.2 96.3 94.3 99.0 102.7 100.6 102.6
Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp 93.3 96.4 100.0 99.1 100.0 78.3 98.8 100.1 100.0 99.1 65.9 92.0 100.0
Cơ sở khác           94.2 95.3 95.8 101.8 98.2 90.9 107.5 97.0
Giường bệnh tính bình quân cho 1 vạn dân  98.9 100.6 99.1 99.1 97.0 96.7 98.9 98.7 98.3 100.4 99.2 99.4 105.0
(*) Chưa kể cơ sở tư nhân.                          

01/11/2011

Số cơ sở khám, chữa bệnh trực thuộc sở Y tế phân theo địa phương(*)
  2005 2006 2007
  Tổng số Trong đó Tổng số Trong đó Tổng số Trong đó
Bệnh viện Phòng khám khu vực Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức năng Trạm y tế xã, phường, cơ quan, xí nghiệp Bệnh viện Phòng khám khu vực Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức năng Trạm y tế xã, phường, cơ quan, xí nghiệp Bệnh viện Phòng khám khu vực Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức năng Trạm y tế xã, phường, cơ quan, xí nghiệp
CẲ NƯỚC 12372 822 855 34 10613 12420 847 822 32 10672 12626 902 803 31 10851
Đồng bằng sông Hồng 2544 155 120 8 2251 2534 158 111 7 2249 2543 165 109 7 2253
Hà Nội 280 18 25   232 277 18 23   232 281 19 26   232
Vĩnh Phúc 175 9 13 1 152 175 9 13 1 152 177 9 13 1 154
Bắc Ninh 146 11 7 1 126 146 11 7 1 126 146 11 7 1 126
Hà Tây 360 16 19   324 356 16 17   322 356 16 17   322
Hải Dương 288 17 6 1 263 288 17 6 1 263 287 17 5 1 263
Hải Phòng 266 22 25 1 218 261 22 20 1 218 259 22 16 1 220
Hưng Yên 175 13   1 161 177 16     161 177 16     161
Thái Bình 300 13   1 285 299 12   1 285 303 16   1 285
Hà Nam 136 10 9   116 136 10 9   116 138 12 9   116
Nam Định 250 16 4 1 229 251 17 4 1 229 251 17 4 1 229
Ninh Bình 168 10 12 1 145 168 10 12 1 145 168 10 12 1 145
Đông Bắc  2422 146 202 7 2061 2417 146 199 7 2059 2427 152 197 6 2067
Hà Giang 207 11 21   175 208 12 21   175 209 13 21   175
Cao Bằng 225 16 20   189 227 16 22   189 233 16 23   194
Bắc Kạn 140 6 12   122 139 6 11   122 140 7 11   122
Tuyên Quang 171 11 14 1 145 169 11 13 1 144 166 12 13 1 140
Lào Cai 213 12 35 1 165 213 12 36 1 164 212 12 36   164
Yên Bái 216 11 26   178 216 11 26   178 211 12 20   178
Thái Nguyên 207 15 13 1 175 207 15 13 1 175 212 15 13 1 180
Lạng Sơn 264 13 24 1 226 264 13 24 1 226 265 14 24 1 226
Quảng Ninh 212 18 8 1 184 214 19 8 1 184 215 19 8 1 186
Bắc Giang 268 15 22 1 229 268 15 23 1 229 268 15 24 1 228
Phú Thọ 299 18 7 1 273 292 16 2 1 273 296 17 4 1 274
Tây Bắc  713 43 74 1 593 708 44 73 1 588 733 46 69 1 615
Điện Biên 115 8 18   88 118 9 20   88 136 10 19   106
Lai Châu 109 8 11   90 108 7 11   90 108 7 7   94
Sơn La 234 14 17 1 201 237 15 19 1 201 237 15 19 1 201
Hòa Bình 255 13 28   214 245 13 23   209 252 14 24   214
Bắc Trung Bộ 2036 99 128 5 1801 2032 103 121 5 1801 2047 106 114 5 1820
Thanh Hóa 686 32 29 1 623 684 33 26 1 623 694 35 23 1 634
Nghệ An 537 24 43 1 469 537 24 43 1 469 544 24 43 1 476
Hà Tĩnh 299 14 23 1 261 300 15 23 1 261 300 17 20 1 262
Quảng Bình 172 8 7   157 172 9 6   157 173 8 6   159
Quảng Trị 159 9 10 1 138 157 10 8 1 138 158 10 8 1 139
Thừa Thiên - Huế 183 12 16 1 153 182 12 15 1 153 178 12 14 1 150
Duyên hải Nam Trung Bộ 983 81 71 4 823 993 85 62 4 839 1023 87 57 4 872
Đà Nẵng 59 11   1 47 69 12   1 56 69 12   1 56
Quảng Nam 259 20 18   221 256 22 13   221 272 22 13   236
Quảng Ngãi 205 14 12   178 203 14 10   178 202 16 8   178
Bình Định 180 16 8 1 155 182 16 8 1 157 182 16 6 1 159
Phú Yên 117 10 17 1 87 119 11 14 1 92 132 11 13 1 106
Khánh Hòa 163 10 16 1 135 164 10 17 1 135 166 10 17 1 137
Tây Nguyên 737 58 41 3 629 767 62 45 3 651 809 64 48 3 689
Kon Tum 114 8 9 1 95 115 8 9 1 96 116 9 9 1 96
Gia Lai 204 16 15 1 172 212 17 16 1 178 243 17 16 1 209
Đắk Lắk 182 15     165 195 17 1   175 195 17 1   175
Đắk Nông 59 7     52 64 7     57 71 7     64
Lâm Đồng 178 12 17 1 145 181 13 19 1 145 184 14 22 1 145
Đông Nam Bộ 1195 101 79 4 1001 1205 102 76 3 1009 1248 127 80 3 1027
Ninh Thuận 72 4 4 1 62 74 4 5 1 62 74 4 5 1 62
Bình Thuận 128 10 13   104 132 11 10   110 140 13 10   116
Bình Phước 104 7 5   91 106 7 4   94 114 9 5   99
Tây Ninh 109 12 4 1 92 108 12 4   92 108 12 4   92
Bình Dương 105 9 5 1 89 104 8 5 1 89 107 8 8 1 89
Đồng Nai 201 16 13   172 203 15 13   171 201 17 13   171
Bà Rịa - Vũng Tàu 87 7 6   74 89 9 6   74 92 10 6   76
TP. Hồ Chí Minh 389 36 29 1 317 389 36 29 1 317 412 54 29 1 322
Đồng bằng sông Cửu Long 1742 139 140 2 1454 1764 147 135 2 1476 1796 155 129 2 1508
Long An 201 16 6   179 201 16 6   179 212 16 6   190
Tiền Giang 199 12 17   169 199 12 17   169 201 16 16   169
Bến Tre 179 11 8   160 178 10 8   160 178 10 8   160
Trà Vinh 103 9 14   80 103 9 14   80 111 9 14   88
Vĩnh Long 116 9 6   101 116 9 6   101 116 9 6   101
Đồng Tháp 166 13 9 1 143 172 12 13 1 146 168 12 13 1 142
An Giang 170 14 12   143 180 14 11   154 180 15 11   154
Kiên Giang 152 13 16   123 152 13 16   123 154 15 16   123
Cần Thơ 84 9 13   61 84 15 8   61 83 15 8   60
Hậu Giang 71 7 9   54 70 8 8   54 77 8 8   61
Sóc Trăng 128 9 14   104 128 11 12   105 128 11 12   105
Bạc Liêu 71 7 2   61 71 7 2   61 71 7 2   61
Cà Mau 102 10 14 1 76 110 11 14 1 83 117 12 9 1 94
(*) Chưa kể cơ sở tư nhân.

01/11/2011

Số cơ sở khám, chữa bệnh phân theo cấp quản lý(*) 
  2005 2006 2007
  Tổng số Chia ra Tổng số Chia ra Tổng số Chia ra
Ngành Y tế quản lý Các ngành khác quản lý Ngành Y tế quản lý Các ngành khác quản lý Ngành Y tế quản lý Các ngành khác quản lý
Bộ Y tế
quản lý
Sở Y tế
quản lý
Bộ Y tế
quản lý
Sở Y tế
quản lý
Bộ Y tế
quản lý
Sở Y tế
quản lý
  Cơ sở
TỔNG SỐ 13243 30 12372 841 13232 31 12420 781 13438 37 12626 775
Bệnh viện 878 26 822 30 903 27 847 29 956 32 902 22
Phòng khám đa khoa khu vực 880 1 855 24 847 1 822 24 829 2 803 24
Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức năng 53 1 34 18 51 1 32 18 51 1 31 19
Trạm y tế xã, phường 10613   10613   10672   10672   10851   10851  
Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp 769     769 710     710 710     710
Cơ sở khác 50 2 48   49 2 47   41 2 39  
  Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
TỔNG SỐ 100.7 100.0 100.9 97.8 99.9 103.3 100.4 92.9 101.6 119.4 101.7 99.2
Bệnh viện 102.6 100.0 102.8 100.0 102.8 103.8 103.0 96.7 105.9 118.5 106.5 75.9
Phòng khám đa khoa khu vực 99.9 100.0 99.8 104.3 96.3 100.0 96.1 100.0 97.9 200.0 97.7 100.0
Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức năng 100.0 100.0 100.0 100.0 96.2 100.0 94.1 100.0 100.0 100.0 96.9 105.6
Trạm y tế xã, phường 100.9   100.9   100.6   100.6   101.7   101.7  
Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp 97.5     97.5 92.3     92.3 100.0     100.0
Cơ sở khác 92.6 100.0 92.3   98.0 100.0 97.9   83.7 100.0 83.0  
(*) Chưa kể cơ sở tư nhân.

01/11/2011

Số cơ sở khám, chữa bệnh(*)
  1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007
Cơ sở
TỔNG SỐ 12972 13218 13269 1330 13264 13117 13172 13095 13162 13149 13243 13232 13438
Bệnh viện 791 821 825 836 833 835 836 842 842 856 878 903 956
Phòng khám đa khoa khu vực 1150 1131 1106 1108 1024 936 928 912 930 881 880 847 829
Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức năng 103 120 121 119 112 92 71 76 77 53 53 51 51
Trạm y tế xã, phường 9670 9935 10014 10078 10109 10271 10385 10396 10448 10516 10613 10672 10851
Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp  1170 1123 1123 1123 1120 918 891 810 810 789 769 710 710
Cơ sở khác           65 61 59 55 54 50 49 41
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
TỔNG SỐ 100.2 101.9 100.4 100.5 99.5 98.9 100.4 99.4 100.5 99.9 100.7 99.9 101.6
Bệnh viện 101.5 103.8 100.5 101.3 99.6 100.2 100.1 100.7 100.0 101.7 102.6 102.8 105.9
Phòng khám đa khoa khu vực 103.0 98.3 97.8 100.2 92.4 91.4 99.1 98.3 102.0 94.7 99.9 96.3 97.9
Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức năng 95.4 116.5 100.8 98.3 94.1 82.1 77.2 107.0 101.3 68.8 100.0 96.2 100.0
Trạm y tế xã, phường 100.1 102.7 100.8 100.6 100.3 101.6 101.1 100.1 100.5 100.7 100.9 100.6 101.7
Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp  99.7 96.0 100.0 100.0 99.7 82.0 97.1 90.9 100.0 97.4 97.5 92.3 100.0
Cơ sở khác           98.5 93.8 96.7 93.2 98.2 92.6 98.0 83.7
(*) Chưa kể cơ sở tư nhân.

Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng