Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

21/03/2011
Kim ngạch và tỷ trọng xuất nhập khẩu nông lâm thuỷ sản trong xuất khẩu hàng hóa chung

Xuất khẩu
Nhập khẩu
Lượng (tỷ USD)
Tỷ trọng (%)
Lượng (tỷ USD)
Tỷ trọng (%)
Năm 2007
Tổng
48.56
100
62.68
100
Nông lâm sản
12.47
25.68
7.02
11.20
Hàng hoá khác
36.09
74.32
55.66
88.80
Năm 2008
Tổng
62.9
100
80.4
100
Nông lâm sản
16.01
25.45
10.14
12.61
 
Hàng hoá khác
46.89
74.55
70.26
87.39

Nguồn: Tổng cục Thống kê
21/03/2011
Kim ngạch và tốc độ tăng trưởng của 10 thị trường xuất khẩu gỗ và đồ gỗ Việt Nam đạt trên 1 triệu USD có tốc độ tăng trưởng kim ngạch lớn nhất (triệu USD,%)

 
       2007
2008
Tăng trưởng 2008/2007
Triều Tiên
           0.1
           2.0
3746.4
Ailen
           0.1
           1.1
1259.9
Latvia
           0.1
           1.1
1060.7
Kuwait
           0.2
           2.1
940.7
American Samoa
           0.2
           1.4
802.8
Romania
           0.6
           2.5
333.2
Ấn Độ
           1.9
           7.8
301.5
Cuba
           0.4
           1.5
224.9
Cambodia
           1.0
           3.2
209.3
Ả rập Xê út
           1.0
           3.1
202.6

Nguồn: AGROINFO, Tổng hợp từ số liệu của Tổng cục hải quan
21/03/2011
Kim ngạch và tốc độ tăng trưởng của 10 thị trường xuất khẩu gỗ và đồ gỗ lớn nhất của Việt Nam năm 2007-2008 (triệu USD,%)

2007
2008
Tăng trưởng 2008/2007 (%)
Mỹ
932.1
1112.5
19.4
Nhật Bản
299.3
381.5
27.5
Anh
189.0
180.0
-4.8
Trung Quốc
156.9
147.6
-5.9
Đức
90.2
123.9
37.3
Hàn Quốc
82.2
98.7
20.0
Pháp
90.0
95.0
5.6
Hà Lan
47.9
83.6
74.5
Canada
46.7
70.1
50.2
Úc
57.2
68.0
19.0

Nguồn: AGROINFO, Tổng hợp từ số liệu của Tổng cục hải quan
21/03/2011
Kim ngạch và tốc độ tăng trưởng của 10 thị trường xuất khẩu gỗ và đồ gỗ lớn nhất của Việt Nam năm 2007-2008 (triệu USD,%)

2007
2008
Tăng trưởng 2008/2007 (%)
Mỹ
932.1
1112.5
19.4
Nhật Bản
299.3
381.5
27.5
Anh
189.0
180.0
-4.8
Trung Quốc
156.9
147.6
-5.9
Đức
90.2
123.9
37.3
Hàn Quốc
82.2
98.7
20.0
Pháp
90.0
95.0
5.6
Hà Lan
47.9
83.6
74.5
Canada
46.7
70.1
50.2
Úc
57.2
68.0
19.0

Nguồn: AGROINFO, Tổng hợp từ số liệu của Tổng cục hải quan
21/03/2011
Kim ngạch và tốc độ tăng trưởng của 10 thị trường xuất khẩu cao su Việt Nam đạt trên 1 triệu USD có tốc độ tăng trưởng kim ngạch lớn nhất (triệu USD,%)

2007
2008
Tăng trưởng 2008/2007 (%)
Slovenia
0.0
1.0
        4,526.7
Philippines
0.1
3.7
        3,417.8
Ai Cập
0.4
6.7
        1,533.7
Hi Lạp
0.3
2.9
1,038
Thái Lan
1.2
11.1
           815.9
Venezuela
0.1
1.1
           773.1
Úc
1.5
12.7
           736.1
Ma rốc
0.1
1.1
           734.2
Các tiểu vương quốc Ả rập
0.4
3.2
           686.8
Bulgaria
0.2
1.2
           665.5

Nguồn: AGROINFO, Tổng hợp từ số liệu của Tổng cục hải quan
21/03/2011
Kim ngạch và tốc độ tăng trưởng của 10 thị trường xuất khẩu cao su lớn nhất của Việt Nam năm 2007-2008 (triệu USD,%)

2007
2008
Tăng trưởng 2008/2007 (%)
Trung Quốc
                752.4
                   1,041.5
38.4
Mỹ
                 38.4
                       68.4
78.1
Nhật Bản
                 27.2
                       59.5
118.8
Đài Loan
                 67.4
                       54.3
-19.5
Malaysia
                 68.6
                       49.5
-27.9
Hàn Quốc
                 66.2
                       45.8
-30.8
Đức
                 57.9
                       38.1
-34.2
Nga
                 36.8
                       28.5
-22.5
Thổ Nhĩ Kỳ
                 19.3
                       17.4
-9.8
Brazil
                   8.6
                       17.0
97.2

Nguồn: AGROINFO, Tổng hợp từ số liệu của Tổng cục hải quan
21/03/2011
Kim ngạch và tốc độ tăng trưởng của 10 thị trường xuất khẩu cao su lớn nhất của Việt Nam năm 2007-2008 (triệu USD,%)

2007
2008
Tăng trưởng 2008/2007 (%)
Trung Quốc
                752.4
                   1,041.5
38.4
Mỹ
                 38.4
                       68.4
78.1
Nhật Bản
                 27.2
                       59.5
118.8
Đài Loan
                 67.4
                       54.3
-19.5
Malaysia
                 68.6
                       49.5
-27.9
Hàn Quốc
                 66.2
                       45.8
-30.8
Đức
                 57.9
                       38.1
-34.2
Nga
                 36.8
                       28.5
-22.5
Thổ Nhĩ Kỳ
                 19.3
                       17.4
-9.8
Brazil
                   8.6
                       17.0
97.2

Nguồn: AGROINFO, Tổng hợp từ số liệu của Tổng cục hải quan
21/03/2011
Kim ngạch nhập khẩu chè của Việt Nam và thế giới của một số quốc gia dẫn dầu thế giới về nhập khẩu chè năm 2007-2008 (triệu USD)

Nhập khẩu từ thế giới
Nhập khẩu từ Việt Nam
2007
2008
2007
2008
Nga
431.2
510.7
11.8
16.3
Mỹ
288.7
318.5
2.5
3.2
Nhật Bản
180.1
182.1
0.9
1.1
Pháp
130.8
150.0
0.2
0.4
Canada
138.3
146.7
0.5
0.4

Nguồn: AGROINFO tổng hợp
21/03/2011
Kim ngạch và tốc độ tăng trưởng của 10 thị trường xuất khẩu chè Việt Nam đạt trên 1 triệu USD có tốc độ tăng trưởng kim ngạch lớn nhất (triệu USD,%)

2007
2008
Tăng trưởng 2008/2007
Giooc-đa-ni
              0.3
          2.3
                 600.9
U-dơ-bê-kít-tan
              0.3
          1.3
                 374.2
Ấn Độ
              1.5
3.4
                 125.6
Xi-ri
              1.2
          2.3
                   88.7
Các tiểu vương quốc Ả rập 
              4.3
          7.7
                   78.3
Áp-ga-nis-tan
              3.1
          5.3
                   70.0
Đức
              3.1
          5.3
                   70.0
Ả rập xê út
              2.3
          3.8
                   66.8
Phi-lip-pin
              1.6
          2.5
                   52.5
 Nga
            11.8
        16.3
                   37.9

Nguồn: AGROINFO, Tổng hợp từ số liệu của Tổng cục Hải quan
21/03/2011
Kim ngạch nhập khẩu hạt tiêu của Việt Nam và thế giới của một số quốc gia dẫn dầu thế giới về nhập khẩu hạt tiêu năm 2007-2008 (triệu USD)

 
Nhập khẩu từ thế giới
Nhập khẩu từ Việt Nam
2007
2008
2007
2008
Mỹ
      184.9
 205.2
20.3
46.8
Pháp
        25.7
           29.6
          4.5
                5.3
Nhật Bản
        27.6
           22.8
         5.8
                7.5
Canada
        12.8
          15.2
          1.2
                2.1

Nguồn: AGROINFO tổng hợp
Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng