Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện
Đặt Mua Báo Cáo
Trang Chủ
Giới thiệu
Giới thiệu chung
Cơ cấu tổ chức
Các lĩnh vực chuyên môn
Kinh nghiệm
Giá trị cốt lõi
Đối tác
Tin tức
Tin tức
Ðiều
Hồ tiêu
Lâm sản &gỗ
Rau quả
Chè
Sữa
Cà phê
Mía đường
Cao su
Thịt & thực phẩm
Phân bón
Thức ăn chăn nuôi
Thủy sản
Lúa gạo
Hoạt động
Bản tin
Các dự án,hoạt động đã làm
Các dự án
Nhân sự
Ban lãnh đạo
Phòng Tổng hợp
Phòng Thông tin truyền thông
Sản phẩm
Dữ liệu
Thư viện
Nhập khẩu tháng 11/2006
21 | 06 | 2007
Lượng (1000 tấn)
Giá trị (1000 USD)
Nhập khẩu
Lượng
Giá trị
Phân bón các loại
230
53,940
- DAP
80
24,186
- Urê
50
11,677
- Kali và các loại khác
40
9,505
- SA
40
4,115
- NPK
20
4,455
Thuốc BVTV
0
24,000
Bột mỳ
3
688
Lúa mỳ
50
10,425
Đường
1
282
Thức ăn gia súc/NPL
0
66,000
Dầu mỡ ĐTV
0
22,000
Cao su
19
34,359
Bông các loại
15
18,634
Sữa&các SP sữa
0
24,000
Gỗ&NPL Gỗ
0
72,000
Nhập khẩu
Lượng
Giá trị
Lượng
Giá trị
Phân bón các loại
230
53,940
2,796
622,519
- DAP
80
24,186
729
218,026
- Urê
50
11,677
660
159,277
- Kali và các loại khác
40
9,505
657
150,698
- SA
40
4,115
629
65,085
- NPK
20
4,455
121
29,433
Thuốc BVTV
0
24,000
0
263,726
Bột mỳ
3
688
34
7,750
Lúa mỳ
50
10,425
1,040
181,160
Đường
1
282
118
48,484
Thức ăn gia súc/NPL
0
66,000
0
712,093
Dầu mỡ ĐTV
0
22,000
0
219,276
Cao su
19
34,359
219
390,307
Bông các loại
15
18,634
165
199,793
Sữa&các SP sữa
0
24,000
0
296,184
Gỗ&NPL Gỗ
0
72,000
0
685,522
Báo cáo phân tích thị trường
Trung tâm Thông tin Phát triển Nông nghiệp Nông thôn