Giá CIF NK surimi vào EU, T5/2018-2019 (EUR/kg)
Xuất xứ
Loài
EUR/kg
% Tăng, giảm
2019/2018
T5/2019
T5/2018
Mỹ
Cá minh thái Alaska
2,75
2,22
24%
Cá tuyết
2,41
2,02
19%
Việt Nam
Khác
2,23
1,68
33%
Ấn Độ
1,78
1,61
11%
Giá CIF NK surimi vào EU, T5/2018-2019 (EUR/kg), T1-T5/2018-2019 (EUR/kg)
Trung bình T1-T5
2019
2018
2,61
2,12
23%
2,33
2,05
14%
1,80
1,98
1,47
35%
Thị trường
NK surimi ngoài khối của 28 quốc gia EU trong 5 tháng đầu năm 2019 giảm 5% so với cùng kỳ năm 2018.
NK surimi cá minh thái Alaska và cá tuyết từ Mỹ với khối lượng 16.221 tấn, giảm 6% so với năm 2018.
NK surimi vào EU, T1-T5/2018-2019 (tấn)
Sản lượng (Tấn)
T1-T5/2019
T1-T5/2018
7.126
9.387
-24%
9.095
7.839
16%
Tổng NK từ Mỹ
16.221
17.226
-6%
1.229
853
44%
725
743
-2%
1.118
1.420
-21%
Tổng
19.293
20.242
-5%
Trung tâm Thông tin Phát triển Nông nghiệp Nông thôn