Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện
Đặt Mua Báo Cáo
Trang Chủ
Giới thiệu
Giới thiệu chung
Cơ cấu tổ chức
Các lĩnh vực chuyên môn
Kinh nghiệm
Giá trị cốt lõi
Đối tác
Tin tức
Tin tức
Ðiều
Hồ tiêu
Lâm sản &gỗ
Rau quả
Chè
Sữa
Cà phê
Mía đường
Cao su
Thịt & thực phẩm
Phân bón
Thức ăn chăn nuôi
Thủy sản
Lúa gạo
Hoạt động
Bản tin
Các dự án,hoạt động đã làm
Các dự án
Nhân sự
Ban lãnh đạo
Phòng Tổng hợp
Phòng Thông tin truyền thông
Sản phẩm
Dữ liệu
Thư viện
Monthly trade export 4/2007
14 | 07 | 2007
Quantity (1000 tons)
Value (USD 1000)
Export
April /07
Quantity
Value
Products
561.254
Detail:
- Coffee
130
187.562
- Rice
600
186.484
- Rubber
35
67.065
- Cashew
9
35.771
- Fruit
28.000
Quantity (1000 tons)
Value (USD 1000)
Export
April /07
4 months 2007
Quantity
Value
Quantity
Value
Total value
784.194
2.977.397
1. Agricultural product
561.254
2.118.904
Detail:
- Coffee
130
187.562
666
961.097
- Rice
600
186.484
1.416
443.388
- Rubber
35
67.065
171
305.661
- Cashew
9
35.771
35
140.179
- Fruit&Vegetables
28.000
103.466
- Pepper
12
31.462
29
74.520
- Tea
7
6.204
27
25.386
- Peanut
5
3.435
16
11.224
- Animal and plant oil
2.000
6.752
- Milk&Dairy produce
2.500
4.129
- Sugar
2
771
8
3.102
2. Forestry
858.493
Detail:
- Wood
200.000
769.808
- Bamboo, Sedge product
19.000
73.048
- Cinnamon
1
940
3.3
3.637
Báo cáo phân tích thị trường
Trung tâm Thông tin Phát triển Nông nghiệp Nông thôn