Nguồn: nhachannuoi.vn

Kể từ năm 2026, kháng sinh sẽ chỉ được phép dùng để điều trị bệnh động vật khi vật nuôi được chẩn đoán mắc bệnh và phải theo đơn thuốc của người được phép kê đơn thuốc thú y
Chính sách tất yếu và lộ trình loại bỏ kháng sinh
Theo quy định của Bộ NN&MT, từ 01/01/2026, kháng sinh sẽ không còn được phép sử dụng trong TĂCN với mục đích phòng bệnh. Trước đó, Việt Nam đã từng bước
siết chặt: năm 2018 cấm dùng kháng sinh kích thích sinh trưởng, nay tiến tới loại bỏ hoàn toàn kháng sinh phòng bệnh.
Động thái này phù hợp với xu thế quốc tế. Liên minh châu Âu (EU) đã áp dụng lệnh cấm từ năm 2006, nhiều quốc gia ASEAN như Thái Lan, Indonesia cũng đang thực thi. Đây là yêu cầu tất yếu trong chiến lược chống kháng kháng sinh (KKS), bảo đảm an toàn thực phẩm và sức khỏe cộng đồng.
Theo cảnh báo của Tổ chức Y tế thế giới (WHO), KKS là một trong 10 mối đe dọa sức khỏe cộng đồng lớn nhất nhân loại. Dự báo đến năm 2050, nếu xu hướng hiện nay tiếp diễn, mỗi năm thế giới có thể ghi nhận 10 triệu ca tử vong do kháng thuốc.
Tại Việt Nam, tình trạng lạm dụng kháng sinh trong chăn nuôi vẫn phổ biến. Người chăn nuôi thường cho kháng sinh vào thức ăn hoặc nước uống để “phòng bệnh”, ngay cả khi đàn vật nuôi khỏe mạnh. Ước tính, mỗi năm ngành chăn nuôi trong nước tiêu thụ trên 1.000 tấn kháng sinh cho gia súc, gia cầm. Điều này dẫn đến nhiều hệ lụy: Vật nuôi khó điều trị khi mắc bệnh; Nguy cơ tồn dư kháng sinh trong thịt, trứng, sữa; Mất uy tín nông sản Việt trên thị trường quốc tế, nơi yêu cầu nghiêm ngặt về dư lượng thuốc.
Nguyên Bộ trưởng Bộ NN&PTNT Lê Minh Hoan từng nhấn mạnh: “Kháng kháng sinh là vấn đề toàn cầu, ảnh hưởng đến sức khỏe con người, động vật, an toàn thực phẩm và môi trường. Nếu hôm nay không hành động, ngày mai sẽ rất khó để có thuốc chữa bệnh hiệu quả cho người và vật nuôi”.
Thách thức lớn cho ngành TĂCN
Chính sách cấm kháng sinh phòng bệnh là bước đi đúng đắn nhưng đặt ra không ít thách thức cho doanh nghiệp và người chăn nuôi:
Chi phí tăng cao: Không có kháng sinh kích thích sinh trưởng, vật nuôi dễ mắc bệnh, tốc độ tăng trưởng chậm, hệ số chuyển hóa thức ăn (FCR) cao. Điều này khiến chi phí sản xuất tăng, nhất là với hộ chăn nuôi nhỏ lẻ.
Nguy cơ dịch bệnh: Trong bối cảnh dịch bệnh động vật (ASF, PRRS, cúm gia cầm…) diễn biến phức tạp, việc không dùng kháng sinh phòng bệnh đòi hỏi áp dụng nghiêm ngặt biện pháp an toàn sinh học.
Áp lực đổi mới công nghệ: Các công ty TĂCN buộc phải nghiên cứu công thức mới thay thế kháng sinh, bằng enzyme, probiotics, acid hữu cơ, thảo dược… tốn kém về chi phí R&D.
Cạnh tranh quốc tế: Ngành chăn nuôi Việt Nam phải đáp ứng tiêu chuẩn của EU, Nhật Bản, Hàn Quốc… trong khi công nghệ và quy mô còn hạn chế.
Trước lộ trình cấm kháng sinh, nhiều doanh nghiệp đã chủ động thay đổi, thử nghiệm và tung ra các giải pháp thay thế. Khối FDI (các công ty như C.P, De Heus, CJ, Japfa…), đẩy mạnh nghiên cứu công thức thức ăn không kháng sinh, bổ sung phụ gia sinh học, enzyme; đầu tư chuỗi chăn nuôi khép kín nhằm kiểm soát dịch bệnh. Doanh nghiệp trong nước như GreenFeed, Dabaco, Masan MEATLife… tung ra sản phẩm thịt “không kháng sinh”, xây dựng thương hiệu dựa trên yếu tố an toàn. Ngành dược thú y có xu hướng chuyển dịch sang vaccine, chế phẩm vi sinh, thảo dược. Một số công ty như R.E.P Biotech phát triển giải pháp dùng probiotics để thay
thế kháng sinh. Đại diện công ty R.E.P Biotech chia sẻ: “Không dùng kháng sinh trong chăn nuôi là mục tiêu thách thức. Nhưng với chiến lược đúng đắn, sự đồng lòng của doanh nghiệp và nông dân, cùng ứng dụng probiotic, chúng ta hoàn toàn có thể giảm phụ thuộc kháng sinh, vừa đảm bảo hiệu quả, vừa an toàn cho cộng đồng”.
Hướng đi thay thế kháng sinh
Các chuyên gia cho rằng, để giảm phụ thuộc kháng sinh, ngành chăn nuôi cần đồng thời triển khai nhiều giải pháp.
Theo ThS. Lê Bá Hiệp, Giám đốc Ban kỹ thuật Greengroup cho biết, trong bối cảnh Việt Nam tiến tới loại bỏ hoàn toàn kháng sinh trong chăn nuôi, thảo dược đang được xem là giải pháp thay thế đầy tiềm năng. Nhiều nghiên cứu cho thấy, các loại thảo mộc như tỏi, gừng, sả, quế, trà xanh… chứa hoạt chất có khả năng kháng khuẩn, kháng viêm, kích thích tiêu hóa, tăng miễn dịch và chống oxy hóa, giúp vật nuôi khỏe mạnh mà không cần phụ thuộc vào kháng sinh. Việc sử dụng thảo dược mang lại nhiều lợi ích: an toàn, ít tồn dư, thân thiện môi trường, nguồn nguyên liệu phong phú trong nước và gia tăng giá trị sản phẩm “sạch, không kháng sinh” phục vụ cả thị trường nội địa lẫn xuất khẩu. Để khai thác tối đa tiềm năng này, các chuyên gia khuyến nghị cần đầu tư nghiên cứu, chuẩn hóa quy trình chiết xuất, phát triển vùng nguyên liệu bền vững, ứng dụng công nghệ tiên tiến và thúc đẩy liên kết giữa doanh nghiệp – Viện nghiên cứu – nông dân. Nếu được hỗ trợ bởi chính sách và cơ chế khuyến khích phù hợp, thảo dược hoàn toàn có thể trở thành chìa khóa giúp ngành chăn nuôi Việt Nam phát triển bền vững, đáp ứng yêu cầu ngày càng khắt khe của thị trường quốc tế.
TS. Nguyễn Văn Chào, Khoa Chăn nuôi – Thú y, Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế thì cho rằng, dược liệu là lựa chọn tiềm năng nhờ ưu điểm chi phí thấp, ít gây tồn dư, thân thiện môi trường và đặc biệt không tạo hiện tượng kháng thuốc. Nhiều loại thảo mộc quen thuộc như gừng, tỏi, bạc hà, lá keo dậu hay hỗn hợp dược liệu bản địa đã được chứng minh có tác dụng kháng khuẩn, kích thích tiêu hóa, tăng sức đề kháng cho vật nuôi, đồng thời nâng cao chất lượng thịt và trứng. Một số mô hình thực tế tại miền Trung và Tây Nguyên cho thấy, bổ sung dược liệu vào khẩu phần giúp giảm tiêu chảy, hạn chế vi khuẩn đường ruột, tạo ra sản phẩm “sạch, không kháng sinh”.
TS. Hồ Thị Dung, Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế cho rằng, tình trạng KKS trong chăn nuôi đang trở thành thách thức lớn với Việt Nam khi nhiều chủng vi khuẩn như E. coli đã kháng tới 50-60% các nhóm thuốc quan trọng. Trước thực trạng này, Chính phủ đã ban hành lộ trình cấm hoàn toàn kháng sinh phòng bệnh trong TĂCN từ năm 2026. Để thích ứng, các giải pháp sinh học như probiotic, prebiotic, synbiotic và đặc biệt là postbiotic đang được xem là hướng đi tiềm năng. Nghiên cứu tại Đại học Nông Lâm Huế cho thấy, việc bổ sung sản phẩm lên men từ nấm men và beta-glucan giúp giảm tỷ lệ tiêu chảy, giảm sự hiện diện của vi khuẩn E. coli kháng thuốc, đồng thời tăng cường miễn dịch cho gà và heo. Các chế phẩm này không chỉ an toàn, thân thiện môi trường mà còn mở ra triển vọng thay thế kháng sinh trong chăn nuôi, góp phần phát triển ngành theo hướng bền vững và đáp ứng yêu cầu thị trường quốc tế. Tuy vậy, để ứng dụng rộng rãi cần có thêm nghiên cứu quy mô lớn, chuẩn hóa quy trình và hoàn thiện khung pháp lý cho thương mại hóa.
PGS.TS Lê Quang Thông, Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh nhấn mạnh: “Kháng sinh không phải giải pháp duy nhất. Chúng ta cần chiến lược tổng thể kết hợp khoa học, công nghệ và quản lý để đảm bảo sức khỏe cộng đồng và phát triển bền vững”.
Cơ hội trong thách thức
Mặc dù giai đoạn đầu sẽ khó khăn, nhưng về dài hạn, lệnh cấm kháng sinh phòng bệnh mang lại nhiều lợi ích: Thúc đẩy chăn nuôi an toàn, bền vững, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường xuất khẩu; Nâng cao giá trị thương hiệu nông sản Việt, tạo niềm tin cho người tiêu dùng trong và ngoài nước; Khuyến khích đổi mới công nghệ trong ngành phụ gia thức ăn, vaccine, dược thú y; Góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường.
TS. Rémi Nono Womdim, Trưởng đại diện FAO tại Việt Nam, khẳng định: “Kháng kháng sinh trong nông nghiệp không chỉ gây rủi ro cho động vật, mà còn đe dọa an ninh lương thực và sinh kế của nông dân. Thực hành chăn nuôi tốt, an toàn sinh học, tiêm phòng… là điều thiết yếu để giảm nhu cầu kháng sinh”.
Để chuẩn bị cho mốc 01/01/2026, các chuyên gia đề xuất: Doanh nghiệp TĂCN cần đầu tư R&D, hợp tác với viện nghiên cứu để phát triển phụ gia thay thế. Người chăn nuôi cần thay đổi thói quen sử dụng kháng sinh, nâng cao kiến thức về an toàn sinh học. Ngành dược thú y nhanh chóng đẩy mạnh sản xuất vaccine, chế phẩm sinh học, thuốc thảo dược. Cơ quan quản lý tăng cường giám sát, xử lý nghiêm hành vi bán thuốc không đơn, đồng thời hỗ trợ kỹ thuật cho nông dân.
Việc chỉ được sử dụng kháng sinh theo quy định tại Điều 12, Nghị định số 13/2020/ NĐ-CP là một bước ngoặt lớn của ngành TĂCN Việt Nam. Đây vừa là thách thức, vừa là cơ hội để thúc đẩy chuyển đổi sang mô hình sản xuất an toàn, bền vững, đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế. Nhưng để thành công, không chỉ cần nỗ lực từ doanh nghiệp và người chăn nuôi, mà còn đòi hỏi sự đồng hành của các cơ quan quản lý, tổ chức quốc tế, nhà khoa học và người tiêu dùng.