Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện
Đặt Mua Báo Cáo
Trang Chủ
Giới thiệu
Giới thiệu chung
Cơ cấu tổ chức
Các lĩnh vực chuyên môn
Kinh nghiệm
Giá trị cốt lõi
Đối tác
Tin tức
Tin tức
Ðiều
Hồ tiêu
Lâm sản &gỗ
Rau quả
Chè
Sữa
Cà phê
Mía đường
Cao su
Thịt & thực phẩm
Phân bón
Thức ăn chăn nuôi
Thủy sản
Lúa gạo
Hoạt động
Bản tin
Các dự án,hoạt động đã làm
Các dự án
Nhân sự
Ban lãnh đạo
Phòng Tổng hợp
Phòng Thông tin truyền thông
Sản phẩm
Dữ liệu
Thư viện
Nhập khẩu tháng 8/2006
02 | 07 | 2007
Nhập Khẩu
Lượng
Giá trị
Phân bón các loại
245
51.910
Trong đó: - Ure
55
13.604
- SA
70
7.562
- DAP
40
12.072
- NPK
20
5.011
- Khác
60
13.661
Thuốc BVTV
24.000
Bột mỳ
3
678
Lúa mỳ
100
18.558
Đường
10
4.116
Thức ăn gia súc/NPL
85.000
Dầu mỡ động thực vật
18.000
Cao su
25
47.384
Bông các loại
18
21.871
Sữa và SP sữa
25.000
Gỗ & NPL gỗ
70.000
Nhập Khẩu
Lượng
Giá trị
Lượng
Giá trị
Lượng
Giá trị
Lượng
Giá trị
Phân bón các loại
1.814
405.649
245
51.910
2.101
459.303
115,8
113,2
Trong đó: - Ure
520
134.423
55
13.604
469
115.904
90,3
86,2
- SA
492
65.174
70
7.562
493
51.081
100,1
78,4
- DAP
340
100.027
40
12.072
453
134.807
133,2
134,8
- NPK
69
16.387
20
5.011
94
23.715
136,8
144,7
- Khác
393
89.638
60
13.661
591
133.796
150,5
149,3
Thuốc BVTV
153.258
24.000
203.020
132,5
Bột mỳ
26
5.692
3
678
24
5.406
92,5
95,0
Lúa mỳ
798
143.386
100
18.558
810
138.974
101,5
96,9
Đường
24
6.504
10
4.116
109
45.450
Thức ăn gia súc/NPL
431.699
85.000
461.021
106,8
Dầu mỡ động thực vật
122.935
18.000
155.223
126,3
Cao su
73
111.373
25
47.384
170
299.424
232,4
268,8
Bông các loại
113
124.948
18
21.871
123
147.810
109,0
118,3
Sữa và SP sữa
214.341
25.000
224.905
104,9
Gỗ & NPL gỗ
418.391
70.000
461.056
110,2
Báo cáo phân tích thị trường
Trung tâm Thông tin Phát triển Nông nghiệp Nông thôn