Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

05/04/2011
Monthly wholesale price of basa fish in Kiên Giang and Tiền Giang, years 2008-2009 (VND/kg)

Year
Month
Kiên Giang
Tiền Giang
2008
1
15000
20000
2
15000
21000
3
14375
22000
4
13500
22000
5
15333
22000
6
16250
22000
7
14250
22000
8
15000
22000
9
15000
22000
10
14500
22000
11
13000
22000
12
13000
22000
2009
1
13667
22000
2
15000
22000
3
15000
22000

Source: AGRODATA
05/04/2011
Giá cá da trơn mua buôn và bán lẻ tại thị trường Mỹ năm 2008 -2009 (cent/pound)

Tháng
Giá mua tại trang trại
Giá bán lẻ
2008
1
65.8
221.0
2
68.8
228.0
3
74.3
236.2
4
75.7
239.4
5
77.6
242.8
6
79.4
248.2
7
81.8
250.0
8
82.7
254.1
9
82.7
259.7
10
82.5
250.4
11
82.3
257.1
12
82.1
255.4
2009
1
81.0
258.9
2
77.0
254.4

Nguồn: USDA
05/04/2011
Giá tôm xuất khẩu trung bình sang Nhật Bản theo tháng của Việt Nam và Thái Lan năm 2008-2009 (nghìn yên/tấn)

Năm
Tháng
Việt Nam
Thái Lan
2008
1
898.5
853.3
2
858.2
793.5
3
895.8
821.5
4
911.1
773.2
5
949.1
800.6
6
944.3
809.7
7
970.5
785.3
8
944.0
816.9
9
960.0
863.9
10
922.3
835.8
11
865.6
816.3
12
803.1
790.1
2009
1
781.1
691.5
2
785.3
698.3
Nguồn: AGROINFO dựa trên số liệu của Bộ thương mại Nhật Bản

05/04/2011
Giá cá tra giống loại 2,5cm/con tại An Giang theo tháng năm 2008-2009 (VND/kg)

Năm
Tháng
Giá
2008
4
1200
5
969
6
881
7
900
8
900
9
1011
10
1130
11
891
12
810
2009
1
810
2
1090
3
1164

Nguồn:AGRODATA
05/04/2011
Giá tôm sú loại 40 con/kg theo tháng tại Tiền Giang, năm 2008-2009 (VND/kg)

Năm
Tháng
Giá
2008
1
60000
2
60000
3
60000
4
60000
5
60000
6
60000
7
60000
8
76000
9
70000
10
70000
11
70000
12
66250
2009
1
65000
2
65000
3
65000

Nguồn: AGRODATA
05/04/2011
Giá tôm càng xanh theo tháng tại An Giang, năm 2008-2009 (VND/kg)

Năm
Tháng
Giá
2008
1
83500
2
96667
3
100000
4
100000
5
101250
6
105000
7
96000
8
96000
9
83000
10
78000
11
76000
12
90000
2009
1
90667
2
100000
3
105000

Nguồn: AGRODATA
05/04/2011
Giá bán buôn cá tra ao thịt trắng và thịt vàng theo tháng tại An Giang năm 2008-2009 (VND/kg)

Năm
Tháng
Cá tra ao thịt trắng
Cá tra ao thịt vàng
2008
1
14200
13125
2
14766
13833
3
14280
13450
4
14750
13850
5
14612
13712
6
14400
13460
7
14350
13575
8
14300
13450
9
16580
15640
10
16325
15425
11
14450
13575
12
14000
13300
2009
1
14100
13366
2
15625
14750
3
15840
14720

Nguồn: AGRODATA
05/04/2011
Giá bán buôn cá basa theo tháng tại Kiên Giang và Tiền Giang năm 2008-2009 (VND/kg)

Năm
Tháng
Kiên Giang
Tiền Giang
2008
1
15000
20000
2
15000
21000
3
14375
22000
4
13500
22000
5
15333
22000
6
16250
22000
7
14250
22000
8
15000
22000
9
15000
22000
10
14500
22000
11
13000
22000
12
13000
22000
2009
1
13667
22000
2
15000
22000
3
15000
22000

Nguồn: AGRODATA
05/04/2011
 

Năm
Tháng
Giá
2007
T1
2740
T2
2800
T3
2800
T4
2800
T5
2800
T6
2800
T7
2800
T8
2800
T9
2800
T10
2375
T11
3200
T12
3200
2008
T1
3200
T2
3200
T3
4937.5
T4
5500
T5
5500
T6
5500
T7
5500
T8
5500
T9
5350
T10
5200
T11
5200
T12
5200

Nguồn: AGRODATA
22/03/2011
Diễn biến giá một số mặt hàng nông sản trên thị trường thế giới

Mặt hàng
ĐVT
Giá tuần
 (27/10-2/11/2008)
So với
tuần
trước(%)
So với
Tháng
trước(%)
So với
Quí
trước(%)
So với
Năm
trước(%)
Thị trường
Cà phê Robusta (London)
USD/tấn
1556
-8,31%
-26,67%
-32,2%
-13,29%
London
Cà phê Arabica
cent/Lb
108
-3,57%
-21,17%
-22,86%
-8,06%
NewYork
Lúa mì
USD/tấn
210
-5,41%
-27,59%
-29,77%
-16,04%
CBOT-Chicago
Bông số 2
USD/tấn
1110
-1,25%
-22%
-26,93%
-12,8%
NewYork
Đường thô (NewYork)
cent/Lb
11
0%
-8,33%
-15,38%
11,69%
NewYork
Cao su RSS3
yên/kg
158
-15,51%
-46,98%
-50,16%
-48,06%
Tokyo
Ca cao
USD/tấn
1984
-0,8%
-25,61%
-28,71%
 
NewYork
Nguồn: Số liệu agrodata của Trung tâm Thông tin PTNNNT, www.agro.gov.vn

Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng