Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

06/04/2011
Tiger shrimp price, type of 40 heads/kg by month in Bac Lieu, years 2008-2009 (VND/kg)

Year
Month
Price
2008
1
81500
 
2
85000
 
3
85000
 
4
80000
 
5
76000
 
6
73500
 
7
72000
 
8
69250
 
9
62333
 
10
65000
 
11
65000
 
12
65000
2009
1
75000
 
2
80000
 
3
85000
 
4
94750
 
5
96875
 
6
86625

Source: AGRODATA
06/04/2011
Giant river prawn by month in An Giang, years 2008-2009 (VND/kg)

Year
Month
Price
2008
1
83500
 
2
96667
 
3
100000
 
4
100000
 
5
101250
 
6
105000
 
7
96000
 
8
96000
 
9
83000
 
10
78000
 
11
76000
 
12
90000
2009
1
90667
 
2
100000
 
3
105000
 
4
105000
 
5
121667
 
6
136000
Source: AGRODATA

06/04/2011
Wholesale white meat tra fish price by month in An Giang, years 2008-2009 (VND/kg)

Year
Month
White meat tra fish
Yellow meat tra fish
2008
1
14200
13125
 
2
14766
13833
 
3
14280
13450
 
4
14750
13850
 
5
14612
13712
 
6
14400
13460
 
7
14350
13575
 
8
14300
13450
 
9
16580
15640
 
10
16325
15425
 
11
14450
13575
 
12
14000
13300
2009
1
14100
13366
 
2
15625
14750
 
3
15840
14720
 
4
16200
15000
 
5
16067
14967
 
6
15040
14380

Source: AGRODATA
05/04/2011
Giá cá tra giống loại 2,5cm/con tại An Giang theo tháng năm 2008-2009 (VND/kg)

Năm
Tháng
Giá
2008
4
1200
 
5
969
 
6
881
 
7
900
 
8
900
 
9
1011
 
10
1130
 
11
891
 
12
810
2009
1
810
 
2
1090
 
3
1164
 
4
1175
 
5
1175
 
6
1175

Nguồn:AGRODATA
05/04/2011
Giá tôm sú loại 40 con/kg theo tháng tại Bạc Liêu, năm 2008-2009 (VND/kg)

Năm
Tháng
Giá
2008
1
81500
 
2
85000
 
3
85000
 
4
80000
 
5
76000
 
6
73500
 
7
72000
 
8
69250
 
9
62333
 
10
65000
 
11
65000
 
12
65000
2009
1
75000
 
2
80000
 
3
85000
 
4
94750
 
5
96875
 
6
86625

Nguồn: AGRODATA
05/04/2011
Giá tôm càng xanh theo tháng tại An Giang, năm 2008-2009 (VND/kg)

Năm
Tháng
Giá
2008
1
83500
 
2
96667
 
3
100000
 
4
100000
 
5
101250
 
6
105000
 
7
96000
 
8
96000
 
9
83000
 
10
78000
 
11
76000
 
12
90000
2009
1
90667
 
2
100000
 
3
105000
 
4
105000
 
5
121667
 
6
136000

Nguồn: AGRODATA
05/04/2011
Giá bán buôn cá tra ao thịt trắng và thịt vàng theo tháng tại An Giang năm 2008-2009 (VND/kg)

Năm
Tháng
Cá tra ao thịt trắng
Cá tra ao thịt vàng
2008
1
14200
13125
 
2
14766
13833
 
3
14280
13450
 
4
14750
13850
 
5
14612
13712
 
6
14400
13460
 
7
14350
13575
 
8
14300
13450
 
9
16580
15640
 
10
16325
15425
 
11
14450
13575
 
12
14000
13300
2009
1
14100
13366
 
2
15625
14750
 
3
15840
14720
 
4
16200
15000
 
5
16067
14967
 
6
15040
14380

Nguồn: AGRODATA
05/04/2011
Monthly price for tra fish, 2.5cm/head in An Giang, years 2008-2009 (VND/kg)

Year
Month
Price
2008
4
1200
5
969
6
881
7
900
8
900
9
1011
10
1130
11
891
12
810
2009
1
810
2
1090
3
1164

Source:AGRODATA
05/04/2011
Weekly price for prawn, 40 heads/kg in Tiền Giang, years of 2008-2009 (VND/kg)

Year
Month
Price
2008
1
60000
2
60000
3
60000
4
60000
5
60000
6
60000
7
60000
8
76000
9
70000
10
70000
11
70000
12
66250
2009
1
65000
2
65000
3
65000

Source: AGRODATA
05/04/2011
Wholesale price of white meat fish and yellow meat fish in An Giang, years 2008-2009 (VND/kg)

Year
Month
White meat tra fish
Yellow meat tra fish
2008
1
14200
13125
2
14766
13833
3
14280
13450
4
14750
13850
5
14612
13712
6
14400
13460
7
14350
13575
8
14300
13450
9
16580
15640
10
16325
15425
11
14450
13575
12
14000
13300
2009
1
14100
13366
2
15625
14750
3
15840
14720

Source: AGRODATA
Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng