Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

21/03/2011
Giá đường RE nội tại thị trường Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh năm 2007-2008 (VNĐ/kg)

Tháng
Hà Nội
TP. Hồ Chí Minh
12/07
       11,660
       11,820
1/08
       10,525
       10,675
2/08
       12,725
       12,713
3/08
       12,580
       12,710
4/08
       10,950
       10,870
5/08
       10,091
       10,155
6/08
          9,980
          9,956
7/08
       11,082
       11,245
8/08
       11,350
       11,200
9/08
       11,209
       11,309
10/08
       10,980
       11,045
11/08
       10,980
       10,720
12/08
       10,950
       10,930

Nguồn: AGRODATA
21/03/2011
Giá phân DAP tại thị trường Đồng Nai và Tiền Giang theo tháng năm 2007-2008 (VNĐ/kg)

Năm
Tháng
Đồng Nai
Tiền Giang
2007
T1
5550
5500
T2
5566.67
5500
T3
6375
5500
T4
6900
7000
T5
7863
7000
T6
7692
6614
T7
7500
6870
T8
7350
6840
T9
8250
6840
T10
8700
6840
T11
9275
8700
T12
9925
9800
2008
T1
11914
10800
T2
14520
14000
T3
17443
18771
T4
18880
20157
T5
21333
24714
T6
22000
24417
T7
23333
23000
T8
21333
21214
T9
20083
18829
T10
17500
18075
T11
14500
13500
T12
10167
8950

Nguồn: AGRODATA
21/03/2011
Giá khô đậu tương FAS/FOB tại bảng Bedi/Kandla Ấn Độ (USD/tấn)

 
Giá xuất khẩu (USD/tấn)
Tháng 1
410
Tháng 2
410
Tháng 3
405
Tháng 4
416
Tháng 5
418
Tháng 6
454
Tháng 7
490
Tháng 8
482
Tháng 9
362
Tháng 10
284
Tháng 11
274
Tháng 12
280

Nguồn: AGRODATA
21/03/2011
Giá xuất khẩu cao su RSS3 tại thị trường Thái Lan theo tháng năm 2008 (Bath/kg)

Tháng
Giá
1
87.17
2
91.04
3
88.54
4
89.05
5
96.89
6
107.45
7
107.77
8
100.22
9
99.87
10
70.63
11
61.64
12
44.44

Nguồn: AGRODATA
21/03/2011
Giá xuất khẩu cao su tự nhiên RSS3 của Việt Nam theo tháng năm 2008 (USD/tấn)

Tháng
Giá
1
2415.2
2
2659.7
3
2659.2
4
2612.9
5
2753.9
6
3135.0
7
3251.6
8
3020.9
9
2992.3
10
2403.1
11
1929.4
12
1330.7

Nguồn: AGROINFO, Tổng hợp từ số liệu của Tổng cục hải quan
21/03/2011
Giá chè búp tươi theo tháng năm 2007-2008 tại Lâm Đồng (VNĐ/kg)

Năm
Tháng
Giá
2007
T1
2740
T2
2800
T3
2800
T4
2800
T5
2800
T6
2800
T7
2800
T8
2800
T9
2800
T10
2375
T11
3200
T12
3200
2008
T1
3200
T2
3200
T3
4938
T4
5500
T5
5500
T6
5500
T7
5500
T8
5500
T9
5350
T10
5200
T11
5200
T12
5200

Nguồn: AGRODATA
21/03/2011
Giá cà phê Robusta tại thị trường London và Việt Nam theo tháng năm 2008 (USD/tấn)

Tháng
Thị trường London (Anh)
Việt Nam
1
1987.9
1884.3
2
2392.7
2279.9
3
2476.4
2381.9
4
2255.1
2122.9
5
2205.2
2106.6
6
2290.2
2106.8
7
2439.5
2179.4
8
2301.2
2117.1
9
2122.3
2021.5
10
1712.3
1632.3
11
1803.1
1575.7
12
1838.5
1504.3

Nguồn: AGRODATA
21/03/2011
Giá gạo 10% tấm xuất khẩu của Việt Nam và Thái Lan năm 2007-2008 (USD/tấn)

Tháng
Việt Nam
Thái Lan
2007
T1
286.77
309
T2
288.07
311.2
T3
295.36
310.67
T4
299.83
307.26
T5
297.12
311.3
T6
298.21
319.43
T7
298.27
324.77
T8
306.45
320.48
T9
309.5
316.55
T10
314.76
323.7
T11
324.58
346.67
T12
346.71
358.05
2008
T1
357.73
372.95
T2
412.19
438.38
T3
532.86
556.71
T4
714.56
866.95
T5
983.91
930.91
T6
898.76
802.61
T7
688
719.35
T8
575.83
676.67
T9
557
689.05
T10
511.35
597.39
T11
445.12
513
T12
411.25
491.36

Nguồn: AGRODATA-www.agro.gov.vn
21/03/2011
Giá gạo tẻ thường tại một số thị trường năm 2007-2008 (nghìn đồng/kg)

 
Kiên Giang
Lâm Đồng
Tiền Giang
2007
T1
4600
5120
4050
T2
4600
5100
4050
T3
4575
5220
4050
T4
4750
5175
4050
T5
5000
5200
4312
T6
5000
5200
4420
T7
5000
5200
4500
T8
4750
5200
4590
T9
5200
5200
4650
T10
5200
5225
4650
T11
6250
5420
4870
T12
6500
5600
5000
2008
T1
6500
5625
5100
T2
6750
5725
5675
T3
7275
6575
6475
T4
7800
6920
7325
T5
8833
9400
8720
T6
9875
10000
8325
T7
9500
10250
7725
T8
8167
10600
7220
T9
7667
10000
7150
T10
6750
9600
6600
T11
5375
8625
5250
T12
5280
8250
5225

Nguồn: AGRODATA-www.agro.gov.vn
Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng