Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

13/01/2012
Urea import by markets
Thousand tons

Urea import by market
Volume
China
700
Ukraine
176.6
Indonesia
139
Russia
108.4
UAE
97.4
Other markets
178.6

Source: General Department of Vietnam Customs
13/01/2012
Nhập khẩu urea theo thị trường
Nghìn tấn

Nhập khẩu ure theo thị trường
Lượng
Trung Quốc
700
Ukraina
176.6
Indonesia
139
Nga
108.4
UAE
97.4
Các thị trường khác
178.6

Nguồn: Tổng cục Hải Quan
13/01/2012
Fertilizer import in 2009 compared to 2008


Market
2009
2008
Volume
(tons)
Value (000US$)
Volume
(tons)
Value (000US$)
Total
4,518,932
1,414,920
3,034,762
1,472,706
Urea
1,425,565
416,782
706,897
286,423
NPK
334,615
132,273
170,470
98,966
DAP
980,622
374,332
433,760
379,164
SA
1,166,365
156,041
722,333
184,300
Others
481,772
278,824
1,001,301
523,851

Source: General Department of Vietnam Customs
13/01/2012
Nhập khẩu phân bón 2009 so với 2008


Thị trường
2009
2008
Lượng
(tấn)
Trị giá (000USD)
Lượng
(tấn)
Trị giá
(000USD)
Tổng
4,518,932
1,414,920
3,034,762
1,472,706
Phân U rê
1,425,565
416,782
706,897
286,423
Phân NPK
334,615
132,273
170,470
98,966
Phân DAP
980,622
374,332
433,760
379,164
Phân SA
1,166,365
156,041
722,333
184,300
Loại khác
481,772
278,824
1,001,301
523,851

Nguồn: Tổng cục Hải Quan
13/01/2012
Fertilizer import by month

 
Month
Volume
(thousand tons)
Value
(US$ million)
 2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Jan
261
54
Feb
464
97
Mar
250
52
Apr
400
86
May
280
62
Jun
350
83
Jul
350
84
Aug
230
55
Sep
250
61
Oct
280
71
Nov
370
106
Dec
400
134
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Jan
347.1
123.2
Feb
335.8
131.9
Mar
449.4
193.7
Apr
524.8
255.7
May
366.8
228.3
Jun
195.8
129.8
Jul
171.6
100.3
Aug
156.3
81.5
Sep
145.1
90.9
Oct
131.5
60
Nov
82.3
31.6
Dec
134.3
43.4
 2009
Jan
179.00
59.0
Feb
397.00
124.2
Mar
517.00
159.0
Apr
535.00
175.0
May
271.00
90.0
Jun
280.00
95.0
Jul
240.00
75.0
Aug
368.00
106.0
Sep
552.00
147.0
Oct
275.00
81.0
Nov
303.00
98.0
Dec
534.00
170.0
 2010
Jan
506.00
146.0
Feb
220.00
77.0

Source: General Department of Vietnam Customs
13/01/2012
Nhập khẩu phân bón theo tháng

 
Tháng
Lượng
(nghìn tấn)
Kim ngạch
(triệu USD)
Năm 2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
t1
261
54
t2
464
97
t3
250
52
t4
400
86
t5
280
62
t6
350
83
t7
350
84
t8
230
55
t9
250
61
t10
280
71
t11
370
106
t12
400
134
Năm 2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
t1
347.1
123.2
t2
335.8
131.9
t3
449.4
193.7
t4
524.8
255.7
t5
366.8
228.3
t6
195.8
129.8
t7
171.6
100.3
t8
156.3
81.5
t9
145.1
90.9
t10
131.5
60
t11
82.3
31.6
t12
134.3
43.4
Năm 2009
t1
179.00
59.0
t2
397.00
124.2
t3
517.00
159.0
t4
535.00
175.0
t5
271.00
90.0
t6
280.00
95.0
t7
240.00
75.0
t8
368.00
106.0
t9
552.00
147.0
t10
275.00
81.0
t11
303.00
98.0
t12
534.00
170.0
Năm 2010
t1
506.00
146.0
t2
220.00
77.0

Nguồn: Tổng cục Hải Quan
06/01/2012
Retail RE sugar price in Hanoi, HCMC and Can Tho
Unit: VND/kg

Year
Hà Nội
Hồ Chí Minh
Cần Thơ
2008
1
10,525
10.675
10.188
2
12,725
12.713
11.038
3
12,580
12.710
11.880
4
10,950
10.870
10.220
5
10,091
10.155
9.600
6
9,980
9.956
9.444
7
11,082
11.245
10.364
8
11,350
11.200
10.290
9
11,209
11.309
10.182
10
10,980
11.045
10.027
11
10,980
10.720
9.300
12
10,950
10.930
9.850
2009
1
10,583
10.767
9.317
2
11,250
11.370
10.660
3
10,336
10.527
9.845
4
10,360
10.760
10.080
5
11,470
11.520
10.990
6
11,818
12.109
11.273
7
12,500
12.933
12.958
8
14.770
15.000
14.020
9
16,273
16.382
15.218
10
16,300
16.245
14.555
11
15,920
16.200
14.930
12
17,618
17.782
16.009
2010
1
18,920
19.150
17.330
2
19,000
19.500
18.300
3
18,545
18.218
17.545
4
18,450
18.750
18.870
5
19,250
19.450
18.200
6
19.100
19.000
18.240

Source: AGRODATA
06/01/2012
Major raw sugar importers of Vietnam in the first 5 months of 2010

Country
Import value (US$ million)
Rate                      (%)
Thailand
39.677,07
96,17
Korea (Republic)
1.079,70
2,62
United Kingdom
412,20
1,00
China
67,80
0,16
Malaysia
12,14
0,03
Others
6,33
0,02
Total
41.255,24
100,00

Source: GDVC
06/01/2012
Các thị trường nhập khẩu đường thô chủ yếu của Việt Nam 5 tháng đầu năm 2010

Quốc gia
Gía trị nhập khẩu                     (triệu USD)
Tỷ lệ                      (%)
Thailand
39.677,07
96,17
Korea (Republic)
1.079,70
2,62
United Kingdom
412,20
1,00
China
67,80
0,16
Malaysia
12,14
0,03
Các nước khác
6,33
0,02
Tổng
41.255,24
100,00

Nguồn: Tổng cục Hải quan
06/01/2012
Vietnam’s Sugar importers (1702) in the first 5 months of 2010

Country
Import value (US$ thousand)
Rate                     (%)
China
13.303,30
43,54
United States of America
7.945,45
26,00
Korea (Republic)
1.877,13
6,14
Germany
1.745,82
5,71
Belgium
1.004,61
3,29
France
938,89
3,07
Malaysia
858,85
2,81
Indonesia
701,74
2,30
Netherlands
559,12
1,83
Italy
284,73
0,93
Others
1.335,92
4,37
Total
30.555,56
100,00

Source: GDVC
Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng