Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

13/01/2012
Cầu phân bón Việt Nam theo chủng loại

Chủng loại
2009
2010
000 tấn
000 tấn
NPK
3
2.70
Urea
1.7
1.70
DAP
0.8
0.80
Kali
0.65
-
SA
0.7
-
Lân
0.9
1.70
Các loại phân bón khác
0.75
6.50

Nguồn: AGROINFO ước tính
13/01/2012
Tương quan giá phân bón và dầu thô năm 2010

Ngày
Giá dầu thô (USD/thùng)
Giá phân Urea hạt trong Trung Đông (USD/tấn)
8/1/10
78.89
295
15/1/10
78.65
295
22/1/10
75.26
300
29/1/10
71.99
300
5/2/10
72.28
305
12/2/10
70.42
315
19/2/10
73.46
315
26/2/10
75.98
310
5/3/10
76.45
315
12/3/10
78.17
315
19/3/10
77.92
310
26/3/10
77.6
307
2/4/10
78.62
300
16/4/10
82.57
285
23/4/10
83.03
280
30/4/10
82.24
275
7/5/10
83.56
275
14/5/10
81.71
260
21/5/10
76.56
245
28/5/10
71.17
245
11/6/10
67.91
240
18/6/10
70.97
243
25/6/10
70.68
242
2/7/10
73.85
245
9/7/10
75.09
255
16/7/10
73.54
260
23/7/10
71.72
260
30/7/10
73.49
270
6/8/10
73.8
275
13/8/10
74.69
275
20/8/10
78.68
290
27/8/10
77.28
295
3/9/10
73.81
295
10/9/10
71.28
300
17/9/10
73.45
310
24/9/10
74.42
330

Nguồn: fertilizerweeks, Agroinfo
13/01/2012
Cung phân bón thế giới

Đơn vị: 000 tấn
N
P2O5
K20
2008
2009
2010
2008
2009
2010
2008
2009
2010
Châu Phi
4430
5125
5307
5836
5620
5893
0
0
0
Bắc Mỹ
11760
11403
11415
9860
9850
9850
13802
14419
14927
Châu Mỹ la tinh
8272
8245
8496
1861
2010
2089
982
1036
1141
Tây Á
9231
9875
10355
1675
1675
1675
3420
3252
3692
Nam Á
14205
14650
15313
1463
1481
1688
0
0
0
Đông Á
47383
49311
51278
11678
12733
14240
2311
2859
2986
Trung Âu&Tây Âu
14589
14224
14289
1578
1446
1446
4624
4624
4651
Đông Âu & Trung Á
19235
19168
19338
3080
3140
3185
11304
11587
12076
Châu Úc
1647
1647
1647
528
540
540
0
0
0
Thế giới
130752
133648
137438
37559
38495
40606
36443
37777
39473

Nguồn: FAO   
13/01/2012
Fertilizer import unit price in 2009 compared to 2008
US$/ton

2008
2009
Total
 US$ 485.279
 US$ 313.109
Urea
 US$ 405.183
 US$ 292.363
NPK
 US$ 580.548
 US$ 395.299
DAP
 US$ 874.133
 US$ 381.729
 SA
 US$ 255.145
 US$ 133.784
Other types
 US$ 523.170
 US$ 578.747

Source: General Department of Vietnam Customs
13/01/2012
Đơn giá nhập khẩu phân bón 2009 so với 2008
USD/tấn

2008
2009
Tổng
 $ 485.279
 $ 313.109
Phân U rê
 $ 405.183
 $ 292.363
Phân NPK
 $ 580.548
 $ 395.299
Phân DAP
 $ 874.133
 $ 381.729
Phân SA
 $ 255.145
 $ 133.784
Loại khác
 $ 523.170
 $ 578.747

Nguồn: Tổng cục Hải Quan
13/01/2012
Retail fertilizer price in An Giang in 2009
VND/kg

Month
NPK
DAP
Urea
2008
1
9190
11914.29
6400
2
10345.45
14490.91
6550
3
13063.16
18063.16
7070
4
13166.67
19560
7425
5
14487.5
22500
8525
6
14936.84
23333.33
8800
7
15600
22250
9500
8
14715.79
21000
9350
9
14200
19000
9120
10
14168.42
19000
9000
11
13531.25
18625
6875
12
13383.33
15800
5740
2009
1
13500
12400
5700
2
13500
10800
5800
3
13640
10840
6120
4
12411.76
9320
6500
5
12122.22
9266.67
6266.67
6
12000
10375
6200
7
12000
9100
6000
8
12000
9100
5900
9
10506.67
8525
5800
10
10284
8500
6000
11
10200
8500
6000
12
10450
8875
6750
2010
1
10600
9000
7200
2
10600
9000
7200
3
10600
10000
7400

 
Source: AGRODATA
13/01/2012
Fertilizer import by markets

Market
 2009
Volume
(tons)
Value
(000US$)
China
1,951,305
596,026
Russia
394,840
110,201
Korea
355,073
72,904
Philippine
294,260
115,085
Japan
191,137
25,746
Ukraine
189,306
55,137
The US
154,712
62,033
Taiwan
130,159
21,442
Canada
101,755
60,847
India
40,742
17,542
Thailand
22,252
6,125
Malaysia
16,147
5,302
Belgium
3,233
2,391
Norway
2,789
1,268

Source: General Department of Vietnam Customs
13/01/2012
Nhập khẩu phân bón theo thị trường

Thị trường
Năm 2009
Lượng
(tấn)
Trị giá
(000USD)
Trung Quốc
1,951,305
596,026
Nga
394,840
110,201
Hàn Quốc
355,073
72,904
Philippin
294,260
115,085
Nhật Bản
191,137
25,746
Ucraina
189,306
55,137
Hoa Kỳ
154,712
62,033
Đài Loan
130,159
21,442
Canada
101,755
60,847
Ấn Độ
40,742
17,542
Thái Lan
22,252
6,125
Malaixia
16,147
5,302
Bỉ
3,233
2,391
Nauy
2,789
1,268

Nguồn: Tổng cục Hải Quan
13/01/2012
Potash imports by markets
Million tons

Potash import by markets
 Volume
Isarel
119.5
Belarus
78.9
Russia
52
Other markets
216.4

Source: General Department of Vietnam Customs
13/01/2012
Nhập khẩu Kali theo thị trường
Triệu tấn

Nhập khẩu Kali theo thị trường
 Lượng
Ixraen
119.5
Belarus
78.9
Nga
52
Các thị trường khác
216.4

Nguồn: Tổng cục Hải Quan
Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng