Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

12/03/2012
Kim ngạch nhập khẩu sữa Việt Nam theo tháng, 01/2008-5/2010
Đơn vị: Triệu USD

 
 
Sữa và kem chưa cô đặc, pha chế
Sữa và kem cô đặc, pha chế
Buttermilk, sữa đông và kem
Whey và sản phẩm chứa sữa tự nhiên
Bơ và các chất béo khác
Pho mát và sữa đông
2008
1
0.293
37.835
0.250
3.513
3.281
2.013
2
0.345
19.122
0.140
1.784
2.483
1.670
3
0.231
22.989
0.161
1.623
1.883
1.638
4
0.311
18.672
0.263
2.362
1.907
1.650
5
0.386
24.054
0.230
4.073
1.505
2.323
6
0.777
27.263
0.388
3.536
2.232
2.021
7
0.379
38.984
0.281
4.968
2.361
1.971
8
0.557
24.629
0.219
2.845
1.971
2.165
9
0.275
24.376
1.087
3.742
3.012
1.830
10
0.546
25.913
0.409
3.536
4.694
2.765
11
0.597
31.927
0.185
3.376
3.805
1.884
12
0.572
23.138
0.260
2.975
3.379
2.108
2009
1
0.338
17.237
0.137
1.335
1.856
0.944
2
0.266
16.605
0.303
1.401
2.320
1.339
3
0.288
22.518
0.779
2.119
2.366
1.123
4
0.477
12.645
0.653
1.955
0.996
0.634
5
0.378
22.558
0.510
2.616
2.935
1.431
6
0.397
16.233
0.861
2.758
2.236
2.945
7
0.596
15.924
0.950
2.767
2.802
2.052
8
0.373
19.397
0.506
2.313
2.108
2.361
9
0.481
16.724
0.554
2.089
2.125
2.248
10
0.539
18.019
0.857
1.895
2.042
2.921
11
0.495
18.168
0.873
1.728
3.061
2.770
12
0.394
28.788
1.614
2.838
3.148
2.794
2010
1
0.406
27.026
0.922
2.454
4.179
1.893
2
0.408
19.481
0.468
2.630
4.834
1.315
3
0.705
24.318
0.990
3.628
6.834
2.146
4
0.566
27.866
0.683
2.744
7.396
2.367
5
0.522
30.405
0.966
3.911
3.626
2.804

Nguồn: Tổng cục Hải Quan
12/03/2012
Kim ngạch nhập khẩu sữa Việt Nam, 2000-5/2010
Đơn vị: Triệu USD

 
Sữa và kem chưa cô đặc, pha chế
Sữa và kem cô đặc, pha chế
Buttermilk, sữa đông và kem
Whey và sản phẩm chứa sữa tự nhiên
Bơ và các chất béo khác
Pho mát và sữa đông
2000
1.813
121.727
1.369
2.052
11.466
3.741
2001
9.021
329.683
6.390
8.462
18.315
8.085
2002
2.172
111.175
1.223
4.810
9.356
4.476
2003
2.225
147.876
0.671
5.443
9.254
5.378
2004
2.308
168.385
1.231
7.585
14.228
7.159
2005
2.055
230.404
1.337
12.096
23.138
8.278
2006
2.618
208.008
1.730
19.482
24.386
10.199
2007
4.489
287.692
2.350
26.702
24.070
16.706
2008
5.270
318.901
3.871
38.334
32.513
24.036
2009
5.022
224.815
8.595
25.815
27.996
23.563
2010
2.607
129.095
4.030
15.367
26.869
10.525

Nguồn: Tổng cục Hải Quan
12/03/2012
Kim ngạch xuất khẩu sữa Việt Nam theo tháng, 01/2008-5/2010
Đơn vị: Triệu USD

 
 
Sữa và kem cô đặc, pha chế
Các loại sữa khác
Tổng kim ngạch xuất khẩu
2008
1
2.150322
0.022764
2.173086
2
2.802707
0.0074
2.810107
3
3.453268
0.386006
3.839274
4
2.542404
0.025651
2.568055
5
3.175774
0.274713
3.450487
6
3.658634
0.132135
3.790769
7
1.709741
0.413014
2.122755
8
1.212534
0.331461
1.543995
9
1.32332
0.017944
1.341264
10
1.928579
0.124007
2.052586
11
3.146928
0.111141
3.258069
12
0.954223
0.016986
0.971209
2009
1
1.198156
0.040583
1.238739
2
2.500016
0.133587
2.633603
3
2.195592
0.039381
2.234973
4
1.066766
0.071473
1.138239
5
1.492233
0.050448
1.542681
6
1.826056
0.169314
1.99537
7
1.517282
0.103693
1.620975
8
2.235566
0.054061
2.289627
9
1.889221
0.041798
1.931019
10
1.822232
0.094751
1.916983
11
2.5475
0.07026
2.61776
12
2.399448
0.095165
2.494613
2010
1
2.637457
0.116785
2.754242
2
1.992829
0.047568
2.040397
3
1.970507
0.072095
2.042602
4
1.495782
0.109057
1.604839
5
2.626652497
0.097627139
2.72427964

Nguồn: Tổng cục Hải Quan
12/03/2012
Kim ngạch xuất khẩu sữa Việt Nam, 2001-5/2010
Đơn vị: Triệu USD

 
Sữa và kem chưa cô đặc, pha chế
Sữa và kem cô đặc, pha chế
Buttermilk, sữa đông và kem
Whey và sản phẩm chứa sữa tự nhiên
Bơ và các chất béo khác
Pho mát và sữa đông
2001
3.56
187.92
-
0.00
0.01
0.03
2002
1.36
84.43
0.00
0.12
0.00
0.00
2003
0.00
66.76
0.02
0.41
0.00
0.00
2004
0.02
33.85
0.13
0.00
0.03
0.14
2005
0.11
41.84
0.01
-
0.03
-
2006
0.01
86.94
0.01
0.68
0.08
0.00
2007
0.00
11.85
0.05
0.00
0.78
0.00
2008
0.18
28.06
1.21
0.33
0.15
-
2009
0.23
22.69
0.34
0.17
0.21
0.02
2010
0.16
10.72
0.13
0.13
0.00
0.02

Nguồn: Tổng cục Hải Quan
12/03/2012
Gía xuất khẩu tại thị trường Châu Úc, tuần 1/2007-tuần 29/2010
Đơn vị tính: USD/tấn, giá FOB

Năm
Tuần
Sữa bột gầy
Sữa bột nguyên kem
Phó mát Cheddar
2009
1
1800 - 2100
1800 - 1950 
1900 - 2000
2600 - 2900
3
1700 - 2100
1600 - 1950
1700 - 2000
2300 - 2900
5
1600 - 2100
1600 - 1900
1700 - 2000
2200 - 2700
7
1600 - 2100
1600 - 1900
1700 - 2000
2200 - 2700
9
1600 - 2100
1600 - 2000
1700 - 2100
2200 - 2700
11
1600 - 2100
1600 - 2050
1700 - 2200
2300 - 2900
13
1600 - 2000
1800 - 2200
1900 - 2200
2200 - 2600
15
1600 - 2000
1800 - 2100
1900 - 2250
2200 - 2700
17
1750 - 2100
1800 - 2200
2100 - 2300
2400 - 2700
19
1750 - 2000
1900 - 2100
2100 - 2300
2400 - 2800
21
1850 - 2000
1900 - 2100
2100 - 2300
2450 - 2700
23
1700 - 2000
1900 - 2100
1800 - 2300
2400 - 2700
25
1700 - 2100
1900 - 2150
1800 - 2300
2400 - 2800
27
1750 - 2100
1850 - 2150
1800 - 2250
2500 - 2900
29
1800 - 2100
1900 - 2150
1800 - 2200
2500 - 2900
31
1800 - 2150
1900 - 2150
1900 - 2300
2500 - 2900
33
2050 - 2200
2050 - 2200
2150 - 2300
2600 - 2900
35
2100 - 2400
2150 - 2400
2250 - 2850
2600 - 2950
37
2200 - 2500
2225 - 2600
2500 - 3100
2900 - 3300
39
2300 - 3000
2250 - 2800
2600 - 3100
2950 - 3400
41
2600 - 3000
2400 - 2900
2600 - 3100
3000 - 3500
43
2750 - 3500
2700 - 3200
2900 - 3400
3500 - 3800
45
3250 - 4000
3100 - 3600
3400 - 3600
3750 - 4000
47
3500 - 4000
3200 - 3600
3400 - 3700
4000 - 4700
49
3800 - 4500
3200 - 3600
3400 - 3700
4100 - 4700
51
3700 - 4400
3100 - 3600
3400 - 3700
4200 - 4700
2010
1
3500 - 4200
2950 - 3400
3100 - 3600
4000 - 4500
3
3500 - 4000 
 2800 - 3100 
 3100 - 3400 
3800 - 4500
5
3500 - 3950
2500 - 3000
 3000 - 3300
 3000 - 3300
7
3500 - 3800
 2500 - 3000
 3000 - 3250
 3700 - 4300
9
3500 - 3800
2500 - 3175
 3000 - 3350
 3000 - 3350
11
3600 - 4000
2600 - 3150
3000 - 3350
3600 - 4000
13
3600 - 4000
2700 - 3200
 3200 - 3400
3600 - 4100
15
3600 - 4000
3300 - 3800
3400 - 4000
3800 - 4100
17
3600 - 4000
3300 - 3800
3600 - 4000
3800 - 4150
19
4000 - 4100
3400 - 3800
3900 - 4150
3900 - 4200
21
4000 - 4200
3000 - 3800
3700 - 4100
3800 - 4200
23
3800 - 4300
2900 - 3500
3700 - 4000
3800 - 4100
25
3800 - 4300
3000 - 3500
3700 - 4000
3800 - 4100
27
3800 - 4300
3000 - 3300
3100 - 3900
3800 - 4100
29
3600 - 4300
2950 - 3300
3000 - 3550
3800 - 4100

Nguồn: USDA
12/03/2012
Gía xuất khẩu tại thị trường Tây Âu, tuần 1/2007-tuần 29/2010
Đơn vị tính: USD/tấn, giá FOB

Năm
Tuần
Sữa bột gầy
Sữa bột nguyên kem
Dầu bơ
Bột sữa nước
2009
1
2600 - 2925
1975 - 2350
2325 - 2600
3100 - 3400
500 - 575
3
2500 - 2850
1950 - 2350
2200 - 2500
3000 - 3250
450 - 500
5
2500 - 2750
1950 - 2250
2050 - 2325
2900 - 3100
475 - 550
7
2625 - 2725
2000 - 2175
2050 - 2250
2900 - 3100
475 - 550
9
2200 - 2725
1900 - 2150
2100 - 2250
2900 - 3100
450 - 550
11
2200 - 2800
1950 - 2225
2200 - 2375
2900 - 3100
475 - 575
13
2600 - 2900
2025 - 2250
2200 - 2450
2900 - 3100
490 - 575
15
2700 - 2900
2025 - 2250
2200 - 2450
2900 - 3100
490 - 575
17
2700 - 2900
2040 - 2250
2300 - 2450
2900 - 3100
490 - 575
19
2750 - 2975
2075 - 2300
2425 - 2650
3000 - 3200
520 - 600
21
2900 - 3100
2250 - 2350
2550 - 2700
3075 - 3300
525 - 600
23
2800 - 3100
2250 - 2350
2550 - 2700
3075 - 3300
550 - 650
25
2900 - 3175
2325 - 2450
2600 - 2700
3100 - 3400
600 - 650
27
3000 - 3200
2300 - 2400
2600 - 2700
3100 - 3400
600 - 650
29
3000 - 3250
2300 - 2400
2600 - 2700
3100 - 3400
625 - 700
31
3100 - 3325
2325 - 2400
2650 - 2750
3200 - 3475
625 - 700
33
3250 - 3375
2325 - 2400
2650 - 2825
3350 - 3500
675 - 725
35
3400 - 3500
2350 - 2500
2725 - 2825
3550 - 3725
700 - 800
37
3500 - 3675
2550 - 2675
2875 - 3150
3600 - 3725
775 - 1100
39
3700 - 3900
2550 - 2775
3050 - 3350
3800 - 4200
875 - 1100
41
4000 - 4475
2675 - 2900
3350 - 3575
4100 - 4700
925 - 1100
43
4300 - 4900
2900 - 3400
3600 - 3800
4400 - 5100
1025 - 1125
45
4700 - 5100
3200 - 3400
3775 - 3950
4800 - 5200
1025 - 1100
47
4700 - 5550
3275 - 3600
3775 - 4200
5050 - 5600
975 - 1200
49
4700 - 5550
3275 - 3600
3800 - 4200
5050 - 5600
1000 - 1200
51
4600 - 5275
2850 - 3000
3550 - 3750
4600 - 5300
950 - 1050
2010
1
4525 - 4750 
 2850 - 3100 
 3525 - 3675 
 4600 - 4900 
1000 - 1050
3
3975 - 4325 
2700 - 2950 
3400 - 3550 
 4300 - 4600 
1025 - 1100
5
3700 - 4100 
2650 - 2900 
 3250 - 3550 
 4050 - 4400 
950 - 1050
7
3700 - 3950 
2600 - 2750 
 3250 - 3425 
4000 - 4250 
950 - 1050
9
3700 - 3975 
 2600 - 2850 
3250 - 3450 
 4000 - 4500 
900 - 1050
11
3850 - 4150 
2750 - 2900 
 3300 - 3450 
4200 - 4600 
 925 - 1025
13
3875 - 4200 
2750 - 2900 
3300 - 3600 
 4600 - 5000 
 850 - 1080
15
4000 - 4350
2800 - 3300
3375 - 3750
4750 - 5150
950 - 1100
17
4000 - 4350
3050 - 3350
3550 - 3900
4750 - 5150
1000 - 1200
19
4400 - 4800
2975 - 3400
3550 - 4000
4800 - 5200
950 - 1200
21
4500 - 4800
2975 - 3200
3450 - 3800
5000 - 5300
775 - 1000
23
4150 - 4675
2700 - 3125
3400 - 3600
4800 - 5100
750 - 840
25
4200 - 4775
2725 - 3000
3450 - 3700
4800 - 5100
775 - 950
27
4650 - 4850
2875 - 3000
3500 - 3675
4850 - 5150
775 - 850
29
4700 - 5000
2800 - 3100
3500 - 3775
5150 - 5700
750 - 1000

Nguồn: USDA
12/03/2012
Tổng sản lượng, tiêu thụ, xuất nhập khẩu và tồn kho bơ thế giới 2000-2010
Đơn vị: triệu tấn

Năm
Sản lượng
Tiêu thụ
Xuất khẩu
Nhập khẩu
Tồn kho cuối kỳ
2000
7835
7306
913
390
461
2001
8208
7700
955
454
468
2002
8839
8107
982
483
701
2003
8845
8184
1190
526
698
2004
8878
8279
1266
544
575
2005
9010
8371
1138
458
534
2006
9217
8785
1024
463
405
2007
9649
9233
1093
526
254
2008
7881
7476
725
356
240
2009
8019
7658
678
391
314
2010
8261
7986
766
397
220

Nguồn: AGROINFO tổng hợp từ USDA
13/01/2012
Nhập khẩu phân bón 9 tháng đầu năm 2010 theo thị trường

Quốc gia
Trị giá (USD)
Lượng (Tấn)
Armenia
19925
12
Australia
1326907
2336
Bangladesh
1801947
6599
Belarus
34601903
80795
Bỉ
2529526
4589
Bosnia and Herzegowina
6026800
15654
Campuchia
9296944
0
Canada
39404218
94311
Chile
160318
1838
Trung Quốc
243815781
800125
Colombia
44775
120
Czech Republic
6053
23
Ai Cập
3303
0
Phần Lan
1692900
4500
Pháp
34288
1
Đức
2094494
3949
HongKong
699173
125
Ấn Độ
3496540
4090
Indonesia
5940592
16476
Iran (Islamic Rep.)
10967831
33990
Israel
31527251
73228
Ý
189391
75
Nhật Bản
19534443
130664
Jordan
1459960
2277
Kenya
73850
0
Hàn Quốc
21448218
81093
Lào
199287
0
Lebanon
14400
0
Lithuania
5772703
13005
Malaysia
18846953
54719
Mexico
7489696
19599
Myanmar (Burma)
86063
0
Hà Lan
1967107
4894
Norway
8345085
19495
Philippines
39331738
112535
Ba Lan
105766
168
Portugal
20930
46
Nga
97200233
283632
Saudi Arabia
4621375
14517
Singapore
935195
2300
South Africa
26640
72
Tây Ban Nha
109146
12
Syrian Arab (Rep.)
12000
0
Đài Loan
7878289
43205
Thái Lan
1753254
2636
Anh
971121
499
United States Minor Outlying Islands
38560
40
Mỹ
5472565
7987
Uzbekistan
2049251
6325
Viet Nam
30480
240
Tổng
641475167
1942793

Nguồn: TCHQ
13/01/2012
Nhập khẩu phân bón 9 tháng đầu năm 2010 theo chủng loại
(Đơn vị: 000 tấn, triệu USD)

Tháng
Urea
SA
DAP
NPK
Loại khác
Lượng
Kim ngạch
Lượng
Kim ngạch
Lượng
Kim ngạch
Lượng
Kim ngạch
Lượng
Kim ngạch
1
207
66
153
20
58
24
28
10
60
26
2
59
18
32
4
52
22
47
18
54
23
3
130
26
90
11
130
46
9
3
21
36
4
40
13
60
9
30
13
25
9
45
16
5
35
11
35
5
10
4
10
4
80
29
6
15
3
35
5
10
4
10
4
80
31
7
42
12
40
5
49
23
15
7
57
23
8
104
29
22
2
60
27
34
13
97
37
9
100
30
20
3
60
27
35
14
85
36

Nguồn: TCHQ
13/01/2012
Kim ngạch nhập khẩu phân bón 9 tháng đầu năm 2010

Năm
Kim ngạch nhập khẩu (triệu USD)
2002
478.1
2003
631.1
2004
821.6
2005
634.5
2006
671.4
2007
977.6
2008
1407.8
2009
1414.92
9 tháng 2010
802

Nguồn: TCHQ
Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng