28/03/2012
Kim ngạch nhập khẩu TACN theo tháng tính đến hết tháng 05/2010 (Triệu USD)
|
Tháng
|
Năm 2009
|
Năm 2010
|
|
Tháng 1
|
30.723
|
19.046
|
|
Tháng 2
|
45.437
|
16.752
|
|
Tháng 3
|
60.297
|
23.560
|
|
Tháng 4
|
15.920
|
20.268
|
|
Tháng 5
|
18.961
|
22.085
|
|
Tháng 6
|
22.760
|
|
|
Tháng 7
|
23.396
|
|
|
Tháng 8
|
17.796
|
|
|
Tháng 9
|
16.320
|
|
|
Tháng 10
|
17.775
|
|
|
Tháng 11
|
18.827
|
|
|
Tháng 12
|
17.240
|
|
Nguồn: Tổng cục Hải quan
28/03/2012
|
Nước nhập khẩu
|
Kim ngạch (USD)
|
Tỷ trọng (%)
|
|
Mỹ
|
97,016,620
|
35.13
|
|
Argentina
|
45,862,859
|
16.61
|
|
Brazil
|
38,015,911
|
13.77
|
|
Ấn Độ
|
32,142,918
|
11.64
|
|
Hungary
|
6,428,700
|
2.33
|
|
Thái Lan
|
5,665,494
|
2.05
|
|
Italy
|
4,615,850
|
1.67
|
|
Các TVQ A rập thống nhất
|
4,431,595
|
1.60
|
|
Sri Lanka
|
3,929,864
|
1.42
|
|
Peru
|
3,821,204
|
1.38
|
|
Khác
|
34,203,775
|
12.39
|
Nguồn: Tổng cục Hải quan
28/03/2012
Tỷ trọng kim ngạch nhập khẩu theo loại nguyên liệu TACN 2 tháng đầu quý II/2010
|
Loại nguyên liệu
|
Kim ngạch (USD)
|
Tỷ trọng %
|
|
Bột thịt, bột cá
|
35,432,581
|
12.83
|
|
Phế liệu củ cải, bã mía, tinh bột
|
25,746,622
|
9.32
|
|
Khô dầu khác
|
20,287,865
|
7.35
|
|
Cám, tấm, phế liệu từ ngũ cốc khác
|
2,465,686
|
0.89
|
|
Cám, tấm, phế liệu từ lúa mì
|
14,046,543
|
5.09
|
|
Khô dầu đậu tương
|
177,310,335
|
64.21
|
|
Khác
|
845,155
|
0.31
|
|
Tổng
|
276,134,788
|
100.00
|
Nguồn: Tổng cục Hải quan
28/03/2012
Kim ngạch nhập khẩu nguyên liệu TACN theo tháng tính đến hết tháng 05/2010 (triệu USD)
|
Tháng
|
Năm 2009
|
Năm 2010
|
|
Tháng 1
|
48.498
|
141.774
|
|
Tháng 2
|
77.252
|
176.042
|
|
Tháng 3
|
100.391
|
237.239
|
|
Tháng 4
|
143.466
|
131.70
|
|
Tháng 5
|
137.854
|
144.44
|
|
Tháng 6
|
216.678
|
|
|
Tháng 7
|
220.828
|
|
|
Tháng 8
|
186.697
|
|
|
Tháng 9
|
102.408
|
|
|
Tháng 10
|
93.999
|
|
|
Tháng 11
|
86.693
|
|
|
Tháng 12
|
132.456
|
|
Nguồn: Tổng cục Hải quan
28/03/2012
Cân đối cung cầu khô đậu tương thế giới quý II/2010 (triệu tấn)
|
2009/2010
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối kỳ
|
|
Dự trữ đầu kỳ
|
Sản lượng
|
Nhập khẩu
|
Nội địa
|
Xuất khẩu
|
|
Thế giới
|
4.68
|
161.56
|
53.7
|
159.51
|
55.2
|
5.24
|
|
Mỹ
|
0.21
|
37.4
|
0.13
|
27.03
|
10.43
|
0.27
|
|
Xuất khẩu
|
3.25
|
56.51
|
0.11
|
16.33
|
40.05
|
3.49
|
|
Argentina
|
0.85
|
27.15
|
0
|
0.67
|
26
|
1.32
|
|
Brazil
|
1.84
|
24.41
|
0.1
|
12.8
|
11.95
|
1.6
|
|
Ấn Độ
|
0.56
|
4.95
|
0.01
|
2.85
|
2.1
|
0.56
|
|
Nhập khẩu
|
0.33
|
48.8
|
29.66
|
76
|
2.17
|
0.64
|
|
EU
|
0.13
|
9.85
|
22.3
|
31.44
|
0.47
|
0.37
|
|
Trung Quốc
|
0
|
37.42
|
0.05
|
35.82
|
1.65
|
0
|
|
Nguồn: FAS/USDA
|
21/03/2012
Cân đối cung cầu ngô thế giới quý II/2010 (triệu tấn)
|
2009/2010
|
Dự trữ đầu kỳ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối kỳ
|
|
Sản lượng
|
Nhập khẩu
|
Ngành TACN
|
Nội địa
|
Xuất khẩu
|
|
Tổng
|
147.56
|
808.8
|
82.45
|
481.78
|
812.96
|
87.06
|
143.41
|
|
Hoa Kỳ
|
42.5
|
333.01
|
0.25
|
135.9
|
285.51
|
49.53
|
40.73
|
|
Argentina
|
0.49
|
22.5
|
0.03
|
5.2
|
7.1
|
13
|
2.92
|
|
Nam Phi
|
3.98
|
14
|
0.03
|
5
|
11
|
2.5
|
4.51
|
|
Ai Cập
|
1.41
|
6.82
|
5
|
9.5
|
11.9
|
0
|
1.34
|
|
EU
|
5.87
|
55.56
|
2.5
|
43.5
|
58.25
|
1.25
|
4.43
|
|
Nhật Bản
|
1
|
0
|
16.3
|
11.7
|
16.3
|
0
|
1
|
|
Mehico
|
3.56
|
21.3
|
8
|
14.8
|
30.8
|
0.15
|
1.91
|
|
Đông Nam Á
|
4
|
24.02
|
4.6
|
20.4
|
28.4
|
1.26
|
2.95
|
|
Hàn Quốc
|
1.47
|
0.08
|
7.8
|
6.1
|
7.9
|
0
|
1.45
|
|
Brazil
|
12.08
|
53
|
0.5
|
39.5
|
46.5
|
7.5
|
11.58
|
|
Canada
|
1.86
|
9.56
|
2
|
7.5
|
11.8
|
0.3
|
1.32
|
|
Trung Quốc
|
53.17
|
155
|
1
|
109
|
156
|
0.15
|
53.02
|
|
FSU-12
|
1.58
|
17.85
|
0.33
|
11.57
|
13.17
|
5.38
|
1.21
|
|
Ukraine
|
0.73
|
10.5
|
0.01
|
5
|
5.7
|
5
|
0.54
|
Nguồn: FAS/USDA
21/03/2012
Top các quốc gia có cầu nhập khẩu và cầu tiêu dùng nội địa khô đậu tương trên thế giới niên vụ 2008/2009 và 2009/2010 (triệu tấn)
|
Quốc gia
|
2008/09
|
2009/10
|
Chênh lệch
|
|
Cầu nhập khẩu
|
Tổng nhu cầu
|
Cầu nhập khẩu
|
Tổng nhu cầu
|
Cầu nhập khẩu
|
Tổng nhu cầu
|
|
Thế giới
|
51.2
|
152.38
|
53.7
|
159.51
|
2.5
|
7.13
|
|
Mỹ
|
0.08
|
27.89
|
0.13
|
27.03
|
0.05
|
-0.86
|
|
Argentina
|
0
|
0.63
|
0
|
0.67
|
0
|
0.04
|
|
Brazil
|
0.11
|
12.44
|
0.1
|
12.8
|
-0.01
|
0.36
|
|
Ấn Độ
|
0.01
|
2.38
|
0.01
|
2.85
|
0
|
0.47
|
|
EU-27
|
20.98
|
31.58
|
22.3
|
31.44
|
1.32
|
-0.14
|
|
Trung Quốc
|
0.22
|
31.67
|
0.05
|
35.82
|
-0.17
|
4.15
|
Nguồn: USDA
21/03/2012
Top các quốc gia có lượng cầu nhập khẩu và cầu tiêu dùng nội địa đậu tương lớn trên thế giới niên vụ 2008/2009 và 2009/2010 (triệu tấn)
|
Quốc gia
|
2008/09
|
2009/10
|
Chênh lệch
|
|
Nhập khẩu
|
Tổng nhu cầu
|
Nhập khẩu
|
Tổng nhu cầu
|
Nhập khẩu
|
Tổng nhu cầu
|
|
Thế giới
|
77.17
|
221.03
|
84.15
|
235.2
|
6.98
|
14.17
|
|
Mỹ
|
0.36
|
48
|
0.41
|
50.97
|
0.05
|
2.97
|
|
Argentina
|
1.24
|
32.82
|
0
|
36.42
|
-1.24
|
3.6
|
|
Brazil
|
0.04
|
34.72
|
0.19
|
34.4
|
0.15
|
-0.32
|
|
Trung Quốc
|
41.1
|
51.44
|
47
|
57.88
|
5.9
|
6.44
|
|
EU-27
|
13.21
|
14.09
|
13
|
13.77
|
-0.21
|
-0.32
|
|
Nhật Bản
|
3.4
|
3.75
|
3.6
|
3.83
|
0.2
|
0.08
|
|
Mexico
|
3.33
|
3.5
|
3.45
|
3.55
|
0.12
|
0.05
|
Nguồn: USDA
21/03/2012
Kim ngạch nhập khẩu TACN theo chủng loại tính đến hết tháng 05/2010
|
Sản phẩm
|
Kim ngạch (USD)
|
|
Thức ăn hoàn chỉnh
|
8,338,642
|
|
* Loại dùng cho gia cầm
|
6,940
|
|
* Loại dùng cho lợn
|
159,511
|
|
* Loại dùng cho tôm
|
5,632,752
|
|
* Thức ăn cho chó, mèo
|
1,284,633
|
|
* Loại khác
|
1,254,806
|
|
Chất tổng hợp, chất bổ trợ hoặc phụ gia thức ăn
|
70,685,853
|
|
Loại khác
|
22,589,747
|
Nguồn: Tổng cục Hải quan
12/03/2012
Các thị trường nhập khẩu sữa chính của Việt Nam, 2005-2009
Đơn vị: Triệu USD
|
|
2005
|
2006
|
2007
|
2008
|
2009
|
|
New Zealand
|
53,686,580
|
85,930,609.62
|
136,318,288.31
|
114,513,045
|
110,939,761
|
|
United States of America
|
41,561,479
|
36,707,498.00
|
39,070,075.64
|
62,425,171
|
43,929,038
|
|
Netherlands
|
61,193,417
|
50,426,576.61
|
66,014,046.02
|
86,568,863
|
23,397,308
|
|
Thailand
|
14,248,853
|
5,741,104.60
|
6,715,099.27
|
21,598,362
|
33,318,638
|
|
Australia
|
13,784,251
|
23,177,399.14
|
15,535,103.03
|
30,660,162
|
17,941,446
|
Nguồn: Tổng cục Hải Quan (Số liệu không bao gồm giá trị Pho mát và sữa đông)
|