Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

13/04/2012
Kim ngạch xuất khẩu nguyên liệu thức ăn chăn nuôi một số nước lớn trên thế giới vào Việt Nam tính đến hết tháng 11/2009

Đơn vị tính: USD
Nước xuất khẩu
Kim ngạch
Argentina
427.827.158
Ấn Độ
415.103.125
Hoa Kỳ
127.708.699
Trung Quốc
76.447.855
Peru
65.487.339
Hungary
36.109.236
Indonesia
33.044.225
Brazil
32.153.869
Italy
21.521.839
Croatia
19.836.473
Chile
19.759.840
Các Tiểu Vương quốc A-rập Thống nhất
17.602.380
Sri Lanka
16.039.818
Mehico
13.393.844
Đài Loan
12.349.031
Hàn Quốc
12.116.217
Philippin
10.568.930
Khác
57.693.439
Nguồn: Tổng Cục Hải quan

13/04/2012
Import value of feed ingredients up to the end of November2009

Unit: US$
Month
Value
January
                        48,497,511
February
                        77,251,801
March
                      100,391,262
April
                      143,465,704
May
                      137,853,941
June
                      216,678,081
July
                      220,828,102
August
                      186,697,211
September
                      102,407,733
October
                        93,998,655
November
                        86,693,316
Total
                   1,414,763,317

13/04/2012
Kim ngạch nhập khẩu nguyên liệu thức ăn chăn nuôi tính đến tháng 11/2009

Đơn vị tính: USD
Tháng
Kim ngạch
Tháng 1
                        48.497.511
Tháng 2
                        77.251.801
Tháng 3
                      100.391.262
Tháng 4
                      143.465.704
Tháng 5
                      137.853.941
Tháng 6
                      216.678.081
Tháng 7
                      220.828.102
Tháng 8
                      186.697.211
Tháng 9
                      102.407.733
Tháng 10
                        93.998.655
Tháng 11
                        86.693.316
Tổng
                   1.414.763.317

            Nguồn: Tổng Cục Hải quan
13/04/2012
World demand/supply balance of soybean meal in 2008/09 (million tonnes)

2008/09
Supply
Consumption
Ending stocks
Beginning stocks
Production
Import
Domestic use
Export
World
6.11
151.36
51.69
152.12
52.46
4.59
USA
0.27
35.48
0.08
27.89
7.72
0.21
Export
3.81
55.27
0.11
15.46
40.51
3.22
      Argentina
1.11
24.95
0
0.63
24.35
1.09
      Brazil
2.59
24.33
0.11
12.34
13
1.68
      India
0.11
5.99
0
2.48
3.16
0.45
Import
1.24
44.06
29.12
72.36
1.52
0.55
      EU
1.07
10.11
21.8
32.13
0.45
0.39
      China
0
32.48
0.22
31.67
1.02
0
Source: FAS/USDA (12/2009 report, December data are just an estimate)

13/04/2012
Cân đối cung cầu khô đậu tương thế giới niên vụ 2008/09 (triệu tấn)

2008/09
Cung
Tiêu thụ
Dự trữ cuối kỳ
Dự trữ đầu kỳ
Sản lượng
Nhập khẩu
Nội địa
Xuất khẩu
Thế giới
6,11
151,36
51,69
152,12
52,46
4,59
Hoa Kỳ
0,27
35,48
0,08
27,89
7,72
0,21
Xuất khẩu
3,81
55,27
0,11
15,46
40,51
3,22
      Argentina
1,11
24,95
0
0,63
24,35
1,09
      Brazil
2,59
24,33
0,11
12,34
13
1,68
      Ấn Độ
0,11
5,99
0
2,48
3,16
0,45
Nhập khẩu
1,24
44,06
29,12
72,36
1,52
0,55
      EU
1,07
10,11
21,8
32,13
0,45
0,39
      Trung Quốc
0
32,48
0,22
31,67
1,02
0
Nguồn: FAS/USDA (Báo cáo tháng 12/2009, tháng 12 là con số ước lượng)

13/04/2012
World demand/supply balance of soybean in 2008/09 (million tonnes)

2008/09
Supply
Consumption
Ending stocks
Beginning stocks
Production
Import
Animal feed industry
Domestic use
Export
Total
52.91
210.87
75.97
192.63
220.45
76.89
42.41
USA
5.58
80.75
0.36
45.23
48
34.93
3.76
Argentina
21.76
32
1.29
31.91
33.27
5.75
16.03
EU
0.81
0.64
13
12.83
14.06
0.02
0.38
Japan
0.27
0.23
3.4
2.5
3.8
0
0.09
Mexico
0.02
0.16
3.1
3.22
3.25
0.1
0.03
Brazil
18.9
57
0.05
31.4
34.3
29.99
11.67
China
4.25
15.5
41.1
41.04
51.44
0.4
9.01
Source: FAS/USDA (12/2009 report, December data are just an estimate)

13/04/2012
Cân đối cung cầu đậu tương thế giới niên vụ 2008/09 (triệu tấn)

2008/09
Cung
Tiêu thụ
Dự trữ cuối kỳ
Dự trữ đầu kỳ
Sản lượng
Nhập khẩu
Ngành TACN
Nội địa
Xuất khẩu
Tổng
52,91
210,87
75,97
192,63
220,45
76,89
42,41
Hoa Kỳ
5,58
80,75
0,36
45,23
48
34,93
3,76
Argentina
21,76
32
1,29
31,91
33,27
5,75
16,03
EU
0,81
0,64
13
12,83
14,06
0,02
0,38
Nhật Bản
0,27
0,23
3,4
2,5
3,8
0
0,09
Mehico
0,02
0,16
3,1
3,22
3,25
0,1
0,03
Brazil
18,9
57
0,05
31,4
34,3
29,99
11,67
Trung Quốc
4,25
15,5
41,1
41,04
51,44
0,4
9,01
Nguồn: FAS/USDA (Báo cáo tháng 12/2009, tháng 12 là con số ước lượng)

13/04/2012
World demand/supply balance of corn in 2008/2009 (million tonnes)

2008/09
Supply
Consumption
Ending stocks
Beginning stocks
Production
Import
Feed industry
Domestic use
Export
Total
129.31
791.63
80.84
480.48
775.49
80.84
145.44
USA
41.26
307.39
0.34
133.47
259.28
47.18
42.52
Argentina
1.99
12.60
0.13
4.20
6.10
7.50
1.11
South Africa
3.09
12.57
0.03
4.40
10.00
2.50
3.18
Egypt
0.85
6.22
5.00
8.50
10.80
0.00
1.26
EU
4.36
62.70
2.50
47.50
62.00
1.75
5.81
Japan
1.16
0.00
16.53
11.80
16.40
0.00
1.30
Mexico
4.13
25.00
7.70
16.90
32.90
0.10
3.83
Southeast Asia
3.19
24.37
4.05
20.10
27.90
0.77
2.94
South Korea
2.08
0.09
7.19
6.37
7.88
0.00
1.49
Brazil
12.58
51.00
1.00
37.00
44.50
7.50
12.58
Canada
1.46
10.59
1.84
7.53
11.66
0.37
1.86
China
39.39
165.90
0.05
110.00
152.00
0.17
53.17
Source: FAS/USDA (12/2009 report, December data are just an estimate)

13/04/2012
Cân đối cung cầu ngô thế giới niên vụ 2008/2009 (triệu tấn)

2008/2009
Cung
Tiêu thụ
Dự trữ cuối kỳ
Dự trữ đầu kỳ
Sản lượng
Nhập khẩu
Ngành TACN
Nội địa
Xuất khẩu
Tổng
129,31
791,63
80,84
480,48
775,49
80,84
145,44
Hoa Kỳ
41,26
307,39
0,34
133,47
259,28
47,18
42,52
Argentina
1,99
12,60
0,13
4,20
6,10
7,50
1,11
Nam Phi
3,09
12,57
0,03
4,40
10,00
2,50
3,18
Ai Cập
0,85
6,22
5,00
8,50
10,80
0,00
1,26
EU
4,36
62,70
2,50
47,50
62,00
1,75
5,81
Nhật Bản
1,16
0,00
16,53
11,80
16,40
0,00
1,30
Mehico
4,13
25,00
7,70
16,90
32,90
0,10
3,83
Đông Nam Á
3,19
24,37
4,05
20,10
27,90
0,77
2,94
Hàn Quốc
2,08
0,09
7,19
6,37
7,88
0,00
1,49
Brazil
12,58
51,00
1,00
37,00
44,50
7,50
12,58
Canada
1,46
10,59
1,84
7,53
11,66
0,37
1,86
Trung Quốc
39,39
165,90
0,05
110,00
152,00
0,17
53,17
Nguồn: FAS/USDA (Báo cáo tháng 12/2009 tháng 12 là con số ước lượng)

13/04/2012
Production, consumption, and import-export of fishmeal worldwide from 1996/1997 to 2008/2009 (million tonnes)

Crop year
Production
Consumption
Import
Export
 1996/97
6.64
6.27
3.5
4.06
 1997/98
4.97
4.97
2.27
2.26
 1998/99
5.81
5.51
2.78
3.07
 1999/00
6.33
6.38
3.7
3.66
 2000/01
5.93
6.17
3.47
3.47
 2001/02
5.84
5.74
3.25
3.06
 2002/03
4.84
5.21
2.85
2.86
 2003/04
5.33
5.39
3.13
3.2
 2004/05
5.7
5.65
3.59
3.67
 2005/06
4.94
5.14
2.94
2.73
 2006/07
5.05
4.99
2.68
2.59
 2007/08
5.18
5.33
3.01
2.84
 2008/09
5.13
5.34
3.03
2.83
Source: FAS/USDA (12/2009 report, December data are just an estimate)

Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng