Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

13/04/2012
Diễn biến giá nguyên liệu thức ăn chăn nuôi trong nước năm 2009 chia theo tháng (VNĐ/kg)

Tháng
Ngô
Đậu tương
Cám
Đồng Nai
An Giang
Hà Nội
An Giang
An Giang
1
3.26
4.133
20
13
2.686
2
3.62
4.2
20
13
2.945
3
3.967
4.2
20
13
3.269
4
3.967
4
20
12.5
2.915
5
4.186
4
20
14.5
3.033
6
4.357
4.2
18.25
13.2
3.726
7
4.433
3.95
19
13.25
3.771
8
3.831
3.86
21.25
13.95
3.217
9
3.675
3.7
22.125
13.2
3.582
10
3.87
3.7
24
13.05
3.743
11
4.114
3.8
25
13.3
4.157
12
4.775
3.8
25
13.5
5.1

28/03/2012
Giá bột cá Peru CIF 65% protein trung bình theo tháng 01/2006 – 06/2010 (USD/tấn)

Tháng
Năm
2006
2007
2008
2009
2010
Tháng 1
910
1,259
1,114
1,037
1,748
Tháng 2
909
1,252
1,140
1,047
1,710
Tháng 3
907
1,269
1,170
1,054
1,794
Tháng 4
918
1,289
1,184
1,056
1,961
Tháng 5
971
1,267
1,192
1,117
1,907
Tháng 6
959
1,254
1,209
1,164
1,817
Tháng 7
959
1,213
1,265
1,223
 
Tháng 8
1,251
1,148
1,241
1,295
 
Tháng 9
1,297
1,109
1,223
1,363
 
Tháng 10
1,263
1,054
1,101
1,464
 
Tháng 11
1,263
1,031
1,050
1,558
 
Tháng 12
1,285
1,080
1,032
1,692
 

Nguồn: Quỹ tiền tệ quốc tế (IMF) 
28/03/2012
Giá khô đậu tương thế giới trung bình theo tháng 01/2006 – 06/2010 (USD/tấn)

Tháng
Năm
2006
2007
2008
2009
2010
Tháng 1
201.96
221.79
376.33
338.5
325.85
Tháng 2
198.43
244.1
396.71
320.89
303.66
Tháng 3
192.43
239.53
379.7
315.37
292.6
Tháng 4
190.55
221.75
375.32
349.57
308.05
Tháng 5
193.25
227.67
369.37
408.05
305.74
Tháng 6
196.26
249.16
436.91
441.78
314.32
Tháng 7
187.27
252.57
452.19
385.85
 
Tháng 8
175.91
251.83
388.4
397.3
 
Tháng 9
177.59
288.78
363.78
342.18
 
Tháng 10
194.12
300.43
290.84
328.54
 
Tháng 11
214.23
315.25
292.76
337.63
 
Tháng 12
205.69
351.22
292.94
345.58
 

Nguồn: Quỹ tiền tệ quốc tế (IMF) 
28/03/2012
Giá đậu tương tại thị trường CBOT-Chicago tháng 01/2006 – 06/2010 (USD/tấn)

Tháng
Năm
2006
2007
2008
2009
2010
Tháng 1
214.01
255.87
461.72
364.72
358.97
Tháng 2
214.37
278.04
508.22
341.27
344.66
Tháng 3
212.71
276.96
495.69
333.66
348.95
Tháng 4
208.90
270.39
482.79
374.47
357.64
Tháng 5
217.36
283.21
489.09
422.28
349.05
Tháng 6
216.50
302.83
552.47
445.15
348.51
Tháng 7
217.25
313.48
554.15
398.16
 
Tháng 8
203.84
309.01
471.07
408.96
 
Tháng 9
199.31
347.56
437.84
349.05
 
Tháng 10
217.89
358.4
338.78
354.86
 
Tháng 11
244.00
389.02
329.14
370.71
 
Tháng 12
243.31
423.08
318.81
379.3
 
Nguồn: Quỹ tiền tệ quốc tế (IMF) 

28/03/2012
Giá ngô tại thị trường CBOT-Chicago từ tháng 01/2006 – 06/2010 (USD/tấn)

Tháng
Năm
2006
2007
2008
2009
2010
Tháng 1
102.7
165.1
206.53
173.24
167.27
Tháng 2
106.92
177.35
219.95
163.13
161.53
Tháng 3
104.89
169.52
233.85
164.52
158.86
Tháng 4
107.82
152.58
246.67
168.72
157.23
Tháng 5
110.57
156.44
243.46
180.31
163.16
Tháng 6
109.55
164.5
287.11
178.83
152.81
Tháng 7
114.24
147.13
266.94
151.76
 
Tháng 8
115.21
151.01
235.16
152.01
 
Tháng 9
120.26
160.05
233.91
150.57
 
Tháng 10
142.17
164.09
182.96
167.22
 
Tháng 11
164.08
171.06
164.27
171.61
 
Tháng 12
160.66
180.25
158.16
164.58
 

Nguồn: Quỹ tiền tệ quốc tế (IMF) 
28/03/2012
Diễn biến giá bán lẻ thức cho gà của công ty CP năm 2010 (VNĐ/kg)

Ngày tính giá
Loại cám
510
511
513
31/12/2009
      8,960
      8,480
      8,320
12/1/2010
      8,960
      8,480
      8,320
19/1/2010
      9,120
      8,640
      8,480
26/1/2010
      9,120
      8,640
      8,480
4/2/2010
      9,280
      8,800
      8,640
25/2/2010
      9,280
      8,800
      8,640
4/3/2010
      9,440
      8,960
      8,800
16/3/2010
      9,440
      8,960
      8,800
30/3/2010
      9,440
      8,960
      8,800
6/4/2010
      9,440
      8,960
      8,800
9/4/2010
      9,360
      8,880
      8,720

Nguồn: AGROINFO
28/03/2012
Diễn biến giá bán lẻ thức ăn đậm đặc cho lợn của công ty CP năm 2010 (VNĐ/kg)

Ngày tính giá
Loại cám
151
150
157M
31/12/2009
12,200
13,200
12,640
12/1/2010
12,200
13,200
12,640
19/1/2010
12,400
13,400
12,840
26/1/2010
12,400
13,400
12,840
4/2/2010
12,600
13,600
13,040
25/2/2010
12,600
13,600
13,040
4/3/2010
12,760
13,760
13,200
16/3/2010
12,760
13,760
13,200
30/3/2010
12,760
13,760
13,200
6/4/2010
12,760
13,760
13,200
9/4/2010
12,680
13,680
13,120

Nguồn: AGROINFO
28/03/2012
Diễn biến giá bán lẻ thức ăn hỗn hợp cho lợn của công ty CP năm 2010 (VNĐ/kg)

Ngày tính giá
Loại cám
550S
551
552S
552
553
31/12/2009
    17,560
 11,560
   9,080
7,840
7,280
14/1/2010
    17,560
11,560
9,080
7,840
7,280
19/1/2010
    17,720
11,720
9,240
8,000
7,440
26/1/2010
    17,720
11,720
9,240
8,000
7,440
4/2/2010
    17,880
11,880
9,400
8,160
7,600
25/2/2010
    17,880
11,880
9,400
8,160
7,600
4/3/2010
    18,160
12,120
9,560
8,360
7,760
16/3/2010
    18,160
12,120
9,560
8,360
7,760
30/3/2010
    18,160
12,120
9,560
8,360
7,760
6/4/2010
    18,160
12,120
9,560
8,360
7,760
9/4/2010
    18,080
12,040
9,480
8,280
7,680

Nguồn: AGROINFO
28/03/2012
Diễn biến giá các loại nguyên liệu dùng cho sản xuất thức ăn chăn nuôi trong nước năm 2010 (VNĐ/Kg)

Năm
Tháng
Cám gạo
Đậu tương
Ngô
Năm 2009
Tháng 1
2,692
15,743
3,692
Tháng 2
2,960
16,637
3,913
Tháng 3
3,262
15,013
4,131
Tháng 4
2,913
15,974
4,292
Tháng 5
3,045
16,511
4,336
Tháng 6
3,733
16,878
4,347
Tháng 7
3,765
16,296
4,200
Tháng 8
3,294
17,031
4,155
Tháng 9
3,583
17,260
4,077
Tháng 10
3,733
19,005
4,210
Tháng 11
4,325
18,029
4,153
Tháng 12
5,088
17,779
4,483
Năm 2010
Tháng 1
5,329
17,949
4,846
Tháng 2
4,788
17,833
5,038
Tháng 3
4,218
17,019
4,953
Tháng 4
4,380
17,368
5,055
Tháng 5
4,437
17,904
5,423
Tháng 6
4,605
17,214
5,461

Nguồn: AGROINFO
12/03/2012
Gía sữa ông thọ tại một số thị trường, 01/2009-7/2010
Đơn vị: VND/hộp

 
Cần Thơ
Đà Nẵng
Hà Nội
Tp Hồ Chí Minh
2009
1
15,083
14,167
14,667
15,083
2
15,000
15,200
15,200
15,800
3
15,000
15,409
15,136
16,000
4
16,900
17,250
17,150
17,800
5
16,700
17,350
17,500
17,900
6
14,545
14,818
14,591
15,545
7
13,375
14,250
13,292
14,667
8
14,300
15,000
14,600
15,100
9
15,455
15,909
16,000
16,727
10
16,136
17,318
16,636
17,182
11
16,100
15,900
15,650
16,700
12
15,364
15,000
15,727
15,909
2010
1
15,700
15,600
15,700
16,600
2
15,600
15,800
16,200
16,800
3
15,909
16,000
15,909
17,000
4
15,500
15,300
15,000
16,300
5
15,500
15,300
15,500
16,200
6
16,444
16,667
16,889
17,111
7
14,250
14,250
15,000
15,000

Nguồn: AGRODATA
Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng