Hàng hóa
ĐVT
Giá
+/-
+/-(%)
+/-(so theo năm)
Lúa mì CBOT
US cent/bushel
671,25
-10,50
-1,54%
-5,52%
Ngô CBOT
691,25
-10,25
-1,46%
-3,05%
Đậu tương CBOT
1328,25
-17,00
-1,26%
-3,26%
Gạo CBOT
USD/100 lb
16,27
0,03
+0,15%
-0,61%
Theo Vinanet
Trung tâm Thông tin Phát triển Nông nghiệp Nông thôn