6 tháng 10
5 tháng 10
4 tháng 10
3 tháng 10
30 tháng 9
29 tháng 9
2011
Tăng giảm so với ngày hôm trước (bao)
Tổng cộng
1,055
-1,540
-625
0
-999
1,004
Burundi
Colombia
2,200
Costa Rica
Ecuador
El Salvador
-225
-175
Guatemala
-275
-550
Honduras
1,375
-25
-475
India
-320
-400
-600
Mexico
275
-1,515
-500
604
Nicaragua
-499
Panama
Papua N, Guinea
Peru
Rwanda
Tanzania
Uganda
Venezuela
Số bao
1,429,877
1,428,822
1,430,362
1,430,987
1,431,986
58,939
16,148
805
250
131,054
131,279
20,023
20,298
Oct, 6
Oct, 5
Oct, 4
Oct, 3
Sept, 30
Sept, 29
405,448
404,073
404,098
160,585
160,905
161,305
265,363
265,088
266,603
267,103
82,599
83,098
84
35
237,146
18,418
4,826
25,147
3,007
Tăng giảm so với ngày hôm trước (%)
0,1%
-0,1%
0,0%
15,8%
-0,2%
-1,4%
-2,6%
0,3%
-0,4%
-0,6%
0,2%
0,0
Theo Vinanet
Trung tâm Thông tin Phát triển Nông nghiệp Nông thôn