Bản tin giá lúa gạo ngày 27/1/2015
                
                
                    27 | 01 | 2015
                
                
                    Hiện giá lúa khô tại Hậu Giag đang giao động từ 5.000 – 5.900 đồng/kg. Giá lúa khô Bến Tre giao động từ 5.500 – 7.000 đồng/kg. 
                
             
            
                 Hiện giá lúa khô tại Hậu Giag đang giao động từ 5.000 – 5.900 đồng/kg. Giá lúa khô Bến Tre giao động từ 5.500 – 7.000 đồng/kg. Giá gạo Hậu Giang giao động trong khoảng 9.500 – 13.000 đồng/kg. Giá gạo Bến Tre giao động trong khoảng 15.000 – 17.000 đồng/kg.
Giá lúa tại một số địa phương ngày 27/1/2015
    
        
            | 
             Địa phương 
             | 
            
             Mặt hàng 
             | 
            
             Quy cách 
             | 
            
             Giá ngày   27.1.2015 
             | 
        
        
            | 
             (đồng/kg) 
             | 
        
        
            | 
             Hậu Giang 
             | 
            
             Lúa IR 50404 
             | 
            
             Lúa khô 
             | 
            
             5000 
             | 
        
        
            | 
             Lúa OM 4218 
             | 
            
             Lúa khô 
             | 
            
             5500 
             | 
        
        
            | 
             Lúa OM 6976 
             | 
            
             Lúa khô 
             | 
            
             5500 
             | 
        
        
            | 
             Lúa OM 5451 
             | 
            
             Lúa khô 
             | 
            
             5900 
             | 
        
        
            | 
             Lúa IR 50404 
             | 
            
             Lúa tươi 
             | 
            
             3900 
             | 
        
        
            | 
             Lúa OM 4218 
             | 
            
             Lúa tươi 
             | 
            
             4400 
             | 
        
        
            | 
             Lúa OM 6976 
             | 
            
             Lúa tươi 
             | 
            
             4400 
             | 
        
        
            | 
             Lúa OM 5451 
             | 
            
             Lúa tươi 
             | 
            
             4800 
             | 
        
        
            | 
             Gạo jasmine 
             | 
            
               
             | 
            
             13000 
             | 
        
        
            | 
             Gạo thơm 
             | 
            
               
             | 
            
             11500 
             | 
        
        
            | 
             Gạo thường 
             | 
            
               
             | 
            
             9500 
             | 
        
        
            | 
             Bến Tre 
             | 
            
             Lúa IR 50404 
             | 
            
             Lúa khô 
             | 
            
             5500 
             | 
        
        
            | 
             Lúa OM 4218 
             | 
            
             Lúa khô 
             | 
            
             6100 
             | 
        
        
            | 
             Lúa hạt dài OM 6976 
             | 
            
             Lúa khô 
             | 
            
             6100 
             | 
        
        
            | 
             Lúa hạt dài OM 5451 
             | 
            
             Lúa khô 
             | 
            
             6100 
             | 
        
        
            | 
             Lúa Tài nguyên cũ 
             | 
            
             Lúa khô 
             | 
            
             5600 
             | 
        
        
            | 
             Lúa ST 
             | 
            
             Lúa khô 
             | 
            
             7000 
             | 
        
        
            | 
             Gạo thơm lài sữa  
             | 
            
               
             | 
            
             15000 
             | 
        
        
            | 
             Gạo Đài loan cũ 
             | 
            
               
             | 
            
             16000 
             | 
        
        
            | 
             Gạo nàng Thơm 
             | 
            
               
             | 
            
             17000 
             | 
        
        
            | 
             Gạo nàng Hương 
             | 
            
               
             | 
            
             17000 
             | 
        
    
Nguồn: AGROINFO