Đơn vị: Yên/tấn
Giao kỳ hạn
Phiên sáng
Phiên chiều
Giá đóng cửa
± so hôm trước
Lần1
Lần 2
Lần3
Lần 1
Lần 3
1/07
30870
31160
0
31010
30910
30920
50
3/07
29680
30110
29710
29690
10
5/07
30610
30750
30520
30580
30650
320
7/07
31080
31220
31110
31290
540
9/07
31390
31420
31360
31410
31600
570
11/07
31690
31780
31650
31630
31900
560
(Nguon tin: Reuters)
Trung tâm Thông tin Phát triển Nông nghiệp Nông thôn