Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

13/04/2012
Top các quốc gia có lượng cầu nhập khẩu và cầu tiêu dùng nội địa khô đậu tương trên thế giới niên vụ 2007/2008 và 2008/2009 (triệu tấn)

Nước
Cầu nhập khẩu
Tiêu thụ nội địa
2007/2008
2008/2009
2007/2008
2008/2009
      Hoa Kỳ
0,13
0,08
30,15
27,89
      Trung Quốc
0,2
0,22
30,85
31,67
      Argentina
0
0
0,62
0,63
      Brazil
0,18
0,11
12,26
12,34
      EU
24,07
21,8
35,17
32,13
      Ấn Độ
0
0
2,06
2,48

  Nguồn: PS&D Online/FAS/USDA
13/04/2012
Top countries which had large output of fishmeal in 2007/2008 and 2008/2009 (thousand tonnes)

Country
2007/2008
2008/2009
Up (+),
down (-)
Peru
1,535
1,470
-65
Chile
810
800
-10
EU
497
500
3
Thailand
480
470
-10
Japan
305
305
0
USA
305
305
0
China
300
313
13
Iceland
185
195
10
Norway
180
180
0
Russian Federation
100
95
-5
South Africa
84
84
0
Ecuador
72
78
6
Mexico
69
69
0
Canada
65
65
0
Malaysia
57
57
0
South Korea
45
45
0
Faroe Islands
26
34
8
New Zealand
32
32
0
Taiwan
15
15
0
Philippines
12
12
0
Turkey
5
5
0
Senegal
4
4
0
Source: PS&D Online/FAS/USDA

13/04/2012
Top các nước có sản lượng bột cá lớn trên thế giới niên vụ 2007/2008 và 2008/ 2009 (nghìn tấn)

Quốc gia
2007/2008
2008/2009
Tăng (+) giảm (-)
Peru
1.535
1.470
-65
Chile
810
800
-10
EU
497
500
3
Thái Lan
480
470
-10
Nhật Bản
305
305
0
Hoa Kỳ
305
305
0
Trung Quốc
300
313
13
Iceland
185
195
10
Na Uy
180
180
0
Nga
100
95
-5
Nam Phi
84
84
0
Ê-cu-a-đo
72
78
6
Mehico
69
69
0
Canada
65
65
0
Malaysia
57
57
0
Hàn Quốc
45
45
0
Quần đảo Faroe
26
34
8
New Zealand
32
32
0
Đài Loan
15
15
0
Philippin
12
12
0
Thổ Nhĩ Kỳ
5
5
0
Senegal
4
4
0
Nguồn: PS&D Online/FAS/USDA

13/04/2012
Top countries which had large output of soybean meal in 2007/2008 and 2008/2009 (thousand tonnes)                                                               

 
Country
Production
Up (+),
down (-)
2007/2008
2008/2009
USA
38,360
35,475
-2,885
China
31,280
32,475
1,195
Argentina
27,070
24,954
-2,116
Brazil
24,890
24,330
-560
EU
11,715
10,107
-1,608
India
6,521
5,985
-536
Mexico
2,814
2,727
-87
Japan
2,248
1,943
-305
Taiwan
1,545
1,458
-87
Russian Federation
825
1,176
351
Paraguay
1,092
1,170
78
Thailand
1,189
1,119
-70
Bolivia
925
1,115
190
Canada
1,090
1,015
-75

 Source: PS&D Online/FAS/USDA
13/04/2012
Top các nước có sản lượng khô đậu tương lớn trên thế giới niên vụ 2007/2008 và 2008/ 2009 (nghìn tấn)                                                               

 
Nước
Sản lượng
Tăng (+), giảm (-)
2007/2008
2008/2009
Hoa Kỳ
38.360
35.475
-2.885
Trung Quốc
31.280
32.475
1.195
Argentina
27.070
24.954
-2.116
Brazil
24.890
24.330
-560
EU
11.715
10.107
-1.608
Ấn Độ
6.521
5.985
-536
Mehico
2.814
2.727
-87
Nhật Bản
2.248
1.943
-305
Đài Loan
1.545
1.458
-87
Nga
825
1.176
351
Paraguay
1.092
1.170
78
Thái Lan
1.189
1.119
-70
Bolivia
925
1.115
190
Canada
1.090
1.015
-75

 Nguồn: PS&D Online/FAS/USDA
13/04/2012
Changes in world production and exportable supplies (million tonnes)of soybean in 2009 compared with 2008

Country
Production
Export
2007/2008
2008/2009
Up (+), down (-)
2007/2008
2008/2009
Up (+), down (-)
Total
221.13
210.87
-10.26
79.52
76.89
-2.63
USA
72.86
80.75
7.89
31.54
34.93
3.39
Argentina
46.2
32
-14.2
13.84
5.75
-8.09
EU
0.72
0.64
-0.08
0.04
0.02
-0.02
Japan
0.23
0.23
0
0.01
0
-0.01
Mexico
0.08
0.16
0.08
0
0.1
0.1
Brazil
61
57
-4
25.36
29.99
4.63
China
14
15.5
1.5
0.45
0.4
-0.05
Source: FAS/USDA (12/2009 report, December data are just an estimate)

13/04/2012
Thay đổi sản lượng và lượng cung xuất khẩu đậu tương của thế giới năm 2009 so với năm 2008 (triệu tấn)

Quốc gia
Sản lượng
Xuất khẩu
2007/2008
2008/2009
Tăng (+), giảm (-)
2007/2008
2008/2009
Tăng (+), giảm (-)
Tổng
221,13
210,87
-10,26
79,52
76,89
-2,63
Hoa Kỳ
72,86
80,75
7,89
31,54
34,93
3,39
Argentina
46,2
32
-14,2
13,84
5,75
-8,09
EU
0,72
0,64
-0,08
0,04
0,02
-0,02
Nhật Bản
0,23
0,23
0
0,01
0
-0,01
Mehico
0,08
0,16
0,08
0
0,1
0,1
Brazil
61
57
-4
25,36
29,99
4,63
Trung Quốc
14
15,5
1,5
0,45
0,4
-0,05
Nguồn: FAS/USDA (Báo cáo tháng 12/2009, tháng 12 là con số ước lượng)

13/04/2012
Top countries which had large area and output of soybean in 2008/2009

Country
Area (million ha)
Production (million tonnes)
2008/2009
Compared with 2007/2008
2008/2009
Compared with 2007/2008
World
96.27
5.55
210.87
-10.26
USA
30.22
4.26
80.75
7.89
Brazil
21.7
0.40
57
-4
Argentina
16
-0.37
32
-14.2
China
9.13
0.38
15.5
1.5
India
9.6
0.80
9.1
-0.37
Paraguay
2.55
-0.10
3.9
-3
Canada
1.2
0.03
3.34
0.64
Bolivia
0.89
0.16
1.6
0.55
Uruguay
0.58
0.13
1.03
0.22
Indonesia
0.62
0.02
0.8
0.02
Ukraine
0.55
-0.08
0.8
0.15
Russian Federation
0.71
0.00
0.74
0.09
South Africa
0.24
0.07
0.52
0.24
Nigeria
0.44
0.00
0.45
0
Serbia
0.15
0.00
0.35
0.02
Italy
0.11
-0.02
0.35
-0.06
Vietnam
0.2
-0.08
0.3
-0.11
Others
1.3
0.04
2.12
0.15

 Source: PS&D Online/FAS/USDA
13/04/2012
Top các nước có diện tích và sản lượng đậu tương lớn trên thế giới niên vụ 2008/ 2009

Quốc gia
Diện tích (triệu ha)
Sản lượng (triệu tấn)
2008/2009
So với 2007/2008
2008/2009
So với 2007/2008
Thế giới
96,27
5,55
210,87
-10,26
Hoa Kỳ
30,22
4,26
80,75
7,89
Brazil
21,7
0,40
57
-4
Argentina
16
-0,37
32
-14,2
Trung Quốc
9,13
0,38
15,5
1,5
Ấn Độ
9,6
0,80
9,1
-0,37
Paraguay
2,55
-0,10
3,9
-3
Canada
1,2
0,03
3,34
0,64
Bolivia
0,89
0,16
1,6
0,55
Uruguay
0,58
0,13
1,03
0,22
Indonesia
0,62
0,02
0,8
0,02
Ukraina
0,55
-0,08
0,8
0,15
Nga
0,71
0,00
0,74
0,09
Nam Phi
0,24
0,07
0,52
0,24
Nigeria
0,44
0,00
0,45
0
Serbia
0,15
0,00
0,35
0,02
Italy
0,11
-0,02
0,35
-0,06
Việt Nam
0,2
-0,08
0,3
-0,11
Khác
1,3
0,04
2,12
0,15

 Nguồn: PS&D Online/FAS/USDA
13/04/2012
Changes in corn production and exports of the world in 2008/2009 against 2007/2008 (million tonnes)

Country
Production
Export
2007/2008
2008/2009
2007/2008
2008/2009
Comparing
Total
791.87
791.63
-0.24
98.61
80.84
-17.77
USA
331.18
307.39
-23.79
61.91
47.18
-14.73
Argentina
22
12.6
-9.4
14.8
7.5
-7.3
South Africa
13.16
12.57
-0.59
2.16
2.5
0.34
Egypt
6.17
6.22
0.05
0
0
0
EU
47.56
62.7
15.14
0.59
1.75
1.16
Mexico
23.6
25
1.4
0.11
0.1
-0.01
Southeast Asia
24.32
24.37
0.05
0.62
0.77
0.15
Brazil
58.6
51
-7.6
7.79
7.5
-0.29
Canada
11.65
10.59
-1.06
0.94
0.37
-0.57
China
152.3
165.9
13.6
0.55
0.17
-0.38
FSU-12
13.79
21.32
7.53
2.13
6.86
4.73
Ukraine
7.4
11.4
4
2.07
5.5
3.43

Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng