STT
|
Đối tác
|
Số dự án
|
Vốn đăng ký (USD)
|
Vốn điều lệ (USD)
|
1
|
Đài Loan
|
343
|
1.211.871.356
|
555.007.182
|
2
|
British Virgin
|
44
|
439.223.635
|
181.968.791
|
3
|
Thái Lan
|
26
|
398.154.840
|
198.706.318
|
4
|
Singapore
|
42
|
265.012.406
|
106.619.694
|
5
|
Hồng Kông
|
42
|
237.736.786
|
163.485.249
|
6
|
Pháp
|
27
|
217.190.648
|
158.484.028
|
7
|
Nhật Bản
|
64
|
193.109.842
|
87.128.470
|
8
|
Hà Lan
|
9
|
180.460.650
|
74.579.416
|
9
|
Hoa Kỳ
|
36
|
175.271.930
|
81.603.935
|
10
|
Hàn Quốc
|
91
|
163.200.296
|
80.537.918
|
11
|
Khác
|
242
|
1.201.633.300
|
547.934.175
|
|
Tổng số
|
966
|
4.682.865.689
|
2.236.055.176
|
Nguồn: Cục Đầu tư nước ngoài, Bộ Kế hoạch và Đầu tư