Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

13/01/2012
Tốc độ tăng Chỉ số giá lương thực và ngũ cốc 2010

Ngày
Chỉ số giá lương thực
Chỉ số giá ngũ cốc
Chỉ số giá đường
1/2009
143.6
184.6
177.5
2/2009
139.0
177.4
187.7
3/2009
139.7
177.8
190.2
4/2009
142.8
179.0
193.7
5/2009
152.3
185.5
227.8
6/2009
151.2
185.4
233.1
7/2009
147.1
167.1
261.5
8/2009
152.2
162.1
318.4
9/2009
152.8
157.7
326.9
10/2009
156.8
166.1
321.3
11/2009
168.6
171.0
315.9
12/2009
172.4
171.1
334.0
1/2010
174.0
170.3
375.5
2/2010
170.1
164.2
360.8
3/2010
162.8
157.8
264.8
4/2010
164.6
154.8
233.4
5/2010
164.4
155.1
215.7
6/2010
162.6
151.2
224.9
7/2010
166.7
163.3
247.4
8/2010
176.9
185.3
262.7
9/2010
188.2
208.4
315.5

Nguồn: FAO
02/12/2011
Average DCP of IRCo in 2009 (cents/kg)

Q1
Q2
Q3
Q4
Date
DCP
Date
DCP
Date
DCP
Date
DCP
Opening
5/1
142.6
1/4
145.01
1/7
160.56
1/10
214.2
Highest
9/1
149.8
13/5
168.4
10/9
217.11
30/12
287.3
Lowest
3/3
132.6
1/4
145.01
13/7
159
2/10
213.7
Closing
31/3
145.1
30/6
160.87
30/9
212.25
30/12
287.3
Average
141.1
161.12
190.33
252.5
% profits/loss
+1.75
+10.93
+32.2
+34.1

Source: Agro adapted from IRCo
(DCP – Daily Composite Prices)
18/11/2011
Cơ cấu chất lượng cà phê xuất khẩu theo lỗi

Chất lượng
Niên vụ 05/06 (%)
Niên vụ 06/07 (%)
Niên vụ 07/08 (%)
R2 5%
61.65
55.48
50.14
R2 khác
8.18
3.38
6.55
R1 2%
16.14
29.99
27.58
R1 khác
5.35
3.44
5.4
Phân loại theo lỗi
1.22
0.82
1.87
Các loại chất lượng khác
7.45
6.9
8.44

(Nguồn: CapheControl)
03/08/2011

GDP và tốc độ tăng trưởng GDP của ngành thủy sản quý 2 năm 2005-2009 (nghìn tỷ đồng, %)

 

GDP thực tế

GDP so sánh 94

Tăng trưởng

Q2/2004

7153

2350

 

Q2/2005

9277

2632

12

Q2/2006

9958

2810

6.8

Q2/2007

11605

3113

10.8

Q2/2008

15323

3366

8.1

Q2/2009

16890

3489

3.7

Nguồn: Tổng cục Thống kê

03/08/2011

Giá trị sản xuất quý 1 theo giá so sánh năm 1994  năm 2005-2009 (tỷ đồng)

 

Nuôi trồng

Khai thác

Chung

Q1/2005

3546

4093

7639

Q1/2006

4034

4211

8245

Q1/2007

4486

4310

8796

Q1/2008

5244

4346

9590

Q1/2009

5248

4716

9964

Nguồn: Tổng cục Thống kê

03/08/2011

GDP và tốc độ tăng trưởng GDP của ngành thủy sản quý 1 năm 2005-2009 (nghìn tỷ đồng, %)

 

GDP (nghìn tỷ đồng)

Tốc độ tăng trưởng (%)

Q1/2005

1972

7.2

Q1/2006

2139

8.5

Q1/2007

2264

5.8

Q1/2008

2438

7.7

Q1/2009

2480

1.7

Nguồn: Tổng cục Thống kê

05/04/2011
Growth of markets for Vietnam cuttlefish and octopus in the first 3 months of 2008-2009 (million USD,%)

Change in value
%
Korea
              (2.5)
-11.1
Japan
               0.7
4.8
Italia
              (5.9)
-38.6
U.S.
               2.0
39.5
Thailand
              (0.6)
-14.7
Hongkong
              (0.1)
-4.2
China
               0.6
33.6
Spain
              (3.3)
-59.0
Belgium
              (1.0)
-32.8
Portugal
               0.5
30.5

Source: AGROINFO, adapted from data of General Department of Vietnam Customs
05/04/2011
Value and growth rate of each fishery product under HS code in the first 3 months of 2009 (billion USD, %)

Hs code
2009
2008
Growth (%)
0301
2.9
2.1
39.5
0302
8.8
16.8
-47.6
0303
16.8
16.3
3.4
0304
312.5
322.2
-3.0
0305
11.7
10.4
13.1
0306
200.3
221.1
-9.4
0307
81.4
100.1
-18.6
1604
33.5
39.1
-14.3
16051
2.7
2.1
31.6
160520
44.4
40.8
8.8
16059
15.6
16.0
-2.5

Source: AGROINFO, adapted from data of General Department of Vietnam Customs
05/04/2011
Value and growth rate of 10 countries in value of over 1 million USD with the largest growth rate in the first 3 months of 2009 (million USD, %)

2009
2008
Growth (%)
Rumania
                 5.4
              1.0
     433.9
Arabia Syrian
                 3.0
              0.7
     300.1
Bulgaria
                 1.4
              0.4
     209.0
Georgia
                 1.3
              0.4
     191.8
Lebanon
                 5.6
              2.1
     168.5
China
                19.8
              9.9
     101.3
Saudi Arabia
                 4.1
              2.1
       94.3
Indonesia
                 1.1
              0.6
       73.9
Colombia
                 2.7
              1.6
       73.3
Lithuania
                 4.8
              2.8
       72.8

Source: AGROINFO, adapted from data of General Department of Vietnam Customs
05/04/2011
GDP and GDP growth of fishery sector in quarter 1, years 2005-2009 (thousand billion VND, %)

GDP (thousand billion VND)
Growth rate (%)
Q1/2005
1972
7.2
Q1/2006
2139
8.5
Q1/2007
2264
5.8
Q1/2008
2438
7.7
Q1/2009
2480
1.7

Source: GSO
Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng