Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

05/04/2011
Giá trị sản xuất quý 1 theo giá so sánh năm 1994 năm 2005-2009 (tỷ đồng)

Nuôi trồng
Khai thác
Chung
Q1/2005
3546
4093
7639
Q1/2006
4034
4211
8245
Q1/2007
4486
4310
8796
Q1/2008
5244
4346
9590
Q1/2009
5248
4716
9964
Nguồn: Tổng cục Thống kê

05/04/2011
GDP và tốc độ tăng trưởng GDP của ngành thủy sản quý 1 năm 2005-2009 (nghìn tỷ đồng, %)

GDP (nghìn tỷ đồng)
Tốc độ tăng trưởng (%)
Q1/2005
1972
7.2
Q1/2006
2139
8.5
Q1/2007
2264
5.8
Q1/2008
2438
7.7
Q1/2009
2480
1.7

Nguồn: Tổng cục Thống kê
04/04/2011

   

Lượng tiêu dùng (tỷ đồng)

   

Quý 1

Quý 2

Quý 3

Quý 4

Năm 2007

Nhà nước

16836

18947

19841

23452

 

Tập thể

1799

1467

1740

2025

 

Hộ gia đình

93850

98583

105159

110300

 

Tư nhân

46754

48390

53537

60828

 

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài

4449

4543

  4650

8963

Năm 2008

Nhà nước

24692

26188

26833

35180

 

Tập thể

2340

2310

2555

2613

 

Hộ gia đình

121524

129058

139746

147820

 

Tư nhân

64407

65944

71920

82273

 

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài

5386

5477

6065

5736

Nguồn: Tổng cục Thống kê

22/03/2011
U.S. CPI in the first 11 months of 2008 (% growth compared to last month)

 
U.S. (%)
Jan
0.4
Feb
0
Mar
0.3
Apr
0.2
May
0.6
Jun
1.1
Jul
0.8
Aug
-0.1
Sep
 0
Oct
-1
Nov
-1.7
(Source: www.agro.gov.vn.)

22/03/2011
Chỉ số giá tiêu dùng của Hoa Kỳ 11 tháng năm 2008 (% tăng trưởng so với tháng trước)

 
Hoa Kỳ (%)
Tháng 1/08
0,4
Tháng 2/08
0
Tháng 3/08
0,3
Tháng 4/08
0,2
Tháng 5/08
0,6
Tháng 6/08
1,1
Tháng 7/08
0,8
Tháng 8/08
-0,1
Tháng 9/08
 0
Tháng 10/08
-1
Tháng 11/08
-1,7

(Nguồn: Trung tâm Thông tin PTNNNT Tổng hợp - www.agro.gov.vn.)
22/03/2011
Chỉ số giá tiêu dùng CPI của Trung Quốc theo các tháng 2007 -2008.

 
2007
2008
tháng 1
102,2
107,1
tháng 2
102,7
108,7
tháng 3
103,3
108,3
tháng 4
103
108,5
tháng 5
103,4
107,7
tháng 6
104,4
107,1
tháng 7
105,6
106,3 
tháng 8
106,5
104,9
tháng 9
106,2
104,6
tháng 10
106,5
104,0
tháng 11
106,9
102,4
tháng 12
106,5
 

21/03/2011
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) năm 2007-2008 (%) 

Tháng
Chỉ số chung
Lương thực
Thực phẩm
Năm 2007
12/06
100
100
100
1
101.05
101.8
100.87
2
103.24
104.61
104.73
3
103.02
104.56
104.09
4
103.52
104.46
104.8
5
104.32
105.11
105.8
6
105.2
105.56
107.32
7
106.19
106.13
109.78
8
106.78
107.05
110.79
9
107.32
107.96
112.18
10
108.12
109.15
113.52
11
109.45
112.06
115.73
12
112.63
115.4
121.16
Năm 2008
1
115.3
119.3
125.7
2
119.4
123.1
135.2
3
123.0
136.1
137.0
4
125.7
144.4
140.0
5
130.6
176.4
143.2
6
133.4
184.0
147.6
7
134.9
183.3
149.6
8
137.0
181.3
150.4
9
137.3
178.1
150.8
10
137.0
174.7
150.8
11
136.0
169.3
152.1
 
12
135.0
165.3
153.3

Nguồn: Tổng cục thống kê
21/03/2011
Cơ cấu tiêu dùng các khu vực năm 2007-2008 (quý 1=100)

Cơ cấu tiêu dùng (%)
Quý 1
Quý 2
Quý 3
Quý 4
Năm 2007
Nhà nước
100
112.5
117.8
139.3
Tập thể
100
81.5
96.7
112.6
Hộ gia đình
100
105.0
112.1
117.5
Tư nhân
100
103.5
114.5
130.1
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
100
102.1
104.5
201.5
Năm 2008
Nhà nước
100
106.1
108.7
142.5
Tập thể
100
98.7
109.2
111.7
Hộ gia đình
100
106.2
115.0
121.6
Tư nhân
100
102.4
111.7
127.7
 
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
100
101.7
112.6
106.5

Nguồn: Tổng cục thống kê
17/03/2011
Chỉ số giá tiêu dùng Nhật Bản theo tháng năm 2007-2008 (%)

2007
2008
T1
0.0
0.7
T2
-0.2
1.0
T3
-0.1
1.2
T4
0.0
0.8
T5
0.0
1.3
T6
-0.2
2.0
T7
0.0
2.3
T8
-0.2
2.1
T9
-0.2
2.1
T10
0.3
1.7
T11
0.6
1.0
T12
0.7
0.4

Nguồn: Văn phòng thống kê Nhật Bản
17/03/2011

2008
2007
T1
0.4
0.1
T2
0
0.3
T3
0.3
0.5
T4
0.2
0.3
T5
0.6
0.5
T6
1.1
0.3
T7
0.8
0.2
T8
-0.1
0
T9
0
0.4
T10
-1
0.3
T11
-1.7
0.9
T12
-0.7
0.4

Nguồn: Văn phòng phân tích kinh tế Mỹ (BEA)
Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng