Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

04/04/2011
Top 5 mặt hàng có kim ngạch xuất khẩu lớn nhất năm 2007-2008 (Đvt: Lượng (1000 tấn); Giá trị (triệu USD))

Xuất khẩu
Thực hiện 2007
Ước thực hiện 2008
% so sánh 2008/2007
Lượng
Giá trị
Vị trí
Tỷ trọng
Lượng
Giá trị
Vị trí
Tỷ trọng
Lượng
Giá trị
Tổng kim ngạch XK
12.469
100
16.012
100
128,4
Thuỷ sản
3.752
1
30,1
4.436
1
27,7
118,2
Gỗ & sản phẩm gỗ
2.330
2
18,7
2.764
2
17,3
118,6
Gạo
4.532
1.472
4
11,8
4.424
2.758
3
17,2
97,6
187,4
Cà phê
1.154
1.881
3
15,1
1132
2.116
4
13,2
98,1
112,5
Cao su
677
1.297
5
10,4
544
1.675
5
10,5
80,4
129,2

Nguồn: Tổng cục Hải quan, Tổng cục Thống kê
22/03/2011
Foreign exchange rate of several currencies compared to USD in 2008

 USD/Real (Brazil)
 USD/THB (Thailand)
 USD/CNY (China)
USD/CAD (Canada)
USD/peso (Mexico)
 USD/Euro
USD/VND (Vietnam)
Jan
1.77
30.29
7.24
1.00984
10.9076
0.679
15,988
Feb
1.73
31.17
7.16
0.99868
10.7678
0.678
15,954
Mar
1.71
31.40
7.07
1.00294
10.7328
0.644
15,913
Apr
1.69
31.56
7.00
1.01372
10.5146
0.635
16,120
May
1.66
32.03
6.97
0.9988
10.4361
0.643
16,185
Jun
1.62
33.18
6.90
1.01662
10.3269
0.643
16,534
Jul
1.59
33.46
6.84
1.01329
10.2163
0.635
16,830
Aug
1.61
33.81
6.85
1.05296
10.1110
0.669
16,627
Sep
1.80
34.24
6.83
1.05843
10.6466
0.697
16,628
Oct
2.18
34.41
6.84
1.18523
12.6686
0.754
16,690
Nov
2.27
35.03
6.53
1.21681
13.1085
0.784
16,945
(Source: www.x-rates.com: Exchange Rates Table for American Dollar. U.S.A)

22/03/2011
Tỉ giá hối đoái một số loại tiền tệ so với đồng USD năm 2008

 USD/Real (Braxin)
 USD/THB (Thái Lan)
 USD/CNY (Trung Quốc)
USD/CAD (Canada)
USD/peso (Mexico)
 USD/Euro
USD/VND (Việt Nam)
Tháng 1
1,77
30,29
7,24
1,00984
10,9076
0,679
15.988
Tháng 2
1,73
31,17
7,16
0,99868
10,7678
0,678
15.954
Tháng 3
1,71
31,40
7,07
1,00294
10,7328
0,644
15.913
Tháng 4
1,69
31,56
7,00
1,01372
10,5146
0,635
16.120
Tháng 5
1,66
32,03
6,97
0,9988
10,4361
0,643
16.185
Tháng 6
1,62
33,18
6,90
1,01662
10,3269
0,643
16.534
Tháng 7
1,59
33,46
6,84
1,01329
10,2163
0,635
16.830
Tháng 8
1,61
33,81
6,85
1,05296
10,1110
0,669
16.627
Tháng 9
1,80
34,24
6,83
1,05843
10,6466
0,697
16.628
Tháng 10
2,18
34,41
6,84
1,18523
12,6686
0,754
16.690
Tháng 11
2,27
35,03
6,53
1,21681
13,1085
0,784
16.945

(Nguồn: www.x-rates.com: Exchànge Rates Table for American Dollar. U.S.A)
Ghi chú: USD: Tiền Đô la Mỹ - EU: Tiền Euro – Real: Tiền Real Braxin – CND:Tiền Canada – CNY: Tiền Nhân Dân Tệ Trung Quốc - THB:Tiền Bạt Thái Lan – VND: Tiền Đồng Việt Nam
22/03/2011
Tỉ giá hối đoái của đồng Nhân dân tệ so với một số đồng ngoại tệ cơ bản và đồng Việt Nam

 
USD/CNY
JPY/CNY
EURO/CNY
VND/CNY
tháng 1
7,24289
0,067107
10,6599
0,000453
tháng 2
7,16392
0,066947
10,5745
0,000449
tháng 3
7,07224
0,070212
10,9758
0,000444
tháng 4
6,99969
0,068180
11,027
0,000435
tháng 5
6,97107
0,066835
10,85
0,000432
tháng 6
6,89933
0,064540
10,7364
0,000418
tháng 7
6,83627
0,063985
10,7715
0,000407
tháng 8
6,84692
0,062586
10,2405
0,000413
tháng 9
6,83049
0,064041
9,80618
0,000413
tháng 10
6,83584
0,068448
9,0801
0,000411
tháng 11
6,82799
0,067311
8,70513
0,000405
tháng 12
6,85309
0,074957
9,272
0,000404
Nguồn: Ngân hàng ngoại thương Việt Nam, và Bộ thương mại Hoa Kỳ

17/03/2011
Tỷ giá hối đoái VND/USD trên thị trường liên ngân hàng

Tỷ giá
Tháng 4/2007
16,044
Tháng 5/2007
16,055
Tháng 6/2007
16,117
Tháng 7/2007
16,140
Tháng 8/2007
16,192
Tháng 9/2007
16,194
Tháng 10/2007
16,086
Tháng 11/2007
16,063
Tháng 12/2007
16,043
Tháng 1/2008
15,988
Tháng 2/2008
15,954
Tháng 3/2008
15,913
Tháng 4/2008
16,120
Tháng 5/2008
16,185
Tháng 6/2008
16,534
Tháng 7/2008
16,830
Tháng 8/2008
16,627
Tháng 9/2008
16,628
Tháng 10/2008
16,690
Tháng 11/2008
16,945
Tháng 12/2008
16,985

Nguồn: Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng