Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

06/01/2012
Diễn biến giá đường thế giới theo tháng
Đơn vị: USD/tấn

Năm
Đường tinh luyện London
Đường tinh luyện Thái Lan
Đường thô NewYork
2007
1
333
 
243
2
334
 
243
3
344
324
220
4
325
321
220
5
329
302
198
6
317
299
198
7
315
277
220
8
284
262
220
9
275
274
220
10
277
286
220
11
282
290
220
12
304
339
220
2008
1
335
363
265
2
368
371
287
3
347
372
287
4
353
372
265
5
329
372
243
6
361
372
243
7
379
372
287
8
395
372
309
9
382
372
265
10
332
372
265
11
327
368
265
12
315
372
243
2009
1
340
372
265
2
390
372
287
3
393
372
287
4
403
372
287
5
443
372
353
6
440
382
331
7
459
483
397
8
549
492
485
9
567
492
485
10
584
492
507
11
598
492
507
12
659
492
551
2010
1
735
492
617
2
706
492
573
3
538
492
419
4
496
492
353
5
472
519
331
6
487
536
331

Nguồn: AGRODATA
06/01/2012
Export sugar price in NewYork, London, ThaiLand 2007-2010
Unit: US$/tonne

Year
 LonDon refined sugar
 ThaiLand refined sugar
  NewYork raw sugar
2007
309
293
220
2008
352
368
265
2009
488
434
397
2010
569
502
441

Source: AGRODATA
06/01/2012
Diến biến giá đường xuất khẩu tại NewYork, LonDon, ThaiLand 2007-2010
Đơn vị: USD/tấn

Năm
Đường tinh luyện LonDon
Đường tinh luyện ThaiLand
Đường thô   NewYork
2007
309
293
220
2008
352
368
265
2009
488
434
397
2010
569
502
441
Nguồn: AGRODATA

06/01/2012
World’s top sugar importers in crop years 2004/2005-2009/2010 and forecast for 2010/2011
Unit: million tonnes

Country
2004/05
2005/06
2006/07
2007/08
2008/09
2009/10
2010/11
EU-27
0
0
3,530
2,948
3,173
3,450
3,700
Indonesia
1,450
1,800
1,800
2,420
2,197
2,600
2,910
Russia
4,300
2,900
2,950
3,100
3,100
2,110
2,800
United Arab Emirates
1,756
1,730
1,605
1,890
1,930
1,905
1,910
United States
1,905
3,124
1,887
2,377
2,796
2,286
1,891
Korea, South
1,652
1,669
1,518
1,648
1,550
1,600
1,600
Nigeria
1,150
1,200
1,240
1,485
1,250
1,400
1,525
Malaysia
1,459
1,414
1,670
1,390
1,430
1,520
1,515
Japan
1,328
1,385
1,405
1,440
1,452
1,416
1,502
China
1,360
1,234
1,465
972
1,077
1,100
1,500
Algeria
1,153
1,130
1,110
1,105
1,240
1,200
1,375
Saudi Arabia
1,155
1,260
1,280
1,625
1,575
1,350
1,350
Canada
1,274
1,445
1,294
1,417
1,350
1,300
1,300
Iran
0,865
1,450
1,740
855
960
1,350
1,293
Bangladesh
1,020
0,900
1,100
1,500
1,100
1,100
1,200
India
2,135
0,050
0
0
2,786
4,500
1,200
Syria
1,115
1,130
0,955
1,160
1,060
1,175
1,150
World
45,418
44,757
43,504
45,377
48,169
51,298
47,981

Source: USDA
06/01/2012
Các quốc gia nhập khẩu đường lớn nhất thế giới 2004/2005-2009/2010 và dự báo 2010/2011
Đơn vị: triệu tấn

Quốc gia
2004/05
2005/06
2006/07
2007/08
2008/09
2009/10
2010/11
EU-27
0
0
3,530
2,948
3,173
3,450
3,700
Indonesia
1,450
1,800
1,800
2,420
2,197
2,600
2,910
Russia
4,300
2,900
2,950
3,100
3,100
2,110
2,800
United Arab Emirates
1,756
1,730
1,605
1,890
1,930
1,905
1,910
United States
1,905
3,124
1,887
2,377
2,796
2,286
1,891
Korea, South
1,652
1,669
1,518
1,648
1,550
1,600
1,600
Nigeria
1,150
1,200
1,240
1,485
1,250
1,400
1,525
Malaysia
1,459
1,414
1,670
1,390
1,430
1,520
1,515
Japan
1,328
1,385
1,405
1,440
1,452
1,416
1,502
China
1,360
1,234
1,465
972
1,077
1,100
1,500
Algeria
1,153
1,130
1,110
1,105
1,240
1,200
1,375
Saudi Arabia
1,155
1,260
1,280
1,625
1,575
1,350
1,350
Canada
1,274
1,445
1,294
1,417
1,350
1,300
1,300
Iran
0,865
1,450
1,740
855
960
1,350
1,293
Bangladesh
1,020
0,900
1,100
1,500
1,100
1,100
1,200
India
2,135
0,050
0
0
2,786
4,500
1,200
Syria
1,115
1,130
0,955
1,160
1,060
1,175
1,150
Thế giới
45,418
44,757
43,504
45,377
48,169
51,298
47,981

Nguồn: USDA
06/01/2012
World sugar import in crop years 1999/2000-2009/2010 and forecast for 2010/2011

Crop year
Total world sugar output (million tonnes)
Raw sugar
Refined sugar
Output (million tonnes)
Rate (%)
Output (million tonnes)
Rate (%)
1999/00
37,023
20,169
54,48
10,011
27,04
2000/01
40,353
22,483
55,72
11,427
28,32
2001/02
39,693
22,890
57,67
12,149
30,61
2002/03
41,714
23,720
56,86
13,823
33,14
2003/04
41,226
23,574
57,18
14,286
34,65
2004/05
45,418
25,962
57,16
16,752
36,88
2005/06
44,757
25,063
56,00
18,253
40,78
2006/07
43,504
24,108
55,42
17,865
41,07
2007/08
45,377
25,391
55,96
18,441
40,64
2008/09
48,169
29,802
61,87
16,587
34,44
2009/10
51,298
29,481
57,47
20,134
39,25
2010/11
47,981
28,511
59,42
17,645
36,77

Source: USDA
06/01/2012
Nhập khẩu đường thế giới 1999/2000-2009/2010 và dự báo 2010/2011

Niên vụ
Nhập khẩu đường thế giới      (triệu tấn)
Đường thô
Đường tinh
Sản lượng (triệu tấn)
Tỷ lệ (%)
Sản lượng   (triệu tấn)
Tỷ lệ (%)
1999/00
37,023
20,169
54,48
10,011
27,04
2000/01
40,353
22,483
55,72
11,427
28,32
2001/02
39,693
22,890
57,67
12,149
30,61
2002/03
41,714
23,720
56,86
13,823
33,14
2003/04
41,226
23,574
57,18
14,286
34,65
2004/05
45,418
25,962
57,16
16,752
36,88
2005/06
44,757
25,063
56,00
18,253
40,78
2006/07
43,504
24,108
55,42
17,865
41,07
2007/08
45,377
25,391
55,96
18,441
40,64
2008/09
48,169
29,802
61,87
16,587
34,44
2009/10
51,298
29,481
57,47
20,134
39,25
2010/11
47,981
28,511
59,42
17,645
36,77

Nguồn: USDA
06/01/2012
Các quốc gia xuất khẩu đường lớn nhất thế giới 2004/2005-2009/2010 và dự báo 2010/2011
Đơn vị: triệu tấn

Quốc gia
2004/05
2005/06
2006/07
2007/08
2008/09
2009/10
2010/11
Brazil
18,020
17,090
20,850
19,500
21,550
24,300
28,400
Thailand
3,115
2,242
4,705
4,914
5,295
5,000
5,200
Australia
4,447
4,208
3,860
3,700
3,522
3,600
3,700
United Arab Emirates
1,600
1,665
1,600
1,715
1,725
1,750
1,750
Guatemala
1,386
1,391
1,500
1,333
1,654
1,654
1,680
EU-27
0
0
2,439
1,656
1,331
2,200
1,460
South Africa
1,010
1,230
1,267
1,154
1,185
0,870
0,800
Colombia
1,231
0,988
0,942
0,661
0,585
0,730
0,740
Mauritius
0,581
0,548
0,505
0,455
0,470
0,600
0,546
Cuba
0,770
0,730
0,705
0,800
0,725
0,490
0,500
Mexico
0,128
0,866
0,160
0,677
1,367
0,490
0,500
Saudi Arabia
0,255
0,510
0,540
0,700
0,670
0,440
0,500
Thế giới
46,930
49,864
51,439
51,535
48,860
50,518
53,639

Nguồn: USDA
06/01/2012
World sugar export in crop years 1999/2000-2009/2010 and forecast for 2010/2011

Crop year
Total world sugar output (million tonnes)
Raw sugar
Refined sugar
Output (million tonnes)
Rate (%)
Output (million tonnes)
Rate (%)
1999/00
41,770
23,569
56,43
18,201
43,57
2000/01
38,290
21,112
55,14
17,178
44,86
2001/02
42,332
23,709
56,01
18,623
43,99
2002/03
47,205
24,950
52,85
22,255
47,15
2003/04
46,535
25,407
54,60
21,128
45,40
2004/05
46,930
26,840
57,19
20,090
42,81
2005/06
49,864
25,800
51,74
24,064
48,26
2006/07
51,439
27,817
54,08
23,622
45,92
2007/08
51,535
30,843
59,85
20,692
40,15
2008/09
48,860
27,508
56,30
21,352
43,70
2009/10
50,518
31,235
61,83
19,283
38,17
2010/11
53,639
34,372
64,08
19,267
35,92

Source: USDA
06/01/2012
Xuất khẩu đường thế giới 1999/2000-2009/2010 và dự báo 2010/2011

Niên vụ
Xuất khẩu đường thế giới      (triệu tấn)
Đường thô
Đường tinh
Sản lượng (triệu tấn)
Tỷ lệ (%)
Sản lượng   (triệu tấn)
Tỷ lệ (%)
1999/00
41,770
23,569
56,43
18,201
43,57
2000/01
38,290
21,112
55,14
17,178
44,86
2001/02
42,332
23,709
56,01
18,623
43,99
2002/03
47,205
24,950
52,85
22,255
47,15
2003/04
46,535
25,407
54,60
21,128
45,40
2004/05
46,930
26,840
57,19
20,090
42,81
2005/06
49,864
25,800
51,74
24,064
48,26
2006/07
51,439
27,817
54,08
23,622
45,92
2007/08
51,535
30,843
59,85
20,692
40,15
2008/09
48,860
27,508
56,30
21,352
43,70
2009/10
50,518
31,235
61,83
19,283
38,17
2010/11
53,639
34,372
64,08
19,267
35,92

Nguồn: USDA
Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng