Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

06/01/2012
Vietnam’s sugar import tariff to implement CEPT/AFTA agreement, 2006-2013
Variety
2006
2007
2008
2009
2010
2011
2012
2013
Raw sugar
17011100
Cane sugar
30%
30%
20%
10%
5%
5%
5%
5%
17011200
Beet sugar
5%
5%
5%
5%
5%
5%
5%
5%
17019100
Added aroma or coloring matter
40%
30%
20%
10%
5%
5%
5%
5%
Refined sugar
17019911
White sugar
40%
30%
20%
10%
5%
5%
5%
5%
17019919
Other
40%
30%
20%
10%
5%
5%
5%
5%
Source: Ministry of Finance
06/01/2012
Thuế suất nhập khẩu đường của Việt Nam để thực hiện hiệp định CEPT/AFTA giai đoạn 2006-2013
Loại đường
2006
2007
2008
2009
2010
2011
2012
2013
Đường thô
17011100
Đường mía
30%
30%
20%
10%
5%
5%
5%
5%
17011200
Đường củ cải
5%
5%
5%
5%
5%
5%
5%
5%
17019100
Đã pha thêm hương liệu hoặc chất màu
40%
30%
20%
10%
5%
5%
5%
5%
Đường tinh luyện
17019911
Đường trắng
40%
30%
20%
10%
5%
5%
5%
5%
17019919
Loại khác
40%
30%
20%
10%
5%
5%
5%
5%
Nguồn: Bộ Tài chính
06/01/2012
Over-quota sugar import tariff  
Code
Description
Over-quota tariff
Raw sugar
1701110000
Cane sugar
80%
1701120000
Beet sugar
80%
1701910000
Added aroma or coloring matter
100%
Refined sugar
1701991100
White sugar
100%
1701991900
Other
100%
Source: Ministry of Finance
06/01/2012
Thuế suất nhập khẩu đường ngoài hạn ngạch
Mô tả
Thuế suất ngoài hạn ngạch
Đường thô
1701110000
Đường mía
80%
1701120000
Đường củ cải
80%
1701910000
Đã pha thêm hương liệu hoặc chất màu
100%
Đường tinh luyện
1701991100
Đường trắng
100%
1701991900
Loại khác
100%
Nguồn: Bộ Tài chính
06/01/2012
Sugar import tariff in accordance with TRQ agreement of Vietnam as entering WTO
Code
Variety
First tariff under quota
Final tariff under quota
Implementation period
Raw sugar
17011100
Cane sugar
30%
25%
2009
17011200
Beet sugar
50%
50%
2009
17019100
Added aroma or coloring matter
60%
60%
2009
Refine sugar
17019911
White sugar
60%
60%
2009
17019919
Other
60%
60%
2009
Source: Vietnam’s WTO commitment 
06/01/2012
Thuế nhập khẩu đường theo cam kết TRQ của Việt Nam khi gia nhập WTO
Loại đường
Thuế suất ban đầu trong hạn ngạch
Thuế suất cuối cùng trong hạn ngạch
Giai đoạn thực hiện
Đường thô
17011100
Đường mía
30%
25%
2009
17011200
Đường củ cải
50%
50%
2009
17019100
Đã pha thêm hương liệu hoặc chất màu
60%
60%
2009
Đường tinh luyện
17019911
Đường trắng
60%
60%
2009
17019919
Loại khác
60%
60%
2009
Nguồn: Cam kết của Việt Nam khi gia nhập WTO
30/12/2011
Rice consumption in several countries, 2007/08-2018/2019
Unit: kg/person

 
08/09
09/10
10/11
11/12
12/13
13/14
14/15
15/16
16/17
17/18
18/19
Argentina
7.7
7.6
7.6
7.6
7.7
8
7.7
7.8
7.8
7.8
7.9
Australia
14.3
15.2
17.3
17.1
17.0
17.0
17.6
17.8
17.8
17.9
17.9
Bangladesh
201.3
201.8
201.6
201.6
200.5
200.0
200.0
199.9
199.7
198.6
198.4
Brazil
44.2
45.4
45.7
45.8
45.9
46.0
46.3
46.3
46.5
46.6
46.6
Canada
10.4
10.8
11.1
11.4
11.8
12.0
12.4
12.7
13.0
13.3
13.6
China
89.7
89.7
89.5
89.6
89.5
89.0
88.3
87.2
86.7
85.2
84.5
Egypt
44.3
43.8
43.5
43.3
43.3
43.0
43.4
43.4
43.5
43.5
43.5
EU-27
5.6
5.6
5.6
5.6
5.6
6.0
5.6
5.6
5.6
5.7
5.7
India
81.5
81.2
80.6
81.0
80.8
81.0
80.9
80.9
80.8
80.7
80.3
Indonesia
154.8
154.6
154.4
152.8
152.3
151.0
150.2
149.1
148.8
148.8
147.5
Iran
47.0
48.7
49.8
51.1
52.4
53.0
53.5
52.8
53.0
54.3
54.1
Iraq
40.2
43.6
43.9
44.3
44.5
45.0
44.7
44.8
44.9
45.0
45.3
Ivory Coast
70.9
80.2
81.6
81.5
82.4
83.0
83.4
84.9
85.8
86.4
87.7
Japan
63.8
64.4
65.1
65.0
64.7
64.0
64.3
64.1
64.1
63.9
63.7
Malaysia
95.0
91.4
90.3
89.4
88.9
88
88.2
88.6
88.8
88.9
88.4
Mexico
7.5
7.4
7.5
7.7
7.8
8.0
8.1
8.3
8.4
8.6
8.8
Myanmar
208.9
220.1
220.6
221.1
222.6
223.0
223.6
224.7
225.3
226.0
226.5
Nigeria
32.8
31.8
32.0
32.3
32.8
33
33.3
34.6
33.5
33.6
33.4
Pakistan
15.3
14.4
14.2
14.0
13.8
14
13.6
13.4
13.1
13.2
13.2
Philippines
136.5
137.5
139.1
139.0
138.7
139
138.7
138.1
138.8
139.1
138.9
Arabia Saudi
45.5
46.1
46.4
46.7
46.9
47
47.2
47.3
47.6
47.9
48.3
South Africa
17.5
18.5
19.2
19.6
19.9
20
20.5
21.0
21.5
22.1
23.0
Korea
95.4
95.5
95.4
95.2
95.1
95
94.7
94.6
94.7
94.7
94.5
Taiwan
50.6
51.3
51.3
50.9
50.5
50
49.8
49.4
49.3
48.9
48.6
Thailand
144.9
146.9
146.6
145.8
144.8
144
142.8
141.9
140.5
139.9
139.4
Turkey
3.3
8.6
8.7
8.7
8.8
9
9.2
9.3
9.5
9.7
9.8
U.S.
13.4
13.9
14.0
14.0
14.0
14
14.0
14.0
14.1
14.1
14.2
Uruguay
28.8
28.6
29.5
30.3
31.2
32
32.7
33.3
34.0
34.6
35.2
Vietnam
220.9
220.8
219.8
218.7
218.9
219
219.0
218.7
218.7
218.9
218.5
Other countries
44.6
44.3
45.3
45.0
44.6
46
45.8
47.5
48.0
50.7
53.4
Worldwide
64.5
64.6
64.5
64.4
64.2
64
64.0
63.8
63.7
63.7
63.7

Source: FAPRI, University of Missouri-Columbia
30/12/2011
Tiêu dùng gạo bình quân đầu người của một số nước, 2007/08-2018/2019
Đơn vị tính: kg/người

 
08/09
09/10
10/11
11/12
12/13
13/14
14/15
15/16
16/17
17/18
18/19
Argentina
7.7
7.6
7.6
7.6
7.7
8
7.7
7.8
7.8
7.8
7.9
Úc
14.3
15.2
17.3
17.1
17.0
17.0
17.6
17.8
17.8
17.9
17.9
Bangladesh
201.3
201.8
201.6
201.6
200.5
200.0
200.0
199.9
199.7
198.6
198.4
Brazil
44.2
45.4
45.7
45.8
45.9
46.0
46.3
46.3
46.5
46.6
46.6
Canada
10.4
10.8
11.1
11.4
11.8
12.0
12.4
12.7
13.0
13.3
13.6
Trung Quốc
89.7
89.7
89.5
89.6
89.5
89.0
88.3
87.2
86.7
85.2
84.5
Ai Cập
44.3
43.8
43.5
43.3
43.3
43.0
43.4
43.4
43.5
43.5
43.5
EU-27
5.6
5.6
5.6
5.6
5.6
6.0
5.6
5.6
5.6
5.7
5.7
Ấn Độ
81.5
81.2
80.6
81.0
80.8
81.0
80.9
80.9
80.8
80.7
80.3
Indonesia
154.8
154.6
154.4
152.8
152.3
151.0
150.2
149.1
148.8
148.8
147.5
Iran
47.0
48.7
49.8
51.1
52.4
53.0
53.5
52.8
53.0
54.3
54.1
Irắc
40.2
43.6
43.9
44.3
44.5
45.0
44.7
44.8
44.9
45.0
45.3
Bờ biền Ngà
70.9
80.2
81.6
81.5
82.4
83.0
83.4
84.9
85.8
86.4
87.7
Nhật Bản
63.8
64.4
65.1
65.0
64.7
64.0
64.3
64.1
64.1
63.9
63.7
Malaysia
95.0
91.4
90.3
89.4
88.9
88
88.2
88.6
88.8
88.9
88.4
Mexico
7.5
7.4
7.5
7.7
7.8
8.0
8.1
8.3
8.4
8.6
8.8
Myanmar
208.9
220.1
220.6
221.1
222.6
223.0
223.6
224.7
225.3
226.0
226.5
Nigeria
32.8
31.8
32.0
32.3
32.8
33
33.3
34.6
33.5
33.6
33.4
Pakistan
15.3
14.4
14.2
14.0
13.8
14
13.6
13.4
13.1
13.2
13.2
Phillippines
136.5
137.5
139.1
139.0
138.7
139
138.7
138.1
138.8
139.1
138.9
Ả Rập Saudi
45.5
46.1
46.4
46.7
46.9
47
47.2
47.3
47.6
47.9
48.3
Nam Phi
17.5
18.5
19.2
19.6
19.9
20
20.5
21.0
21.5
22.1
23.0
Hàn Quốc
95.4
95.5
95.4
95.2
95.1
95
94.7
94.6
94.7
94.7
94.5
Đài Loan
50.6
51.3
51.3
50.9
50.5
50
49.8
49.4
49.3
48.9
48.6
Thái Lan
144.9
146.9
146.6
145.8
144.8
144
142.8
141.9
140.5
139.9
139.4
Thổ Nhĩ Kỳ
3.3
8.6
8.7
8.7
8.8
9
9.2
9.3
9.5
9.7
9.8
Mỹ
13.4
13.9
14.0
14.0
14.0
14
14.0
14.0
14.1
14.1
14.2
Uruguay
28.8
28.6
29.5
30.3
31.2
32
32.7
33.3
34.0
34.6
35.2
Việt Nam
220.9
220.8
219.8
218.7
218.9
219
219.0
218.7
218.7
218.9
218.5
Các nước khác
44.6
44.3
45.3
45.0
44.6
46
45.8
47.5
48.0
50.7
53.4
Toàn thế giới
64.5
64.6
64.5
64.4
64.2
64
64.0
63.8
63.7
63.7
63.7

Nguồn: FAPRI, Đại học Missouri-Columbia
30/12/2011
Rice supply-demand of South Africa, crop years 2007/08-2018/2019

 
08/09
09/10
10/11
11/12
12/13
13/14
14/15
15/16
16/17
17/18
18/19
Harvest area (1000 ha) 
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Yield (ton/ha) 
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
Unit: 1000 tons
Production 
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Beginning stock
50
51
81
88
92
94
95
99
102
109
114
          Domestic supplies (1)
50
51
81
88
92
94
95
99
102
108
114
Consumption
855
907
941
959
969
976
994
1,012
1,039
1,070
1,114
Ending stock
51
81
88
92
94
95
99
102
108
114
123
         Domestic consumption (2)
906
988
1,029
1,051
1,063
1,071
1,093
1,114
1,146
1,184
1,236
Trade (1)- (2)
-856
-937
-948
-963
-971
-977
-997
-1,015
-1,044
-1,076
-1,122

Source: FAPRI, University of Missouri-Columbia
30/12/2011
Cung, cầu gạo của Nam Phi, 2007/08-2018/2019

 
08/09
09/10
10/11
11/12
12/13
13/14
14/15
15/16
16/17
17/18
18/19
Diện tích thu hoạch (1000 ha) 
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Năng suất (tấn/ha) 
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
Đơn vị tính: 1000 tấn
Sản lượng (1000 tấn) 
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dự trữ đầu kỳ
50
51
81
88
92
94
95
99
102
109
114
Cung tiêu dùng trong nước (1)
50
51
81
88
92
94
95
99
102
108
114
Tiêu dùng
855
907
941
959
969
976
994
1,012
1,039
1,070
1,114
Dự trữ cuối kỳ
51
81
88
92
94
95
99
102
108
114
123
Tiêu dùng trong nước (2)
906
988
1,029
1,051
1,063
1,071
1,093
1,114
1,146
1,184
1,236
Thương mại (1)- (2)
-856
-937
-948
-963
-971
-977
-997
-1,015
-1,044
-1,076
-1,122

Nguồn: FAPRI, Đại học Missouri-Columbia
Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng