Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

20/12/2011
Cung, cầu gạo thế giới, 2007/08-2018/2019

 
08/09
09/10
10/11
11/12
12/13
13/14
14/15
15/16
16/17
17/18
18/19
Diện tích thu hoạch (1000 ha)
155,841
155,427
155,362
155,107
154,641
154,506
154,662
154,851
154,989
154,966
154,952
Năng suất (tấn/ha)
2.82
2.85
2.88
2.90
2.91
2.93
2.95
2.97
2.99
3.03
3.06
Đơn vị tính: 1000 tấn
Sản lượng
439,081
443,189
447,517
449,269
449,448
452,270
456,647
460,213
463,691
470,002
474.581
Dự trữ đầu kỳ
78,687
85,353
90,440
94,998
96,672
94,732
90,913
87,728
83,878
79,466
76,549
Cung tiêu dùng trong nước (1)
517,768
528,542
537,957
544,267
546,120
547,002
547,560
547,941
547,569
549,468
551,130
Tiêu dùng
432,415
438,102
442,959
447,595
451,388
456,089
459,832
464,063
468,103
472,920
477,823
Dự trữ cuối kỳ
85,353
90,439
94,997
96,672
94,732
90,912
87,728
83,878
79,466
76,548
73,306
Tiêu dùng trong nước (2)
517,768
528,541
537,956
544,266
546,120
547,002
547,560
547,941
547,569
549,468
551,129
Thương mại (1)- (2)
29,355
31,158
32,225
32,651
33,208
33,608
34,058
34,416
35,005
35,476
36,304
Dự trữ (%)
19.74
20.64
21.45
21.60
20.99
19.93
19.08
18.07
16.98
16.19
15.34

Nguồn: FAPRI, Đại học Missouri-Columbia
20/12/2011
World rice supply-demand, crop years 2007/08-2018/2019

 
08/09
09/10
10/11
11/12
12/13
13/14
14/15
15/16
16/17
17/18
18/19
Harvest area (1000 ha) 
155,841
155,427
155,362
155,107
154,641
154,506
154,662
154,851
154,989
154,966
154,952
Yield (ton/ha) 
2.82
2.85
2.88
2.90
2.91
2.93
2.95
2.97
2.99
3.03
3.06
Unit: 1000 tons
Production 
439,081
443,189
447,517
449,269
449,448
452,270
456,647
460,213
463,691
470,002
474.581
First stock
78,687
85,353
90,440
94,998
96,672
94,732
90,913
87,728
83,878
79,466
76,549
          Supplies (1)
517,768
528,542
537,957
544,267
546,120
547,002
547,560
547,941
547,569
549,468
551,130
Consumption
432,415
438,102
442,959
447,595
451,388
456,089
459,832
464,063
468,103
472,920
477,823
Final stock
85,353
90,439
94,997
96,672
94,732
90,912
87,728
83,878
79,466
76,548
73,306
          Consumption (2)
517,768
528,541
537,956
544,266
546,120
547,002
547,560
547,941
547,569
549,468
551,129
Trade (1)- (2)
29,355
31,158
32,225
32,651
33,208
33,608
34,058
34,416
35,005
35,476
36,304
Stock (%)
19.74
20.64
21.45
21.60
20.99
19.93
19.08
18.07
16.98
16.19
15.34

Source: FAPRI, University of Missouri-Columbia
20/12/2011
Giá gạo xuất khẩu của Việt Nam (5% tấm, 10% tấm, 15% tấm và 25% tấm) theo tháng giai đoạn 2007-2009
Đơn vị: USD/tấn

 
5% tấm
10% tấm
15% tấm
25% tấm
Năm 2007
Tháng 1
292,4
286,7
281,1
267,7
Tháng 2
294,8
288,0
282,7
277,7
Tháng 3
304,7
295,3
290,6
285,5
Tháng 4
302,8
299,8
294,3
287,8
Tháng 5
301,9
297,1
293,0
286,6
Tháng 6
303,5
298,2
293,3
286,2
Tháng 7
302,8
298,2
295,2
287,7
Tháng 8
311,6
306,4
302,1
296,5
Tháng 9
315,2
309,5
304,6
299,2
Tháng 10
319,5
314,7
310,1
299,7
Tháng 11
331,4
324,5
318,1
311,5
Tháng 12
354,7
346,7
334,8
331,9
Năm 2008
Tháng 1
366,8
357,7
349
341,1
Tháng 2
439,6
412,1
407,1
418,9
Tháng 3
542,3
532,8
523,3
513,3
Tháng 4
736,2
714,5
704,5
672,8
Tháng 5
960,0
983,9
970,5
928,2
Tháng 6
818,6
898,7
890,7
777,7
Tháng 7
693,0
688,0
688,0
642,0
Tháng 8
572,3
575,8
575,8
529,0
Tháng 9
552,7
557,0
557,0
474,0
Tháng 10
512,9
511,3
511,3
427,1
Tháng 11
439,2
445,1
445,1
361,9
Tháng 12
408,3
411,2
411,2
326,1
Năm 2009
Tháng 1
397
395
395
352
Tháng 2
431
435
435
390
Tháng 3
455
395
 
401
Tháng 4
451
 
 
400
Tháng 5
412
 
 
367
Tháng 6
399
 
 
340
Tháng 7
414
 
 
362
Tháng 8
393
 
 
340
Tháng 9
394
 
 
342
Tháng 10
409
 
 
357
Tháng 11
468
 
 
430
Tháng 12
517
 
 
466

Nguồn: AGRODATA
20/12/2011
Export rice price of Vietnam (5% brokens, 10% brokens, 15% brokens and 25% brokens) by month, years 2007-2009
Unit: US$/ton

 
5% brokens
10% brokens
15% brokens
25% brokens
2007
Jan
292,4
286,7
281,1
267,7
Feb
294,8
288,0
282,7
277,7
Mar
304,7
295,3
290,6
285,5
Apr
302,8
299,8
294,3
287,8
May
301,9
297,1
293,0
286,6
Jun
303,5
298,2
293,3
286,2
Jul
302,8
298,2
295,2
287,7
Aug
311,6
306,4
302,1
296,5
Sep
315,2
309,5
304,6
299,2
Oct
319,5
314,7
310,1
299,7
Nov
331,4
324,5
318,1
311,5
Dec
354,7
346,7
334,8
331,9
2008
Jan
366,8
357,7
349
341,1
Feb
439,6
412,1
407,1
418,9
Mar
542,3
532,8
523,3
513,3
Apr
736,2
714,5
704,5
672,8
May
960,0
983,9
970,5
928,2
Jun
818,6
898,7
890,7
777,7
Jul
693,0
688,0
688,0
642,0
Aug
572,3
575,8
575,8
529,0
Sep
552,7
557,0
557,0
474,0
Oct
512,9
511,3
511,3
427,1
Nov
439,2
445,1
445,1
361,9
Dec
408,3
411,2
411,2
326,1
2009
Jan
397
395
395
352
Feb
431
435
435
390
Mar
455
395
 
401
Apr
451
 
 
400
May
412
 
 
367
Jun
399
 
 
340
Jul
414
 
 
362
Aug
393
 
 
340
Sep
394
 
 
342
Oct
409
 
 
357
Nov
468
 
 
430
Dec
517
 
 
466

Source: AGRODATA
20/12/2011
Thị phần xuất khẩu gạo của Việt Nam sang các thị trường năm 2009

Thị trường
Khối lượng (nghìn tấn)
Giá trị (triệu USD)
% Khối lượng
% Giá trị
Philippines
1.588,19
859,58
28,38
34,47
Malaysia
528,00
231,78
9,43
9,29
Singapore
319,35
129,31
5,71
5,18
Taiwan
199,26
78,93
3,56
3,16
Irắc
171,00
68,95
3,06
2,76
Nga
84,50
37,01
1,51
1,48
HongKong
40,52
17,94
0,72
0,72
Nam Phi
36,11
15,78
0,65
0,63
Ucraina
37,29
15,63
0,67
0,63
Indonixia
17,29
6,90
0,31
0,28
Các nước khác
2.575,28
1.032,23
46,01
41,39
Tổng
5.596,77
2.494,04
100,00
100,00

Nguồn: AGROINFO tính theo số liệu của Bộ NN&PTNT (Số liệu tính đến hết tháng 11/2009)
20/12/2011
Ricce export market of Vietnam to other markets in 2009

Market
Volume (thousand tons)
Value (US$ million)
% volume
% value
Philippines
1.588,19
859,58
28,38
34,47
Malaysia
528,00
231,78
9,43
9,29
Singapore
319,35
129,31
5,71
5,18
Taiwan
199,26
78,93
3,56
3,16
Iraq
171,00
68,95
3,06
2,76
Russia
84,50
37,01
1,51
1,48
HongKong
40,52
17,94
0,72
0,72
Nam Phi
36,11
15,78
0,65
0,63
Ukraine
37,29
15,63
0,67
0,63
Indonesia
17,29
6,90
0,31
0,28
Others
2.575,28
1.032,23
46,01
41,39
Total
5.596,77
2.494,04
100,00
100,00

Source: AGROINFO
20/12/2011
Xuất khẩu gạo Việt Nam theo tháng năm 2009

Năm 2009
Khối lượng xuất khẩu (1000 tấn)
Kim ngạch xuất khẩu (triệu USD)
Tháng 1
304
129
Tháng 2
750
350
Tháng 3
560
257
Tháng 4
750
350
Tháng 5
710
350
Tháng 6
680
333
Tháng 7
640
260
Tháng 8
500
205
Tháng 9
430
174
Tháng 10
400
150
Tháng 11
350
139
Tháng 12
220
101

Nguồn: AGROINFO tính theo số liệu của Tổng cục Hải quan
20/12/2011
Rice export of Vietnam by month in 2009

2009
Export volume (1000 tons)
Export value (US$ million)
Jan
304
129
Feb
750
350
Mar
560
257
Apr
750
350
May
710
350
Jun
680
333
Jul
640
260
Aug
500
205
Sep
430
174
Oct
400
150
Nov
350
139
Dec
220
101

Source: AGROINFO based on data of GDVC
20/12/2011
Khối lượng và kim ngạch xuất khẩu gạo Việt Nam giai đoạn 2000-2009

Năm
Khối lượng xuất khẩu
(1000 tấn)
Kim ngạch xuất khẩu (triệu USD)
2004
4.063,1
950,3
2005
5.254,8
1.408,4
2006
4.642,0
1.275,9
2007
4.580,0
1.490,2
2008
4.741,9
2.894,4
2009
5.817,0
2.595,0

Nguồn: AGROINFO tổng hợp số liệu từ Bộ NN&PTNT và GSO
20/12/2011
Rice export volume and value of Vietnam, years 2000-2009

Year
Export volume
(1000 tons)
Export value (US$ million)
2004
4.063,1
950,3
2005
5.254,8
1.408,4
2006
4.642,0
1.275,9
2007
4.580,0
1.490,2
2008
4.741,9
2.894,4
2009
5.817,0
2.595,0

Source: AGROINFO adapted from MARD and GSO
Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng