Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

22/03/2011
Thuế sut thuế nhp khu du m đng thc vt năm 2007

Mã hàng
Thuế suất WTO
Thuế suất ưu đãi đặc biệt
Thuế suất VAT (%)
Nước không được hưởng ưu đãi
Ưu đãi
Thông thường
CEPT/07
ACFTA
1501
15
22.5
5
10
10
 
1502
15
22.5
5
10
10
 
1503
15
22.5
5
10
10
 
1504
10
15
5
10
10
 
1505
15
22.5
5
10
10
 
1506
15
22.5
5
10
10
 
1507
5-30
7.5-45
3-5
5-35
10
MY, TH, CN
1508
5-30
7.5-45
0-5
5-35
10
 
1509
5-30
7.5-45
0-5
5-30
10
 
1510
5-30
7.5-45
0-5
5-30
10
 
1511
5-30
7.5-45
3-5
5-35
10
MY, TH, CN
1512
5-30
7.5-45
0-5
5-30
10
 
1513
5-30
7.5-45
0-5
5-35
10
 
1514
5-30
7.5-45
0-5
5-30
10
 
1515
5-40
7.5-60
0-5
5-35
10
 
1516
30
45
5
35
10
 
1517
25-40
37.5-60
0-5
30-35
10
 
1518
5
7.5
0
5
10
 
1520
3
4.5
0
3
10
 
1521
3
4.5
0
3
10
 
1522
3
4.5
0
3
10
 

Nguồn: Bộ Tài chính, Biểu thuế xuất khẩu – nhập khẩu tổng hợp và thuế GTGT hàng nhập khẩu 2007, trang 154-162.
22/03/2011
Thuế sut thuế nhp khu du m đng thc vt năm 2006

Mã hàng
Thuế suất (%)
Thuế suất CEPT 2006 (%)
Thuế suất VAT (%)
Ưu đãi
Thông thường
1501
15
22.5
5
10
1502
15
22.5
5
10
1503
15
22.5
5
10
1504
10
15
5
10
1505
15
22.5
5
10
1506
15
22.5
5
10
1507
5-50
7.5-75
5
10
1508
5-50
7.5-75
0-5
10
1509
5-40
7.5-65
0-5
10
1510
5-40
7.5-60
0-5
10
1511
5-30
7.5-75
5
10
1512
5-40
7.5-60
0-5
10
1513
5-50
7.5-75
0-5
10
1514
5-40
7.5-60
0-5
10
1515
5-40
7.5-60
0-5
10
1516
40-50
60-75
5
10
1517
30-50
60-75
5
10
1518
5
7.5
0
10
1520
3
4.5-7.5
0
10
1521
3
4.5
0
10
1522
3
4.5
0
10

Nguồn: Bộ Tài chính, Biểu thuế xuất khẩu – nhập khẩu tổng hợp và thuế GTGT hàng nhập khẩu 2006, trang 328-329.
 
22/03/2011
Cam kết thuế quan khi gia nhp WTO ca Vit Nam v du m đng thc vt

Mã hàng
Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)
Thuế suất cam kết cắt giảm (%)
Thời hạn thực hiện
Nước có quyền đàm phán ban đầu
Phụ thu nhập khẩu
1501
15
10
2012
Hoa Kỳ
0
1502
15
10
2010
Úc, Niuzilân, Hoa Kỳ
0
1503
15
 
 
 
0
1504
10
 
 
 
0
1505
15
10
2010
Niuzilân
0
1506
15
 
 
 
0
1507
5-30
15
2010
Áchentina, Hoa Kỳ, Paraguay
0
1508
10-30
 
 
Trung Quốc
0
1509
5-30
20
2012
 
0
1510
5-30
 
 
 
0
1511
5-30
 
 
Dominica, Honduras
 
1512
5-40
15-25
2009-2012
Áchentina
0
1513
10-40
35
2010
 
0
1514
5-30
15-20
2012
Úc, Canada
0
1515
10-40
30-35
 
 
0
1516
30
20-22
2012
Canada, Dominica, Honduras, Hoa Kỳ
0
1517
25-50
25-30
2010-2012
Colombia, Niuzilân, El Sanvado, Canada, Úc
0
1518
5
 
 
Hoa Kỳ
0
1520
5
 
 
 
0
1521
5
 
 
 
0
1522
5
 
 
Dominica, Honduras
0

Nguồn: Ủy ban quốc gia về hợp tác kinh tế quốc tế, 2006, Các văn kiện gia nhập tổ chức thương mại thế giới – WTO của Việt Nam, trang 312-322.
22/03/2011
Thuế sut thuế nhp khu thc ăn chăn nuôi năm 2008

Mã hàng
Thuế suất WTO
Thuế suất CEPT
Thuế suất ACFTA
Nước không áp dụng ACFTA
Thuế suất AKFTA
Nước không áp dụng AKFTA
Thuế VAT (%)
MFN 2008
Thông thường
2008
2009
2301
5
7.5
0-5
0-5
10
 
10
 
5
2302
5
7.5
0-5
0-5
10
 
10
 
5
2303
3-5
4.5-7.5
0
0
10
 
10
 
5
2304
0
0
0
0
0
MY, TH
0
 
5
2305
0
0
0
0
0
MY
0
 
5
2306
0
0
0-5
0-5
0
 
0
 
5
2307
5
7.5
0
0
10
 
10
 
5
2308
5
7.5
0
0
10
 
10
KR
5

Nguồn: Bộ Tài chính, Biểu thuế xuất khẩu – nhập khẩu tổng hợp và thuế GTGT hàng nhập khẩu 2008, trang 171-172.
22/03/2011
Thuế sut thuế nhp khu nguyên liu thc ăn chăn nuôi năm 2007

Mã hàng
Thuế suất WTO
Thuế suất ưu đãi đặc biệt
Thuế suất VAT (%)
Nước không được hưởng ưu đãi
Ưu đãi
Thông thường
CEPT/07
ACFTA
2301
8
12
0-5
10
5
 
2302
5-10
7.5-15
0-5
10
5
 
2303
5-10
7.5-15
0
10
5
 
2304
0
0
0
0
5
MY, TH
2305
0
0
0
0
5
MY
2306
0
0
0-5
0
5
 
2307
10
15
0
10
5
 
2308
10
15
0
10
5
 

Nguồn: Bộ Tài chính, Biểu thuế xuất khẩu – nhập khẩu tổng hợp và thuế GTGT hàng nhập khẩu 2007, trang 192-193.
22/03/2011
Thuế sut thuế nhp khu nguyên liu thc ăn chăn nuôi năm 2006

Mã hàng
Thuế suất (%)
Thuế suất CEPT 2006 (%)
Thuế suất VAT (%)
Ưu đãi
Thông thường
2301
10
15
0
5
2302
5-10
7.5-15
0-5
5
2303
5-10
7.5-15
0
5
2304
0
0
0
5
2305
0
0
0
5
2306
0
0
0-5
5
2307
10
15
0
5
2308
 
 
 
 

Nguồn: Bộ Tài chính, Biểu thuế xuất khẩu – nhập khẩu tổng hợp và thuế GTGT hàng nhập khẩu 2006, trang 328-329.
22/03/2011
Thuế sut thuế nhp khu thc ăn chăn nuôi năm 2008

Mã hàng
Thuế suất WTO
Thuế suất CEPT
Thuế suất ACFTA
Nước không áp dụng ACFTA
Thuế suất AKFTA
Nước không áp dụng AKFTA
Thuế VAT (%)
MFN 2008
Thông thường
2008
2009
230990 (11=>19)
5
7.5
5
5
10
PT, TH
10
PH, KR
5

Nguồn: Bộ Tài chính, Biểu thuế xuất khẩu – nhập khẩu tổng hợp và thuế GTGT hàng nhập khẩu 2008, trang 172-173.
 
22/03/2011
Thuế sut thuế nhp khu thc ăn chăn nuôi năm 2007

Mã hàng
Thuế suất WTO
Thuế suất ưu đãi đặc biệt
Thuế suất VAT (%)
Nước không được hưởng ưu đãi
Ưu đãi
Thông thường
CEPT/07
ACFTA
230990 (11=>19)
10
15
5
10
5
PH, TH

Nguồn: Bộ Tài chính, Biểu thuế xuất khẩu – nhập khẩu tổng hợp và thuế GTGT hàng nhập khẩu 2007, trang 195.
22/03/2011
Thuế sut thuế nhp khu thc ăn chăn nuôi năm 2006
Mã hàng
Thuế suất (%)
Thuế suất CEPT 2006 (%)
Thuế suất VAT (%)
Ưu đãi
Thông thường
230990 (11=>19)
10
15
5
5
Nguồn: Bộ Tài chính, Biểu thuế xuất khẩu – nhập khẩu tổng hợp và thuế GTGT hàng nhập khẩu 2006, trang 330.
22/03/2011
Nhp khu thuc tr sâu ca Vit Nam t các th trường khác (2001-2007, USD)
 
Nước
2001
2002
2003
2004
2005
2006
2007
Singapore
14716249.0
19021515.0
23441000.3
25882766.2
34460089.0
60204121.6
73315938.6
Ấn Độ
7404728.0
13566108.0
15662267.7
20836168.8
22031061.5
26236108.4
36247355.1
Đức
5205645.0
8175818.0
11879640.5
12880994.9
17320523.9
15604823.5
18935280.0
Hàn Quốc
2739081.0
3075291.0
3145789.4
3985473.5
5928659.9
9639735.8
12122067.0
Thái Lan
9731712.0
11641319.0
9756709.9
5618549.1
6568399.6
8058916.2
11890333.2
Inđônêxia
1568061.0
3805810.0
4350547.1
7838700.4
9777956.9
9727032.0
10667671.1
Các nước khác
49022757.0
39072559.0
36653947.5
31960043.2
27831362.9
27124843.0
29032133.6
Nguồn: Tính toán từ số liệu theo HS code của TCHQ Việt Nam
Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng