Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

12/03/2012
Gía sữa ông thọ tại một số thị trường, 01/2009-7/2010
Đơn vị: VND/hộp

 
Cần Thơ
Đà Nẵng
Hà Nội
Tp Hồ Chí Minh
2009
1
15,083
14,167
14,667
15,083
2
15,000
15,200
15,200
15,800
3
15,000
15,409
15,136
16,000
4
16,900
17,250
17,150
17,800
5
16,700
17,350
17,500
17,900
6
14,545
14,818
14,591
15,545
7
13,375
14,250
13,292
14,667
8
14,300
15,000
14,600
15,100
9
15,455
15,909
16,000
16,727
10
16,136
17,318
16,636
17,182
11
16,100
15,900
15,650
16,700
12
15,364
15,000
15,727
15,909
2010
1
15,700
15,600
15,700
16,600
2
15,600
15,800
16,200
16,800
3
15,909
16,000
15,909
17,000
4
15,500
15,300
15,000
16,300
5
15,500
15,300
15,500
16,200
6
16,444
16,667
16,889
17,111
7
14,250
14,250
15,000
15,000

Nguồn: AGRODATA
12/03/2012
Gía các loại sữa của Vinamilk, tháng 12/2009-6/2010
Đơn vị: 1000 VND/hộp

Tên sản phẩm
T12
T1
T2
T3
T4
T5
T6
SBot Dielac Alpha 123 HG 400g
47,69
50,60
53,70
53,70
53,70
53,70
53,70
SBot Dielac Alpha 123 HT 400g
55,46
58,80
62,40
62,40
62,40
62,40
62,40
SBot Dielac Alpha 123 HT 900g
110,92
117,60
124,70
124,70
124,70
124,70
124,70
SBot Dielac Alpha 456 HG 400g
45,72
48,50
 51,50
 51,50
 51,50
 51,50
 51,50
SBot Dielac Alpha 456 HT 900g
107,83
114,30
121,20
121,20
121,20
121,20
121,20
SBot Dielac Alpha Step 1 HT 400g
58,19
61,70
65,50
65,50
65,50
65,50
65,50
SBot Dielac Alpha Step 1 HT 900g
116,38
123,40
130,90
130,90
130,90
130,90
130,90
SBot Dielac Alpha Step 2 HG 400g
49,65
52,70
55,90
55,90
55,90
55,90
55,90
SBot Dielac Alpha Step 2 HT 400g
57,00
60,50
64,20
64,20
64,20
64,20
64,20
SBot Dielac Alpha Step 2 HT 900g
114,01
120,90
128,20
128,20
128,20
128,20
128,20
SBot Dielac Mama Vanilla HG 400g
40,73
43,20
45,80
45,80
45,80
45,80
45,80
SBot Dielac Mama Vanilla HT 400g
45,88
48,70
51,70
51,70
51,70
51,70
51,70
SBot Dielac Mama Vanilla HT 900g
89,89
95,30
101,10
101,10
101,10
101,10
101,10
SCU Probi chai nhua 65ml
2,19
2,40
2,48
2,48
2,48
2,48
2,480
SCU VNM các loại 180ml
3,52
3,52
3,80
3,80
3,80
3,80
3,80
STTT VNM loại 110ml (40H)
2,43
2,60
2,68
2,68
2,68
2,68
2,68
STTT NC VNM loại 180ml-dan bo
3,82
4,00
4,20
4,20
4,20
4,20
4,20
STTT NC VNM 1L-dan bo
16,72
17,50
18,10
18,10
18,10
18,10
18,10
Sua Chua An Gung
3,06
3,30
3,40
3,40
3,40
3,40
3,40
Sua Chua Cam, Dau Susu 80g
2,57
2,80
2,90
2,90
2,90
2,90
2,90
Sua Chua Dau VNM 100g
3,00
3,20
3,30
3,30
3,30
3,30
3,30
Sua Chua Duong Susu 80g
2,35
2,50
2,60
2,60
2,60
2,60
2,60
Sua Chua Duong VNM 100g
2,96
3,02
3,20
3,20
3,20
3,20
3,20
Sua Chua Kefir Hop 100ml
2,96
3,20
3,30
3,30
3,30
3,30
3,30
Sua Chua Trai Cay Susu 80g
2,57
2,80
2,90
2,90
2,90
2,90
2,90
Sua Chua Trai cay VNM 100g
3,00
3,20
3,30
3,30
3,30
3,30
3,30
Sua Dac NSPN 380gr
8,41
9,00
9,60
9,60
9,60
9,60
9,60
Sua Dac Ong Tho Chu Xanh 380gr
11,62
12,40
13,20
13,20
13,20
13,20
13,20
Sua Dac Ong Tho Do 380gr
9,30
9,90
10,50
10,50
10,50
10,50
10,50
Sua Dac Ong Tho Trang 380gr
13,33
14,20
15,10
15,10
15,10
15,10
15,10
Sua Giam Can HT 300g
85,82
91,00
96,50
96,50
96,50
96,50
96,50
SD Co duong NSPN Xanh 1284g
28,40
30,20
32,10
32,10
32,10
32,10
32,10
SDCD Ong Tho Do Vi 40g
1,71
1,90
2,10
2,10
2,10
2,10
2,10

Nguồn: AGRODATA
12/03/2012
Thực trạng thị trường sữa trong nước

 
Đơn vị
2000
2005
2006
2007
2008
Dân số
Triệu người
77,63
82,16
83,08
83,99
84,90
Tiêu thụ sữa nội địa
Nghìn tấn quy đổi
628
1004
1056
1239
1257
Tiêu thụ bình quân đầu người
Kg/người/ năm
8,09
12,22
12,71
14,75
14,81

Nguồn: Bộ Công thương
12/03/2012
Sản lượng các sản phẩm sữa và tốc độ tăng trưởng

Sản phẩm
Đơn vị
Sản lượng
Tăng bq (%/n)
2000
2005
2007
2008
01-05
01-08 
Sữa thanh, tiệt trùng
Tấn
72.508
208.315
430.503
439.113
23,50
25,25
Sữa chua
Tấn
27.524
60.675
75.093
80.349
17,13
14,33
Sữa bột các loại
Tấn
40.078
49.924
40.127
46.5
4,49
1,88
Các sản phẩm sữa khác 
Tấn
 
1.681
17.888
18
 
 

Nguồn: Bộ Công thương
12/03/2012
Gía trị sản xuất và tốc độ tăng trưởng ngành sữa

 
Giá trị SXCN (Giá CĐ 1994, Tỷ đồng)
Tốc độ PT b/q (%/năm)
2000
2005
2007
2008
01-05
06-08
01-08
Ngành Sữa
3180,0
5349,8
6979,9
7083,4
10,96
9,81
10,53
Ngành SX TP và đồ uống
43633,9
86481,9
121906,7
142660,7
14,66
18,16
15,96
Toàn ngành công nghiệp
198326,1
416612,8
568140,6
647231,7
16,00
15,82
15,93
Tỷ trọng ngành Sữa so với ngành SX TP uống, (%)
7,29
6,19
5,73
4,97
 
 
 
Tỷ trọng ngành Sữa so với toàn ngành CN (%)
1,60
1,28
1,23
1,09
 
 
 

Nguồn: Bộ Công thương
12/03/2012
Năng lực sản xuất các công ty sữa Việt Nam

 
Sữa bột
Sữa thanh trùng và tiệt trùng các loại
Sữa chua các loại
Công ty cổ phần sữa Việt Nam
44,33%
42,91%
55,70%
Công ty FrieslandCampina Việt Nam
32,12%
32,38%
19,89%
Các công ty khác
23,55%
24,71%
24,41%
Tổng cộng
100,0%
100,0%
100,0%

Nguồn: Bộ Công thương
12/03/2012
Số lượng doanh nghiệp sản xuất sữa

 
Năm
2000
Năm
2005
Năm
2007
Năm
2008
Tốc độ PT b/q (%/năm)
2001-2005
2006-2008
Tổng số doanh nghiệp
13
39
58
72
24,57
23,86

Nguồn: Bộ Công thương
12/03/2012
Năng suất và tỷ trọng sữa tươi theo vùng, 2008-2009

 
 
 
2008
2009
Năng suất
Tỷ trọng (%)
Năng suất
Tỷ trọng (%)
(tấn/con)
Số lượng
Sản lượng
(tấn/con)
Số lượng
Sản lượng
 Cả nước
2.43
100.00
100.00
2.41
100.00
100.00
 ĐB Sông Hồng 
1.93
8.64
6.87
1.95
7.22
5.86
 Đông Bắc
0.92
3.54
1.34
1.93
1.73
1.39
 Tây Bắc
2.58
4.23
4.50
3.26
4.52
6.11
 Bắc Trung Bộ
0.24
0.68
0.07
0.15
1.24
0.08
 DH Miền Trung 
0.97
0.94
0.38
0.92
0.45
0.17
 Tây Nguyên
2.14
2.58
2.28
2.14
2.46
2.19
 Đông Nam Bộ
2.73
70.93
79.88
2.77
68.88
79.13
 ĐBS Cửu Long
1.44
8.46
5.03
0.91
13.50
5.09

Nguồn: Tổng cục thống kê
12/03/2012
Số lượng bò sữa và sản lượng sữa tươi Việt Nam 2008-2009

Tỉnh/tphố
2008
2009
Tổng đàn bò sữa (con)
Bò cái sữa (con)
Sản lượng sữa (tấn)
Tổng đàn bò sữa (con)
Bò cái sữa (con)
Sản lượng sữa (tấn)
 Cả nước
107983
65104
262160
115518
67946
278190
 ĐB Sông Hồng  
9328
7778
18014
8337
7102
16291
 Hà Nội 
3721
3098
5548
5865
5117
12406
 Vĩnh Phúc 
1204
1117
2017
1172
865
1863
 Bắc Ninh 
3567
2788
5753
351
239
763
 Hưng Yên 
652
620
2600
708
705
837
 Hà Nam 
162
137
293
216
161
408
 Nam Định 
15
13
11
18
15
14
 Thái Bình 
5
5
-
4
 Ninh Bình 
2
-
-
3
 Đông Bắc
3824
2054
3513
1999
1367
3854
Lào Cai
1399
56
-
-
-
-
 Tuyên Quang 
2013
1661
3384
1748
1188
3106
 Yên Bái 
3
-
-
-
-
-
Bắc Giang
25
-
-
-
-
-
Lạng Sơn
-
86
-
-
-
-
 Thái Nguyên 
-
-
-
12
12
1
 Quảng Ninh 
384
251
128
239
167
747
 Tây Bắc
4566
2435
11799
5218
2799
16990
 Sơn La 
4496
2378
11700
5136
2740
16887
 Hoà Bình 
70
57
99
82
59
103
 Bắc Trung Bộ
737
193
177
1438
775
209
 Thanh Hoá 
401
-
74
517
87
 Nghệ An 
336
193
103
921
775
122
 DH Miền Trung  
1019
821
993
519
218
479
 Đà Nẵng 
58
15
79
58
15
78
 Bình Định 
864
721
362
414
203
304
 Khánh Hoà 
97
85
552
47
97
 Tây Nguyên
2786
2636
5968
2839
2716
6089
 Đắk Lắk 
-
-
-
6
4
-
 Lâm Đồng 
2786
2636
5968
2833
2712
6089
 Đông Nam Bộ
76587
44125
209406
79569
45703
220125
 TP Hồ Chí Minh 
69531
38209
189135
73328
40406
200010
 Ninh Thuận 
-
-
-
3
2
 -
 Bình Phước 
-
-
-
57
10
36
 Tây Ninh 
1407
1291
5764
1707
1454
6540
 Bình Dương 
3112
2768
11622
2351
2146
9824
 Đồng Nai 
1967
1553
2264
1670
1436
3257
 Bà Rịa - Vũng Tàu 
521
278
522
453
249
458
 ĐBS Cửu Long
9136
5062
13186
15599
7266
14153
 Long An 
5157
3254
10186
6104
4450
10784
 Đồng Tháp 
95
67
78
51
33
68
 An Giang 
27
20
20
24
20
31
 Tiền Giang 
1246
609
1540
3371
741
1869
 Vĩnh Long 
65
48
96
83
59
118
 Bến Tre 
51
36
15
33
21
10
 Cần Thơ
1018
510
767
862
509
778
 Sóc Trăng 
1477
518
484
5071
1433
495

Nguồn: Tổng cục thống kê
12/03/2012
Gía xuất khẩu tại thị trường Châu Úc, tuần 1/2007-tuần 29/2010
Đơn vị tính: USD/tấn, giá FOB

Năm
Tuần
Sữa bột gầy
Sữa bột nguyên kem
Phó mát Cheddar
2009
1
1800 - 2100
1800 - 1950 
1900 - 2000
2600 - 2900
3
1700 - 2100
1600 - 1950
1700 - 2000
2300 - 2900
5
1600 - 2100
1600 - 1900
1700 - 2000
2200 - 2700
7
1600 - 2100
1600 - 1900
1700 - 2000
2200 - 2700
9
1600 - 2100
1600 - 2000
1700 - 2100
2200 - 2700
11
1600 - 2100
1600 - 2050
1700 - 2200
2300 - 2900
13
1600 - 2000
1800 - 2200
1900 - 2200
2200 - 2600
15
1600 - 2000
1800 - 2100
1900 - 2250
2200 - 2700
17
1750 - 2100
1800 - 2200
2100 - 2300
2400 - 2700
19
1750 - 2000
1900 - 2100
2100 - 2300
2400 - 2800
21
1850 - 2000
1900 - 2100
2100 - 2300
2450 - 2700
23
1700 - 2000
1900 - 2100
1800 - 2300
2400 - 2700
25
1700 - 2100
1900 - 2150
1800 - 2300
2400 - 2800
27
1750 - 2100
1850 - 2150
1800 - 2250
2500 - 2900
29
1800 - 2100
1900 - 2150
1800 - 2200
2500 - 2900
31
1800 - 2150
1900 - 2150
1900 - 2300
2500 - 2900
33
2050 - 2200
2050 - 2200
2150 - 2300
2600 - 2900
35
2100 - 2400
2150 - 2400
2250 - 2850
2600 - 2950
37
2200 - 2500
2225 - 2600
2500 - 3100
2900 - 3300
39
2300 - 3000
2250 - 2800
2600 - 3100
2950 - 3400
41
2600 - 3000
2400 - 2900
2600 - 3100
3000 - 3500
43
2750 - 3500
2700 - 3200
2900 - 3400
3500 - 3800
45
3250 - 4000
3100 - 3600
3400 - 3600
3750 - 4000
47
3500 - 4000
3200 - 3600
3400 - 3700
4000 - 4700
49
3800 - 4500
3200 - 3600
3400 - 3700
4100 - 4700
51
3700 - 4400
3100 - 3600
3400 - 3700
4200 - 4700
2010
1
3500 - 4200
2950 - 3400
3100 - 3600
4000 - 4500
3
3500 - 4000 
 2800 - 3100 
 3100 - 3400 
3800 - 4500
5
3500 - 3950
2500 - 3000
 3000 - 3300
 3000 - 3300
7
3500 - 3800
 2500 - 3000
 3000 - 3250
 3700 - 4300
9
3500 - 3800
2500 - 3175
 3000 - 3350
 3000 - 3350
11
3600 - 4000
2600 - 3150
3000 - 3350
3600 - 4000
13
3600 - 4000
2700 - 3200
 3200 - 3400
3600 - 4100
15
3600 - 4000
3300 - 3800
3400 - 4000
3800 - 4100
17
3600 - 4000
3300 - 3800
3600 - 4000
3800 - 4150
19
4000 - 4100
3400 - 3800
3900 - 4150
3900 - 4200
21
4000 - 4200
3000 - 3800
3700 - 4100
3800 - 4200
23
3800 - 4300
2900 - 3500
3700 - 4000
3800 - 4100
25
3800 - 4300
3000 - 3500
3700 - 4000
3800 - 4100
27
3800 - 4300
3000 - 3300
3100 - 3900
3800 - 4100
29
3600 - 4300
2950 - 3300
3000 - 3550
3800 - 4100

Nguồn: USDA
Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng