Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

13/04/2012
Tương quan biến động giá của một số loại nguyên liệu và thức ăn thành phẩm năm 2009 (VNĐ/kg)

Tại thị trường An Giang
Thức ăn hỗn hợp của công ty TNHH CP
Ngô
Đậu tương
Cám gạo
Thức ăn Lợn thịt
Thức ăn Gà
Thức ăn Tôm sú
Thức ăn Cá tra
T1
4.133
13.000
2.686
5.400
7.200
22.300
7.600
T2
4.200
13.000
2.945
5.400
7.200
22.300
7.900
T3
4.200
13.000
3.269
5.550
7.330
22.300
7.900
T4
4.000
12.500
2.915
5.550
7.330
22.800
7.900
T5
4.000
14.500
3.033
5.700
7.430
22.800
7.900
T6
4.200
13.200
3.726
5.750
7.550
22.800
7.900
T7
3.950
13.250
3.771
5.750
7.550
22.800
7.900
T8
3.860
13.950
3.217
5.750
7.550
22.800
8.800
T9
3.700
13.200
3.582
5.750
7.830
23.400
8.800
T10
3.700
13.050
3.743
6.000
7.950
24.100
9.200
T11
3.800
13.300
4.157
6.400
7.950
24.800
9.200
T12
3.800
13.500
5.100
6.700
8.100
24.800
9.600

      Nguồn: AGRODATA Trung tâm thông tin PTNNNT – www.agro.gov.vn     
13/04/2012
Correlation between domestic price movements of feed ingredients with those of pork and household-farmed chicken in2009

Unit: VND/kg
Month
An Giang
Hà Nội
Corn
Pork
Ready-to-cook household-farmed chicken
Soybean
1
31,000
80,000
4,133
30,750
87,500
20,000
2
34,750
93,750
4,200
29,050
95,000
20,000
3
36,200
89,000
4,200
33,636
90,000
20,000
4
37,300
95,000
4,000
33,600
90,000
20,000
5
37,667
92,333
4,000
33,850
90,000
20,000
6
36,000
90,000
4,200
32,364
88,571
18,250
7
34,000
90,000
3,950
31,250
83,500
19,000
8
31,600
91,200
3,860
31,900
77,500
21,250
9
32,000
90,000
3,700
31,364
74,000
22,125
10
32,000
88,250
3,700
31,636
70,000
24,000
11
31,000
90,000
3,800
31,800
75,000
25,000
12
33,250
87,500
3,800
34,545
80,000
25,000

Source: AGRODATA, AGROINFO – www.agro.gov.vn
13/04/2012
Tương quan biến động giá thức ăn cho tôm và giá tôm thịt theo tháng trong năm 2009 (VNĐ/kg)

 Tháng
Cám *
Tôm sú HN
Tôm sú TPHCM
Tháng 1
22.300
         110.000
      97.333
Tháng 2
22.300
         156.250
   135.000
Tháng 3
22.300
         162.500
   140.000
Tháng 4
22.800
         140.000
   137.500
Tháng 5
22.800
         138.000
   127.500
Tháng 6
22.800
         135.000
   113.750
Tháng 7
22.800
         128.000
   108.000
Tháng 8
22.800
         115.000
   107.500
Tháng 9
23.400
         124.000
   107.500
Tháng 10
24.100
         130.000
   107.500
Tháng 11
24.800
         130.000
   117.500
Tháng 12
24.800
         130.000
   122.500
 * Giá thức ăn cho tôm thịt của Công ty TNHH CP
Nguồn: AGRODATA Trung tâm thông tin PTNNNT – www.agro.gov.vn

13/04/2012
Tương quan biến động giữa giá nguyên liệu thức ăn chăn nuôi với giá thịt lợn và gà ta trong nước năm 2009

Đơn vị tính: VNĐ/kg
Tháng
An Giang
Hà Nội
Thịt lợn
Thịt gà ta làm sẵn
Ngô
Thịt lợn
Thịt gà ta làm sẵn
Đậu Tương
1
31.000
80.000
4.133
30.750
87.500
20.000
2
34.750
93.750
4.200
29.050
95.000
20.000
3
36.200
89.000
4.200
33.636
90.000
20.000
4
37.300
95.000
4.000
33.600
90.000
20.000
5
37.667
92.333
4.000
33.850
90.000
20.000
6
36.000
90.000
4.200
32.364
88.571
18.250
7
34.000
90.000
3.950
31.250
83.500
19.000
8
31.600
91.200
3.860
31.900
77.500
21.250
9
32.000
90.000
3.700
31.364
74.000
22.125
10
32.000
88.250
3.700
31.636
70.000
24.000
11
31.000
90.000
3.800
31.800
75.000
25.000
12
33.250
87.500
3.800
34.545
80.000
25.000
Nguồn: AGRODATA Trung tâm thông tin PTNNNT – www.agro.gov.vn

13/04/2012
Domestic price movements of feed ingredients in 2009 by month (VND/kg)

 
Month
Corn
Soybean
Bran
Đồng Nai
An Giang
Hà Nội
An Giang
An Giang
1
        3,260
        4,133
      20,000
      13,000
       2,686
2
        3,620
        4,200
      20,000
      13,000
       2,945
3
        3,967
        4,200
      20,000
      13,000
       3,269
4
        3,967
        4,000
      20,000
      12,500
       2,915
5
        4,186
        4,000
      20,000
      14,500
       3,033
6
        4,357
        4,200
      18,250
      13,200
       3,726
7
        4,433
        3,950
      19,000
      13,250
       3,771
8
        3,831
        3,860
      21,250
      13,950
       3,217
9
        3,675
        3,700
      22,125
      13,200
       3,582
10
        3,870
        3,700
      24,000
      13,050
       3,743
11
        4,114
        3,800
      25,000
      13,300
       4,157
12
        4,775
        3,800
      25,000
      13,500
       5,100

13/04/2012
Diễn biến giá nguyên liệu thức ăn chăn nuôi trong nước năm 2009 chia theo tháng (VNĐ/kg)

Tháng
Ngô
Đậu tương
Cám
Đồng Nai
An Giang
Hà Nội
An Giang
An Giang
1
3.26
4.133
20
13
2.686
2
3.62
4.2
20
13
2.945
3
3.967
4.2
20
13
3.269
4
3.967
4
20
12.5
2.915
5
4.186
4
20
14.5
3.033
6
4.357
4.2
18.25
13.2
3.726
7
4.433
3.95
19
13.25
3.771
8
3.831
3.86
21.25
13.95
3.217
9
3.675
3.7
22.125
13.2
3.582
10
3.87
3.7
24
13.05
3.743
11
4.114
3.8
25
13.3
4.157
12
4.775
3.8
25
13.5
5.1

13/04/2012

Exporter
 Value
China
                         80,786,603
Thailand
                         51,316,496
USA
                         35,497,853
France
                         16,083,175
Singapore
                         15,175,884
Taiwan
                         14,588,229
Malaysia
                            7,268,443
Others
                         67,496,701

Source: General Department of Vietnam Customs
13/04/2012
Kim ngạch nhập khẩu thức ăn chăn nuôi chia theo nước nhập khẩu tính đến tháng 11/2009 (USD)

Nước xuất khẩu
 Kim ngạch
Trung Quốc
                         80.786.603
Thái Lan
                         51.316.496
Hoa Kỳ
                         35.497.853
Pháp
                         16.083.175
Singapore
                         15.175.884
Đài Loan
                         14.588.229
Malaysia
                           7.268.443
Khác
                         67.496.701

Nguồn: Tổng Cục Hải quan
13/04/2012
Import value of animal feed up to the end of November2009 (US$)

Product
Value
Feed for dogs and cats
         2,248,809
Complete feed
 
     Feed for poultry
                9,560
     Feed for pigs
            617,533
    Feed for shrimp
      14,070,663
    Others
         3,665,703
Synthetic substance, synergist or feed additives
    160,215,595
Others, meat-contained
         1,355,469
Others
    106,030,052
Total
    288,213,384

13/04/2012
Kim ngạch nhập khẩu thức ăn chăn nuôi tính đến hết tháng 11/2009 (USD)

Sản phẩm
 Kim ngạch
Thức ăn cho chó, mèo
         2.248.809
Thức ăn hoàn chỉnh
 
     Loại dùng cho gia cầm
                9.560
     Loại dùng cho lợn
            617.533
    Loại dùng cho tôm
      14.070.663
    Loại khác
         3.665.703
Chất tổng hợp, chất bổ trợ hoặc phụ gia thức ăn
    160.215.595
Loại khác, có chứa thịt
         1.355.469
Loại khác
    106.030.052
Tổng
    288.213.384

Nguồn: Tổng Cục Hải quan
Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng