Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

20/04/2012
Balance of world soybean supply/demand in Mar for 2009/2010 (million tons)

Supply
Consumption
Ending stock
First stock
Output
Import
Feed industry
Local
Export
Total
42.02
255.91
79.78
204.95
235.86
81.18
60.67
The US
3.67
91.42
0.41
47.08
51.77
38.65
5.17
Argentina
16.61
53.00
0.00
36.00
37.63
7.00
24.98
EU
0.56
0.99
13.00
12.50
13.77
0.03
0.75
Japan
0.09
0.23
3.95
2.75
4.11
0.00
0.16
Mexico
0.04
0.11
3.50
3.56
3.60
0.00
0.05
Brazil
10.55
67.00
0.15
32.00
34.95
25.60
17.15
China
9.05
14.50
42.50
45.15
55.68
0.40
9.97
Source: FAS/USDA

20/04/2012
Cân đối cung cầu đậu tương thế giới tháng 3 niên vụ 2009/2010 (triệu tấn)

Cung
Tiêu thụ
Dự trữ cuối kỳ
Dự trữ đầu kỳ
Sản lượng
Nhập khẩu
Ngành TACN
Nội địa
Xuất khẩu
Tổng
42,02
255,91
79,78
204,95
235,86
81,18
60,67
Mỹ
3,67
91,42
0,41
47,08
51,77
38,65
5,17
Argentina
16,61
53,00
0,00
36,00
37,63
7,00
24,98
EU
0,56
0,99
13,00
12,50
13,77
0,03
0,75
Nhật Bản
0,09
0,23
3,95
2,75
4,11
0,00
0,16
Mehico
0,04
0,11
3,50
3,56
3,60
0,00
0,05
Brazil
10,55
67,00
0,15
32,00
34,95
25,60
17,15
Trung Quốc
9,05
14,50
42,50
45,15
55,68
0,40
9,97
Nguồn: FAS/USDA

20/04/2012
World corn supply/demand balance in Mar for 2009/2010 (million tons)

Supply
Consumption
Ending stock
First stock
Output
Import
Feed industry
Local
Export
Total
146.40
803.69
82.75
493.97
809.93
85.45
140.15
The US
42.50
333.53
0.25
140.98
282.33
48.26
45.7
Argentina
0.61
21.00
0.03
5.20
7.10
12.00
2.54
South Africa
3.68
13.50
0.03
4.60
10.40
2.50
4.31
Egypt
1.29
6.30
4.20
8.60
10.90
0.00
0.89
EU
6.08
55.77
2.50
45.00
60.00
1.50
2.85
Japan
1.30
0.00
16.3
11.70
16.30
0.00
1.30
Mexico
3.56
22.00
9.50
16.00
32.20
0.15
2.71
Southeast Asia
3.23
25.15
4.70
20.80
28.90
0.86
3.32
Korea
1.49
0.09
7.50
6.00
7.70
0.00
1.38
Brazil
13.28
51.00
0.50
38.50
45.50
8.00
11.28
Canada
1.86
9.56
2.00
7.50
11.80
0.30
1.32
China
53.17
155.00
0.10
116.00
159.00
0.50
48.77
Source: FAS/USDA

20/04/2012
Cân đối cung cầu ngô thế giới tháng 3 niên vụ 2009/2010 (triệu tấn)

Cung
Tiêu thụ
Dự trữ cuối kỳ
Dự trữ đầu kỳ
Sản lượng
Nhập khẩu
Ngành TACN
Nội địa
Xuất khẩu
Tổng
146,40
803,69
82,75
493,97
809,93
85,45
140,15
Mỹ
42,50
333,53
0,25
140,98
282,33
48,26
45,7
Argentina
0,61
21,00
0,03
5,20
7,10
12,00
2,54
Nam Phi
3,68
13,50
0,03
4,60
10,40
2,50
4,31
Ai Cập
1,29
6,30
4,20
8,60
10,90
0,00
0,89
EU
6,08
55,77
2,50
45,00
60,00
1,50
2,85
Nhật Bản
1,30
0,00
16,3
11,70
16,30
0,00
1,30
Mehico
3,56
22,00
9,50
16,00
32,20
0,15
2,71
Đông Nam Á
3,23
25,15
4,70
20,80
28,90
0,86
3,32
Hàn Quốc
1,49
0,09
7,50
6,00
7,70
0,00
1,38
Brazil
13,28
51,00
0,50
38,50
45,50
8,00
11,28
Canada
1,86
9,56
2,00
7,50
11,80
0,30
1,32
Trung Quốc
53,17
155,00
0,10
116,00
159,00
0,50
48,77
Nguồn: FAS/USDA

20/04/2012
Top countries in terms of soybean meal import for 2008/2009 and 2009/2010

Unit: million tons
Country
2008/09
2009/10
Import
Total demand
Import
Total demand
World
51.17
152.68
53.57
158.74
The US
0.08
27.89
0.13
27.58
Argentina
0
0.63
0
0.68
Brazil
0.11
12.44
0.15
12.7
India
0
2.48
0
2.74
 EU-27
20.98
31.58
22.4
31.54
 China
0.22
31.67
0.1
34.93
 Vietnam
2.467
2.467
2.600
2.600
 Brazil
0.04
12.440
0.015
12.700

Source: USDA
20/04/2012
Top các quốc gia có cầu nhập khẩu và cầu tiêu dùng nội địa khô đậu tương trên thế giới niên vụ 2008/2009 và 2009/2010

Đơn v tính: triu tn
Quốc gia
2008/09
2009/10
Cầu nhập khẩu
Tổng nhu cầu
Cầu nhập khẩu
Tổng nhu cầu
Thế giới
51.17
152.68
53.57
158.74
Mỹ
0.08
27.89
0.13
27.58
Argentina
0
0.63
0
0.68
Brazil
0.11
12.44
0.15
12.7
Ấn Độ
0
2.48
0
2.74
 EU-27
20.98
31.58
22.4
31.54
 Trung Quốc
0.22
31.67
0.1
34.93
 Việt Nam
2.467
2.467
2.600
2.600
 Brazil
0.04
12.440
0.015
12.700

Nguồn: USDA
20/04/2012
Top countries in terms of soybean import for 2008/2009 and 2009/2010 (million tons)

Unit: Million tons
Country
2009/10
Import
Use for husking
Total demand
Import
Use for husking
Total demand
World
77.2
193.9
222.09
79.78
204.95
235.86
The US
0.36
45.23
48
0.41
47.08
51.77
Argentina
1.29
31.26
32.84
0
36
37.63
Brazil
0.04
32.51
35.41
0.15
32
34.95
China
41.1
41.04
51.44
42.5
45.15
55.68
EU-27
13.21
12.86
14.09
13
12.5
13.77
Japan
3.4
2.5
3.8
3.95
2.75
4.11
Mexico
3.33
3.47
3.5
3.5
3.56
3.6

Source: USDA
20/04/2012
Top các quốc gia có lượng cầu nhập khẩu và cầu tiêu dùng nội địa đậu tương lớn trên thế giới niên vụ 2008/2009 và 2009/2010 (triệu tấn)

Đơn vị tính: triệu tấn
Quốc gia
2009/10
Nhập khẩu
Sử dụng nghiền, ép
Tổng nhu cầu
Nhập khẩu
Sử dụng nghiền, ép
Tổng nhu cầu
Thế giới
77.2
193.9
222.09
79.78
204.95
235.86
Mỹ
0.36
45.23
48
0.41
47.08
51.77
Argentina
1.29
31.26
32.84
0
36
37.63
Brazil
0.04
32.51
35.41
0.15
32
34.95
Trung Quốc
41.1
41.04
51.44
42.5
45.15
55.68
EU-27
13.21
12.86
14.09
13
12.5
13.77
Nhật Bản
3.4
2.5
3.8
3.95
2.75
4.11
Mexico
3.33
3.47
3.5
3.5
3.56
3.6

Nguồn: USDA
20/04/2012
Top of fishmeal providers up to Mar 2010
                                                                                Unit: thousand tons

Country
Total supply
Increase (+), decrease (-)
2008/09
2009/10
World
8,571
8,422
-149
China
1,624
1,630
6
Peru
1,574
1,552
-22
EU-27
1,077
1,027
-50
Chile
928
860
-68
Japan
602
600
-2
Thailand
555
553
-2
Norway
440
406
-34
The US
347
350
3
Iceland
186
202
16
Taiwan
194
195
1
Russia
177
178
1
Canada
113
115
2
Mexico
116
115
-1
Ecuador
112
111
-1
Other
526
528
2

Source: USDA
20/04/2012
Top những nước có sản lượng cung bột cá lớn trên thế giới tính đến tháng 03/2010
                                                                                Đơn vị tính: nghìn tấn

Quốc gia
Tổng cung
Tăng (+), giảm (-)
2008/09
2009/10
Thế giới
8,571
8,422
-149
Trung Quốc
1,624
1,630
6
Peru
1,574
1,552
-22
EU-27
1,077
1,027
-50
Chile
928
860
-68
Nhật bản
602
600
-2
Thái Lan
555
553
-2
Na Uy
440
406
-34
Mỹ
347
350
3
Iceland
186
202
16
Đài Loan
194
195
1
Nga
177
178
1
Canada
113
115
2
Mexico
116
115
-1
Ecuador
112
111
-1
Khác
526
528
2

Nguồn: USDA
Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng