Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

20/04/2012
Ratio of mixture feed millers (%)

Type of feed
Type of mill
Small
Medium
Large
Mixed feed:
 
 
 
 For pig
58.8
100.0
100.0
 For chicken
17.6
70.0
85.7
 For cattle
11.8
20.0
42.9
 For fish
5.88
25.0
14.3
Functional feed:
 
 
 
 For pig
82.4
95.0
100.0
 For chicken
23.5
30.0
28.6
 For cattle
0
5.0
14.3
 For fish
           0
5.0
                  0

Source: Survey result of CAP, 2009
20/04/2012
Tỷ lệ các công ty sản xuất thức ăn chăn nuôi tổng hợp và chức năng cho các loại vật nuôi (%)

Loại thức ăn
Loại nhà máy
Nhỏ
Vừa
Lớn
Thức ăn tổng hợp:
 
 
 
 Dành cho lợn
58,8
100,0
100,0
 Dành cho gà
17,6
70,0
85,7
 Dành cho gia súc
11,8
20,0
42,9
 Dành cho cá
5,88
25,0
14,3
Thức ăn chức năng:
 
 
 
 Dành cho lợn
82,4
95,0
100,0
 Dành cho gà
23,5
30,0
28,6
 Dành cho gia súc
0
5,0
14,3
 Dành cho cá
           0
5,0
                  0

20/04/2012
Ratio of feed producers by production scale and region (%)

Scale
Region
Pig
Chicken
Cattle
Fish
Other
Small
North (n=11)
100.0
45.5
9.1
0.0
18.2
South (n=6)
66.7
16.7
16.7
16.7
16.7
Total (n=17)
88.2
35.3
11.8
5.9
17.6
Medium
North (n=11)
100.0
71.4
28.6
0.0
28.6
South (n=6)
100.0
69.2
15.4
38.5
38.5
Total (n=20)
100.0
70.0
20.0
25.0
35.0
Large
North (n=11)
100.0
75.0
50.0
0.0
75.0
South (n=6)
100.0
100.0
66.7
33.3
66.7
Total (n=7)
100.0
85.7
57.1
14.3
71.4

Source: Survey result of CAP, 2009
20/04/2012
Tỷ trọng các doanh nghiệp sản xuất từng loại thức ăn chăn nuôi, chia theo qui mô sản xuất và theo vùng (%)

Quy mô
Vùng
Lợn
Gia súc
Loại khác
Nhỏ
Bắc (n=11)
100.0
45.5
9.1
0.0
18.2
Nam (n=6)
66.7
16.7
16.7
16.7
16.7
Tổng (n=17)
88.2
35.3
11.8
5.9
17.6
Vừa
Bắc (n=7)
100.0
71.4
28.6
0.0
28.6
Nam (n=13)
100.0
69.2
15.4
38.5
38.5
Tổng (n=20)
100.0
70.0
20.0
25.0
35.0
Lớn
Bắc (n=4)
100.0
75.0
50.0
0.0
75.0
Nam (n=3)
100.0
100.0
66.7
33.3
66.7
Tổng (n=7)
100.0
85.7
57.1
14.3
71.4

Nguồn: Kết quả điều tra của Trung tâm Tư vấn Chính sách (CAP), 2009
20/04/2012
Area of winter-spring paddy nationwide (up to 15 Mar 2010)

Unit: ha
Region
15/03/09
15/03/10
Increase (+), decrease (-)
Nationwide
          2,981,016
           3,051,762
70,746
          North
1,097,635
            1,098,554
919
Red River Delta
553,631
               556,365
2,734
Midland and mountainous provinces in the North
209,798
               204,652
-5,146
North Central Coast
334,206
               337,537
3,331
          South
1,883,381
            1,953,208
69,827
South Central Coast
172,466
               186,308
13,842
Western Highlands
67,271
                 73,772
6,501
Southeast
100,446
               114,037
13,591
Nationwide
1,543,198
            1,579,091
35,893

Source: MARD
20/04/2012
Diện tích gieo cấy lúa đông xuân cả nước (tính đến 15-03-2010)

Đơn vị tính: ha
Vùng
15/03/09
15/03/10
Tăng (+), giảm (-)
Cả nước
          2,981,016
           3,051,762
70,746
          Miền Bắc
1,097,635
            1,098,554
919
ĐB sông Hồng
553,631
               556,365
2,734
Trung du và MN phía Bắc
209,798
               204,652
-5,146
Bắc Trung Bộ
334,206
               337,537
3,331
          Miền Nam
1,883,381
            1,953,208
69,827
D.H Nam Trung Bộ
172,466
               186,308
13,842
Tây Nguyên
67,271
                 73,772
6,501
Đông Nam Bộ
100,446
               114,037
13,591
ĐBS Cửu Long
1,543,198
            1,579,091
35,893

Nguồn: Bộ NN&PTNT
20/04/2012
Sweet potato area nationwide (up to 15 Mar 2010)

Unit: ha
Region
15/03/09
15/03/10
Increase (+), Decrease (-)
Region
         30,518
 20,625
-9,893
Nationwide
22,459
 11,446
-11,013
          North
4,652
    1,664
-2,988
Red River Delta
6,452
    3,189
-3,263
Midland and mountainous provinces in the North
11,355
    6,593
-4,762
North Central Coast
8,059
    9,179
1,120
          South
4,267
    2,452
-1,815
South Central Coast
1,947
    1,744
-203
Western Highlands
542
       365
-177
Southeast
1,303
    4,618
3,315

Source: MARD
20/04/2012
Diện tích khoai lang cả nước (tính đến 15-03-2010)

Đơn vị tính: ha
Vùng
15/03/09
15/03/10
Tăng (+), giảm (-)
Cả nước
         30,518
 20,625
-9,893
          Miền Bắc
22,459
 11,446
-11,013
ĐB sông Hồng
4,652
    1,664
-2,988
Trung du và MN phía Bắc
6,452
    3,189
-3,263
Bắc Trung Bộ
11,355
    6,593
-4,762
          Miền Nam
8,059
    9,179
1,120
D.H Nam Trung Bộ
4,267
    2,452
-1,815
Tây Nguyên
1,947
    1,744
-203
Đông Nam Bộ
542
       365
-177
ĐBS Cửu Long
1,303
    4,618
3,315

Nguồn: Bộ NN&PTNT
20/04/2012
Soybean planted area nationwide (up to 15 Mar 2010)

Region
15/03/09
15/03/10
Increase (+), decrease (-)
Region
          77,683
111,578
33,895
Nationwide
73,818
 106,405
32,587
          North
56,537
    76,754
20,217
Red River Delta
13,207
    26,980
13,773
Midland and mountainous provinces in the North
4,074
      2,671
-1,403
North Central Coast
3,865
      5,173
1,308
          South
687
         659
-28
South Central Coast
0
0  
0
Western Highlands
563
         302
-261
Southeast
2,615
      4,212
1,597

Source: MARD
20/04/2012
Diện tích gieo trồng đậu tương cả nước (tính đến 15-03-2010)

Vùng
15/03/09
15/03/10
Tăng (+), giảm (-)
Cả nước
          77,683
111,578
33,895
          Miền Bắc
73,818
 106,405
32,587
ĐB sông Hồng
56,537
    76,754
20,217
Trung du và MN phía Bắc
13,207
    26,980
13,773
Bắc Trung Bộ
4,074
      2,671
-1,403
          Miền Nam
3,865
      5,173
1,308
D.H Nam Trung Bộ
687
         659
-28
Tây Nguyên
0
0  
0
Đông Nam Bộ
563
         302
-261
ĐBS Cửu Long
2,615
      4,212
1,597

Nguồn: Bộ NN&PTNT
Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng